Bé biếng ăn dặm khiến mẹ lo lắng nếu tình trạng này kéo dài con có thể bị sụt cân, thiếu dinh dưỡng, ảnh hưởng để sự phát triển khỏe mạnh của bé. Vậy vì sao trẻ biếng ăn dặm? Mẹ nên làm gì khi con liên tục “từ chối” thức ăn? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết sau đây, mẹ tham khảo nhé!
1. Trẻ biếng ăn dặm – Nguyên nhân do đâu?
Mẹ không nên quá lo lắng vì biếng ăn dặm là tình trạng có thể xảy ra ở nhiều bé chứ không riêng gì bé nhà mình đâu ạ. Dưới đây là 6 nguyên nhân phổ biến khiến bé biếng ăn dặm, mẹ cùng tìm hiểu nhé:
1.1. Mẹ cho bé ăn dặm quá sớm
Chắc hẳn mẹ bỉm nào cũng có tâm lý muốn con mập mạp lớn nhanh, nếu thấy bé nhà mình lên cân chậm hơn các bé cùng độ tuổi khác, mặc dù bé chưa đến thời điểm ăn dặm phù hợp nhưng mẹ vẫn sẽ cuống cuồng tìm cách bổ sung thêm dưỡng chất cho bé bằng các món ăn dặm đúng không ạ?
Tuy nhiên, việc ăn dặm quá sớm khi mà bé còn chưa ngồi vững trên ghế ăn dặm, không kiểm soát tốt được đầu và cổ sẽ làm quá trình nhai nuốt thức ăn của bé trở nên khó khăn. Hệ tiêu hoá chưa hoàn thiện làm bé gặp phải các tình trạng khó tiêu, đầy bụng, rối loạn tiêu hoá. Từ đó khiến cho bé không hào hứng với bữa ăn dặm, dần dần trở thành biếng ăn.
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo mẹ nên cho bé ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi. Ở độ tuổi này hệ tiêu hóa của bé đã phát triển khá hoàn chỉnh. Bé hoàn toàn có thể hấp thu các loại thức ăn đặc và phức tạp hơn so với nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ.
1.2. Bé chưa quen thức ăn mới
Việc chuyển từ bú hoàn toàn sữa mẹ sang ăn dặm các món có mùi vị khác lạ, kết cấu đặc hơn (cháo, bột,…) hoặc thậm chí cứng hơn (bánh ăn dặm, rau củ hấp,…) là sự thay đổi không hề nhỏ nên bé cần thời gian để làm quen và thích nghi dần dần. Khi bé chưa quen với thức ăn mới mà mẹ đã cho bé ăn quá nhiều có thể khiến bé bị lạ vị, buồn nôn hoặc nôn, từ đó vô tình làm bé sợ hãi món ăn dẫn đến tình trạng biếng ăn.
1.3. Mẹ cho bé ăn sai cách
1 – Mẹ nhồi nhét, thúc ép con ăn: Bé đã no hoặc đã ngán món ăn nhưng vì chưa biết nói nên chỉ có thể dùng cử chỉ (quay mặt đi, ngậm chặt miệng, không chịu há,…) để thể hiện rằng không muốn ăn nữa, mẹ lại hiểu rằng bé biếng ăn nên cố thúc ép bé ăn dẫn đến bé bị no quá mức, chướng bụng, ì ạch, chậm tiêu. Việc này lặp đi lặp lại làm bé ngày càng sợ hãi khi mẹ đút cho ăn, tìm mọi cách để trốn tránh.
2 – Khoảng cách giữa các bữa ăn dặm gần nhau, chỉ cách 1 – 2 tiếng: Bình thường sau khi ăn no, người lớn cần ít nhất 2 – 3 tiếng để tiêu hoá thức ăn và có thể ăn bữa tiếp theo, tuy nhiên hệ tiêu hoá của bé còn non yếu hơn rất nhiều nên quá trình này phải cần đến 3 – 4 tiếng. Bữa tiếp theo quá gần, chỉ cách 1 – 2 tiếng làm bé chưa đói bụng mà vẫn phải ăn thêm, bé không những không ăn được nhiều mà còn chán ăn không chịu hợp tác đó mẹ ạ.
3 – Mẹ cho bé xem tivi hoặc nghịch đồ chơi trong trong giờ ăn:Tình trạng này rất phổ biến hiện nay, làm như vậy sẽ khiến bé ăn trong vô thức, không cảm nhận được thức ăn đó là gì, vị ngon ra sao dẫn đến tình trạng biếng ăn. Việc cũng làm bé hình thành thói quen xấu là chỉ ăn khi được xem tivi hoặc nghịch đồ chơi, khi không có những thứ này bé nhất định không ăn, thậm chí là quấy khóc, ném đồ ăn.
1.4. Thực đơn ăn dặm nhàm chán, không đa dạng
Nếu trong một tuần mẹ chỉ cho bé ăn xoay quanh 3 – 4 món và sang tuần tiếp theo vẫn lặp lại thực đơn đó, kể cả có là món bé thích ăn đi nữa, dần dần con cũng bị ngán dẫn đến biếng ăn đó mẹ…
1.5. Bé bị rối loạn chức năng tiêu hóa
3 biểu hiện rối loạn tiêu hóa thường gặp khiến bé biếng ăn dặm:
Kém hấp thu: Đây là tình trạng hệ tiêu hoá của bé không hấp thu được hoặc hấp thu rất ít và chậm các chất dinh dưỡng từ thức ăn, dẫn đến thức ăn bị ứ đọng tại đường ruột gây đầy bụng, bé mất cảm giác đói bụng, từ đó làm bé bị biếng ăn.
Tiêu chảy: Tiêu chảy làm bé bị mất nước và điện giải, khiến cơ thể mệt mỏi, chắc chắn lúc này bé sẽ không thể nào ăn ngon miệng được, thậm chí nhiều bé còn bị nôn dẫn đến tình trạng sợ ăn, biếng ăn.
Táo bón: Chế độ ăn dặm thiếu nước hoặc chất xơ sẽ dẫn đến tình trạng táo bón, phân bị ứ đọng trong ruột già không thải ra ngoài được làm bé bị chướng bụng, đầy hơi, ì ạch khiến bé ăn không ngon, chán ăn.
1.6. Bé gặp các vấn đề về sức khỏe
2 tình trạng sức khỏe có thể khiến bé biếng ăn dặm có thể kể đến như:
Bé bị ốm, sốt: khi ốm mẹ sẽ cảm thấy người uể oải, miệng đắng ngắt không muốn ăn gì. Bé cũng vậy đó mẹ, thể trạng của bé còn yếu ớt hơn người lớn nên cảm giác mệt mỏi chán ăn cũng ở mức độ nặng hơn.
Bé mọc răng sữa: Mọc răng sữa khiến bé bị sốt và sưng lợi rất khó chịu. Bé thường chán ăn, bỏ bữa, hay quấy khóc khiến mẹ lo lắng. Tình trạng này thường diễn ra khoảng 3 – 5 ngày, sau đó bé sẽ ăn uống như trước đó thôi ạ.
2. Dấu hiệu nhận biết bé biếng ăn dặm
Bé ở độ tuổi ăn dặm chưa thể biểu hiện cảm xúc qua lời nói, mẹ chú ý quan sát một chút để nhận biết dấu hiệu biếng ăn của bé nhé:
1 – Ngậm thức ăn trong miệng, không chịu nuốt: Đây là biểu hiện điển hình khi các bé không chịu hợp tác ăn dặm, bé ngậm thức ăn rất lâu, không chịu nhai hay nuốt khiến mẹ không thể nào đút được miếng tiếp theo cho bé.
2 – Phun, nhè thức ăn: Đây là dấu hiệu bé thể hiện phản đối ăn dặm ở mức độ mạnh mẽ hơn việc ngậm thức ăn đó mẹ ạ.
3 – Quấy khóc khi thấy đồ ăn: Bởi vì bé sợ hãi việc ăn dặm nên thường xuyên quấy khóc khi thấy đồ ăn.
4 – Mải chơi nghịch trong giờ ăn, không tập trung ăn: Bé thường xuyên mất tập trung, chỉ chăm chú chơi đồ chơi hoặc xem tivi mà không chịu chú ý gì vào bữa ăn, để mẹ phải đút/dỗ ăn liên tục.
5 – Bé chỉ ăn hết một nửa hoặc ít hơn một nửa khẩu phần ăn: Nếu mẹ thấy ở các bữa ăn dặm, bé chỉ ăn được một nửa hoặc ít hơn một nửa khẩu phần ăn đã được tính toán phù hợp theo độ tuổi thì có khả năng là bé đang bị biếng ăn đó ạ.
6 – Giờ ăn kéo dài hơn bình thường: Một bữa ăn dặm thông thường mất khoảng 20 – 30 phút, với các bé biếng ăn sẽ kéo dài tới hơn 1 tiếng mỗi bữa.
Lưu ý nhỏ cho mẹ: Bé biếng ăn dặm thường phun, nhè, nôn ói thức ăn. Mẹ cần lau sạch thức ăn dây ra miệng, tay cho bé bằng khăn ướt chuyên dụng để tránh các vi khuẩn xâm nhập, phát triển gây mẩn đỏ, kích ứng cho con mẹ nhé!
3. Bé biếng ăn dặm có đáng lo?
Thời gian đầu, khi mẹ tập cho bé ăn dặm với nhiều món ăn mới khiến bé chưa quen vị, dẫn đến lười ăn hoặc không chịu hợp tác ăn. Điều này là hoàn toàn bình thường, mẹ không cần quá lo lắng, chỉ sau khoảng 4 – 7 ngày, bé sẽ thích nghi dần, ăn ngoan và hứng thú ăn trở lại. Tuy nhiên, nếu bé biếng ăn dặm kéo dài trên 3 tuần có thể dẫn đến:
Sút cân: Biếng ăn dặm làm bé thiếu hụt chất dinh dưỡng bởi sau 6 tháng tuổi chỉ bú sữa mẹ là không đủ nhu cầu cho sự phát triển toàn diện của bé. Do đó cơ thể bé cần huy động các năng lượng dự trữ tại các cơ quan (gan, mô mỡ,…) để duy trì hoạt động sống dẫn đến bé bị sụt cân. Về lâu dài có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng của các cơ quan gây ra các bệnh lý, mẹ không nên chủ quan.
Thiếu dinh dưỡng: Biếng ăn kéo dài (trên 2 – 3 tháng) có thể khiến bé bị thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, thường xuyên mệt mỏi, ốm yếu thậm chí dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng khá nguy hiểm.
Phát triển chậm, còi xương: Bé không chịu ăn làm cơ thể không được bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đây cũng chính là yếu tố quan trọng để hệ xương của bé phát triển nhanh chóng và chắc khỏe.
4. Bé biếng ăn dặm – Làm sao để khắc phục?
4.1. Lựa chọn phương pháp ăn dặm phù hợp cho bé
Mẹ bỉm tập đầu còn nhiều bỡ ngỡ, chưa có kinh nghiệm chọn phương pháp ăn dặm phù hợp cho con đừng bỏ qua các chia sẻ về ưu nhược điểm của từng phương pháp dưới đây:
1 – Ăn dặm truyền thống:Ăn dặm truyền thống là phương pháp ăn dặm quen thuộc được hình thành từ kinh nghiệm chăm sóc con của các mẹ Việt Nam. Với chế độ này, mẹ cho bé ăn cháo hoặc bột xay nhuyễn cùng với thức ăn như: thịt, cá, rau củ (hoặc có thể băm nhỏ khi bé đã mọc răng).
Ưu điểm:
Chế độ dinh dưỡng đa dạng các nhóm chất, dễ tiêu hoá và hấp thu.
Thời gian chuẩn bị món ăn dặm nhanh chóng, phù hợp với các mẹ bận rộn.
Điều chỉnh lượng thức ăn dễ dàng.
Nhược điểm:
Bé không được tự chọn món ăn mình thích bởi mẹ đã xay nhuyễn trộn đều với nhau.
Có nguy cơ thừa cân/béo phì nếu mẹ không tính toán lượng ăn hợp lý.
Cháo/bột được xay nhuyễn hoàn toàn làm giảm khả năng phân biệt hương vị và phản xạ nhai của bé.
2 – Ăn dặm kiểu Nhật:Ăn dặm kiểu Nhật là phương pháp xây dựng chế độ ăn dặm được đúc kết từ quá trình chăm sóc các bé sơ sinh của mẹ bỉm Nhật Bản. Điểm đặc biệt của phương pháp này là thức ăn ở nhiều nhóm chất đa dạng được chia riêng biệt ra đĩa, không trộn lẫn, không chế biến với gia vị. Ở những tuần đầu, mẹ tập cho bé ăn cháo loãng được rây mịn theo tỉ lệ 1:10, đến tuần thứ 3 hoặc 4, mẹ có thể tăng dần độ đặc của món ăn bằng rau củ nghiền, cháo đặc hơn,…
Ưu điểm:
Rèn luyện cho bé tính tự lập khi cho con tự do lựa chọn thức ăn.
Thực đơn đa dạng, kích thích vị giác của con với nhiều loại thức ăn phong phú màu sắc bắt mắt trên đĩa.
Kích thích khả năng vận động tay của bé khi bốc hoặc cầm thìa.
Nhược điểm:
Thời gian đầu khi chưa làm quen với phương pháp, bé sẽ không tự giác ăn được nhiều,chỉ chọn món mình thích và bỏ thừa các món còn lại.
Mẹ cần tốn nhiều thời gian chuẩn bị nhiều loại nguyên liệu và chế biến nhiều món riêng biệt.
3 – Ăn dặm tự chỉ huy (BLW):Ăn dặm tự chỉ huy là phương pháp chăm sóc con phổ biến của các nước châu Âu và châu Mỹ. Chế độ ăn dặm này sẽ để bé thỏa thích lựa chọn và bốc các món ăn mình yêu thích. Thực đơn ưu tiên nhiều thực phẩm phong phú, thường xuyên sử dụng món ăn dạng luộc, chiên, hấp thành miếng nhỏ vừa tay bé, giúp bé làm quen với thức ăn bằng cả 5 giác quan.
Ưu điểm:
Giúp bé hình thành tính cách và tư duy độc lập khi được tự chọn và ăn món ăn yêu thích.
Kích thích bé tạo gắn kết giữa các giác quan khi bé được tự cầm nắm thức ăn đưa lên mũi ngửi hoặc cho vào miệng.
Giảm nguy cơ thừa cân/béo phì bởi bé được ăn theo nhu cầu.
Nhược điểm:
Có nguy cơ bé sẽ bị hóc bởi có thể bé chưa thành thạo việc nhai nhuyễn thức ăn.
Nếu bé chưa quen với phương pháp có thể ăn rất ít.
Phương pháp này khuyến khích bé xem ăn dặm như một giờ vui chơi nên việc dọn dẹp “chiến trường” sẽ khá vất vả cho mẹ.
4 – Kết hợp cả 3 phương pháp ăn dặm trên:Ăn dặm 3 trong 1 là sự kết hợp giữa việc đút ăn và tập ăn bốc cho bé theo phương pháp ăn dặm truyền thống, ăn dặm chỉ huy và ăn dặm kiểu Nhật, nhằm khuyến khích mẹ nuôi con thông thái, không gò bó theo quy chuẩn, mẹ có thể thoải mái điều chỉnh các món ăn dặm dựa theo sở thích của con.
Ưu điểm:
Khung giờ ăn dặm linh hoạt dựa theo giờ giấc sinh hoạt của con.
Các món ăn dặm được thiết kế dựa trên sở thích ăn uống của con.
Thực đơn ăn dặm đa dạng, kích thích bé ăn ngon miệng.
Nhược điểm: Mẹ cần tốn nhiều thời gian hơn để tìm hiểu về các phương pháp.
4.2. Thực hiện đúng 3 nguyên tắc “vàng” tập ăn dặm cho bé
Mẹ ghi nhớ thực hiện 3 nguyên tắc “vàng” tập ăn dặm cho bé để khắc phục hiệu quả tình trạng biếng ăn của con:
Bắt đầu cho bé ăn dặm thức ăn gần giống sữa mẹ: Ở giai đoạn đầu cho bé ăn dặm, mẹ nên cho bé ăn những thức ăn gần giống với sữa mẹ hoặc giống với sữa công thức để bé thích nghi với việc ăn dặm. Tốt nhất, mẹ bắt đầu cho bé măm măm Bột loãng với vị ngọt dịu trước, sau đó mới dần thay thế bằng cháo, cơm, các món bánh ăn dặm,…
Ăn từ ít đến nhiều: Khi mới tập ăn dặm, dạ dày của bé còn nhỏ nên không chứa được quá nhiều thức ăn, mẹ nên cho bé ăn từ một lượng ít trước, vừa để làm quen với mùi vị thức ăn, vừa để bé dễ tiêu hoá, hấp thu tốt.
Ăn từ loãng đến đặc: Bởi hệ tiêu hoá còn non yếu chưa hoàn thiện nên khi chuyển từ sữa sang bột, mẹ nên thay đổi kết cấu dần dần (từ bột loãng đến bột đặc, rồi cháo, bánh ăn dặm, cơm,…) để con có thời gian làm quen. Ăn ngay món đặc ở những lần đầu khiến bé dễ bị bé rối loạn tiêu hoá: đầy hơi, tiêu chảy, phân sống,… đó ạ!
Mách mẹ 7 mẹo bổ ích giúp cải thiện cực hiệu quả tình trạng biếng ăn dặm cho bé!
Cho bé ăn dặm trước khi bú mẹ: Bú trước khi ăn sẽ khiến con “lửng bụng”, không có cảm giác đói và hào hứng với đồ ăn. Tốt nhất, mẹ cho bé ăn dặm trước khi bú hoặc sau khi bú 2 tiếng mẹ nhé!
Thay đổi đa dạng thực đơn ăn dặm cho trẻ: Việc lên một thực đơn ăn dặm đa dạng là vô cùng quan trọng vừa để bé được bổ sung phong phú các loại dưỡng chất, vừa lạ miệng kích thích bé măm ngon hơn.
Cổ vũ, hoan hô bé khi bé ăn tốt: Các bé rất thích được khen thưởng và cổ vũ, mẹ hãy hoan hô và khen ngợi khi con hoàn thành tốt bữa ăn hôm đó nhé.
Không ép bé ăn nhiều theo mong muốn của mẹ: Mẹ không nên ép bé ăn nhiều vì “lỡ nấu hơi nhiều bột” hay sợ con đói, bé có thể bị nôn ói, sau đó hình thành nỗi sợ khi đến bữa ăn đó ạ!
Chia nhỏ lượng thức ăn mỗi bữa cho bé: Chia nhỏ thức ăn mỗi bữa để bé không bị quá no mỗi khi ăn xong, tránh gây cảm giác đầy bụng, khó tiêu, thậm chí là sợ hãi ở những lần ăn tiếp theo.
Sử dụng bát ăn có màu sắc để thu hút bé: Bé đang ở độ tuổi khám phá thế giới, luôn chú ý tới những đồ vật nổi bật khác lạ, nổi bật. 1 chiếc bát ăn dặm có hình các con thú ngộ nghĩnh với đa dạng sắc màu chắc chắn sẽ khiến bé vui vẻ hào hứng với thức ăn lắm đó!
Không nên cho bé vừa ăn vừa chơi hoặc xem tivi: Nếu mẹ cho bé vừa ăn vừa chơi hoặc xem ti vi, bé sẽ không tập trung vào ăn, mỗi bữa ăn dặm bị kéo dài thời gian và mẹ phải dỗ bé ăn từng miếng một.
5. Các câu hỏi thường gặp về tình trạng bé biếng ăn dặm
5.1. Bé biếng ăn dặm có nên bổ sung men vi sinh hỗ trợ tiêu hóa?
Bé biếng ăn dặm nên được bổ sung men vi sinh hỗ trợ tiêu hoá. Đặc biệt trong trường hợp bé biếng ăn do gặp các vấn đề về rối loạn đường ruột: táo bón, tiêu chảy, sống phân, kém hấp thụ, ăn không tăng cân… Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn sức khỏe của con, mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa trước khi sử dụng men vi sinh cho bé.
5.2. Bé biếng ăn dặm có nên uống siro không? Loại nào tốt nhất cho bé?
Khi đã áp dụng hầu hết các phương pháp khắc phục biếng ăn dặm cho bé nhưng không thành công, bác sĩ khuyên mẹ sử dụng các thực phẩm chức năng để kích thích vị giác giúp bé ăn ngon miệng hơn. Lúc này, các loại siro ăn ngon là sự lựa chọn ưu tiên giúp bé ăn ngon hơn, phát triển tốt hơn.
Vậy loại siro ăn ngon cho bé dưới 1 tuổi nào là tốt nhất? Mẹ tham khảo 4 loại đang được đánh giá có hiệu quả nhất hiện nay:
Siro ăn ngon Pediakid
Siro ăn ngon Navikid
Siro ăn ngon Appetito
Siro Colosmulti MumMum
Theo dõi bài viết tới đây, hẳn là mẹ đã có câu trả lời cho băn khoăn vì sao bé biếng ăn dặm và nắm chắc được các giải pháp khi con biếng ăn rồi đúng không ạ. Nếu trong quá trình thực hiện, có bất kỳ câu hỏi nào, mẹ đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới đây. Góc của mẹ luôn đồng hành và sẵn sàng giải đáp mẹ nhanh nhất có thể nhé!
Có mẹ bỉm ngay từ khi bé bắt đầu tập ăn dặm đã nêm nếm gia vị vào món ăn cho bé vì lo lắng món ăn nấu không sẽ “nhạt nhẽo” khiến bé ăn không ngon miệng và không chịu ăn. Tuy nhiên, có ý kiến lại cho răng, bé ăn gia vị quá sớm có thể gây tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ảnh hưởng chức năng thận. Vậy trẻ tập ăn dặm có nên cho gia vị không? Mời mẹ theo dõi bài viết để có câu trả lời chính xác nhé!
1. Bé 6 – 8 tháng tuổi tập ăn dặm có nên cho gia vị không?
Các chuyên gia dinh dưỡng đã khẳng định nêm gia vị vào thức ăn là không cần thiết với bé tập ăn dặm từ 6 – 8 tháng tuổi. Ở độ tuổi này, thận của bé chưa phát triển hoàn thiện nên quá trình hấp thu và đào thải gia vị có thể tạo gánh nặng lên chức năng lọc của thận, nguy cơ tăng huyết áp dẫn đến các ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ của con.
Ngoài ra, nếu mẹ nêm gia vị vào thức ăn cho bé quá sớm ngay từ khi bé bắt đầu tập ăn dặm có thể khiến bé bị rối loạn vị giác do con không cảm nhận được rõ vị của từng loại thực phẩm, lâu dài sẽ dẫn đến tình trạng biếng ăn.
Các loại thực phẩm chế biến ăn dặm cho bé như: thịt, cá, rau, bột sữa đã có sẵn hương vị đặc trưng nhất định cho bé cảm nhận. Hơn nữa, giai đoạn 6 – 8 tháng tuổi này, vị giác của bé đang trong giai đoạn phát triển nên bé chưa thể phân biệt rõ được các vị: mặn, ngọt, đắng, cay, chua, mẹ đừng lo bé không chịu ăn do món ăn vị “nhạt nhẽo” nhé.
2. 3 loại gia vị cần tránh cho bé tập ăn dặm 6 – 8 tháng tuổi
Sau đây là 3 loại gia vị mẹ cần chú ý tránh xa khi cho bé 6 – 8 tháng tuổi tập ăn dặm không gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của con:
1 – Muối: nhu cầu muối của bé 6 – 8 tháng tuổi rất ít tương đương với khoảng 600mg muối/ngày. Thức ăn (thịt, cá, rau củ) hàng ngày đã đáp ứng đủ rồi. Bên cạnh đó, thận của bé chưa phát triển hoàn thiện nên khả năng lọc để đào thải lượng muối thừa ra khỏi cơ thể quá yếu.
Lượng muối thừa không chỉ tạo gánh nặng lên chức năng thận của bé, khi chúng đọng lại nhiều trong máu gây tăng huyết áp, lâu dần có thể dẫn đến nguy cơ bé bị mắc các bệnh tim mạch. Như vậy, mẹ lưu ý không nên cho muối vào chế biến món ăn dặm cho bé 6 – 8 tháng tuổi đâu nhé.
2 – Đường: không chỉ gây sâu răng sữa và tăng nguy cơ béo phì ở bé, lượng đường trong máu cao còn khiến cơ thể bé kích thích sản xuất quá mức insulin – hormon làm giảm đường huyết. Quá nhiều insulin có thể khiến lượng đường trong máu giảm đột ngột, dẫn đến tình trạng bé lờ đờ, mệt mỏi và kém hoạt động. Vì thế, mẹ không nên thêm đường vào các món ăn dặm cho bé 6 – 8 tháng tuổi, thay vào đó mẹ lựa chọn những thực phẩm có vị ngọt như củ cải trắng, khoai lang, ngô ngọt,… để kích thích vị giác giúp bé ăn ngon miệng hơn.
3 – Bột ngọt (mì chính): Ăn nhiều bột ngọt khiến cơ thể bé bị tăng nồng độ glutamate trong não gây kích thích quá mức tế bào thần kinh dẫn đến các tình trạng co giật, đau đầu,… Vì vậy, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo không sử dụng bột ngọt với bé dưới 1 tuổi. Nếu mẹ muốn các món ăn đậm đà vị ngọt để bé măm được nhiều hơn, mẹ có thể hầm xương sau đó lọc lấy nước để nấu cháo/súp cho bé.
3. Làm sao để món ăn dặm của bé thơm ngon hơn mà không dùng gia vị?
Để thức ăn của bé không bị nhàm chán, mẹ có thể thêm những phụ liệu sau để tăng hương vị cho món ăn, kích thích bé ăn ngon miệng hơn:
1 – Phô mai: Món cháo, súp, bánh ăn dặm của con sẽ dậy mùi ngậy béo thơm nức hấp dẫn nếu mẹ sử dụng một chút phô mai trong khi chế biến. Với bé 6 – 8 tháng tuổi, hàm lượng phô mai phù hợp là 15 – 20g/ngày. Để tiện lợi cho việc sử dụng, mẹ tham khảo mua các loại phô mai dành cho bé từ 6 tháng tuổi như: Phô mai hữu cơ tách muối Seoul Milk đã chia sẵn 18g/viên, hoặc Phô mai BBQ Nhật vị dâu/mâm xôi/việt quất chia sẵn 15g/viên có các vị hoa quả thơm nức mũi làm bé hứng thú lắm đó ạ.
2 – Sữa công thức: Để thay đổi đa dạng hương vị món ăn, thỉnh thoảng mẹ có thể thêm 2 – 3 thìa cà phê bột sữa công thức vào một số món ăn như: súp bí đỏ, khoai lang nghiền, ngũ cốc xay nhuyễn,… (các món khi nấu xong để nguội đến 60 độ C mới cho bột sữa) để kích thích bé ăn ngon miệng hơn. Tuy nhiên mẹ không nên lạm dụng ngày nào cũng cho bé ăn như vậy bởi nó có thể làm bé rối loạn vị giác do không cảm nhận được rõ mùi vị của từng loại thực phẩm.
3 – Dầu ăn: Bổ sung dầu ăn dặm cho bé vừa giúp kích thích hệ tiêu hóa để con hấp thu tốt các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển toàn diện, vừa tăng vị ngậy, dậy vị thơm cho các món cháo, súp để bé ăn ngon miệng hơn. Tuy nhiên mẹ cần chú ý mỗi bữa nên cho bé ăn khoảng 5 – 7ml dầu ăn (tương đương 1 – 1.5 thìa cà phê) với tần suất 1 – 2 lần/ngày để tránh nguy cơ bé bị thừa chất, béo phì.
4 – Rong biển: Với mùi thơm đặc trưng và cực giàu chất dinh dưỡng, rong biển là thực phẩm được nhiều mẹ bỉm ưa chuộng lựa chọn để làm gia vị cho nhiều món ăn dặm, đặc biệt là các món cháo. Với mỗi món, mẹ chỉ cần sử dụng 1 – 2 lá rong biển nhỏ (khoảng 1 – 2g là vừa đủ) là món ăn đã mang hương vị thơm ngon khác biệt giúp lạ miệng bé thích thú ăn được nhiều hơn. Ngoài ra, mỗi tuần mẹ chỉ nên cho bé ăn 1 bữa với rong biển tránh quá nhiều gây thừa I-ốt, tăng nguy cơ bé bị cường giáp.
Làm mẹ tập đầu hẳn còn nhiều bỡ ngỡ, chưa có nhiều kinh nghiệm trong quá trình cho bé ăn dặm mẹ nhỉ? Mỗi ngày, mẹ vừa bận chăm con rồi lại còn phải bù đầu suy nghĩ hàng ngàn câu hỏi xoay quanh việc ăn dặm của con. Thấu hiểu được nỗi lo của mẹ, Góc của mẹ đã được lập ra với mục đích chắt lọc, lưu lại những lời khuyên, hướng dẫn cũng như các thông tin đáng lưu tâm nhất dành cho mẹ.
Vì thế, ngoài những băn khoăn về trẻ tập ăn dặm có nên cho gia vị, mẹ hãy tham khảo thêm nhiều thông tin bổ ích tại Góc của mẹ, để hành trình làm mẹ trở nên thật tuyệt vời nhé!
Bé ăn dặm bị tiêu chảy khiến mẹ xót xa, lo lắng nhưng lại lúng túng không biết bé ăn dặm bị tiêu chảy nên ăn gì để nhanh khỏi? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây, mẹ lưu lại ngay 9 thực phẩm này để cải thiện hệ tiêu hóa cho bé mẹ nhé!
1. Nguyên tắc dinh dưỡng dành cho bé ăn dặm bị tiêu chảy
Ở giai đoạn bé ăn dặm (từ 6 – 12 tháng tuổi), do kháng thể thụ động bé được nhận từ mẹ giảm dần, trong khi kháng thể chủ động chưa phát triển hoàn thiện, bé rất dễ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào đường tiêu hoá gây tiêu chảy. Cùng với đó, việc chuyển từ bú sữa (lỏng) sang ăn bột (đặc) khiến đường ruột của bé thấy “lạ lẫm”, dễ bị rối loạn tiêu hoá, tiêu chảy hơn đó mẹ.
Tình trạng này khá thường gặp, không quá nguy hiểm nên mẹ đừng lo lắng quá nhé! Chỉ cần để ý 1 chút trong việc chăm sóc, không để bé bị mất nước và điện giải quá nhiều kết hợp với chế độ dinh dưỡng phù hợp thì bé sẽ mau khỏi thôi. Dưới đây là 4 nguyên tắc ăn dặm cho bé bị tiêu chảy, mẹ lưu lại nhé:
1 – Chế độ ăn dinh dưỡng: Mẹ nên bổ sung nhiều thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng như vitamin, glucid, pectin và lignin (ví dụ: cà rốt, khoai tây, chuối tiêu…) bởi các chất này giúp hút nước, làm đặc phân và đào thải các vi khuẩn trong ruột ra ngoài, từ đó dọn sạch sẽ đường ruột cho bé.
2 – Đảm bảo bé không mất nước: Khi bị tiêu chảy, cơ thể bé bị mất nhiều nước hơn bình thường, mẹ bổ sung nước cho con bằng các loại hoa quả mọng nước (cam, táo,…) hoặc dung dịch oresol để bù nước và điện giải.
3 – Ưu tiên chế biến mềm: Mẹ ưu tiên chế biến thức ăn mềm nhuyễn hơn bình thường, các thực phẩm cần được băm hoặc nghiền nhỏ và mẹ nên nấu dạng cháo lỏng để bé dễ tiêu hóa.
4 – Chia nhiều bữa ăn trong ngày: Khi bị tiêu chảy bé thường chán ăn. Mẹ chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để bé hấp thụ tốt dưỡng chất tốt hơn, mỗi bữa cách 3 – 4 giờ giúp bé ăn được nhiều hơn mẹ nhé!
2. Bé ăn dặm bị tiêu chảy nên ăn gì – 9 loại thực phẩm nên ưu tiên
2.1. Bột gạo
Bột gạo là sản phẩm lành tính chứa nhiều tinh bột (một loại glucid) và ít chất xơ, không chỉ cung cấp năng lượng cho bé mà còn giúp thúc đẩy tiêu hoá các thức ăn khác có trong đường ruột, làm kết dính giúp phân của bé bớt lỏng, từ đó hồi phục dần dần sức khỏe hệ tiêu hoá.
Món ăn phù hợp từ bột gạo: Bột gạo nấu loãng (tỉ lệ 1 phần bột gạo: 7 phần nước), bột gạo nấu thịt lợn băm cà rốt, bột gạo nấu thịt gà xay nhuyễn.
2.2. Thịt nạc (thịt gà, thịt lợn)
Bé đi ngoài nhiều lần rất dễ bị thiếu hụt dinh dưỡng, tuy nhiên không phải thực phẩm nào bé cũng có thể ăn bởi bụng dạ bé đang rất yếu mẹ ạ. Thịt nạc (thịt gà, thịt lợn) được chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng với các bé đang bị tiêu chảy bởi nó vừa cung cấp protein, vừa dễ tiêu hoá, không gây đầy bụng cho con.
Món ăn phù hợp cho bé từ thịt nạc: Cháo thịt lợn, cháo thịt gà cà rốt, cháo thịt lợn giá đỗ, súp thịt lợn khoai tây,…
2.3. Sữa chua
Hàng tỷ men vi sinh có trong 1 hộp sữa chua sẽ giúp cân bằng lại hệ vi sinh đường ruột, tiêu diệt vi khuẩn có hại, đẩy nhanh quá trình khỏi bệnh tiêu chảy cho bé. Tuy nhiên, mẹ cần lựa chọn loại sữa chua chuyên dùng cho bé dưới 1 tuổi để kiểm soát hàm lượng đường và gia vị ở mức cho phép. Lưu ý cho mẹ: Mẹ cho bé ăn sữa chua sau khi bỏ ra khỏi tủ lạnh 5 – 10 phút để sữa bớt lạnh, tránh khiến con bị viêm họng mẹ nhé.
Hàm lượng cao chất Pectin trong cà rốt có khả năng hút nước, làm đặc hơn cấu trúc phân. Không chỉ vậy, khi kết hợp cùng protein trong hệ tiêu hoá của bé sẽ tạo thành một lớp gel bao phủ bề mặt đường ruột, thấm hút đi các vi khuẩn có hại gây tiêu chảy thải ra ngoài.
Các món ăn chế biến từ cà rốt cho bé: Cà rốt hấp nghiền nhuyễn, cháo thịt gà cà rốt, súp khoai tây cà rốt, cháo thịt lợn băm cà rốt,…
2.5. Khoai tây
Trong 100g khoai tây chứa tới 21g glucid tạo khả năng kết dính ở đường ruột, vừa đào thải các vi khuẩn có hại, vừa giúp làm rắn phân lỏng cho bé, từ đó giảm nhẹ tình trạng tiêu chảy nhanh chóng.
Các món ăn chế biến từ khoai tây phù hợp cho bé: Khoai tây cà rốt hấp nghiền nhuyễn, cháo thịt gà khoai tây, cháo thịt lợn khoai tây cà rốt,…
2.6. Chuối tiêu
Chuối tiêu không chỉ mềm dễ ăn, dễ tiêu, mang hương thơm quyến rũ hấp dẫn bé mà nó còn có hàm lượng lớn kali giúp bù lại điện giải mà bé đang thiếu hụt do đi ngoài nhiều lần. Bởi vậy, mẹ đừng quên bổ sung thêm chuối tiêu vào thực đơn khi bé đang bị tiêu chảy nhé:
Cách chế biến chuối tiêu phù hợp với bé: Chuối tiêu nghiền nhuyễn, chuối tiêu cắt lát mỏng,…
2.7. Táo
Táo có chứa hàm lượng cao chất xơ hoà tan pectin dễ dàng tiêu hoá khác biệt với chất xơ thông thường. Không chỉ vậy, táo cung cấp nhiều loại vitamin như Vitamin A, Vitamin C,… giúp bé tăng cường sức đề kháng, nâng cao thể trạng, từ đó giúp bé nhanh chóng khỏi bệnh.
Cách chế biến táo phù hợp cho bé: Táo nghiền nhuyễn, sinh tố táo, táo cắt lát mỏng,…
2.8. Cam
Cam được biết đến là loại quả chứa hàm lượng cực cao Vitamin C lên đến 53.2mg/100g giúp nâng cao sức đề kháng, kích thích cơ thể bé tạo các kháng thể chống lại các vi khuẩn đang tấn công hệ tiêu hoá của con. Không chỉ vậy, nước ép cam còn giúp bé bù nước và điện giải rất tốt, tránh khiến con bị mệt mỏi, suy kiệt do cơ thể đang thiếu nước.
Cách chế biến cam phù hợp cho bé: Nước ép cam ngọt, Cam cắt miếng nhỏ,…
2.9. Cháo/súp
Bé bị tiêu chảy, hệ tiêu hoá của bé bị vi khuẩn tấn công gây suy yếu, vì vậy bé cần được bổ sung dinh dưỡng bằng các món ăn dễ tiêu như cháo, súp để đường ruột được làm việc với công suất thấp nhất, tránh gây quá tải.
Các món cháo/súp phù hợp với bé: Cháo thịt lợn cà rốt, súp thịt lợn khoai tây cà rốt, cháo thịt gà cà rốt giá đỗ, súp thịt gà khoai tây,…
3. Mẫu thực đơn cho bé ăn dặm bị tiêu chảy
3.1. Mẫu thực đơn cho bé 6 tháng tuổi
Giờ
Ngày thứ 1
Ngày thứ 2
Ngày thứ 3 + 4
6h
Bú sữa mẹ hoặc 100 – 150ml sữa công thức pha loãng ½ so với bình thường.
Bú sữa mẹ hoặc 120 – 180ml sữa công thức pha loãng ½ so với bình thường.
Bú sữa mẹ hoặc 150 – 200ml sữa công thức pha loãng ½ so với bình thường.
9h
Bột gạo thịt gà
½ quả chuối nghiền
Bột gạo thịt gà
½ quả táo nghiền
Bột gạo thịt gà cà rốt
50g sữa chua
12h
Giống bữa 6h
Giống bữa 6h
Giống bữa 6h
15h
Bột gạo thịt lợn cà rốt
50g sữa chua
Bột gạo thịt lợn thịt gà
50g sữa chua
Bột gạo thịt lợn cà rốt
½ quả chuối nghiền
18h
Bú sữa mẹ hoặc 100 – 150ml sữa công thức pha loãng với sữa đậu tương tỷ lệ 1:1
Bú sữa mẹ hoặc 120 – 180ml sữa công thức pha loãng với sữa đậu tương tỷ lệ 1:1
Bú sữa mẹ hoặc 150 – 200ml sữa công thức pha loãng với sữa đậu tương tỷ lệ 1:1
Từ 21h
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
3.2. Mẫu thực đơn cho bé 7 – 12 tháng tuổi
Giờ
Ngày thứ 1
Ngày thứ 2
Ngày thứ 3 + 4
6h
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
9h
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả táo nghiền
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả chuối nghiền
Cháo thịt gà cà rốt
30ml nước cam ngọt ép
12h
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
14h
Cháo thịt lợn cà rốt
50g sữa chua
Cháo thịt lợn cà rốt
50g sữa chua
Cháo thịt lợn cà rốt
50g sữa chua
16h
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
18h
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả chuối nghiền
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả táo nghiền
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả táo nghiền
Từ 21h
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
Bú sữa mẹ
3.3. Mẫu thực đơn cho bé trên 1 tuổi
Giờ
Ngày thứ 1 + 2
Ngày thứ 3 + 4
6h
Bú sữa mẹ hoặc 200ml sữa công thức
Bú sữa mẹ hoặc 200ml sữa công thức
9h
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả chuối nghiền
Cháo thịt gà cà rốt
½ quả táo nghiền
11h
Bú sữa mẹ hoặc 150ml sữa công thức
Bú sữa mẹ hoặc 150ml sữa công thức
13h
Cháo thịt gà cà rốt với nước cốt giá đỗ
50ml nước cam ngọt ép
Cháo thịt gà cà rốt với nước cốt giá đỗ
50ml nước cam ngọt ép
15h
200ml sữa công thức
200ml sữa công thức
17h
Cháo thịt lợn khoai tây cà rốt
70g sữa chua
Cháo thịt lợn khoai tây cà rốt
70g sữa chua
Từ 20h
Bú sữa mẹ hoặc 200ml sữa công thức
Bú sữa mẹ hoặc 200ml sữa công thức
Một số lưu ý khi mẹ cho bé ăn theo các mẫu thực đơn:
Mẹ nên chế biến các món ăn mềm nhuyễn để bé tiêu hoá dễ dàng, tránh tạo gánh nặng lên đường ruột đang rối loạn của bé.
Nếu bé thường xuyên bị nôn khi ăn thì mẹ nên chia bữa ăn (theo thực đơn gợi ý phía trên) thành 2 bữa nhỏ, mỗi bữa cách nhau 1 – 1.5 giờ.
Đến ngày thứ 5, nếu tình trạng tiêu chảy của bé nhẹ dần, mẹ cho con quay lại chế độ ăn bình thường trước đó.
4. Lưu ý khi chế biến đồ ăn cho bé ăn dặm bị tiêu chảy
i hệ tiêu hoá của con đang rất yếu và nhạy cảm nên cần được chăm sóc bằng chế độ dinh dưỡng chuyên biệt cẩn thận, tỉ mỉ, mẹ cần nắm vững các lưu ý sau để tránh các ảnh hưởng không tốt đến bé nhé:
1 – Thức ăn cho bé ăn dặm bị tiêu chảy cần được nấu kỹ: Việc nấu ở nhiệt độ sôi lâu vừa giúp thức ăn mềm nhừ, bé dễ ăn vừa giúp tiêu diệt các vi khuẩn, ấu trùng giun sán có trong thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh cho bé.
2 – Kiêng cho bé ăn những thực phẩm không tốt cho hệ tiêu hoá:
Thực phẩm quá nhiều chất xơ: Các loại rau sợi thô (rau cải, rau ngót…), thịt nhiều gân xơ, ngũ cốc nguyên hạt (ngô, đậu, lạc…) gây khó tiêu, hệ tiêu hoá đang yếu của bé sẽ phải làm việc quá sức.
Đồ uống nhiều đường: Coca, nước ngọt,… chứa nhiều đường hóa học làm tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột, khiến ruột bé nhiều nước khiến tiêu chảy nặng hơn.
Đồ ăn chứa nhiều chất béo, đồ chiên xào: Chất béo bám dính trên các bé mặt đường ruột đang bị tổn thương khiến ruột bé phục hồi lâu hơn đó ạ.
Tôm, cua, các loại thủy/hải sản: Các thực phẩm này chứa hàm lượng lớn đạm gây đầy bụng, khó tiêu khiến đường ruột của bé không thể đẩy hết các vi khuẩn gây hại ra ngoài.
Rau có tính hàn: Các loại rau nhiều nhớt như rau mồng tơi, rau đay, mướp,… mang tính hàn, làm phân nát hơn, tăng nặng tình trạng bệnh tiêu chảy của bé.
3 – Mẹ cho bé ăn ngay sau khi nấu để đảm bảo vệ sinh, giảm nguy cơ bội nhiễm: Thức ăn để lâu là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, hệ tiêu hoá của bé vốn đang rất yếu, nếu bị tấn công thêm một lần nữa, không những tình trạng tiêu chảy của bé trở nặng thêm mà sức khỏe của bé còn bị giảm sút đáng kể.
4 – Chú ý vệ sinh khi nấu ăn cho bé:
Luôn rửa tay sạch trước khi nấu ăn cho bé bằng xà phòng diệt khuẩn để đảm bảo vệ sinh an toàn, hạn chế tối đa các vi khuẩn có hại tiếp xúc với bé.
Rửa sạch dụng cụ nấu nướng và rau củ cho bé bằng nước rửa chuyên dụng cho bé để làm sạch cả chất bẩn, vi khuẩn gây hại cho đường tiêu hoá của con.
Thay vì mua nhiều thứ cùng một lúc, mẹ muanước rửa bình sữa và rau quả chuyên dụng cho bé để tiện hơn, vừa vệ sinh sạch sẽ dụng cụ nấu ăn, rau củ, vừa tiệt khuẩn tối đa nhờ thành phần Alkyldiaminoethuylglycine Hydrochloride Solution – tiêu diệt hết những mầm bệnh, phân hủy những vết bẩn và dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất bảo quản mà không để lại mùi khó chịu, siêu an toàn cho hệ tiêu hoá của con mẹ nhé!
Theo dõi bài viết tới đây, hẳn là mẹ đã trả lời được băn khoăn bé ăn dặm bị tiêu chảy nên ăn gì rồi đúng không ạ. Nếu trong quá trình chăm sóc bé, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, mẹ đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới đây, Góc của mẹ luôn sẵn sàng giải đáp mẹ nhanh nhất có thể nhé!
Mamamy sẽ sớm cập nhật tên nè sớm, mẹ tham khảo các tên liên quan dưới đây nha!
Tên
Giới tính
Ý nghĩa
Năm
Yêu thích
Slug
Bảo An
Nam, Nữ
Bảo có nghĩa là bảo vật, báu vật, là điều vô cùng quý giá. An có nghĩa là an lành, yên bình. Bảo An có thể hiểu con như bảo vật quý giá, mang đến bình an, may mắn cho cả gia đình
Một cái tên ấm áp phải không bố mẹ. Chữ "Bình" là sự êm ấm, thư thái, còn "An" có nghĩa là an lành, yên bình. “Bình An” có thể hiểu là cha mẹ mong con có cuộc sống bình an, êm đềm, sẽ không gặp bất cứ sóng gió hay trắc trở nào đó.
Cái tên rất hay đúng không nhà mình. Đăng có nghĩa là ngọn đèn, An là yên định. Đăng An có nghĩa là ngọn đèn bình yên, mong con có cuộc sống yên bình, là người có năng lực mạnh mẽ, định hướng cho người khác đó
Cái tên nghe thật mạnh mẽ nhà mình nhỉ? Chữ "Duy" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, là từ chỉ sự thông minh, hiểu biết hoặc ước mong về một cuộc sống viên mãn, đầy đủ. Còn "An" lại có nghĩa là an lành, bình yên, mong cho con có một cuộc sống vô lo, vô nghĩ. Đặt tên con là Duy An để mong con có cuộc sống an bình, viên mãn.
"Gia" chỉ những điều tốt đẹp, phúc lành, đồng thời còn có nghĩa là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, quây quần bên nhau. Đặc biệt còn có nghĩa là sự đẹp đẽ, ưu tú, mang phẩm chất cao quý. "An" là bình an, may mắn, thư thái, an toàn. Gia An là "sự bình an của gia đình". Em bé Gia An sẽ là một sự may mắn, mai lại những điều tốt lành cho gia đình của mình và kể cả gia đình nhỏ sau này của chính con.
Khánh: là từ chỉ sự vui mừng, hân hoan, là dấu hiệu mang lại những điều tốt đẹp. An: là an bình, an nhiên, là mong muốn cuộc đời sau này luôn bình an, không có sóng gió. Ý nghĩa tên Khánh An là chỉ một người luôn vui vẻ, yêu đời, hoạt bát và cuộc sống tương lai luôn gặp gặp may mắn, bình an, được mọi người yêu quý. Đây cũng là mong muốn của mọi bố mẹ vơi con của mình phải không?
Cái tên "Nam An" thể hiện sự chững chạc, nam tính đúng không nhà mình? Mong muốn của bố mẹ khi đặt tên con là Nam An là con sẽ luôn bình an và mạnh mẽ khi đối mặt với bất cứ chông gai trong cuộc sống.
"Phước An " được ghép từ hai chữ Phước có nghĩa là phước lộc, An có nghĩa là bình an. Vì vậy, Phước An mang ý nghĩa của niềm vui và an bình, mong cho con có một cuộc đời vui vẻ, không lo nghĩ đó bố mẹ ạ.
Cái tên mang đầy ý nghĩa phải không bố mẹ? Thành An" cho thấy được sự kì vọng vào tương lai mà bố mẹ đặt nơi con, mong cho con có thể bình an và thành đạt, trở thành người mà con mong muốn.
“An” là sự an lành của cuộc đời, “An” mang đến cho bố mẹ sự bình yên, êm đềm như chính tên gọi. Vì vậy bố mẹ đặt tên “Thế An” cho con là ngụ ý bố mẹ mong muốn con cũng có một số mệnh may mắn, tránh mọi tai ương hiểm họa và luôn có sự tĩnh lặng cần thiết. Thế An là một cái tên rất đẹp phải không nhà mình?
Thiên An là một tên gọi gợi đến sự an lành, yên bình và nhẹ nhàng cả nhà nhỉ? "Thiên" trong tên Thiên An có ý nghĩa là nét đẹp như thiên thần, sự dễ thương, đáng yêu. Còn "An" có nghĩa là bình an. Thiên An có nghĩa là nét đẹp xinh như thiên thần, tình thương bao la rộng lớn, những điều vĩ đại, tầm cao.
"Trường" có ý nghĩa là dài lâu, còn "An" có nghĩa là bình an, an lành. Cái tên Trường An là môt món quà của bố mẹ cho con, mong có sẽ có thể bình an mãi mãi trong cuộc đời.
Việt An có ý nghĩa là ưu tú, tài giỏi và bình an. Mong muốn của bố mẹ khi đặt tên Việt An cho con là mong muốn con sẽ trở thành con người ưu tú hơn người, ngoài ra còn có cuộc sống bình an, vui vẻ và hạnh phúc
Xuân An là một cái tên thật đẹp đúng không bố mẹ. "Xuân" tức mùa xuân, mùa của xum vầy hạnh phúc. "An" nghĩa là bình an, an nhiên. Đặt tên cho con là Xuân An để mong muốn cuộc sống của con sau này sẽ an nhiên, hạnh phúc
Ân để chỉ tình cảm lớn lao và đẹp đẽ của con người. Thứ tình cảm này luôn mang trong mình những giá trị cao đẹp và mạnh mẽ, khiến những ai cảm nhận được nó đều cảm thấy yên bình, an tâm và nhẹ nhõm hơn. Cái tên Công Ân sẽ là món quà đầu tiên của bố mẹ dành cho con với mong muốn con sẽ có được những giá trị cao đẹp và mạnh mẽ để con luôn cảm thấy yên bình và an tâm.
Đức Ân là một cái tên thể hiện nhiều tình cảm, sự hiếu trọng đúng không nhà mình. Đức Ân" nghĩa là tâm từ bi, là khả năng dịu dàng, tha thứ, chấp nhận và che chở người khác với tình thương. Bố mẹ đặt tên con là Đức Ân mong con trở thành người dịu dàng, có thể che chở người khác với đầy tình thương.
Gia Ân, cái tên mang đầy ấm áp phải không bố mẹ? "Gia" nghĩa là nhà, gia đình. "Ân" nghĩa là chu đáo, dịu dàng. Đặt tên này cho con với mong muốn đứa con của mình sẽ mang lại sự hạnh phúc, đầm ấm, bình yên cho gia đình nhé.
Hoàng Ân nghĩa là những công ơn lớn lao mà cha mẹ và gia đình đã nhận được trong cuộc sống. Tên gọi đề cao tấm lòng trung nghĩa, có trước có sau trong phẩm chất đạo đức con người. Đặt tên con là Hoàng Ân để mong con ghi nhớ đến công lao cha mẹ nhé nhà mình.
Minh có nghĩa là sáng suốt, có khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Ân có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Minh Ân ngụ ý rằng con sẵn sàng công hiến, quyết tâm bằng tất cả những gì mình có một cách tỉnh táo, thông minh, sáng suốt.
Phú có nghĩa là được cho, được ban phát hay con để chỉ sự sung túc, thịnh vượng. Ân dùng để chỉ trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người, lòng biến ơn sâu sắc. Phú Ân mang ý nghĩa được ban cho, được phù hộ những đức tính tốt đẹp, cuộc sống đầy đủ, mãn nguyện.
Thiên có nghĩa là trời, Ân có nghĩa là ân huệ, là lòng biết ơn. Thiên Ân ngụ ý ví con như món quà quý giá được trời ban, ngoài ra còn để chỉ những người mang những đức tính tốt đẹp: ân cần, chu đáo, nhân hậu
Thiện để chỉ người tốt, lương thiện. Ân là ân huệ, là trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. Đặt tên con là Thiện Ân ngụ ý con như một ân huệ, một món quà quý giá của bố mẹ
Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Ân là ân cần, chu đáo, tỉ mỉ. Đặt tên con là Vĩnh Ân thể hiện mong muốn con sẽ luôn có những đức tính tốt đẹp, luôn biết yêu thương, hiếu thảo, khắc ghi sự giúp đỡ mà người khác dành cho mình
Ngọc là vật phẩm quý giá, được bảo vệ, gìn giữ cần thận. Ẩn có nghĩa là giấu mình vào nơi kín đáo. Ngọc Ẩn có nghĩa là "viên ngọc ẩn mình", e ấp, nhưng khi được mài dũa sẽ tỏa sáng rực rỡ
Chí là ý chí, chí hướng, quyết tâm theo đuổi lý tương và mục tiêu nào đó. Anh là tinh anh, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Chí Anh mang ý nghĩa con là cậu bé tài giỏi xuất chúng, tương lai tạo nên sự nghiệp lớn
Đức có nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh - những tính tốt như chân thành, kiên trì, nhẫn nại, vị tha. Anh là tinh anh, thông minh, sáng suốt. Tên Đức Anh có nghĩa con là người vừa có tài, vừa có đức, tương lai chắc chắn sẽ thành công
Dương là mặt trời, ý chỉ sự rạng ngời, chiếu sáng muôn vạn vật. Anh là tinh anh,tài giỏi trên mọi phương diện. Dương Anh có ý nghĩa là thông minh xuất chúng, tạo được lòng tin và tầm ảnh hưởng với người khá, được mọi người yến mến, ngưỡng mộ bởi tài năng của mình
Gia là gia đình, cũng có nghĩa là thêm vào. Anh là tinh anh, xuất chúng. Bé mang tên Gia Anh có nghĩa là những điều tốt đẹp được thêm vào, là niềm tự hào của cả gia đình
Một cái tên đẹp cho cả bé trai và bé gái. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Hạt ngọc trai biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khiết và vô cùng rực sáng, một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Minh Châu có nghĩa là viên ngọc trai quý giá, vô cùng trong sáng, rực rỡ và thanh bạch.
Tên nghe lạ quá mẹ nhỉ. An là bình an, an nhiên. Cơ là cái gốc, là bộ phận trọng yếu của mọi điều. An Cơ có thể hiểu là "cái gốc của bình an", hay chính là người sẽ đem lại sự an lành, yên bình cho gia đình nhà mình đấy ạ
Minh nghĩa là thông minh tài trí, tường tỏ hay còn có một ý nghĩa khác là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tiến là tiến tới về phía trước. Tiến Minh mang ý nghĩa con thông minh, sáng dạ, tương lai con rộng mở, con sẽ luôn tiến về phía trước dù có gặp khó khăn cũng không chùn bước.
”Chí” là ý chí, sự hiểu biết, sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó và cố gắng hết sức hết mình để thành công. Còn có thể hiểu là sự thật thà, chân thật, con người với tâm hồn thoải mái, không thích vụ lợi, bon chen, dối trá. “Thiện” thường để khen ngợi những người hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt tên Chí Thiện, bố mẹ mong muốn hướng con tới lối sống hiền hòa, nhã nhặn, gần gũi và tốt bụng với mọi người xung quanh.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Anh" bao hàm sự nổi trội, thông minh giỏi giang tên nhiều phương tiện. Thu Anh thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để giúp bé trở thành người dịu dàng, giỏi giang, xuất chúng trong tương lai.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Băng" là băng thanh ngọc khiết, khi tiết thanh cao. Bé tên Thu Băng là một người con gái dịu dàng,nhẹ nhàng, với đầy đủ các phẩm chất về học thức và đức hạnh đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi trân châu. Bé tên Thu Châu có nghĩa là viên ngọc trai tinh khiết và luôn luôn tỏa sáng mà vẫn giữ được vẻ thanh cao và dịu dàng của mình.
“Phương” có nghĩa là chân phương, hiền dịu. “Anh” có ý nghĩa là kiệt xuất, học hành thành đạt, có kiến thức sâu rộng, giỏi giang trên nhiều phương diện. Phương Anh có nghĩa là bé không chỉ thông minh, xinh đẹp, sống có đạo đức mà còn thông tuệ, giỏi giang và có ý chí.
"Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. “Anh” có ý nghĩa là kiệt xuất, học hành thành đạt, có kiến thức sâu rộng, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Ngọc Anh mang ý nghĩa tài giỏi, tương lai luôn phát triển rạng rỡ, luôn là viên ngọc quý giá của cả gia đình.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng ."Hương" vừa có ý nghĩa chỉ quê nhà, là nơi chốn xưa, vừa chỉ mùi hương thơm. Bé tên Thu Hương mang ý nghĩa mong con luôn nhớ về quê hương, xinh đẹp, luôn tỏa sáng rực rơ, có tính cách dịu hiền, nết na như những cơn gió trong lành mát của mùa thu.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng . "Cầm" có nghĩa là đàn. Thể hiện nếp sống thanh tao, an nhàn, tự tại của người xưa. Thu Cầm là một tên đẹp cho bé gái, vừa với mong muốn bé có năng khiếu trong âm nhạc, vừa mong muốn bé trở thành một cô gái xinh đẹp và dịu dàng, học thức.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên "Thu Dương" mang ý nghĩa bé sẽ trở thành người dịu dàng, luôn luôn rạng ngời và mạnh mẽ. Thể hiện được hết khả năng, khát vọng lớn lao của bản thân đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Giang" là dòng sông. Thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển, thanh sạch. Bé tên " Thu Giang" với ý nghĩa mong muốn bé sẽ có cuộc sống bình yên, an nhàn như dòng sông mùa thu êm ả.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Thu Hà sở hữu tính cách vui vẻ, hòa nhã khiến mọi người cảm thấy dễ chịu. Không những vậy, còn hiền thục, nhu mì và hết sức giỏi giang đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè. "Thu Hạ" là sự giao thoa giữa hai mùa, với mong muốn bé luôn luôn tỏa sáng những vẫn giữ được vẻ đẹp dịu dàng thanh cao của mình.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Thu Hân có ý nghĩa là cuộc sống của bé luôn vui tươi đầy đủ, sung túc và êm đềm như mùa thu.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Ngoài ra Hằng còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi. Thu Hằng với ý nghĩa bé là người có vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng đầy nữ tính. Luôn luôn kiên định vững vàng, lòng dạ không đổi.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Tên Hạnh còn có nghĩa là phẩm hạnh, đạo đức. Bé tên Thu Hạnh" chỉ người xinh đẹp, dịu dàng, nết na, tâm tính hiền hòa, phẩm chất cao đẹp đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Thu Hảo với ý nghĩa bé sẽ trở thành người thông minh, dịu dàng, phúc lộc song toàn, vinh hoa phú quý trọn vẹn.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Thu Hậu với mong muốn bé lớn lên là người nhẹ nhàng, đôn hậu, có tính cách hiền dịu, ôn hòa với mọi người.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Hồng" là ý chỉ màu đỏ, màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.Thu Hồng có ý nghĩa là mong bé lớn lên luôn xinh đẹp, may mắn có tính cách nhẹ nhàng, giàu sức sống như thời tiết mát lành, nhẹ nhàng của mùa thu.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Ba mẹ đặt bé tên Thu Huệ với mong muốn mong bé sống khiêm nhường, nhẹ nhàng, dịu dàng và tâm hồn luôn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Thu Kiều thể hiện sự hoàn hảo, mong bé có thể tỏa sáng, luôn luôn yêu kiều, công danh vẹn toàn đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Thu Lam không chỉ là một người dịu dàng, có phẩm chất cao sang mà còn có cuộc sống may mắn, hạnh phúc, luôn đem lại những điều tốt lành cho mọi người xung quanh đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Liên" có nghĩa là hoa sen. Thể hiện sự thanh cao, sống trong bùn lầy nhưng vẫn tỏa ngát hương thơm. Bé tên Thu Liên sở hữu tính cách thanh tịnh, biết kiên nhẫn, biết thương người và có tấm lòng bao dung. Không bị vẩn đục bởi những điều tiêu cực hay những phiền não trong sự đời.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Thu Lan có nghĩa ba mẹ mong bé giống như loài hoa lan, dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Thu Liễu mang ý nghĩa mong bé sẽ là một cô gái dịu dàng, mềm mãi như cành liễu và cuộc sống luôn bằng phằng, bình yên như tiết trời mùa thu.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Theo hình ảnh cao quý của chim Loan, bé tên Thu Loan để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, nhân cách thanh cao, phẩm chất vương giả & là người tài năng, dịu dàng, đức hạnh và phúc hậu.
"Thu"với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Thu Mai chỉ người có vóc dáng thanh tú, nhẹ nhàng, dịu dàng, luôn luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Thu"" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Thu Minh là một tên đẹp dùng để đặt cho các bé gái với ý nghĩa mong bé sẽ luôn tươi đẹp và dịu dàng như mùa thu.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. “Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Thu Nga mang ý nghĩa xinh đẹp như tiên, hiền lành, dịu dàng và luôn luôn hòa nhã với mọi người xung quanh đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Thu Ngân với ý nghĩa bé là tài sản quý giá của gia đình. Luôn luôn tỏa sáng, sang trọng, xinh đẹp và dịu dàng hòa nhã với tất cả mọi người xung quanh.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Thu Ngọc mang ý nghĩa tài giỏi, dịu dàng, nhẹ nhàng, tương lai luôn phát triển rạng rỡ, luôn là viên ngọc quý giá của cả gia đình.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Thu Nguyệt có ý nghĩa bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Thu Nhã có ý nghĩa là người dịu dàng, tài đức vẹn toàn, tương lai sẽ học giỏi và đỗ đạt thành tài đó mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Thu Nhi thường là một cô gái dịu dàng, đáng yêu, giàu năng lượng và luôn luôn nhận mang năng lượng tích cực của mình truyền đến tất cả mọi người xung quanh!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Như" có ý nghĩa là độ lượng. Là tấm lòng vị tha, là trái tim yêu thương, hết lòng giúp đỡ mọi người. Bé tên Thu Như thể hiện bé là người có nội tâm sâu sắc, nhạy cảm, luôn luôn dịu dàng, nhẹ nhàng, biết quan tâm mọi người từ những điều nhỏ nhặt nhất!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Thu Nguyệt mang ý nghĩa bé lớn lên sẽ xinh đẹp, phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng yên bình!
"Minh" có ý nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, sáng chói. "Nhã" có nghĩa là nhã nhặn, là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng. Bé tên Minh Nhã thể hiện là người vừa có phẩm chất đạo đức, vừa có tài, học thức. Bé sẽ trở thành một con người tài năng, luôn luôn tỏa sáng và mang lại nhiều vinh quang sau này.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Thu Nhung vừa dịu dàng nhẹ nhàng như mùa thu, vừa cao sang, tương lại đủ đầy gấm vóc lụa là như nhung nha mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Thu Oanh mang ý nghĩa là vẻ đẹp đa màu sắc, mạnh mẽ, hiểu biết sâu rộng và hạnh phúc về sau.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Thu Phương có nghĩa là yêu thương, hòa nhã, dịu dàng, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người và được tất cả mọi người xung quanh yêu quý!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Thu Quyên mang ý nghĩa chỉ một cô gái đẹp người, đẹp nết, có tính cách hiền lành, tốt bụng, yêu đời và hiểu chuyện.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Đặt bé tên Thu Quỳnh với ý nghĩa bé sau này sẽ tỏa sáng, thanh cao, dịu dàng. Luôn luôn được mọi người yêu thương và chiều chuộng nha mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé được đặt tên Thu Tâm thể hiện sự bình yên, hiền hòa. Luôn luôn hướng đến cái thiện và có phẩm chất đạo đức tốt đẹp nha mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Thu Thảo mang ý nghĩa bé sẽ là người dịu dàng, nết na, luôn luôn kiên trì và bển bỉ với mục tiêu đã đề ra. Chắc chắn sau này bé sẽ thành công và phát triển trên con đường sự nghiệp.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao.Thu Trà là một cái tên đặt cho bé gái với mong muốn bé là cô gái dịu dàng, thanh tao, tính tình hòa đồng, gần gũi với mọi người.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Thu Trâm mang một nét đẹp trong sáng của mùa thu, vừa tiểu thư khuê các, dịu dàng, sắc sảo thông minh mà ai ai cũng yêu mến!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Thu Tuyết vừa mang sự dịu dàng, đằm thắm của mua thu, vừa xinh đẹp, hòa nhã, đã tài và trong trắng như tuyết.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Khi đặt tên Thu Trang cho con, bố mẹ muốn bé khi lớn lên sẽ dịu dàng như mùa thu, kiêu sa, đài các và sang trọng để ai cũng ngưỡng mộ.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. “Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Thu Trúc là biểu tượng của sự mạnh mẽ bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Thu Tú mang ý nghĩa sau này sẽ trở thành người kiệt xuất, xinh đẹp, tài đức vẹn toàn. Đồng thời cũng có nghĩa là người có học thức, thông minh, đức độ cao, sáng suốt và biết nhiều một cách xuất chúng.
“Bảo” nghĩa là bảo vật, kho báu, bảo bối, Trang là nhã nhặn, thông minh. Tên Bảo Trang có ý nghĩa bé sau này là người con gái xinh đẹp, lanh lợi, tài giỏi, nhạy bén, biết cách ứng xử tinh tế. Tên Bảo Trang với ý nghĩa bé là vật báu, là đứa con thông minh, xinh đẹp của bố mẹ.
”Bích” là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương, “Trang” là trang nhã, dịu dàng, tao nhã, luôn giữ được sự chuẩn mực và quý phái. Bích Trang là một cái tên nhẹ nhàng được đặt với khao khát bé sẽ xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, đức hạnh và tài năng.
”Hạ” thường được dùng để chỉ mùa hè, một trong những mùa sôi nổi với nhiều hoạt động vui vẻ của năm. Tên Hạ Trang thường để chỉ bé là người trang nhã, dịu dàng, tao nhã, luôn giữ được sự chuẩn mực và quý phái, luôn vui vẻ và hoạt bát.
”Kiều” dùng để gợi đến dáng dấp mềm mại đáng yêu, con gái đẹp. “Trang” là trang nhã, dịu dàng, tao nhã, luôn giữ được sự chuẩn mực và quý phái. Bé tên Kiều Trang nói đến người con gái xinh đẹp, kiều diễm, đáng yêu, đoan trang, thùy mị.
”Mai” là tên một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Bé tên Mai Trang dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, tính cách dịu dàng, đằm thắm, thùy mị, đáng yêu, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
”Minh” là trong sáng, thông minh, sáng suốt.”Trang” là đoan trang, dịu dàng nữ tính. Minh Trang mang ý nghĩa bé là người con gái vừa thông minh vừa đoan trang, có vẻ đẹp kín đáo, nhẹ nhàng đầy nữ tính nha mẹ.
”My” có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. “Trang” là dịu dàng, tao nhã. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. My Trang nghĩa là bé luôn xinh đẹp, dịu dàng tao nhã, trang đài như khuê nữ ngày xưa.
”Ngọc” là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc đẹp rực rỡ, bề mặt sáng trong lấp lánh, thường dùng làm đồ trang sức. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Bé tên Ngọc Trang gợi lên vẻ đẹp thùy mị, đoan trang cùng tâm hồn trong sáng, cao quý và thanh khiết như ngọc.
“Nguyệt” là vầng trăng, Trăng có vẻ đẹp vô cùng bình dị, một vẻ đẹp không cần trang sức, đẹp một cách vô tư, hồn nhiên. Trăng tượng trưng cho vẻ đẹp hồn nhiên nên trăng hoà vào thiên nhiên, hoà vào cây cỏ. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Bé tên Nguyệt Trang gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, nhã nhặn, đoan trang, vui tươi, hồn nhiên.
”Nhã” là nhã nhặn, bình dị. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Bé tên Nhã Trang gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, yêu kiều, dịu dàng, đằm thắm, mộc mạc, nhưng tràn đầy sức sống, bản lĩnh, không sợ khó khăn, thách thức.
”Nhung” có nghĩa là xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Bé tên Nhung Trang mang ý nghĩa rằng bé sau này sẽ trở thành là người xinh đẹp, tao nhã, thanh cao.
”Quỳnh” ở đây là tên một loài hoa đẹp có màu trắng tinh khôi, mùi hương dịu dàng thanh khiết, thường nở vào lúc 12 giờ đêm. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Bé tên Quỳnh Trang gợi lên vẻ đẹp vừa cao sang, vừa dịu dàng thuần khiết mà đầy nữ tính.
”Thúy” dùng để chỉ những cô gái liễu yếu đào tơ, rất xinh đẹp và nữ tính. “Trang” là đoan trang, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, nữ tính, nết na. Khi đặt tên Thúy Trang bố mẹ mong bé sau này lớn lên sẽ trở thành cô gái mềm mỏng, xinh đẹp, đoan trang, thùy mị.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Vi" là sự nhỏ nhắn, tinh tế, nhanh nhẹn. Bé tên Thu Vi có ý nghĩa dịu dàng, nhẹ nhàng như cơn gió mùa thu, vừa nhỏ nhắn, đáng yêu, hiểu chuyện. Luôn có hành động tinh tế và khéo léo làm tất cả mọi người xung quanh yêu quý!
"Bảo" là những vật quý báu như châu báu, quốc bảo. "Vi" là sự nhỏ nhắn, tinh tế và nhanh nhẹn. Bảo Vi là một cái tên hay ý chỉ bé là một cô gái xinh xắn, đáng yêu của bố mẹ. Đồng thời cũng chính là bảo vật của gia đình, mong muốn bé sau này có được cuộc sống ấm êm, được nhiều người yêu thương và quý trọng.
"An" có nghĩa là bình an, an lành. "Vi" là sự nhỏ nhắn, tinh tế và nhanh nhẹn. Bé tên An Vi có ý nghĩa hi vọng bé không chỉ là một cô gái xinh đẹp, đáng yêu mà còn có một cuộc sống hạnh phúc, luôn gặp nhiều may mắn, bình an, được mọi người yêu thương giúp đỡ.
"Khánh" là sự vui mừng, thể hiện niềm hoan ca và diễn tả một không khí vui vẻ, hào nhoáng. "Vi" là sự nhỏ nhắn, tinh tế và nhanh nhẹn. Bé tên Khánh Vi với ý nghĩa bé sau này sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, vui vẻ, luôn mang tới niềm vui, hoan hỉ dành cho tất cả mọi người xung quanh.
"Phương" ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Vi" là sự nhỏ nhắn, tinh tế và nhanh nhẹn. Bé tên Phương Vi có nghĩa là yêu thương, hòa nhã, sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Thu Xuân vừa mang nét dịu dàng của mùa thu, vừa mang nét tươi mới, trà trề nhựa sống của mùa xuân. Có nghĩa sau này bố mẹ mong muốn bé luôn có sự tươi trẻ, luôn có mục tiêu cho bản thân và khát khao đạt được mục tiêu đó!
"Linh" là những điều linh nhiệm, kì diệu và thần bí mà chưa ai có thể lý giải được."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng.Bé tên Linh Xuân mang ý nghĩa bé chính là chiếc chuông bé nhỏ của mùa xuân. Bé đem lại những niềm vui, niềm hạnh phúc và sự tốt lành cho gia đình. Bé sở hữu tính cách tinh nghịch, đáng yêu và được nhiều người xung quanh yêu quý!
"Ngọc" là một loại đá quý có màu sắc rực rỡ, lấp lánh và vô cùng quý giá. "Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Ngọc Xuân với ý nghĩa bé là một viên ngọc trân quý, tỏa sáng của bố mẹ, không có bất cứ thứ gì có thể mua được được. Ngọc Xuân là viên học xuất hiện vào mùa xuân tràn đầy nhựa sống, xinh đẹp rực rỡ và luôn đem lại hạnh phúc cho gia đình!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Thu Huyền vừa có sự dịu dàng của mùa thu, vừa mang sự huyền ẩn, kì bí, mê hoặc nhưng thu hút mọi người xung quanh.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Thu Mỹ vừa mang nét dịu dàng của mùa thu, vừa mang sự mỹ miều. Mang ý nghĩa chỉ sự thông minh, khai sáng, khả năng tinh vi, tường tận vấn đề sau này của bé!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu.Bé tên Thu Phượng vừa mang nét dịu dàng của mùa thu vừa cao sang như loại chim "Phượng". Sau này sẽ trở nên cao sang, quyền quý, tiền tài như nước, công danh sự nghiệp phát triển.
"Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. “An” tượng trưng cho sự an lành, bình an. Bé tên "An Sương" được đặt với mong muốn bé sẽ xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, yêu đời, luôn vui tươi và hạnh phúc.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Thu Sương vừa mang nét dịu dàng của mùa thu, vừa mang tầm hồn trong sáng, yêu đời như sương mai.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Thu Uyên vừa nhẹ nhàng như mùa thu, vừa duyên dáng, cao sang. Sau này bé sẽ luôn tỏa sáng, luôn luôn thanh cao, cao quý nhé mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Thu Thắm là mong cho bé sẽ trong sáng, xinh đẹp, thùy mị, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Thủy" có nghĩa là nướctính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Thu Thủy có nghĩa là nước mùa thu, mong muốn bé sẽ luôn dịu dàng, nhẹ nhàng, xinh đẹp và được nhiều người yêu thương nha mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Mùa thu thường êm đềm & nhẹ nhàng hơn nên hình ảnh các đám mây bay lơ đãng trong trời mùa thu cũng mang lại cảm giác thanh thoát, yên bình hơn. Thu Vân là tên đẹp mang ý nghĩa bé sẽ trở thành người con gái thanh thoát, nhẹ nhàng & thể hiện mong muốn của ba mẹ rằng bé sẽ có được cuộc sống êm ấm, bình dị, yên ả
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Văn" gợi cảm giác bé sẽ là người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Bé tên Thu Văn vừa nhẹ nhàng như cơn gió mùa thu, vừa nho nhã, học thức cao. Tương lai sau này sẽ học hành tấn tới, sự nghiệp phát triển, đỗ đạt thành tài nha mẹ!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Thu Ánh vừa mang nét nhẹ nhàng, dịu dàng của mùa thu, vừa tỏa sáng, tràn trề sức sống như ánh sáng. Luôn luôn tỏa sáng theo cách của riêng mình, công danh sự nghiệp phát đạt.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. “Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. “Linh” còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Bé tên Thu Linh vừa mang nét nhẹ nhàng, dịu dàng của mùa thu, vừa mang ý nghĩa thông minh, lanh lợi, luôn luôn dồi dào năng lượng và mang đến nhiều niềm vui đến với gia đình.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Thu Trinh gợi đến hình ảnh một bé gái dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thánh thiện. Là niềm hi vọng của gia đình và luôn luôn mang lại may mắn cho tất cả mọi người xung quanh.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Thu Yên mang ý nghĩa mong bé sẽ có nét đẹp dịu dàng, nhẹ nhàng của mùa thu trong sáng và bình yên. Luôn luôn mang cảm giác bình yên, dịu dàng đến với tất cả mọi người xung quanh.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Tên Thu Ái mang ý nghĩa nhẹ nhàng như con gió mùa thu, vừa có dung mạo xinh đẹp, đoan trang và có tấm lòng lương thiện với tất cả mọi người. Bé luôn luôn được mọi người xung quanh yêu quý và tôn trọng.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. “An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Thu An mang ý nghĩa vừa nhẹ nhàng, dịu dàng như cơn gió mùa thu, vừa yên bình, cuộc sống sung túc và luôn luôn mang lại cảm giác dịu dàng đối với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Thu Ân vừa mang nét nhẹ nhàng, dịu dàng của mùa thu, vừa chu đáo, tỉ mỉ và luôn luôn thể hiện sự mang ơn sâu sắc. Bé sẽ là người sống rất tình cảm và luôn luôn biết cách đối nhân xử thế với mọi người và được sự yêu quý với tất cả mọi người.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Thu Dung vừa đẹp người, đẹp nết. Bé sẽ là người khôn khéo và đối nhân xử thế rất tốt với mọi người xung quanh, vừa mang vẻ đẹp xinh đẹp, khéo léo nên sau này sẽ nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người xung quanh!
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Thu Diễm vừa mang nét nhẹ nhàng như cơn gió mùa thu, vừa mang sự xinh đẹp kiều diễm. Luôn luôn mang lại nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống, đem lại nhiều niềm vui và sự bình an trong tâm hồn.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Thu Khuê vừa mang nét dịu dàng, nhẹ nhàng của mùa thu vừa mang nét đẹp thanh tú, trong sáng như một vì sao trên bầu trời. Luôn luôn nhận được sự may mắn và yêu thương từ gia đình và tất cả mọi người xung quanh nha mẹ.
"Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. "Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Thu Ý mang ý nghĩa bé sẽ trở thành một người con gái nhẹ nhàng, dịu dàng như mùa thu. Công danh sự nghiệp như ý, mọi việc đều trọn vẹn và hạnh phúc. Bé sẽ mang vạn sự như ý đến với tất cả mọi người xung quanh và được tất cả mọi người yêu thương và quý trọng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Băng Phương chỉ người con gái cứng rắn kiêu sa, mạnh mẽ xinh đẹp, có làn da trắng, khí tiết thanh cao, tấm lòng trong sáng, phẩm hạnh cao quý.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Ca" là bài ca, khúc hát, là những khúc ca, những lời thơ, ý nhạc. Bé tên Phương Ca có nghĩa là khúc ca hay, vang xa khắp bốn phương, với ý muốn bé sẽ có một cuộc sống thanh tao, giản dị, âm vang khắp bốn phương.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Phương Hân vừa lương thiện, thương người, có lòng tốt. Luôn luôn lạc quan vui tươi, hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp, hàm ý nghĩa luôn đạt được nhiều thành tích cao trong học tập hoặc thành công trong cuộc việc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Cầm" có nghĩa là đàn, là cầm kỳ thi họa. Bé tên Phương Cầm vừa đầy đủ đức hạnh, tâm hồn cao quý, vừa mang tâm hồn của thi sĩ, lãng mạn. Ngụ ý sau này bé sẽ có cuộc sống thanh tao, an nhàn, tự tại và tài nghệ khéo léo.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Phương Châu vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa tỏa sáng và quý giá như viên trân châu. Ngụ ý sau này bé sẽ có cuộc sống vui vẻ, tỏa sáng, tiền tài như nước và luôn luôn sung túc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Chi" có nghĩa là cỏ cây, một loại cây mang đến những điềm lành. Bé tên Phương Chi vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa mang lại nhiều điều may mắn cho tất cả mọi người. Ngụ ý sau này bé sẽ như một món quà, luôn gặp điềm lành, biết vươn lên và phấn đấu cho cuộc sống sau này.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Cúc" là hoa cúc, là biểu tượng của sự hoan hỉ, niềm vui. Bé tên Phương Cúc vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa giản dị, mộc mạc như hoa cúc. Ngụ ý sau này bé sẽ luôn luôn mang lại niềm vui cho tất cả mọi người, luôn luôn mang năng lượng tích cực. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi cho những ai tiếp xúc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Đào" mang nghĩa đó chính là hình ảnh bông hoa đào nở rực rỡ vào mùa xuân, loài hoa tượng trưng cho sự mong manh, trong sáng, thanh tao của người con gái, loài hoa đại diện cho sự khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Phương Đào vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa mang những khởi đầu tốt đẹp đến với tất cả mọi người nha mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Phương Diệu vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa khéo léo đối nhân xử thế. Ngụ ý sau này bé sẽ gặp được nhiều may mắn, xinh đẹp, công dung ngôn hành đủ đầy.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Phương Dương vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa tỏa sáng như ánh mặt trời. Ngụ ý bé luôn luôn mang nhiều nguồn năng lượng tích cực, luôn luôn tỏa sáng, công dung ngôn hạnh đủ đầy. Bé sẽ nhận được nhiều sự yêu quý của tất cả mọi người và luôn luôn tỏa sáng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Giang" là dòng sông, dòng chảy thanh mát và êm dịu. Bé tên Phương Giang vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa ý chỉ sự thường xuyên ổn định và luôn đồng nhất về một hướng. Thể hiện tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, sau này bé sẽ là người làm việc lớn và luôn thành công trên con đường sự nghiệp và công danh.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Giao" là tên loài cỏ giao mong manh, bình dị nhưng mạnh mẽ, ý chí. Bé tên Phương Giao vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa giản dị và yên bình. Ngụ ý sau này bé sẽ luôn luôn có ý chí mạnh mẽ để đương đầu với mọi khó khăn, đầy đủ công dung ngôn hạnh để đối nhân xử thế. Bé chắc chắn sẽ nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người xung quanh và luôn mang lại may mắn đến cho gia đình.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hạ" thường để chỉ những cô gái có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, rạng rỡ như mùa hè. Bé tên Phương Hạ vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa tỏa sáng và nhiều năng lượng. Bé sau này sẽ tỏa sáng và luôn luôn mang nhiều nguồn năng lượng tích cực đến với tất cả mọi người nha mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng, còn là sự vững bền mãi mãi. Bé tên Phương Hằng vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp thanh thoát. Ngụ ý chỉ bé sau này sẽ trở thành người đầy đủ công dung ngôn hạnh, dịu dàng, vừa mang sự kiên trì, ý chí kiên định vững vàng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hảo" có nghĩa là sự hoàn hảo, sự tốt lành, tốt đẹp. Bé tên Phương Hảo vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa theo chủ nghĩa hoàn hảo, cầu toàn. Ngụ ý bé sau này làm việc gì cũng trọn vẹn, thành công và kiên trì, con đường sự nghiệp thành công và phát đạt nha mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hạnh" có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, phước lành, còn có nghĩa là tính nết, đức hạnh của con người. Bé tên Phương Hạnh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Ngụ ý bé sau này sẽ có cuộc sống đủ đầy điều tốt lành, sự an nhiên, hạnh phúc, vừa công dụng ngôn hạnh đủ đầy. Bé sẽ mang lại nhiều nguồn năng lượng tích cực đến với tất cả mọi người xung quanh và được mọi người yêu mến!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Bé tên Phương Hậu vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh nha mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. “Hiền” được nhắc đến với ý nghĩa tốt lành, có tài có đức. Bé tên Phương Hiền với ý nghĩa sau này sẽ trở thành người con gái nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng, đức hạnh, phẩm chất tốt, tính tình ôn hòa, đằm thắm.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Hoa" là bông hoa, ý chỉ bé là người xinh đẹp, tươi tắn luôn tràn ngập sức sống. Bé tên Phương Hoa là sự tinh túy, mang lại nhiều may mắn cho gia đình, bé sẽ trở thành cô gái tao nhã, công dung ngôn hạnh đủ đầy và luôn luôn nhận được sự yêu quý của tất cả mọi người xung quanh.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Hồng" ý chỉ màu đỏ, màu đỏ tượng trưng cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Ba mẹ đặt tên Phương Hồng với mong muốn bé sau này trở thành người hiền lành, vui vẻ, được yêu mến và cưng chiều. Ngụ ý về cuộc sống tươi đẹp, bình yên và bé luôn sống thơm thảo, đức hạnh với gia đình và mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Kiều" nghĩa là xinh đẹp, sang trọng, kiều diễm. Bé tên Kiều Phương vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh,vừa có nghĩa là xinh đẹp mỹ miều.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Bé Phương Thanh thường là người xinh đẹp, tâm hồn trong sáng và có sức sống mãnh liệt, yêu đời tựa như loài hoa dại.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. Thảo có ý nghĩa là “hoa cỏ”. Ở đây ý chỉ những người con gái yếu đuối, mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt, bền bỉ, có thể chống chọi với thời tiết. Bé tên Phương Thảo chắc hẳn bố mẹ mong bé sau này trở thành người con gái hiền lành, xinh đẹp, hữu xạ tự nhiên hương và hiếu thảo.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Thi" có nghĩa là thơ hay còn mang ý nghĩa một loại cỏ. Bé tên Phương Thi vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có tâm hồn nhẹ nhàng, thi sĩ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thiên" là trời, được hiểu là sự mênh mông, bao la, uy quyền, mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát rộng lớn.. Bé tên Phương Thiên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa mạnh mẽ và có tầm nhìn cao rộng. Ngụ ý bố mẹ mong bé sau này sẽ trở thành người lãnh đạo, tầm nhìn xa, vừa có tài vừa có đức và luôn luôn thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng.“Thoa” có nghĩa là mềm mại, nữ tính, dịu dàng, nhẹ nhàng và giàu có. Bé tên Phương Thoa với ý nghĩa Thoa mong cho bé sau này lớn lên con sẽ trở thành người con gái nữ tính, dịu dàng, tính tình nhu mì, đằm thắm, có đầy đủ phẩm hạnh của một người con gái truyền thống, sống một cuộc đời sung túc, an nhàn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thu" là mong cho bé sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn.Bé tên Phương Thu có nghĩa là hương thơm của mùa thu, là một cái tên của các bé gái, cái tên gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế, đáng yêu, tâm hồn trong sáng, tính cách hiền hậu, ôn hòa như khí trời mát dịu mùa thu.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thư" là ung dung. Bé tên Phương Thư có nghĩa là mùi thơm của hoa cỏ. Ngụ ý mong bé sau này tính cách sẽ ung dung, tự do tự tại, thoải mái. Tinh thần thư thái, không lo âu phiền muộn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thục" có nghĩa là hiền thục. Bé tên Phương Thục với ý nghĩa bé sau này sẽ sống thánh thiện, đạo đức, nói năng lễ phép, đức độ, làm việc có trên dưới rõ ràng, luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Thúy" trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý.Bé tên Phương Thúy với ý nghĩa dùng để nói đến những người xinh đẹp, duyên dáng, tinh tế, được yêu thương, quý mến.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng.”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm.Tên "Phương Thùy" dùng để nói đến bé gái xinh đẹp, duyên dáng, đức hạnh, có tấm lòng thơm thảo, luôn luôn là món quà quý giá của gia đình và mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Bé tên Phương Thụy vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa cao sang quyền quý. Ngụ ý sau này bé sẽ có cuộc sống giàu sang sung túc, tâm thánh thiện và nhận được nhiều may mắn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Tiên" mang ý nghĩa thướt tha, sự diệu dàng, uyển chuyển, không liên quan đến thế tục. Bé tên Phương Tiên ngụ ý vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp tỏa sáng, rực rỡ thu hút mọi ánh nhìn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Phương Trà có ý nghĩa là với ý nghĩa mong bé xinh đẹp, dịu dàng như hương như hoa trà, luôn vui tươi, mạnh mẽ, không vấp ngã trước khó khăn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng.“Trâm” là từ chỉ một loại trang sức quý giá của phụ nữ thời xưa, thường chỉ có những cô gái giàu sang quý tộc mới được sở hữu. Bé tên Phương Trâm ý nghĩa mong bé sau này sẽ trở thành cô gái xinh đẹp, tài giỏi, luôn được mọi người yêu quý ngưỡng mộ, có cuộc sống giàu sang, sung túc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng.Bé tên Phương Trân vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa là bảo vật quý giá của gia đình. Ngụ ý bé luôn luôn mang lại may mắn đến với gia đình và tất cả mọi người, cuộc sống sau này sung túc, vạn sự như ý.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Trang" có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý.Bé tên Phương Trang vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa cao quý, vừa cao sang, tài giỏi. Ngụ ý bé sẽ trở thành người vừa có tài vừa có đức, công danh sự nghiệp phát triển, thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Phương Trúc mang ý nghĩa tuy cứng mà mềm, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên,tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Tú" là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Bé tên Phương Tú vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa tinh tú tỏa sáng khiến nhiều người ngưỡng mộ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Anh" là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Mỹ Anh là cô gái có vẻ đẹp mỹ miều, dịu dàng, nết na lại hết sức thông minh giỏi giang đấy mẹ ạ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Băng" ý chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, làn da trắng, khí tiết thanh cao, tấm lòng trong sáng, phẩm hạnh cao quý. Tên "Mỹ Băng" thể hiện mong muốn của cha mẹ con gái lớn lên sẽ có dung mạo xinh đẹp với làn da trắng, khí tiết thanh cao và tấm lòng trong sáng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. 'Ca" trong từ danh ca, ca sĩ thể hiện một người có giọng hát hay, tương lai theo nghệ thuật. Bé gái có tên là Mỹ Ca là một người có vẻ ngoài xinh đẹp, tính tình thùy mị và có giọng hát trời phú, trong tương lai có thể theo nghệ thuật.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Cẩm" có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Mỹ Cẩm thể hiện mong muốn của cha mẹ, bé gái sau này lớn lên có vẻ ngoài xinh đẹp, rực rỡ được sống trong nhung lụa.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Châu" có ý nghĩa là châu báu với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng, châu báu như một bảo vật cần gìn giữ. Mỹ Châu mang ý nghĩa mà các bậc cha mẹ muốn gửi gắm đó sẽ là một người có dung mạo xinh đẹp và như là bảo vật quý giá của gia đình luôn được nâng niu, bảo vệ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Chi" có nghĩa là cỏ cây, một loại cây mang đến những điềm lành, luôn vươn lên luôn phát triển. Đặt tên con là Mỹ Chi cha mẹ mong con luôn xinh đẹp giống như một món quà, luôn gặp điềm lành, biết vươn lên và phấn đấu trong cuộc sống sau này.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Cúc" có ý nghĩa là hoa cúc, giản dị, mộc mạc, thể hiện sự ngây thơ, trong sáng. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi cho những ai tiếp xúc. Nhiều sắc màu, thể hiện những cung bậc khác nhau của cuộc sống, đem lại sự mới mẻ, tươi vui. Mỹ Cúc nghĩa là một người con gái mang nét đẹp giản dị, nhẹ nhàng luôn vui vẻ, yêu đời mang lại năng lượng tích cực cho mọi người.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Cương" mang ngụ ý về bản tính rắn rỏi, sẵn sàng đương đầu với mọi gian nan thử thách. Mỹ Cương có nghĩa là một người con gái vừa có dung mạo xinh đẹp vừa thông minh, bản lĩnh. Qua cái tên này cha mẹ mong con trở thành một người phụ nữ vừa có tài vừa có sắc, một người phụ nữa thành công luôn làm chủ cuộc sống.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. Đào mang nghĩa đó chính là hình ảnh bông hoa đào nở rực rỡ vào mùa xuân, loài hoa tượng trưng cho sự mong manh, trong sáng, thanh tao của người con gái, loài hoa đại diện cho sự khởi đầu mới tốt đẹp. Đặt tên con là Mỹ Đào với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp rực rỡ như một bông hoa và nhiều điều tốt đẹp đến với con.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cha mẹ đặt tên con gái là Mỹ Diệu với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, tính tình thùy mị, khéo léo.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Dịu" là từ chỉ tính cách dịu dàng, hiền hậu. Mỹ Dịu ý chỉ người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có một cuộc sống bình an.2022#2023
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Doanh" ngụ ý miêu tả cái đẹp mênh mang, rộng lớn, đầy đủ trước sau. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Doanh với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, mỹ miều, hiểu biết rộng.2022#2023
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Giang" là dòng chảy thanh mát và êm dịu, ý chỉ sự thường xuyên và ổn định, đồng nhất về một hướng. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Giang với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, dịu dàng, có tính cách kiên định.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Giao" có nghĩa là sự giao thoa lẫn nhau hay còn gọi là sự tương tác, hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau để cùng phát triển. Tên Mỹ Giao đại diện cho người con gái xinh đẹp, có tinh thần tương trợ, tương thân tương ái, sống thánh thiện, biết quan tâm đến người khác.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Hà với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thùy mị và có một cuộc sống nhiều trải nghiệm.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hạ" thường để chỉ những người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, rạng rỡ như mùa hè. Mỹ Hạ là tên người con gái có vẻ đẹp thu hút, rạng rỡ với tính cách dịu dàng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Hân” hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Con gái tên Mỹ Hân là người xinh đẹp, dịu dàng, luôn vui tươi và mang cho người khác cảm giác dễ chịu
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hằng" là ánh trăng, còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Nếu mẹ muốn con lớn lên là một cô gái xinh đẹp, dịu dàng và có lòng kiên định thì hãy đặt tên Mỹ Hằng cho con nhé!
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hảo" là sự hoàn hảo, tốt đẹp diễn tả người tốt bụng, giỏi giang. Mỹ Hảo thể hiện mong muốn bé sau này sẽ là một người xinh đẹp, giỏi giang, tính tình thùy mị, nết na.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Mỹ Hậu là tên bao hàm ý chỉ người con gái xinh đẹp, thùy mị và có một cuộc đời nhẹ nhàng, tốt đẹp
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Hiền” có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Bé gái tên Mỹ Hiền là người xinh đẹp có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng và đức hạnh.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Hoa” chỉ những người con gái có dung mạo xinh đẹp, thu hút, phẩm chất trong sạch, những điều tốt đẹp, quý giá nhất. Tên Mỹ Hoa chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, thu hút, phẩm chất thanh tao, trong sáng đó mẹ ạ!
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hồng" cũng có thể hiểu như màu đỏ là một màu sắc tượng trưng cho may mắn, cát tường, vui vẻ. Do vậy hàm ý tên Mỹ Hồng mà bố mẹ muốn gửi gắm cho con chính là một cô bé lớn lên xinh tươi như hoa, sắc nước hương trời cùng một cuộc sống hạnh phúc, tràn ngập tình yêu thương và giàu có đủ đầy.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Huệ" có nghĩa là thanh tú, lanh lợi, công danh vẹn toàn, con cháu hưng vượng. Cha mẹ mong muốn cho bé gái nhà mình xinh đẹp, thanh tú, tương lai có công danh vẹn toàn thì đặt tên Mỹ Huệ cho con nhé!
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Khanh" có ý nghĩa là thân mật, thái độ thân thiện, sẵn sàng chia sẻ. Mỹ Khanh ý chỉ người con gái xinh đẹp có tâm hồn vui vẻ, hòa đồng, dễ dàng kết giao bạn bè, là cảm giác tự nhiên, gần gũi, mang lại cảm giác thoải mái cho những ai tiếp xúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Khôi" còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá. Bé gái tên Mỹ Khôi lớn lên là một người xinh đẹp có phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài, thi cử đỗ đạt, thành danh.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Khuyên" có nghĩa là sống thanh nhàn, trọng tín nghĩa, trung niên cát tường, gia cảnh tốt. Tên Mỹ Khuyên ý chỉ người con gái xinh đẹp, tính tình trọng tín nghĩa sau có cuộc sống thanh nhàn, trung niên cát tường.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Kiều" có nghĩa là tài năng vượt trội, có khả năng tư duy, sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú, làm nên những việc có giá trị. Cha mẹ đặt cho con tên Mỹ Kiều với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, thông minh, có tài năng vượt trội, làm được nhiều việc có giá trị.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng. Tên Mỹ Kim thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn con gái lớn lên có dung mạo xinh đẹp, cuộc sống sung túc, phú quý vững bền.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Lam" chỉ một loại ngọc có màu xanh, có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn. Ý nghĩa tên Mỹ Lam dùng để chỉ người giỏi giang, có dung mạo xinh đẹp, quý phái, mang lại nhiều may mắn, điềm lành cho mọi người.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Bé gái tên Mỹ Lâm là cô gái xinh đẹp, bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ và đầy uy lực.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Tên Mỹ Lan có nghĩa là cha mẹ mong con gái có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Lê" theo gốc Hán có nghĩa là đông đảo, nhiều người, chỉ sự sum họp, đầy đủ. Với tên này cha mẹ mong con gái lớn lên xinh đẹp, có cuộc sống vui tươi, hạnh phúc, luôn quây quần, ấm áp không bị cô đơn, lẻ loi.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Liên" có nghĩa là hoa sen, loài hoa cao quý đại diện cho sự thanh khiết, trong sạch, dù sống trong bùn nhơ nhưng không hề hôi tanh mà không ngừng tỏa hương và khoe sắc. Bé gái tên Mỹ Liên là một cô gái xinh đẹp, có tâm hồn cao quý, thanh khiết.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Liễu" là tên 1 loài cây được ví như người phụ nữ, mong manh, mềm mại. Mỹ Liễu mang ý nghĩa cha mẹ mong con sẽ là một cô gái xinh đẹp dịu dàng, mềm mại như cành liễu và cuộc sống của con luôn yên bình.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Loan" có nghĩa là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Tên Mỹ Loan chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, nhân cách thanh cao, phẩm chất vương giả và là người tài năng, đức hạnh, phúc hậu.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Mai" là tên một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Cha mẹ đặt con tên Mỹ Mai với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Miên" có ý nghĩa kỹ lưỡng, tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận, suy nghĩ chín chắn, làm việc gì cũng tính toán, lên kế hoạch kỹ càng, không để bất cứ sơ suất nào. Mỹ Miên là người con gái xinh đẹp, biết suy nghĩ chín chắn và là người cẩn thận trong mọi công việc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Nếu mẹ mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, mỹ miều, thông minh và luôn tỏa sáng thì đặt con tên Mỹ Minh nhé
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Mộng" có nghĩa là thơ mộng, người thiên về tâm hồn bay bổng nên thơ, cũng có ý khác là nét đẹp nhẹ nhàng. Đặt tên Mỹ Mộng ý chỉ người con gái xinh đẹp, có tâm hồn bay bổng, thi sĩ phù hợp làm những công việc liên quan đến văn chương.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nga" có ý nghĩa là lòng tự tôn cao, trọng nghĩa khí. Bé gái tên Mỹ Nga lớn lên có vẻ đẹp xinh xắn, sau xuất ngoại sẽ cát tường, cuối đời hưởng phúc."
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Mỹ Ngân có ý nghĩa con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, nhẹ nhàng và là người tạo nên nhiều giá trị trong cuộc sống.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nghi" nghĩa là gương mẫu, sống theo nề nếp, phép tắc, theo những chuẩn mực của xã hội, là tấm gương mẫu mực để người khác noi theo. Đặt tên con là Mỹ Nghi cũng phần nào nói lên mong muốn của cha mẹ con có vẻ ngoài xinh đẹp, có ý thức sống trong gương mẫu.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ.Tên Mỹ Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nguyên" là đầy đủ, trọn vẹn. Với mong muốn con lớn lên có vẻ ngoài xinh đẹp, mỹ miều, con lớn lên có cuộc sống đủ đầy, trọn vẹn thì cha mẹ đặt cho con tên Mỹ Nguyên nhé.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nguyệt" có nghĩa là trăng, tỏa sáng đúng lúc. Khi đặt tên này bố mẹ mong con lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng, biết thể hiện mình tỏa sáng đúng lúc, con có cuộc sống bình yên.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng. Bé tên Mỹ Nhã lớn lên có dung mạo đẹp đẽ, phẩm chất thanh cao, nói năng nhỏ nhẹ và có học thức uyên bác.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nhi" có nghĩa là sự trẻ trung, năng động, thể hiện sức sống tươi mới, tinh thần phấn khởi. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Nhi với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, tính cách vui vẻ, hoạt bát, sống vô tư và thoải mái.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nhiên" là nhẹ nhàng, thoải mái, thư thái, không gò bó hay áp lực. Con gái tên Mỹ Nhiên là người xinh đẹp, tính nết nhẹ nhàng, thư thái, có cuộc sống an lành.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Như" nghĩa là một người có trái tim yêu thương, biết quan tâm sẻ chia cùng mọi người. Mỹ Như là người con gái xinh đẹp, sống vị tha, không toan tính, không bon chen, đố kỵ, dễ dàng bỏ qua những lỗi lầm của người khác.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Nhung" có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Nếu mẹ mong con gái lớn lên xinh xắn, dịu dàng và thần thái cao sang, có một cuộc đời sung túc thì đặt con tên Mỹ Nhung mẹ nhé!
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Oanh” mang ý nghĩa tấm lòng trong sáng của người con gái, vẻ đẹp đa màu sắc, tinh tế, hiểu biết sâu rộng và sẽ được nhiều hạnh phúc về sau. Đặt tên con gái là Mỹ Oanh có ý nghĩa chỉ người con gái xinh đẹp, đáng yêu, thu hút, tạo cảm giác vui tươi, hòa nhã.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. Tên Mỹ Phương ý chỉ cô gái xinh đẹp, có lòng yêu thương, hòa nhã, sẵn sàng giúp đỡ, là những phẩm chất mà bất kì ai cũng nên có để cuộc sống thêm ý nghĩa, tươi đẹp hơn
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Đặt tên con gái là Mỹ Quân, cha mẹ mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thông minh, đa tài, nhanh trí, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Quế" là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Mỹ Quế ý chỉ cô gái xinh đẹp, con người có thực tài, giá trị
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Quyên" có ý nghĩa là chỉ cô gái đằm thắm và có hiểu biết. Cha mẹ đặt tên con gái là Mỹ Quyên với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, dịu dàng, nết na và có hiểu biết.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. Theo nghĩa gốc Hán, "Quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú, ngoài ra "quỳnh" còn là tên một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Mỹ Quỳnh là tên người con gái xinh đẹp, kín đáo, và biết thể hiện năng lực của bản thân một cách khiêm tốn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "San" có ý nghĩa là ngọn núi, là chỉ sự vững chắc, mạnh mẽ, dám hiên ngang đương đầu với mọi thử thách. Mỹ San là tên chỉ người con gái xinh đẹp, tính tình thùy mị nhưng trong công việc lại rất chắc chắn, quyết đoán.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tâm" mang ý nghĩa là tấm lòng, người có tấm lòng trong sáng, vô tư, vô lo. Đặt tên con gái là Mỹ Tâm với mong muốn con lớn lên xinh đẹp mỹ miều là người sống vui vẻ, thoải mái, cuộc đời vô tư, hạnh phúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thanh" có ý nghĩa là yên ổn, một cuộc sống yên bình, không tính toán, vụ lợi. Cha mẹ đặt tên Mỹ Thanh cho con với mong muốn con gái xinh đẹp, hiểu chuyện, luôn được bình an, sống thanh cao, yên ổn, hạnh phúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thảo" có ý nghĩa là hoa cỏ, mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt, bền bỉ. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Thảo muốn con lớn lên xinh đẹp, tuy mỏng manh nhưng có ý chí bền bỉ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thi" có ý nghĩa văn thơ, ngụ ý nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng, nho nhã. Đặt con gái tên Mỹ Thi là những nàng thơ đáng yêu, thích sự bay bổng, lãng mạn. Làm việc gì cũng từ tốn, nhẹ nhàng, có tính thống nhất, logic rõ ràng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thiên" là trời, được hiểu là sự mênh mông, bao la, uy quyền, mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát rộng lớn. Mỹ Thiên là tên người con gái xinh đẹp, hiểu biết rộng, có sự mạnh mẽ và tầm nhìn xa rộng lớn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thơ" mang ý nghĩa chỉ sự nhẹ nhàng, duyên dáng, nên thơ. Mỹ Thơ là tên chỉ người con gái xinh đẹp, nho nhã, điềm tĩnh, nhẹ nhàng, cẩn thận, chu đáo.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thoa" có ý nghĩa là đa tài, hòa đồng, hoạt bát, cuối đời cát tường. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Thoa với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, đa tài, hoạt bát và hòa đồng với mọi người, sau hậu vận tốt đẹp.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu. Bé gái tên Mỹ Thu lớn lên xinh đẹp, đáng yêu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thư" mang ý nghĩa là sung túc, có cuộc sống đầy đủ, an vui cả về vật chất lân tinh thần. Mẹ đặt tên con là Mỹ Thư với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, có cuộc sống đầy đủ, an vui cả về vật chất lẫn tinh thần.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thuần" ý chỉ người lanh lợi, tinh tế. Mỹ Thuần là tên người con gái xinh đẹp, lanh lợi nhưng cũng rất tinh tế.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Mỹ Thục ý chỉ người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, tính tình cẩn thận, chăm chỉ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thương" được hiểu là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người. Đặt tên con là Mỹ Thương với mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. Chữ "Thúy" trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Mỹ Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thùy" có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm. Mỹ Thùy là cái tên gửi gắm mong ước con sẽ trở thành cô gái xinh đẹp, dịu dàng êm ả, cuộc sống cũng nhẹ nhàng như cái tên của con vậy .
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên Mỹ Thụy thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, quý phái.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tiên" mang ý nghĩa thướt tha, sự diệu dàng, uyển chuyển. Mỹ Tiên ý chỉ cô gái xinh đẹp, đằm thắm, nết na, làm việc gì cũng từ tốn, nhẹ nhàng
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Kim" có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố. Bé tên Phương Kim mang ý nghĩa vừa là viên ngọc quý đem lại sự giàu có phú quý, phước lành, an khang cho gia đình là báu vật của ba mẹ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Tên Phương Lan có nghĩa là cha mẹ mong bé giống như loài hoa lan, dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Liên" là bông sen thơm. Với hình ảnh của hoa sen cùng từ phương ý chỉ hương thơm nhẹ nhàng tạo nên tên bé có sự mềm mại, thanh tao. Bé tên Phương Liên với mong muốn bé sẽ là bông hoa sen thanh khiết, biểu tượng của sự thanh cao, trong sáng, sống hiền hòa, tỏa hương thơm với tấm lòng bao dung.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Liễu" là tên 1 loài cây được ví như người phụ nữ, mong manh, mềm mại. Phương Liễu mang ý nghĩa ba mẹ mong bé sẽ trở thành một cô gái dịu dàng, mềm mại như cành liễu, cuộc sống luôn bằng phằng và yên lành.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Phương Loan không những chỉ bé sẽ trở thành người con gái có dung mạo xinh đẹp, nhân cách thanh cao, phẩm chất vương giả mà còn có đức hạnh và tâm hồn cao quý.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Mai" là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Bé tên Phương Mai vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp thanh tú và luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Phương Minh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa khéo léo, đối nhân xử thế tốt và được mọi người xung quanh yêu quý. Ngụ ý chỉ mong muốn sau này bé sẽ luôn luôn tỏa sáng và công danh sự nghiệp phát đạt.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nga" là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Phương Nga mang vẻ đẹp hoàn hảo cả bên ngoài lẫn bên trong, công dung ngôn hạnh đủ đầy, mang lại nhiều may mắn. Ngụ ý ba mẹ mong sẽ sau này sẽ trở thành người vừa xinh đẹp, công danh sự nghiệp đều thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá.Bé tên Phương Ngân vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa là tài sản quý giá của gia đình. Ngụ ý sau này bé sẽ trở lên giàu sang, luôn luôn đẹp đẽ và tỏa sáng ở bất kì nơi nào.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nghi" có ý nghĩa là gương mẫu. Sống theo nề nếp, phép tắc, theo những chuẩn mực của xã hội, là tấm gương mẫu mực để người khác noi theo. Bé tên Phương Nghi vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh vừa theo chủ nghĩa hoàn hảo. Ngụ ý bố mẹ mong bé sẽ trở thành tấm gương, hình ảnh và niềm tự hào của cả gia đình, ắt hẳn con đường học thức và sự nghiệp của bé cũng sẽ thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ. Bé tên Phương Ngọc vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khuyết đó mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nguyên" là sự tinh khôi, tài giỏi, thông minh và hạnh phúc. Bé tên Phương Nguyên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa tài giỏi, thông minh. Ba mẹ hi vọng bé sẽ trở thành người vừa có tài, vừa có đức, làm việc gì cũng thành công.
"Đại" này cho thấy bé là người muốn làm việc lớn trong tương lai, muốn mang lại vinh dự cho gia đình, dòng tộc. Đại còn thể hiện ước mơ, hoài bão mà con người luôn cố gắng hướng đến để hoàn thiện nó. "Nguyên" là sự thiên phú về tài lộc, sự thông minh và bước đường rộng mở. Bé tên Đại Nguyên với mong muốn bé sẽ là người có hoài bão, có ước ao lớn. Luôn đặt mục tiêu cho bản thân và cố gắng để đạt được nó, luôn muốn khẳng định bản thân.
"Bình" có nghĩa là bình dị, an yên. Cái tên Bình mang ý nghĩa hàm chỉ những con người có vẻ ngoài giản dị, không bon chen xa hoa với đời. Bố mẹ mong bé sẽ có cuộc sống yên ổn, yên bề gia thất, không dính thị phi. "Nguyên" là bước đường thênh thang rộng mở, tài chí, thông minh. Bé tên Bình Nguyên thể hiện một con người có tính khí ôn hoàn, có cuộc sống an tĩnh. Đồng thời biết phân định rạch ròi đúng sai, có khả năng quản lý và điều phối công việc hoàn hảo.
“Thảo” có ý nghĩa những người có vẻ ngoài mong manh, dịu dàng và bình dị nhưng khả năng sinh tồn cao như ngọn cỏ. Chỉ những người tốt bụng, ngoan ngoãn, hiền lành và có tấm lòng thơm thảo. "Nguyên" là sự tinh khôi, tài giỏi, thông minh và hạnh phúc. Bé tên Thảo Nguyên có ý nghĩa bé lớn lên sẽ thông minh, tài giỏi, hiền thục. Ngoài ra, bố mẹ cũng hy vọng rằng bé sẽ hiếu thảo với cha mẹ và không để cha mẹ phải buồn lòng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nguyệt" có nghĩa là Trăng. Bé tên Phương Nguyệt vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa mang vẻ đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, lúc tròn, lúc khuyết nhưng vẫn tràn đầy bí ẩn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng. Bé tên Phương Nhã vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có tài, học thức thâm sâu. Ý chỉ bố mẹ mong bé sau này dù có đi khắp bốn phương cũng luôn luôn được mọi người yêu mến với cách nói duyên dáng, nhã nhặn, từ tốn.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu."Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. Bé tên "Phương Nhi" sẽ là đứa con ngoan của bố mẹ, luôn đáng yêu và sống hòa đồng với tất cả mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nhiên" có nghĩa là an lành, hiền hòa và bình dị. Bé tên Phương Nhiên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa nhẹ nhàng và bình dị. Bố mẹ mong muốn bé sau này sẽ có cuộc sống nhẹ nhàng, không gò bó hay áp lực, bé sẽ luôn luôn nhẹ nhàng đối xử với nhân sinh muôn loài vạn vật và nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Như" có ý nghĩa là ĐỘ LƯỢNG. Tấm lòng vị tha, trái tim yêu thương, hết lòng giúp đỡ mọi người. Bé tên Phương Như vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa nhân từ và sống chan hòa. Bố mẹ mong bé sau này sẽ có một tấm lòng vị tha, trái tim yêu thương và luôn luôn hết lòng giúp đỡ mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Nhung" có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Phương Nhung vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa đầy đủ công dung ngôn hạnh. Bố mẹ mong bé sau này sẽ luôn luôn giàu sang sung túc, tương lai tỏa sáng và mang lại nhiều may mắn cho gia đình đó mẹ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. “Oanh” mang ý nghĩa trong sáng. Bé tên Phương Oanh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp, đáng yêu, thu hút, tạo cảm giác vui tươi, hòa nhã đến mọi người. Bố mẹ mong muốn bé sau này sẽ trở thành người con gái có tâm hồn trong sáng,vẻ đẹp đa màu sắc, tinh tế, hiểu biết sâu rộng và sẽ được nhiều hạnh phúc về sau.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Quyên" là tên gọi được lấy từ hình ảnh của một loài chim nhỏ nhắn. Thường xuất hiện vào mùa hè và có tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, gợi nhớ quê nhà. Bé tên Phương Quyên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, và luôn luôn có tấm lòng biết ơn mọi người. Ngụ ý bé sau này sẽ luôn luôn yêu gia đình và sẽ là con ngoan để bố mẹ luôn tự hào.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. “Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú. Bé tên Phương Quỳnh có nghĩa là đóa hoa đẹp, luôn tỏa ngát hương thơm cho đời.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Tâm” chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Phương Tâm vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa thể hiện sự bình yên, hiền hòa. Ngụ ý chỉ bé sau này là người hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và luôn luôn được quý nhân phù trợ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Vy" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu,đây là một tên đẹp dành cho những bé gái xinh xắn, thông minh, có tài năng. Những bé gái Phương Vy thường thích bay nhảy, yêu tự do nên rất hấp dẫn những người xung quanh.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Xuân" là cái tên mang ý nghĩa chỉ mùa xuân.Xuân Phương có nghĩa là hương thơm của mùa xuân. "Xuân Phương" thường được các cha mẹ chọn lựa để đặt tên cho các bé với mong ước bé sẽ luôn xinh đẹp, đầy sức sống như mùa xuân.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Huyền" là bóng đêm, màu đen, là sự bí ẩn.Bé tên Phương Huyền vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút.
Mỹ" là sự hoàn mỹ, trường phái hoàn hảo. Cái tên "Mỹ Huyền" ý chỉ bố mẹ mong bé hoàn thiện những kỹ năng, trở thành con người hoàn hảo, biết yêu thương và lắng nghe mọi người, là con người theo chủ nghĩa hoàn hảo "chân - thiên - mỹ”.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Mỹ" là từ chỉ cái đẹp, chỉ người con gái xinh đẹp mỹ miều. Bé tên Phương Mỹ vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp tài năng nha mẹ!
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Uyên" ý chỉ bé gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Phương Uyên vừa có tài lại vừa có sắc, tên Phương Uyên còn có nghĩa là đường tình duyên rộng mở. Ngụ ý sau này bé sẽ thành công trên con đường sự nghiệp và gia đình hạnh phúc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Thắm" là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cả. Bé tên Phương Thắm vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh vừa duyên dáng nhẹ nhàng và đâm cá tính riêng đó mẹ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng. Bé Phương Kim vừa dịu dàng, vừa quý giá. Ba mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý, vững bền, kiên cố và luôn nhận được yêu thương từ gia đình và mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Bé tên Phương Thanh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh vừa có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và luôn luôn thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Bé tên Phương Thu vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh , vừa bình yên nhẹ nhàng, trong sáng như mùa thu.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. “Thủy” là nước, tồn tại trong tự nhiên rất cần thiết cho sự sống. Bé tên Phương Thủy với ý nghĩa là người trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, được yêu thương, và được mọi người quý trọng.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Tuyền" nghĩa là dòng sông. Bé tên Phương Tuyền vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa thông minh, mềm mại, nhẹ nhàng nhưng đầy tinh tế, ý nhị, luôn sáng suốt nhìn nhận vấn đề.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Tuyết" có ý nghĩa là TRẮNG MỊN, ý chỉ sự tinh tuyền. Bé tên Phương Tuyền vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa đẹp như bông tuyết, ngây thơ và tinh khôi.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng.”Vân” được hiểu là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lã lướt. Bé tên Phương Vân vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng và nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu cho người đối diện và luôn nhận được sự yêu quý của tất cả mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Bé tên Phương Vũ vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa có sức mạnh và ý chí to lớn. Ngụ ý sau này bé sẽ luôn có ý chí lớn, làm việc gì cũng thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Ánh" mang ý nghĩa là sự GIAO HÒA: Sự hòa hợp, có mối quan hệ gần gũi, thân mật. Bé tên Phương Ánh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa biết đồng cảm, thấu hiểu và sống tình cảm với tất cả mọi người. Bé luôn nhận được sự yêu thương và che chở từ tất cả mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Bé tên Phương Linh có ý nghĩa rằng bé là một cô gái xinh đẹp, đáng yếu, có tâm hồn trong sáng, trẻ ttrung tươi vui.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một bé gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu. Bé tên Phương Trinh vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa với mong muốn sau này trưởng thành, mong con sẽ luôn giữ gìn được phẩm chất quý giá của mình.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Yên" chỉ sự bình lặng, êm đềm, không có nhiều thay đổi, xáo trộn. Bé tên Phương Yên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh vừa có tâm hồn bình lặng như nước. Ngụ ý sau này dù có khó khăn gian khổ đến mấy bé cũng có đủ sức để vượt qua và thành công.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Bé tên Phương Ái vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa xinh đẹp đoan trang và nhân hậu.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "An" nghĩa là bình an,an lành. Bé tên Phương An thể hiện niềm hạnh phúc và yêu thương vô bờ bến của bố mẹ với bé và mong bé sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. sự chu đáo, tỉ mĩ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết. Bé tên Phương Ân vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa sống tình cảm. Ngụ ý sau này bé sẽ luôn sống biết điều, luôn yêu thương gia đình và nhớ đến quê nhà.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Dung" có ý nghĩa là DIỆN MẠO. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Phương Dung có ý nghĩa là bé thông minh lanh lợi, bình dị lại có lòng bao dung bác ái, sống hòa nhã với mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Diễm" có nghĩa là kiều diễm, xinh đẹp. Bé tên Phương Diễm ngụ ý chỉ người con gái có làn da mịn màng thơm ngát làm tăng thêm vẻ cao sang lộng lẫy của hình thể. Trong ý nghĩa khác, Phương Diễm dùng chỉ vẻ đẹp của thể chất lẫn tâm hồn, đấy là sự thơm thảo của tấm lòng và dáng kiều diễm của bé.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Duyên" nghĩa là duyên dáng, dịu dàng, đáng yêu, là người nhân hậu. Bé tên Phương Duyên vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa hiền lành thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. "Yến" có ý nghĩa là YÊN BÌNH. Người sống trong cảnh yên bình, thanh tao, mang đến sự bình yên đến cho người khác. Bé tên Phương Yến vừa mang tâm hồn lương thiện, đầy đủ đức hạnh, vừa như con chim muốn dang rộng đôi cánh đi bay khắp mọi nơi.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Anh" có nghĩa là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Thanh Anh là một cái tên đẹp dành cho bé với ý nghĩa bé vô cùng thông minh, giỏi giang, nhiệt huyết, sau này sẽ công thành danh toại, cuộc sống sung túc.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Băng" có nghĩa là THANH CAO, là tâm hồng trong sạch và cao thượng, là trái tim luôn biết yêu thương, bác ái, chan hòa. Bé tên Thanh Băng có ý nghĩa là một người con gái có dung mạo xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, làn da trắng, khí tiết thanh cao, tấm lòng trong sáng, phẩm hạnh cao quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Ca" là bài ca, khúc hát. Đặt tên này cho con, mẹ mong muốn cuộc đời bé ví tựa như những khúc ca, những lời thơ, ý nhạc. Bé tên Thanh Ca mang ngụ ý về tâm hồn lãng mạn, yêu đời, thị vị và bay bổng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Cầm" có nghĩa là đàn. Bé tên "Thanh Cầm" với mong muốn thể hiện nếp sống thanh tao, an nhàn, tự tại, ý muốn nói một cuộc sống yên ổn, hạnh phúc, không có sóng gió đó mẹ!
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Thanh Châu ý nghĩa mong mọi việc bé làm sau này đều đạt được nguyện vọng như ý nguyện, luôn luôn thành công, thanh cao và tỏa sáng như hạt ngọc trai.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Chi" có nghĩa là cỏ cây: Một loại cây mang đến những điềm lành. Bé tên Thanh Chi vừa mang tâm hồn thanh cao vừa mong bé sau này giông như một món quà luôn gặp điềm lành, biết vươn lên và phấn đấu trong cuộc sống sau này.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Cúc" là biểu trưng cho sự hoan hỉ, niềm vui. Bé tên Thanh Cúc có ý nghĩa tượng trưng cho sự mộc mạc, giản dị vừa giữ được nét thanh cao và bình yên.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Đào" có ý nghĩa sóng lớn. Bé tên Thanh Đào với mong muốn thể hiện sự thanh cao, trong sáng và luôn có ý chí làm việc lớn của bé.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu.Bé tên "Diệu Thanh" là mong muốn bé có cuộc sống an nhàn , cao quý thanh bạch, cuộc sống tốt đẹp luôn ở bên con.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Dương" trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Bé tên Thanh Dương mang ý nghĩa mong muốn cuộc sống của bé nhẹ nhàng cao quý, thanh sạch điềm đạm và luôn tươi sáng rạng ngời.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Thanh Hà ý mong bé sau này trở thành con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người, luôn xinh đẹp và rạng rỡ mọi lúc mọi nơi.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Hạ" thường để chỉ những người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, rạng rỡ như mùa hè. Bé tên Thanh Hạ vừa có tâm hồn thanh cao vừa tỏa sáng và giàu năng lượng và luôn luôn được mọi người yêu quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Hân” là sự vui mừng hay lúc hừng đông khi mặt trời mọc. Bé tên Thanh Hân có ý nghĩa bé sau này vừa mang nét thanh tao, nhã nhặn vừa vui vẻ và giàu năng lượng. Ngụ ý bé luôn luôn mang năng lượng tích cực và làm việc gì cũng thành công.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Bé tên Thanh Hậu vừa có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Hiền” được nhắc đến với ý nghĩa tốt lành, có tài có đức. Bé tên Thanh Hiền ngụ ý sau này bé là người con gái nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng, đức hạnh, phẩm chất tốt, tính tình ôn hòa, đằm thắm.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Hoa" có ý nghĩa là sự Xinh Tươi - một gái xinh đẹp, tươi tắn luôn tràn ngập sức sống.Thanh Hoa là cái tên bố mẹ mong bé lớn lên luôn xinh đẹp, có tính cách thanh cao, nhã nhẵn, không ngại khó khăn, vất vả.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.Thanh Hồng ý mong bé sau này trở thành con người có tâm hồn thanh tao, có trái tim thuần khiết đẹp đẽ, luôn xinh đẹp và niềm tự hào vô bờ bến của bố mẹ.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Huệ có ý nghĩa là "Thanh tú, lanh lợi, công danh vẹn toàn, con cháu hưng vượng". Bé tên Thanh Huệ có nghĩa là hàm ý bé xinh xắn, thanh tú, giàu sức sống, giàu lòng nhân ái.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh. Bé tên Thanh Khôi mong muốn bé là người thanh tú, giỏi giang thành đạt trong cuộc sống, bé là bảo bối quý giá nhất của ba mẹ.
"Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang. "Khôi" cũng như tên "Khoa" thường dùng để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi.Bé tên Anh Khôi mong muốn bé là người giỏi giang tài trí, tuấn tú thành công vang dội trong cuộc sống.
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo."Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh."Bảo Khôi" mong muốn bé là người thanh tú, giỏi giang thành đạt trong cuộc sống, bé là bảo bối quý giá nhất của ba mẹ.
"Bích" là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. "Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh. Bé tên "Bích Khôi" mong muốn bé là người xinh đẹp giỏi giang thông minh tài trí, là viên ngọc quý báu của ba mẹ.
"Xuân" có nghĩa là mùa xuân, một mùa khởi đầu trong năm mới."Khôi" trong tên gọi thường để chỉ những người xinh đẹp, vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ, phẩm chất thông minh, sáng dạ, là người có tài & thi cử đỗ đạt, thành danh."Xuân Khôi"mong muốn bé là người thông minh sáng dạ, là người tài trí thành công đỗ đạt trong cuộc sống, và luôn vui tươi khởi sắc như mùa xuân mới.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Khuyên là: "Sống thanh nhàn, trọng tín nghĩa, trung niên cát tường, gia cảnh tốt".Bé tên Thanh Khuyên vừa thanh cao, mang sức sống của tuổi trẻ, vừa sống trọng chữ tín. Mong muốn sau này bé là trụ cột vững chắc cho gia đình, mang lại nhiều may mắn.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Kiều" có nghĩa là kiều diễm, bé gái có dáng mềm mại đáng yêu. Thanh Kiều bố mẹ đặt cho bé với ý nghĩa là cô bé vô cùng xinh đẹp, dịu dàng, tâm hồn trong sáng, tấm lòng lương thiện. Và đặc biệt luôn được cưng yêu, chiều chuộng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Lam" là màu xanh của loại ngọc may mắn, cao quý. Thanh Lam mang ý nghĩa bé quý giá như loài ngọc và xinh đẹp, tinh tế, phẩm hạnh trong sạch, thanh cao.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Lâm" còn có nghĩa là nơi tụ họp của số đông. Tên "Thanh Lâm" để ngụ ý chỉ bé hội tụ các đức tính cao quý, trong sạch, liêm khiết của bậc hiền nhân.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Lan" là hoa lan, thanh cao. xinh đẹp. Bé tên Thanh Lan có nghĩa là con xinh đẹp, trong sáng, thanh cao, thuần khiết.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Thanh Liên có nghĩa là bé xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, không gợn chút tạp nào như hoa sen thanh cao.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Liễu" là tên 1 loài cây được ví như người phụ nữ, mong manh, mềm mại. Bé tên Thanh Liễu tương trựng cho sự thanh cao, cao quý, vừa xinh đẹp và cuộc sống của bé luôn bằng phằng, yên lành.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Loan" là loài chim cao quý. Bé tên Thanh Loan mang ý nghĩa con xinh đẹp, phẩm chất thanh cao, trong sạch và mong muốn con có một đời sống sung túc, cao quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Mai" là tên một loài hoa để đặt tên cho con. Hoa mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Bé tên Thanh Mai là ngụ ý bé là người luôn trẻ trung, năng động, dù cuộc đời có thế nào đi nữa vẫn luôn trong sạch và cao quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Bé tên Thanh Minh nghĩa là bé sau này sẽ thông minh, tinh anh, sáng dạ & sống thanh cao.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nga" là từ hoa mỹ dùng để chỉ bé gái xinh đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Thanh Nga mang ý nghĩa bé sẽ xinh đpẹ thanh cao và thuần khiết.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Ngân" là kim tiền, bạc quý của gia đình. Bé tên Thanh Ngân vừa mang nét nhẹ nhàng, cao quý, thanh cao, vừa mang lại may mắn giàu sang phú quý sau này.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ.Bé tên Thanh Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết và luôn thanh cao.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nguyên" là đầy đủ, trọn vẹn. Bé tên Thanh Nguyên được đặt với ý nghĩa mong bé sẽ có tâm hồn trong sáng, luôn vui tươi, hồn nhiên, cuộc sống bé ngập tràn niềm vui và tiếng cười.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Nguyệt” có nghĩa là “Trăng”, và vẻ đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, lúc tròn lúc khuyết những vẫn tràn đầy bí ẩn.Bé tên Thanh Nguyệt với mong muốn bố mẹ mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu, thanh cao dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nhã" có thể hiểu là nhã nhặn, hòa nhã. Bé tên Thanh Nhã có ý nghĩa về vẻ đẹp nhã nhặn, tinh khôi của người có đạo đức, quý phái.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. Bé tên "Thanh Nhi" ý chỉ bé gái nhỏ xinh xắn, thanh khiết, ngoan hiền xinh đẹp và luôn luôn có nhiều năng lượng tích cực.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nhiên" có nghĩa là tự nhiên, bình thường như vốn có. Bé tên Thanh Nhiên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé sẽ luôn có cuộc sống nhẹ nhàng, thoải mái, thư thái, luôn giữ tâm hồn thanh cao, không gò bò hay áp lực về cuộc sống.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Như" có ý nghĩa là ĐỘ LƯỢNG. Bé tên Thanh Như ba mẹ đặt với mong muốn bé là người có tâm hồn thanh cao, nội tâm sâu sắc, nhảy ảm, biết quan tâm đến mọi người và luôn có trái tim vị tha biết yêu thương.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Nhung" có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Thanh Nhung vừa thanh cao, vừa xinh đẹp và cao sang, sau này sẽ phú quý và thành công.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch.“Oanh” mang ý nghĩa trong sáng. Bé tên Thanh Oanh là người con gái đa nhiệm, vừa mang nét thanh cao, dịu dàng vừa tinh tế, hiểu biết sâu rộng và sẽ được nhiều hạnh phúc về sau.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Phương có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng. Bé tên Thanh Phương có nghĩa là thơm tho trong sạch. Ngụ ý bé là người sống tình cảm, ngây thơ, trong sáng và luôn giúp đỡ mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Quân" là vua, dùng để nói đến những người, tài đức vẹn toàn, quân tử, có khí phách. Bé tên "Thanh Quân" dùng để nói đến người thông minh, đa tài, cốt cách điềm đạm, thanh cao, đáng tôn trọng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Quyên” hàm ý chỉ về những cô gái đẹp, diu dàng và đằm thắm. Bé tên Quyên Thanh với ý nghĩa mong con sẽ xinh đẹp dịu dàng, đức hạnh, tâm hồn trong sạch, thanh cao.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Thanh Tâm có ý nghĩa là Dù trong bất kì hoàn cảnh nào, cha mẹ luôn mong muốn bé giữ vững phẩm chất cao đẹp của con người, không bị cám dỗ bởi những điều sai trái, xấu xa.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thanh" có ý nghĩa là TRONG SẠCH, là một đức hạnh, lấy sự “chân thật - can đảm” làm phương châm sống. Bé tên Thanh Thanh là người ngay thẳng không thích sự giả dối, sống tâm hồn trong trắng, phù hợp với bậc sống của mình, có sức mạnh chống lại những ham muốn bất chính.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thảo" có ý nghĩa là “hoa cỏ”. Bé tên Thanh Thảo được hiểu là bé gái xinh đẹp, nhẹ nhàng nhưng rất kiên cường, dẻo dai trong cuộc sống. Cha mẹ mong bé là cô gái ngoan hiền, hiếu thảo, thanh cao, luôn được mọi người yêu mến, quý trọng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thiên" là trời, được hiểu là sự mênh mông, bao la, uy quyền, mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát rộng lớn. Ngụ ý bé sẽ rộng lượng và có tâm hồn đẹp như trời xanh bao la hoặc "Thanh Thiên" ý nghĩa là liêm khiết, không gian dối, lòng dạ luôn sáng tỏ, không làm chuyện mờ ám.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Thu" với ý nghĩa đầu tiên là mùa thu, một trong bốn mùa dễ chịu mát mẻ và lãng mạn trong năm, thể hiện sự nhẹ nhàng và dịu dàng. Bé tên Thanh Thu thể hiện cho tuổi trẻ màu xanh, bé sẽ luôn luôn mang nhiều nguồn năng lượng tươi mới và trẻ trung.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thư" có nghĩa là thư thả. thanh Thư có nghĩa là thu xanh. Ba mẹ đặt tên này mong muốn bé có một cuộc sống bình yên như mùa thu.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thục" với nghĩa hiền lành, sống thánh thiện, đạo đức, nói năng lễ phép, đức độ, làm việc có trên dưới rõ ràng. Bé tên Thanh Thục mang ý nghĩa vừa thanh cao, sung túc, vừa biết kinh trên nhường dưới, đối nhân xử thế với mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thúy" có nghĩa là thanh tú, ôn hòa, trung niên hưng vượng, số được hưởng hạnh phúc. Bé tên Thanh Thúy mang ý nghĩa hàm ý chỉ người con gái xinh đẹp, duyên dáng, thanh cao, chung thủy, có bản lĩnh và khí phách, mong bé sẽ luôn tỏa sáng và được mọi người yêu thương, trân trọng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Thùy ” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm. Bé tên Thanh Thùy ngụ ý gửi gắm mong ước bé sẽ trở thành cô gái xinh đẹp, luôn luôn thanh cao, đối nhân xử thế tốt, dịu dàng êm ả, cuộc sống cũng nhẹ nhàng như cái tên của bé vậy.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Bé tên Thanh Thụy ngụ ý bé sau này sẽ trở thành cô gái đa tài, số vinh hoa phú quý, theo nghiệp giáo dục thì đại cát, thành công, hưng vượng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. ”Trà” là loại cây xanh mọc thành bụi, được trồng để lấy lá. “Trà” là một cái tên đặt cho bé gái với mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tao, tính tình hòa đồng, gần gũi với mọi người.Bé tên Thanh Trà ngụ ý mong muốn bé sau n ày điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý, vui tươi, hồn nhiên.
”Anh” là thông minh, sáng suốt, tài giỏi hơn người do vậy Anh Thi là ba mẹ mong bé lớn lên sẽ nhẹ nhàng, tao nhã một đời hạnh phúc sống trong an nhiên. Bên cạnh đó bé cũng thông suốt, văn chương như vần thơ lai láng.
”Ái” là yêu chỉ con người có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa do vậy Ái Thi chỉ em bé có cuộc sống thanh tao, tài giỏi cũng như được nhiều người yêu thương mến.
”Bảo”có nghĩa là bảo bối, bảo vật có giá trị quý hiếm cần được trân trọng. Bảo Thi có nghĩa là mong ước những điều tốt đẹp nhất đến với bé, bé sẽ xinh đẹp, được yêu thương, nâng niu, chân trọng vì bé là vật trân quý của cả nhà.
”Nhật” là mặt trời chiếu sáng, ấm áp do đó Nhật Thi có nghĩa là con là một vần thơ nhẹ nhàng được soi sáng, dưới ánh mặt trời cùng với mong muốn con sẽ thông minh, sáng suốt như ánh ban mai và luôn nghe lời ngoan ngoãn.
”Nguyệt” là vầng trăng, tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, ôn hòa, nhã nhặn hòa mình vào thiên nhiên dòng nước. Nguyệt Thi nhằm chỉ rằng với bố mẹ bé mãi luôn là một đứa bé xinh đẹp, dịu dàng, công dung, ngôn hạnh cùng với đó là một tâm hồn trong sáng tựa ánh trăng.
”Loan” là một loài chim phượng thiêng liêng, cao quý do vậy Loan Thi chính là mang ý nghĩa mềm mại, nhẹ nhàng và đầy học thức. Bé yêu sẽ luôn thông minh, xinh đẹp, dịu hàng cốt cách cao sang quý phái như loài chim phượng.
“Phụng” là phượng là vua của các loài chim. Phụng Thi là người có cốt cách cao sang, phú quý với mong muốn con sẽ là con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh cùng cuộc sống cao sang, quyền quý.
Ngụ ý dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng, uyển chuyển nhất của người con gái. Con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, từ bước đi cho đến phong thái đều uyển chuyển, nhẹ nhàng thướt tha. Một cô con gái ngoan hiền, công dung ngôn hạnh là niềm mong ước của ba mẹ.
”An” có nghĩa là bình an, yên bình, an yên tự tại.”Thanh” là tuổi trẻ trong sáng, thuần khiết và tâm hồn trong trẻo như mặt hồ. Bé tên An Thanh ngụ ý mong muốn bé sẽ được hưởng một cuộc sống hạnh phúc, không có thị phi, sóng gió.
“Bảo” cho thấy bé chính là một báu vật quý giá của bố mẹ.”Thanh” là sự thanh cao, thanh bạch, trong sạch, nhẹ nhàng. Bé tên Bảo Thanh với ý nghĩa con là điều ý nghĩa, thiêng liêng nhất với gia đình. Bố mẹ mong con lớn lên mạnh khỏe trong vòng tay yêu thương của cả nhà. Đồng thời cũng hy vọng con sẽ có một tuổi xuân thật tươi đẹp, trong sáng và thuần khiết.
“Diệu” là ý chỉ sự kỳ diệu, tuyệt diệu với những điều đẹp nhất trong cuộc đời. “Thanh” lại là màu sắc xanh mơn mởn của tuổi trẻ. Ngoài ra còn là sự thanh cao, khí chất nhẹ nhàng, cao quý và điềm đạm.Bé tên Diệu Thanh với ý nghĩa hàm chứa rằng bố mẹ mong bé sau này sẽ có một cuộc sống an nhàn, tốt đẹp và thuận lợi. Bé lớn lên xinh đẹp, thanh bạch, dịu dàng như một đóa hoa tỏa hương cho cuộc đời.
“Dũng” là dũng cảm để chỉ những người có sức mạnh, có khí phách và sự gan dạ. “Thanh” là sự thanh cao, trong sạch, điềm đạm và cao quý.Bé tên Dũng Thanh được đặt cho với hy vọng bé trở thành người tài ba, dũng cảm và không ngại khó. Thế nhưng không bao giờ “vỗ ngực ta đây”, tỏ vẻ kiêu căng mà luôn điềm đạm, sống trong sạch. Bé không bị những lời dụ dỗ bên ngoài làm ảnh hưởng và biến đổi tính cách trở nên tiêu cực.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. “Trâm” là từ chỉ một loại trang sức quý giá của phụ nữ thời xưa, thường chỉ có những cô gái giàu sang quý tộc mới được sở hữu. Bé tên Thanh Trâm là chỉ những cô tiểu thư khuê các, thanh cao, dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Bé tên Thanh Trân vừa mang sự thanh cao, trong sáng vừa quý giá và được mọi người coi trọng.
“Bảo” và “Trân” đều chỉ những thứ bảo vật, quý giá, vì vậy tên Ngọc Trân nói lên tình yêu thương của ba mẹ dành cho con, luôn yêu quý, trân trọng, nâng niu hết mực.
“Trân” là trân quý, còn “Bội” là từ chỉ sự gấp đôi, gấp bội, thế nên bé tên Bội Trân là thể hiẹn tình yêu thương lớn gấp bội phần của ba mẹ dành cho bé gái.
“Nguyệt” là vầng trăng còn “Trân” là trân quý.Bé tên Nguyệt Trân có ý nghĩa chỉ vầng trăng đẹp đẽ, tròn trịa, tương lai luôn may mắn, bình an, có nhiều phú quý.
“Anh” chỉ người tinh anh, tài giỏi, thông minh. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Vì vậy ý nghĩa tên “Anh Trân” là mong bé lớn lên luôn xinh đẹp, thông tuệ, giỏi giang, đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.
“Nhã” là nói đến sự nhã nhặn, bình dị. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng.Bé tên “Nhã Trân” để nói về những bé gái xinh đẹp, quý phái, nhưng không kiêu kỳ, mà luôn hiểu biết và có tính khiêm nhường.
“Hạnh” là chỉ phẩm chất tốt đẹp, cao sang. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng.Bé tên Hạnh Trân là mô tả người bé gái có đức tính tốt, là niềm tự hào của cả gia đình.
“Diễm” là từ miêu tả cái đẹp. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Bé tên Diễm Trân là chỉ người bé gái xinh đẹp, diễm lệ, được mọi người trân trọng, yêu mến.
“Tuệ” trong từ thông tuệ, chỉ người thông minh hiểu biết nhiều. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Bé tên Tuệ Trân là chỉ bé gái thông minh, nhanh nhẹn, ai ai cũng ngưỡng mộ.
“Tiểu” có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Bé tên Tiểu Trân chỉ bé gái bé bỏng, xinh đẹp, luôn được cả nhà yêu quý.
“Ái” là chỉ tình yêu thương, còn “Trân” là trân trọng.Bé tên Ái Trân có nghĩa bé gái xinh đẹp, được mọi người yêu quý và cũng có tình yêu thương vô bờ bến.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.Bé tên Thanh Trúc mang ý nghĩa con luôn tươi vui, mới mẻ, một người con gái cao sang, quý phái, sống vui vẻ hòa đồng và biết gắn kết với mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Tú" có nghĩa là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Ngoài ra tên này còn mang ý nghĩa chỉ dung mạo xinh đẹp, đáng yêu của người bé gái.Bé tên Thanh Tú mong muốn bé lớn lên sẽ là cô gái xinh đẹp, dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, có khí chất điềm đạm, thanh cao, mai sau sẽ tỏa sáng rực rỡ.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Vi" có nghĩa là nhỏ nhắn,mang ngụ ý là sự nhỏ nhắn, dễ thương và xinh đẹp. Bé tên Thanh Vi vừa mang nét thanh cao, vừa thể hiện tâm hồn trong sáng ngây thơ muốn được người khác che chở và bảo vệ.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Xuân" là mùa Xuân. Bé tên Thanh Xuân ngụ ý mong bé sẽ luôn giữ mãi sự tương trẻ của thanh xuân, luôn luôn thanh cao và tràn đầy năng lượng của mùa xuân.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm.Bé tên "Thanh Hương " ý mong bé sau này trở thành con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, luôn tỏa sắc hương, hoà đồng với mọi người và xinh đẹp và rạng rỡ.Bé sẽ luôn là báu vật của gia đình và luôn nhớ về quê hương.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Huyền" là đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức, sự kì bí. Bé tên Thanh Huyền có nghĩa là điều tốt đẹp, diệu kì, bé luôn luôn mang đến cho mọi người nhiều niềm vui, xinh đẹp mê hoặc và thu hút mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Mỹ" là từ chỉ cái đẹp, chỉ người con gái xinh đẹp mỹ miều. Bé tên Thanh Mỹ với mong muốn sẽ trở thành người hoàn hảo, vừa đẹp người, đẹp nết, bé sẽ luôn luôn mang lại nhiều năng lượng tích cực đến mọi người và được mọi người yêu quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong lành, thanh khiết, đọng lại trên lá, long lanh dưới ánh nắng mặt trời. Bé tên Thanh Sương với ý nghĩa trong sáng, hồn nhiên và bé sẽ luôn vui vẻ yêu đời.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Uyên" chỉ bé gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phát. Bé tên Thanh Uyên có ý nghĩa mong bé luôn điềm đạm nhẹ nhàng và cao quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thủy" có nghĩa là nước. Bé tên Thanh Thủy có nghĩa là trong xanh như nước hồ, bố mẹ đặt tên này mong muốn bé sau này sẽ trở thành người xinh đẹp, trong sáng và luôn có cuộc sống an nhàn, bình lặng như nước.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Tuyền" nghĩa là dòng sông, hàm ý nói bé thông minh, mềm mại, nhẹ nhàng nhưng đầy tinh tế, ý nhị, luôn sáng suốt nhìn nhận vấn đề. Bé tên Thanh Tuyền với mong muốn bé sau này sẽ có tính cách điềm đạm, tài năng, số thanh nhàn, phú quý và luôn nhận được sự yêu thương từ tất cả mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch.”Tuyết” được hiểu là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Thanh Tuyệt ngụ ý gợi đến hình ảnh bé gái xinh đẹp, trong sáng, thanh khiết, tinh khôi, luôn biết giữ mình trong sạch, không bị cám dỗ.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Vân" được hiểu là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lã lướt. Bé tên Thanh Vân bố mẹ đặt với mong muốn bé sẽ xinh đẹp, dịu dàng như một áng mây trong xanh. Luôn luôn có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái và nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu cho người đối diện.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Bé tên Thanh Vũ ngụ ý bé sau này làm việc gì cũng dựa trên sức mạnh, lấy uy sức mà phục, là người dám nghĩ dám làm và luôn thành công.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Thanh Linh sẽ là người nhanh nhẹn và thông minh, luôn luôn giữ được nét thanh cao, cao sang và luôn mang đến nhiều điều kì diệu cho tất cả mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Yên" là yên bình, yên ả. Bé mang tên Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Ngoài ra "yên" cũng còn có nghĩa là làn khói, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng đãng, phiêu bồng, an nhiên. Bé tên "Thanh Yên" có nghĩa là màu xanh bình yên, luôn hướng đến cuộc sống bình yên, nhẹ nhàng, thư thả.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Ái" nghĩa là yêu, chỉ bé gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa.Bé tên "Thanh Ái" mang ý nghĩa bé là người có tâm đức hạnh, từ bi, trí tuệ, phẩm hạnh tốt đẹp, được mọi người yêu thương, quý trọng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "An" là một cái tên nhẹ nhàng và có ý nghĩa an lành, yên bình. Bé tên Thanh An ngụ ý bố mẹ mong muốn bé sẽ luôn xinh đẹp thanh tao, mĩ miều và yên ổn, thái bình như trong chính tên gọi của mình.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Dung" có nghĩa là bao dung , có nghĩa là rộng lòng cảm thông, tha thứ cho lỗi lầm của người khác, thương yêu đối với mọi người. Bé tên Thanh Dung vừa mang ý nghĩa thanh cao, vừa mang sự bao dung. Ngụ ý sau này bé sẽ là người sống tình cảm, luôn yêu thương và quan tâm đến mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Di" có nghĩa là an lành, vui vẻ, trong sáng. Bé tên Thanh Di mang ý nghĩa vừa sống thanh cao, dịu dàng, vừa luôn vui vẻ và mang nhiều năng lượng. Ngụ ý sau này bé sẽ luôn là niềm tự hào của gia đình, luôn luôn mang nhiều vui vẻ đến với tất cả mọi người.
”Bích có nghĩa là ngọc.”Diễm” mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống. Bé tên Bích Diễm có nghĩa là một viên ngọc xanh tỏa sắc rực rỡ, nên khi lựa chọn tên này hẳn bổ mẹ luôn mong muốn bé có một cuộc đời tươi vui, trong sáng, lạc quan, yêu đời cũng như được cuộc đời nâng niu, giữ gìn.
”Trúc” có nghĩa là cây trúc tốt tươi, thân thẳng mang lại một sức sống mãnh liệt. Diễm mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống. Bé tên Trúc Diễm bố mẹ đặt ra với ngụ ý bé sẽ luôn tràn trề năng lượng cùng sự sắc sảo nhưng vẫn cực kỳ nữ tính.
”Ngọc” có nghĩa là viên ngọc. Diễm mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống.Bé tên Ngọc Diễm sẽ inh đẹp như viên châu báu, ngọc ngà cùng sự tươi tắn, hồn nhiên, duyên dáng, thùy mị làm rung động mọi người xung quanh. Ngụ ý bé sẽ trở thành cô công chúa nhỏ của gia đình, luôn được bố mẹ nâng như nâng trứng mà hứng như hứng hoa nha mẹ.
"Phương" có ý nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp, trong sáng."Diễm" mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống. Bé tên Phương Diễm ngụ ý vừa xinh đẹp vừa có phẩm chất tốt, bé sẽ luôn yêu thương, hòa nhã, sẵn sàng giúp đỡ tất cả mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Diễm" mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống. Bé tên Thùy Diễm ngụ ý là một cô công chúa thùy mị, nết na, đẹp người, đẹp nết mang một vẻ đẹp diễm lệ, đoan trang, hiền thục từ cả nội tâm cho tới hình thức đó mẹ!
"Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn."Diễm" mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống.Bé tên Thu Diễm mang một màu thu với sắc vàng rực rỡ cùng bầu không khí mát lành tự nhiên với những con gió êm đêm cũng giống như bé gái lãng mạn, nhẹ nhàng, êm ả.
Xuân có nghĩa là mùa xuân tươi đẹp, cũng có thể gọi là sự lộng lẫy của mùa xuân. "Diễm" mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Chỉ vẻ đẹp rực rỡ đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống. Bé tên Xuân Diễm mang ngụ ý về người bé gái có nhan sắc lộng lẫy, căng tràn nhựa sống, vui tươi và lạc quan yêu đời.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Khuê" có nghĩa là sao, một vì sao trong thập nhị bát tú. Bé tên Thanh Khuê ngụ ý sẽ là bé gái thục nữ, hoa lệ, vừa thanh cao, bé sẽ mang nét đẹp thanh tú, trong sáng như một vì sao trên bầu trời.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Vy" là bé gái xinh xắn, nhỏ bé nhưng cũng rất giàu sức sống. Bé tên Thanh Vy là bé gái nhỏ nhắn, xinh xắn, có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng, cao quý.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Yến" có ý nghĩa là YÊN BÌNH. Ngụ ý bé sống trong cảnh yên bình, thanh tao, mang sự bình yên đến cho người khác. Bé tên Thanh Yến ngụ ý ba mẹ đặt mong muốn bé sau này sẽ trở thành bé gái xinh đẹp, thanh cao và may mắn mang đến nhiều điều tốt lành, bình yên vui vẻ và hạnh phúc cho mọi người.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Ý" mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp. Bé tên Thanh Ý thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý và luôn luôn tỏa sáng ở bất cứ nơi nào.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Thanh Ân ý nghĩa bé sống chu đáo, tỉ mĩ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết. Bé còn sống biết yêu thương, luôn ghi khắc sự giúp đỡ chân tình mà người khác dành cho mình.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Duyên" với ý nghĩa dịu dàng, nết na, ba mẹ chọn đặt tên Duyên cho bé là mong bé được mọi người yêu mến và có được những điều tốt đẹp. Bé tên Thanh Duyên ngụ ý ba mẹ mong muốn bé có vẻ đẹp duyên dáng, thanh khiết trong sáng.
“Thanh” có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Yên" là yên bình, yên ả. Bé mang tên Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Bé tên Thanh Yên có nghĩa là màu xanh bình yên, luôn hướng đến cuộc sống bình yên, nhẹ nhàng, thư thả.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện Bé tên Hồng Anh là tên một loài hoa đẹp, màu hồng phấn, cây sinh trưởng nhanh, dễ thích nghi với điều kiện sống, nhân giống bằng phương pháp giâm cành. Hồng Anh được đặt tên cho bé gái với mong ước bé sẽ luôn xinh đẹp và thích nghi với mọi hoàn cảnh sống.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Băng" được hiểu theo nghĩa đen có nghĩa là “băng giá”, chỉ cái lạnh thấu xương, là hình ảnh của băng tuyết trắng muốt, ngọc ngà. Bé tên Hồng Băng thường được sử dụng để miêu tả một người bé gái có dung mạo xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, làn da trắng, khí tiết thanh cao, tấm lòng trong sáng, phẩm hạnh cao quý và luôn mang lại may mắn đến mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Hồng ca ngụ ý bé sẽ mang tâm hồn lãng mạng, bay bổng, cuộc sống êm đềm và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Cẩm" có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. Bé tên Hồng Cẩm thường thể hiện rõ nét loài hoa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Ngụ ý bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu . Bé tên Hồng Châu là bé như viên ngọc hồng thắm tượng trưng cho mặt trời, quyền lực, tự do, sự thuận lợi và vui vẻ với sự vươn lên, tự tin bằng tài năng và phẩm chất từ trong lòng mình. Bởi vậy, bé là đại diện của nhân cách cao đẹp, của thành công, của sự cao quý, vượt lên tất cả để tỏa sáng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc.Bé tên Hồng Chi thường được đặt cho bé gái, gợi lên hình ảnh nhành cây giàu sức sống, tươi vui, xinh đẹp.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé được bố mẹ đặt tên Hồng Cúc với hi vọng rằng bé mình sẽ luôn dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ. Bé tên Hồng Đào như là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Hồng Diệu mong muốn bé luôn xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Hồng Duyên ngụ ý ba mẹ mong bé luôn có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Hồng Diệp ngụ ý chỉ vẻ đẹp kiều diễm và mang lại nhiều may mắn của bé gái
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Hồng Bích với ngụ ý mong muốn bé sẽ có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Ba" là sóng nước mênh mông hay còn có nghĩa là cỏ thơm. Bé tên Hồng Ba mang ý nghĩa bé sẽ là người rộng lượng, tâm hồn bao quát, trải rộng, biết yêu thương, chan hòa, ngoài ra Hồng Ba là cơn sóng màu đỏ, thể hiện tốt chất mạnh mẽ, cương liệt, nghiêm túc, trong sáng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Bàng" có nghĩa lớn lao, dày dạn hay còn có nghĩa thịnh vượng. Bé tên Hồng Bàng có nghĩa là con chim lớn, sải cánh dài và đây cũng là dòng họ vua đầu tiên của nước ta. Dùng đặt tên cho bé, bố mẹ ngụ ý rằng sau này bé sẽ có cuộc sống vương giả, sung túc.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Hồng Dương ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Hồng Hà ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa nhẹ nhàng bình yên
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Hồng Hạ ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Hồng Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Hồng Hằng ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Hồng Hạnh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Hồng Hảo ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Hồng Hậu ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Hồng Huệ ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Hồng Kiều ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Hồng Lam ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Hồng Liên ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Hồng Lan ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Hồng Liễu ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Hồng Loan ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Hồng Mai ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Hồng Minh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Hồng Nga ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Hồng Ngân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Hồng Ngọc ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Hồng Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Hồng Nhã ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Hồng Nhi ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Hồng Như ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Hồng Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Hồng Nhung ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Hồng Oanh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Hồng Phương ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Hồng Quyên ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Hồng Quỳnh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Hồng Tâm ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Hồng Thảo ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Hồng Trà ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Hồng Trâm ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Hồng Tuyết ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Hồng Trang ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Hồng Trúc ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Hồng Tú ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Hồng Xuân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Hồng Huyền ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Hồng Mỹ ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Hồng Phượng ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Hồng Sương ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Hồng Uyên ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Hồng Thắm ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Hồng Thủy ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Hồng Vân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Hồng Ánh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Hồng Linh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Hồng Trinh ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Hồng Yên ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Hồng Ái ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Hồng An ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Hồng Ân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Hồng Dung ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Hồng Diễm ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Hồng Khuê ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Hồng Ý ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Hồng Băng ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Hồng Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Hồng Giang ba mẹ đặt với ý nghĩa vừa mang nhiều điều tích cực và may mắn đến cho mọi người, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Thùy Anh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Thùy Châu ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Thùy Ca ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Thùy Cầm ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Thùy Chi ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Thùy Cúc ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Thùy Đào ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Thùy Diệu ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Thùy Duyên ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngcó nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Thùy Diệp ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Thùy Bích ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Thùy Dương ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Thùy Hà ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa nhẹ nhàng bình yên.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Thùy Hạ ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Thùy Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Thùy Hằng ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Thùy Hạnh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Thùy Hảo ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Thùy Hậu ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Thùy Huệ ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Thùy Kiều ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Thùy Lam ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Thùy Liên ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Thùy Lan ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Thùy Liễu ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Thùy Loan ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Thùy Mai ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Thùy Minh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Thùy Nga ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Thùy Ngân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Thùy Ngọc ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Thùy Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Thùy Nhã ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Thùy Nhi ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Thùy Như ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Thùy Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Thùy Nhung ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Thùy Oanh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Thùy Phương ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Thùy Quyên ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong sáng và liêm khiết.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Thùy Quỳnh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Thùy Tâm ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Thùy Thảo ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Thùy Trà ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Thùy Trâm ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Thùy Tuyết ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Thùy Trang ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàngvừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Thùy Trúc ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Thùy Tú ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Thùy Xuân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Thùy Huyền ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Thùy Mỹ ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Thùy Phượng ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Thùy Sương ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Thùy Uyên ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Thùy Thắm ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Thùy Thủy ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Thùy Vân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Thùy Ánh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Thùy Linh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Thùy Trinh ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Thùy Yên ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Thùy Ái ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Thùy An ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Thùy Ân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Thùy Dung ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Thùy Diễm ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Thùy Khuê ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Thùy Ý ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Thùy Băng ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Thùy Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
”Thùy” có nghĩa là thùy mị, dịu dàng êm ả, đằm thắm."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Thùy Giang ba mẹ đặt với ý nghĩa mong bé vừa trở thành cô gái xinh đẹp, thùy mị, dịu dàng vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Hương Anh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Hương Châu ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Hương Ca ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Hương Cầm ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Hương Chi ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Hương Cúc ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Hương Đào ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Hương Diệu ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Hương Duyên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Hương Diệp ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Hương Bích ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Hương Dương ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Hương Hà ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa nhẹ nhàng bình yên.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Hương Hạ ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Hương Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Hương Hằng ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Hương Hạnh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Hương Hảo ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Hương Hậu ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Hương Huệ ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Hương Kiều ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Hương Lam ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Hương Liên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Hương Lan ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Hương Liễu ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Hương Loan ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Hương Mai ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Hương Minh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Hương Nga ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Hương Ngân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Hương Ngọc ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Hương Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Hương Nhã ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Hương Nhi ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Hương Như ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Hương Nguyệt ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Hương Nhung ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Hương Oanh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Hương Phương ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Hương Quyên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Hương Quỳnh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Hương Tâm ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Hương Thảo ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Hương Trà ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Hương Trâm ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Hương Tuyết ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Hương Trang ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Hương Trúc ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Hương Tú ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Hương Xuân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Hương Huyền ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Hương Mỹ ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Hương Phượng ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Hương Sương ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Hương Uyên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Hương Thắm ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Hương Thủy ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Hương Vân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Hương Ánh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Hương Linh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Hương Trinh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Hương Yên ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Hương Ái ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Hương An ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Hương Ân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Hương Dung ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Hương Diễm ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Hương Khuê ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Hương Ý ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Hương Băng ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Hương Hân ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Hương Giang ba mẹ đặt với ý nghĩa bé vừa mang nét dịu dàng, thanh cao, luôn nhớ về gia đình, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Lan Anh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Lan Châu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Lan Ca ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Lan Cầm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Lan Chi ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Lan Cúc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Lan Đào ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Lan Diệu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Lan Duyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Lan Diệp ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Lan Bích ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Lan Dương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Lan Hà ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa nhẹ nhàng bình yên.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Lan Hạ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Lan Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Lan Hằng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Lan Hạnh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Lan Hảo ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Lan Hậu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Lan Huệ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Lan Kiều ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Lan Lam ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Lan Liên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Lan Lan ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Lan Liễu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Lan Loan ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Lan Mai ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Lan Minh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Lan Nga ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Lan Ngân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Lan Ngọc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Lan Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Lan Nhã ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Lan Nhi ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Lan Như ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Lan Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Lan Nhung ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Lan Oanh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Lan Phương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Lan Quyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Lan Quỳnh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Lan Tâm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Lan Thảo ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Lan Trà ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Lan Trâm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Lan Tuyết ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Lan Trang ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Lan Trúc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Lan Tú ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Lan Xuân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Lan Huyền ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Lan Mỹ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Lan Phượng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Lan Sương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Lan Uyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Lan Thắm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Lan Thủy ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Lan Vân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Lan Ánh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Lan Linh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Lan Trinh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Lan Yên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Lan Ái ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Lan An ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Lan Ân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Lan Dung ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Lan Diễm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Lan Khuê ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Lan Ý ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Lan Băng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Lan Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Lan Giang ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ giống như loài hoa lan, vừa có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Quỳnh Anh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Quỳnh Châu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Quỳnh Ca ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Quỳnh Cầm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Quỳnh Chi ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Quỳnh Cúc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Quỳnh Đào ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Quỳnh Diệu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Quỳnh Duyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Quỳnh Diệp ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Quỳnh Bích ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Quỳnh Dương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Quỳnh Hà ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa nhẹ nhàng bình yên.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Quỳnh Hạ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Quỳnh Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Quỳnh Hằng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Quỳnh Hạnh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Quỳnh Hảo ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Quỳnh Hậu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Quỳnh Huệ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Quỳnh Kiều ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Quỳnh Lam ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Quỳnh Liên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Quỳnh Lan ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Quỳnh Liễu ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Quỳnh Loan ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Quỳnh Mai ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Quỳnh Minh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Quỳnh Nga ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Quỳnh Ngân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Quỳnh Ngọc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Quỳnh Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Quỳnh Nhã ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Quỳnh Nhi ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Quỳnh Như ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Quỳnh Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Quỳnh Nhung ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Quỳnh Oanh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Quỳnh Phương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Quỳnh Quyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong sáng và liêm khiết.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Quỳnh Quỳnh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Quỳnh Tâm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Quỳnh Thảo ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Quỳnh Trà ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Quỳnh Trâm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Quỳnh Tuyết ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Quỳnh Trang ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Quỳnh Trúc ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Quỳnh Tú ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Quỳnh Xuân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Quỳnh Huyền ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Quỳnh Mỹ ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Quỳnh Phượng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Quỳnh Sương ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Quỳnh Uyên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Quỳnh Thắm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Quỳnh Thủy ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Quỳnh Vân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Quỳnh Ánh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Quỳnh Linh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Quỳnh Trinh ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Quỳnh Yên ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Quỳnh Ái ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Quỳnh An ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Quỳnh Ân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Quỳnh Dung ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Quỳnh Diễm ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Quỳnh Khuê ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Quỳnh Ý ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Quỳnh Băng ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Quỳnh Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
“Quỳnh” được hiểu là viên ngọc đẹp, thanh tú."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Quỳnh Giang ba mẹ đặt với mong muốn bé sẽ vừa đáng yêu, thuần khiết, đẹp duyên dáng, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Hải Anh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Hải Châu ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Hải Ca ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Hải Cầm ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Hải Chi ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Hải Cúc ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Hải Đào ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Hải Diệu ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Hải Duyên ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Hải Diệp ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Hải Bích ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Hải Dương ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Hải Hà ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa nhẹ nhàng bình yên.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Hải Hạ ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Hải Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Hải Hằng ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Hải Hạnh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Hải Hảo ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Hải Hậu ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Hải Huệ ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Hải Kiều ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Hải Lam ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Hải Liên ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Hải Lan ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Hải Liễu ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Hải Loan ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Hải Mai ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Hải Minh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Hải Nga ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Hải Ngân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Hải Ngọc ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Hải Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Hải Nhã ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Hải Nhi ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Hải Như ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Hải Nguyệt ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Hải Nhung ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Hải Oanh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Hải Phương ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Hải Quyên ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Hải Quỳnh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Hải Tâm ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Hải Thảo ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Hải Trà ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Hải Trâm ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Hải Tuyết ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Hải Trang ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Hải Trúc ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Hải Tú ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Hải Xuân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Hải Huyền ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Hải Mỹ ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Hải Phượng ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Hải Sương ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Hải Uyên ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Hải Thắm ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Hải Thủy ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Hải Vân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Hải Ánh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Hải Linh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Hải Trinh ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Hải Yên ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Hải Ái ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Hải An ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Hải Ân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Hải Dung ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Hải Diễm ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Hải Khuê ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Hải Ý ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Hải Băng ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Hải Hân ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Hải Giang ba mẹ đặt với mong muốn bé vừa có tình yêu thương vô bờ bến với tất cả mọi người, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Bích" Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Bích Anh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Bích Châu ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
"Bích" có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Bích Ca ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
"Bích" có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Bích Cầm ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Bích Chi ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
"Bích" có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Bích Cúc ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Bích" Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Bích Đào ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Bích Diệu ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Bích Duyên ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Bích Diệp ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Bích Bích ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Bích Dương ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Bích Hà ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa nhẹ nhàng bình yên.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Bích Hạ ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Bích Hân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Bích Hằng ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Bích Hạnh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Bích Hảo ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Bích Hậu ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Bích Huệ ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Bích Kiều ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Bích Lam ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Bích Liên ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Bích Lan ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Bích Liễu ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Bích Loan ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Bích Mai ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Bích Minh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Bích Nga ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Bích Ngân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Bích Ngọc ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Bích Nguyệt ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Bích Nhã ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Bích Nhi ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Bích Như ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Bích Nguyệt ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Bích Nhung ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Bích Oanh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Bích Phương ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Bích Quyên ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Bích Quỳnh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Bích Tâm ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Bích Thảo ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Bích Trà ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Bích Trâm ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Bích Tuyết ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Bích Trang ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Bích Trúc ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Bích Tú ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Bích Xuân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Bích Huyền ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Bích Mỹ ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Bích Phượng ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Bích Sương ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Bích Uyên ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Bích Thắm ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Bích Thủy ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Bích Vân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Bích Ánh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Bích Linh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Bích Trinh ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Bích Yên ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Bích Ái ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Bích An ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Bích Ân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Bích Dung ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Bích Diễm ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Bích Khuê ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Bích Ý ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Bích Băng ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Bích Hân ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Bích" có ý nghĩa là Bích có ý nghĩa là XANH BIẾC. Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Bích Giang ba mẹ đặt với ngụ ý bé vừa tượng trưng cho hi vọng, giàu sang, toàn bích mang tới sự chăm chỉ, thành công, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Huyền Anh ba mẹ đặt với ý nghĩa bé sau này sẽ mang nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Huyền Châu ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa cao quý, giàu sang và là tài sản quý giá của ba mẹ.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ca" có nghĩa là tiếng hát trong lành. Bé tên Huyền Ca ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang tâm hồn thi ca, lãng mạn, cuộc sống bé sau này tuy yên bình nhưng bé đi đâu cũng tỏa sáng.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu. Bé tên Huyền Cầm ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp, luôn ngời sắc hương. Mong muốn bé là người luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Chi" nghĩa là cành trong cành cây, cành nhánh, ý chỉ con cháu, dòng dõi; là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp, ý để chỉ sự cao sang, quý phái của cành vàng lá ngọc. Bé tên Huyền Chi ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa giàu sức sống, tươi vui và xinh đẹp.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Cúc" là một loài thường nở rộ vào mùa thu, loài hoa nhìn có vẻ bình thường, tuy hơi mỏng manh nhưng sâu sắc và tinh tế. Bé tên Huyền Cúc ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa biết dịu dàng, uyển chuyển, là người biết để ý, an ủi và lo lắng và mang lại nhiều may mắn cho người khác.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Đào" trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ Bé tên Huyền Đào ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa là món quà quý giá mang lại nét rực rỡ ngày xuân và may mắn cho tất cả mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Bé tên Huyền Diệu ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa xinh đẹp vui tươi, cuộc sống gặp nhiều sự may mắn, cát tường.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Duyên" ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người bé gái. Bé tên Huyền Duyên ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,có nhiều hồng phúc và gặp được nhiều sự tốt lành.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Diệp" trong Kim Chi Ngọc Diệp Cành (cành vàng lá ngọc).Diệp chính là "lá" - ý muốn nói con nhà quyền quý sang gìau, dòng dõi danh giá. Bé tên Huyền Diệp ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa mang vẻ kiều diễm, giàu sang, cuộc sống sau này phú quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Bé tên Huyền Bích ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Hi vọng cho sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc của bé.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang lại nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Huyền Dương ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hà" có nghĩa là dòng sông êm đềm, nhẹ nhàng, lững lờ trôi. Bé tên Huyền Hà ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa nhẹ nhàng bình yên.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hạ" thường chỉ bé là người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, luôn luôn rạng rỡ như mùa hè/ Bé tên Huyền Hạ ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa rạng rỡ và dịu dàng như cơn gió mùa thu.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. Bé tên Huyền Hân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, làm việc gì cũng thành công và cuộc sống giàu sang.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát. Bé tên Huyền Hằng ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp, nhẹ nhàng, trong sáng.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lộc, phước lành. Bé tên Huyền Hạnh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa là sự may mắn phú quý. Sau này bé sẽ giàu sang và được quý nhân phù trợ.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hảo" có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho bé với mong muốn bé sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Bé tên Huyền Hảo ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa giỏi giang, ý chí lớn nên sau này làm việc gì cũng thành công.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ bé là người hiền lành, có trái tim lương thiện. Bé tên Huyền Hậu ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa phúc hậu và giàu lòng thương người. Cuộc sống của bé sau này sẽ yên bình và phúc đức.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Huệ" mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch. Bé tên Huyền Huệ ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa thanh khiết, thanh cao và trong sạch . Mong bé sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Kiều" là sự yêu kiều, xinh đẹp, tài sắc vẹn toàn. Bé tên Huyền Kiều ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa đẹp người đẹp nết. Bé sẽ luôn nhận được sự yêu thương của tất cả mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Lam" là tên gọi của một loại ngọc quý, có màu xanh nước biển,loại ngọc này thường được làm trang sức cho các vị vua chúa. Ngoài ra cũng tác dụng trị bệnh và đem đến những điều may mắn. Bé tên Huyền Lam ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa quý giá và là báu vật của cả gia đình.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Liên" có nghĩa là hoa sen. Bé tên Huyền Liên ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa liêm khiết chính trực. Sau này bé làm gì cũng được quý nhân phù trợ và luôn luôn là hình mẫu cho mọi người noi theo.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm và sắc đẹp. Bé tên Huyền Lan ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa tỏa sáng và đẹp đẽ khiến mọi người xung quanh yêu quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Liễu" là một loài cây được ví như một người phụ nữ mong manh, yêu kiều, mềm mại. Bé tên Huyền Liễu ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa yêu kiều làm mọi người xung quanh ai cũng muốn yêu thương và quý trọng.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Loan" chính là chim Phượng mái, một loài chim thần tiên linh thiêng trong truyền thuyết. Bé tên Huyền Loan ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa cao quý, sang trọng và có tướng làm quan. Bé sau này sẽ giàu sang, phú quý và cuộc sống hạnh phúc.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Mai" là tên một loài hoa. Hoa Mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề mơ ước và hi vọng. Bé tên Huyền Mai ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có vóc dáng thanh tú, tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Bé tên Huyền Minh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang ánh sáng và luôn tỏa sáng trước mọi người xung quanh và được mọi người yêu quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ.“Nga” là từ hoa mỹ, dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bé tên Huyền Nga ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp, trong trắng, trong sạch và có phẩm đức đạo đức tốt đẹp.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ngân" có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Ngoài ra, Ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Bé tên Huyền Ngân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa cao quý, đẹp đẽ, và là kho báu của gia đình, được mọi người yêu quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ngọc" là đá quý, sự hoàn mỹ, luôn luôn tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Bé tên Huyền Ngọc ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Nguyệt" có nghĩa là Trăng, mang ý là an lành, trọn vẹn. Bé tên Huyền Nguyệt ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa an lành và trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã, nhẹ nhàng. Bé tên Huyền Nhã ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có học thức cao siêu, tương lai con đường học vấn của bé sẽ rộng mở, đỗ đạt cao và mang lại nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Bé tên Huyền Nhi ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa nhỏ nhắn, trong sáng, luôn tạo cảm giác thoải mái với mọi người và luôn được mọi người cưng chiều.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Như" có ý nghĩa là độ lượng. Bé tên Huyền Như ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có trái tim độ lượng, hết lòng giúp đỡ người khác. Sống chan hòa và hết lòng tha thứ với những lỗi lầm của người khác.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Nguyệt" có nghĩa là trăng, mang ý nghĩa an lành, trọn vẹn. Bé tên Huyền Nguyệt ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa an lành, trọn vẹn. Mong bé lớn lên sẽ xinh đẹp và phúc hậu dịu dàng như ánh trăng đêm nhẹ nhàng, yên bình.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Nhung" có nghĩa là bé xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Bé tên Huyền Nhung ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa dịu dàng, cao sang. Mong muốn bé sẽ mang lại may mắn, cuộc sống gấm nhung lụa là và hạnh phúc.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Oanh" mang ý nghĩa trong sáng, thể hiện bé có cá tính mạnh mẽ, sống tự lập và có khả năng giao tiếp tốt. Bé tên Huyền Oanh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp, đáng yêu và thu hút. Mong muốn bé sau này sẽ là người con gái đa màu, tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Phương" có nghĩa là đức hạnh, tâm hồn cao quý, phẩm chất tốt đẹp trong sáng. Bé tên Huyền Phương ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa đức hạnh và cao quý. Mong muốn bé sẽ sống yêu thương, luôn luôn có tấm lòng nhân hậu và thiện lương với nhân sinh muôn loài vạn vật.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Quyên" là tên của một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp. Chim Quyên thường xuất hiện vào mùa hè, mỗi khi cất tiếng kêu thường khiến cho người khác phải xao động, nhớ về quê hương. Bé tên Huyền Quyên ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong sáng và liêm khiết.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Quỳnh" là hoa đẹp chỉ nở vào ban đêm, xinh đẹp, hoa có màu trắng tinh khôi, kiêu sa. Bé tên Huyền Quỳnh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có tấm lòng lương thiện, nhân hậu và sống chan hòa, yêu thương tất cả mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Tâm" chỉ vẻ đẹp tâm hồn của con người. Bé tên Huyền Tâm ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang sự bình yên, hiền hòa. Mong muốn bé sẽ luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt đẹp và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Thảo" ở đây chỉ bé là người mềm mỏng, mỏng manh nhưng có sức sống dẻo dai, mãnh liệt và bền bỉ. Bé tên Huyền Thảo ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có sức sống dẻo dai, bền bỉ. Mong bé sau này sẽ hiếu thảo với gia đình và mang lại may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Trà" là lên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Bé tên Huyền Trà ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang nét nhẹ nhàng, thanh đạm. Mong muốn bé sẽ là cô gái dịu dàng, thanh tạo, tính tình hòa đồng và luôn gần gũi với mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Trâm" có nghĩa là trang sức, cây trâm - món đồ trang sức này là hình ảnh quen thuộc trong các bộ phim cổ trang. Trâm tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thanh lịch. Bé tên Huyền Trâm ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Tuyết" có nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh khôi, trong sáng. Bé tên Huyền Tuyết ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong trắng, đức hạnh. Mong muốn bé là người sẽ làm việc một cách rõ ràng, không gian dối, không vì mưu cầu mục đích cá nhân và luôn gặp may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Trang" có nghĩa là trang nhã, lịch sự, đài các. Bé tên Huyền Trang ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng,vừa thanh lịch và nhẹ nhàng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, yêu kiều, đoan trang, và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ.“Trúc” là cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Bé tên Huyền Trúc ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa thanh cao và ngay thẳng. Mong muốn bé lớn lên luôn giữ tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị và vật chất.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Tú" là ngôi sao, vì sao tinh tú lấp lánh chiếu sáng tên cao. Bé tên Huyền Tú ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa tinh tú và lấp lánh. Mong muốn bé sẽ có cuộc sống sung túc, học hành thành đạt, tài năng vượt trội và luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Xuân" là tuổi trẻ, là sức sống mãnh liệt, là chồi non tràn trề nhựa sống, là thanh xuân đầy khát khao và cháy bỏng. Bé tên Huyền Xuân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa lanh lợi, đại cát và có sức sống như mùa xuân.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Huyền" là bóng đêm, màu đen, mang hàm nghĩa bí ẩn. Bé tên Huyền Huyền ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang nét huyền bí, bí ẩn. Bé sẽ luôn luôn có nhiều sự bất ngờ và lạ lẫm đến cho mọi người, tạo cảm giác thoải mái và thu hút.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Mỹ" có nghĩa là ánh sáng. Bé tên Huyền Mỹ ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa tượng trưng cho cái đẹp. Mong muốn bé lớn lên sẽ dịu dàng, đức hạnh, có tài và tính tình hiền hậu.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. Bé tên Huyền Phượng ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có sức sống mãnh liệt. Mong muốn bé sẽ xinh đẹp, quý phái, đức hạnh tốt và luôn mang lại cảm giác vui tươi, may mắn cho mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Bé tên Huyền Sương ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong trẻo như sương sớm mai. Mong muốn bé sẽ xinh xắn, trong veo, luôn hồn hiên và gặp may mắn cho cuộc sống sau này.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Uyên" ý chỉ bé sẽ trở thành cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Bé tên Huyền Uyên ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa thanh cao, phú quý, tiền tài rộng mở và cuộc sống sung túc.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Bé tên Huyền Thắm ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa đằm thắm. Mong bé sẽ được nhiều người yêu quý, duyên dáng và có tài năng ăn nói.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Thủy" có nghĩa là nước tính chất của nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội, mãnh mẽ tựa như con người, lúc cương lúc nhu. Bé tên Huyền Thủy ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, luôn được mọi người yêu thương và quý trọng.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Vân" là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng lả lướt. Bé tên Huyền Vân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có tấm lòng bao la, tâm hồn bay bổng, thư thái, nhẹ nhàng và mang lại cảm giác dễ chịu cho mọi người.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ánh" là ánh sáng rực rỡ. Bé tên Huyền Ánh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa mang lại ánh sáng rực rõ. Mong muốn cuộc sống sau này của bé sẽ luôn tươi đẹp, là người có tầm ảnh hưởng và có sự nghiệp thành công.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ.“Linh” có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Bé tên Huyền Linh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa kì diệu, thần kì. Mong muốn bé là điều kì diệu của gia đình, nhanh nhẹn thông minh và luôn gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Trinh" là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Bé tên Huyền Trinh ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong trắng, thanh thuần. Mong muốn bé sẽ luôn thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Yên" có nghĩa là an yên, bình yên. Bé tên Huyền Yên ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa bình lặng và êm đềm. ong muốn bé sẽ có cuộc sống êm ả, bình dị, cát tường và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người con gái có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Ái còn nói về người con gái có sắc đẹp. Bé tên Huyền Ái ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp. Bố mẹ đặt tên này với mong muốn bé sau này tâm bé sẽ luôn hướng đến cái thiện, tích đức, và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên Huyền An ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ân" có nghĩa là lòng tri ân, sự biết ơn. Bé tên Huyền Ân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa sống tình cảm và biết ơn. Mong muốn bé sẽ luôn nhớ về gia đình, biết ơn mọi người xung quanh và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Dung" có nghĩa là diện mạo. Là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Bé tên Huyền Dung ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa có tài lại có sắc. Mong muốn bé sau này là người nhìn xa trông rộng, làm việc gì cũng thành công.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Diễm" có nghĩa là diễm lệ, tức là sự xinh đẹp, một vẻ đẹp thực sử lộng lẫy, kiêu sa, tuyệt trần. Bé tên Huyền Diễm ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa xinh đẹp, kiêu sa, tuyệt trần. Mong bé sau này sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và mang nhiều điều tốt lành cho cuộc sống.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Khuê" dễ tả người con gái khuê nữ, đài các, hoa lệ. Bé tên Huyền Khuê ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa thanh tú và cao sang. Mong muốn bé sau này sẽ trong sáng như vì sao, cuốn hút và mang cốt cách cao sang, diễm lệ.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Ý" là sự như ý, suôn sẻ, trọn vẹn, mọi việc như mong đợi. Bé tên Huyền Ý ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa như ý, làm việc thuận lợi và gặp nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Băng" là giá lạnh, băng thanh ngọc khiết. Bé tên Huyền Băng ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa trong sạch và cao thượng. Mong muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp, băng thanh ngọc khiết, thanh cao, phẩm hạnh cao quý và luôn gặp may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Hân" là sự vui mừng, là hân hoan hay lúc hừng đông khi mặc trời mọc. Bé tên Huyền Hân ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa hàm chứa niềm vui và năng lượng tích cực. Mong muốn bé lớn lên làm việc gì cũng thành công thuận lợi và mang lại nhiều may mắn.
"Huyền" là sự huyền bí, màu đen, sự kỳ diệu bất ngờ."Giang" có nghĩa là dòng sông. Bé tên Huyền Giang ba mẹ đặt với với hi vọng bé sau này sẽ có sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng, vừa thể hiện cá tính đẹp đẽ, vững bền, uyển chuyển.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Hoàng" có nghĩa là sự cao sang, dùng để chỉ những người vĩ đại, có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng. Bé tên Đạt Hoàng ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé vừa là người có trí tuệ, hiểu biết, việc học thuận lợi, vừa có con đường công danh sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Bé tên Đạt Hữu ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé vừa là người có trí tuệ, hiểu biết, việc học thuận lợi, vừa thân thiện, luôn hòa nhã, vui tươi và mang lại may mắn cho tất cả mọi người.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên An Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Anh Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Bá" có nghĩa là to lớn, quyền lực. Bé tên Bá Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa học hành thành đạt, cuộc sống thuận lợi, hiểu biết nhiều thứ, dễ dàng thành công trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Bách" ý chỉ cây tùng, cây thông, nghĩa hán việt mang nghĩa to lớn, thông tuệ. Bé tên Bách Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có tố chất làm lãnh đạo, có quyền hành, cho thấy sứ mệnh của một nhà lãnh đạo tương lai.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Bé tên Bảo Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mong bé sau này có cuộc sống quyền quý, luôn luôn là bảo vật trân quý của cả gia đình.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Chí" có nghĩa là ý chí lớn lao, mạnh mẽ. Bé tên Chí Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mang ý chí kiên cường, dũng mãnh, luôn luôn nỗ lực trong cuộc sống để vươn tới những mục tiêu của cuộc đời.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Chiến" có nghĩa là chiến đấu, quyết đoán, luôn quyết liệt trong mọi việc. Bé tên Chiến Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa thể hiện sự mạnh mẽ, thật thà, nhanh nhẹn và trung thành.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Công" có nghĩa là thành tựu, là kết quả đạt được trong quá trình cố gắng, nỗ lực. Bé tên Công Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mang nhiều sự thành công, bé làm việc gì cũng công thành danh toại, mọi việc suôn sẻ và gặp nhiều may mắn.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Cường" mang ý nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Bé tên Cường Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mang tinh thần cứng sỏi, rắn chắc và mạnh bạo, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Danh" có ý nghĩa là tiếng tăm lớn. Bé tên Danh Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có nhiều thành tích nổi bật trong học tập và công việc, bé làm gì cũng giỏi và cực thông minh, luôn có sự hiểu biết sâu rộng về mọi thứ.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có sự công tâm, anh minh, luôn luôn sống ngay thẳng và chân thật.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đại" diễn tả sự to lớn, như bách đại, đại gia, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho mọi người. Bé tên Đại Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa thể hiện được tinh thần quảng đại, rộng rãi, luôn luôn cao thượng và là người có nhiều thành công to lớn trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Dương Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Duy" có nghĩa là một, chỉ sự duy nhất, đặc biệt nhất. Bé tên Duy Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có tính cách độc lập và luôn kiên định trong mọi việc. Đồng thời thể hiện tính ổn định cùng với sự chung thủy và yêu thương.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, mang ý nghĩa là sự soi sáng & tinh anh. Bé tên Đăng Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa là tia hi vọng, sự mong chờ những điều tốt đẹp sẽ đến với bé.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Danh" có ý nghĩa xuất sắc, là những thành tựu, kết quả đạt được có giá trị to lớn. Bé tên Danh Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mang ý nghĩa là công danh thành đạt, làm việc lớn gì cũng sẽ thành công, mang lại nhiều sự giàu sang và phú quý.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Bé tên Đạt Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa là người có trí tuệ, có hiểu biết, luôn luôn thành công và đỗ đạt trong sự nghiệp.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa là người ngay thẳng, công bằng, chính trực, có trên có dưới và luôn thành công trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đoàn" mang ý nghĩa chỉ sự tròn đầy, đủ đầy, cái tên này gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Bé tên Đoàn Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và sống chan hòa.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Đức" là đức độ, cao quý. Bé tên Đức Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa mong bé sẽ có phẩm hạnh tốt, luôn luôn lấy đạo làm đầu, sống thiện lương và mang lại nhiều may mắn.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Dũng" là người có sức mạnh, khí phách, gan dạ và có dũng khí. Bé tên Dũng Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa dũng cảm đương đầu với mọi khó khăn trong cuộc sống và mang lại nhiều thành công.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Gia" là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Bé tên Gia Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và hi vọng bé sẽ là điểm tựa vững chắc cho gia đình.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Bé tên Hải Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có tình yêu to lớn, con người khoáng đạt, tự do, luôn có tình yêu thương không bến bờ.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Hoàng" có nghĩa là sự cao sang, dùng để chỉ những người vĩ đại, có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng. Bé tên Hoàng Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa có con đường công danh sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ."Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Bé tên Hữu Huy ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này vừa mang sự chiếu rọi của vầng hào quang, có tố chất làm lãnh đạo, vừa thân thiện, luôn hòa nhã, vui tươi và mang lại may mắn cho tất cả mọi người.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên An Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Anh Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Bá" có nghĩa là to lớn, quyền lực. Bé tên Bá Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa học hành thành đạt, cuộc sống thuận lợi, hiểu biết nhiều thứ, dễ dàng thành công trong cuộc sống.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Bách" ý chỉ cây tùng, cây thông, nghĩa hán việt mang nghĩa to lớn, thông tuệ. Bé tên Bách Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có tố chất làm lãnh đạo, có quyền hành, cho thấy sứ mệnh của một nhà lãnh đạo tương lai.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Bé tên Bảo Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mong bé sau này có cuộc sống quyền quý, luôn luôn là bảo vật trân quý của cả gia đình.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Chí" có nghĩa là ý chí lớn lao, mạnh mẽ. Bé tên Chí Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mang ý chí kiên cường, dũng mãnh, luôn luôn nỗ lực trong cuộc sống để vươn tới những mục tiêu của cuộc đời.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Chiến" có nghĩa là chiến đấu, quyết đoán, luôn quyết liệt trong mọi việc. Bé tên Chiến Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa thể hiện sự mạnh mẽ, thật thà, nhanh nhẹn và trung thành.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Công" có nghĩa là thành tựu, là kết quả đạt được trong quá trình cố gắng, nỗ lực. Bé tên Công Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mang nhiều sự thành công, bé làm việc gì cũng công thành danh toại, mọi việc suôn sẻ và gặp nhiều may mắn.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Cường" mang ý nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Bé tên Cường Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mang tinh thần cứng sỏi, rắn chắc và mạnh bạo, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Danh" có ý nghĩa là tiếng tăm lớn. Bé tên Danh Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có nhiều thành tích nổi bật trong học tập và công việc, bé làm gì cũng giỏi và cực thông minh, luôn có sự hiểu biết sâu rộng về mọi thứ.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có sự công tâm, anh minh, luôn luôn sống ngay thẳng và chân thật.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đại" diễn tả sự to lớn, như bách đại, đại gia, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho mọi người. Bé tên Đại Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa thể hiện được tinh thần quảng đại, rộng rãi, luôn luôn cao thượng và là người có nhiều thành công to lớn trong cuộc sống.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Dương Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Duy" có nghĩa là một, chỉ sự duy nhất, đặc biệt nhất. Bé tên Duy Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có tính cách độc lập và luôn kiên định trong mọi việc. Đồng thời thể hiện tính ổn định cùng với sự chung thủy và yêu thương.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, mang ý nghĩa là sự soi sáng & tinh anh. Bé tên Đăng Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa là tia hi vọng, sự mong chờ những điều tốt đẹp sẽ đến với bé.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Danh" có ý nghĩa xuất sắc, là những thành tựu, kết quả đạt được có giá trị to lớn. Bé tên Danh Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mang ý nghĩa là công danh thành đạt, làm việc lớn gì cũng sẽ thành công, mang lại nhiều sự giàu sang và phú quý.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Bé tên Đạt Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa là người có trí tuệ, có hiểu biết, luôn luôn thành công và đỗ đạt trong sự nghiệp.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa là người ngay thẳng, công bằng, chính trực, có trên có dưới và luôn thành công trong cuộc sống.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đoàn" mang ý nghĩa chỉ sự tròn đầy, đủ đầy, cái tên này gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Bé tên Đoàn Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và sống chan hòa.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Đức" là đức độ, cao quý. Bé tên Đức Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa mong bé sẽ có phẩm hạnh tốt, luôn luôn lấy đạo làm đầu, sống thiện lương và mang lại nhiều may mắn.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Dũng" là người có sức mạnh, khí phách, gan dạ và có dũng khí. Bé tên Dũng Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa dũng cảm đương đầu với mọi khó khăn trong cuộc sống và mang lại nhiều thành công.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Gia" là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Bé tên Gia Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và hi vọng bé sẽ là điểm tựa vững chắc cho gia đình.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Bé tên Hải Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có tình yêu to lớn, con người khoáng đạt, tự do, luôn có tình yêu thương không bến bờ.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Hoàng" có nghĩa là sự cao sang, dùng để chỉ những người vĩ đại, có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng. Bé tên Hoàng Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa có con đường công danh sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng.
"Huỳnh" có ý nghĩa là màu vàng, tương trưng cho sức mạnh và vương quyền."Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Bé tên Hữu Huỳnh ba mẹ đặt tên với hi vọng, bé sau này sẽ vừa nghiêm trang, huy hoàng như bậc vua chúa, vừa thân thiện, luôn hòa nhã, vui tươi và mang lại may mắn cho tất cả mọi người.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên An Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Anh Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Bá" có nghĩa là to lớn, quyền lực. Bé tên Bá Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa học hành thành đạt, cuộc sống thuận lợi, hiểu biết nhiều thứ, dễ dàng thành công trong cuộc sống.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Bách" ý chỉ cây tùng, cây thông, nghĩa hán việt mang nghĩa to lớn, thông tuệ. Bé tên Bách Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tố chất làm lãnh đạo, có quyền hành, cho thấy sứ mệnh của một nhà lãnh đạo tương lai.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Bé tên Bảo Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mong bé sau này có cuộc sống quyền quý, luôn luôn là bảo vật trân quý của cả gia đình.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Chí" có nghĩa là ý chí lớn lao, mạnh mẽ. Bé tên Chí Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang ý chí kiên cường, dũng mãnh, luôn luôn nỗ lực trong cuộc sống để vươn tới những mục tiêu của cuộc đời.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Chiến" có nghĩa là chiến đấu, quyết đoán, luôn quyết liệt trong mọi việc. Bé tên Chiến Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thể hiện sự mạnh mẽ, thật thà, nhanh nhẹn và trung thành.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Công" có nghĩa là thành tựu, là kết quả đạt được trong quá trình cố gắng, nỗ lực. Bé tên Công Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang nhiều sự thành công, bé làm việc gì cũng công thành danh toại, mọi việc suôn sẻ và gặp nhiều may mắn.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Cường" mang ý nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Bé tên Cường Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang tinh thần cứng sỏi, rắn chắc và mạnh bạo, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Danh" có ý nghĩa là tiếng tăm lớn. Bé tên Danh Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có nhiều thành tích nổi bật trong học tập và công việc, bé làm gì cũng giỏi và cực thông minh, luôn có sự hiểu biết sâu rộng về mọi thứ.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có sự công tâm, anh minh, luôn luôn sống ngay thẳng và chân thật.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đại" diễn tả sự to lớn, như bách đại, đại gia, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho mọi người. Bé tên Đại Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thể hiện được tinh thần quảng đại, rộng rãi, luôn luôn cao thượng và là người có nhiều thành công to lớn trong cuộc sống.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Dương Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Duy" có nghĩa là một, chỉ sự duy nhất, đặc biệt nhất. Bé tên Duy Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tính cách độc lập và luôn kiên định trong mọi việc. Đồng thời thể hiện tính ổn định cùng với sự chung thủy và yêu thương.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, mang ý nghĩa là sự soi sáng & tinh anh. Bé tên Đăng Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là tia hi vọng, sự mong chờ những điều tốt đẹp sẽ đến với bé.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Danh" có ý nghĩa xuất sắc, là những thành tựu, kết quả đạt được có giá trị to lớn. Bé tên Danh Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang ý nghĩa là công danh thành đạt, làm việc lớn gì cũng sẽ thành công, mang lại nhiều sự giàu sang và phú quý.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Bé tên Đạt Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người có trí tuệ, có hiểu biết, luôn luôn thành công và đỗ đạt trong sự nghiệp.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người ngay thẳng, công bằng, chính trực, có trên có dưới và luôn thành công trong cuộc sống.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đoàn" mang ý nghĩa chỉ sự tròn đầy, đủ đầy, cái tên này gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Bé tên Đoàn Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và sống chan hòa.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Đức" là đức độ, cao quý. Bé tên Đức Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mong bé sẽ có phẩm hạnh tốt, luôn luôn lấy đạo làm đầu, sống thiện lương và mang lại nhiều may mắn.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Dũng" là người có sức mạnh, khí phách, gan dạ và có dũng khí. Bé tên Dũng Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa dũng cảm đương đầu với mọi khó khăn trong cuộc sống và mang lại nhiều thành công.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Gia" là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Bé tên Gia Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và hi vọng bé sẽ là điểm tựa vững chắc cho gia đình.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Bé tên Hải Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tình yêu to lớn, con người khoáng đạt, tự do, luôn có tình yêu thương không bến bờ.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Hoàng" có nghĩa là sự cao sang, dùng để chỉ những người vĩ đại, có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng. Bé tên Hoàng Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có con đường công danh sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng.
“Hiếu" gắn liền với nhân cách, đạo đức của con người, thể hiện sự quý trọng, tôn kính, biết ơn các bậc tiền bối, bậc sinh thành có công ơn với mình."Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Bé tên Hữu Hiếu ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thân thiện, luôn hòa nhã, vui tươi và mang lại may mắn cho tất cả mọi người.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người.“An” có nghĩa là an lành, an yên, an bình. Bé tên An Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa bình an, thuận lợi và được quý nhân phù trợ.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bé tên Anh Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa tài giỏi, làm việc gì cũng xuất sắc, việc học đỗ đạt thành tài và gặp nhiều may mắn.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Bá" có nghĩa là to lớn, quyền lực. Bé tên Bá Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa học hành thành đạt, cuộc sống thuận lợi, hiểu biết nhiều thứ, dễ dàng thành công trong cuộc sống.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Bách" ý chỉ cây tùng, cây thông, nghĩa hán việt mang nghĩa to lớn, thông tuệ. Bé tên Bách Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tố chất làm lãnh đạo, có quyền hành, cho thấy sứ mệnh của một nhà lãnh đạo tương lai.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Bé tên Bảo Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mong bé sau này có cuộc sống quyền quý, luôn luôn là bảo vật trân quý của cả gia đình.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Chí" có nghĩa là ý chí lớn lao, mạnh mẽ. Bé tên Chí Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang ý chí kiên cường, dũng mãnh, luôn luôn nỗ lực trong cuộc sống để vươn tới những mục tiêu của cuộc đời.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Chiến" có nghĩa là chiến đấu, quyết đoán, luôn quyết liệt trong mọi việc. Bé tên Chiến Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thể hiện sự mạnh mẽ, thật thà, nhanh nhẹn và trung thành.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Công" có nghĩa là thành tựu, là kết quả đạt được trong quá trình cố gắng, nỗ lực. Bé tên Công Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang nhiều sự thành công, bé làm việc gì cũng công thành danh toại, mọi việc suôn sẻ và gặp nhiều may mắn.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Cường" mang ý nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Bé tên Cường Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang tinh thần cứng sỏi, rắn chắc và mạnh bạo, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Danh" có ý nghĩa là tiếng tăm lớn. Bé tên Danh Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có nhiều thành tích nổi bật trong học tập và công việc, bé làm gì cũng giỏi và cực thông minh, luôn có sự hiểu biết sâu rộng về mọi thứ.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có sự công tâm, anh minh, luôn luôn sống ngay thẳng và chân thật.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đại" diễn tả sự to lớn, như bách đại, đại gia, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho mọi người. Bé tên Đại Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thể hiện được tinh thần quảng đại, rộng rãi, luôn luôn cao thượng và là người có nhiều thành công to lớn trong cuộc sống.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Dương" có nghĩa là mặt trời, luôn rạng ngời, chiếu sáng, mang nguồn sống đến với muôn loài. Bé tên Dương Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa tỏa sáng và luôn được mọi người yêu quý.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Duy" có nghĩa là một, chỉ sự duy nhất, đặc biệt nhất. Bé tên Duy Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tính cách độc lập và luôn kiên định trong mọi việc. Đồng thời thể hiện tính ổn định cùng với sự chung thủy và yêu thương.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, mang ý nghĩa là sự soi sáng & tinh anh. Bé tên Đăng Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là tia hi vọng, sự mong chờ những điều tốt đẹp sẽ đến với bé.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Danh" có ý nghĩa xuất sắc, là những thành tựu, kết quả đạt được có giá trị to lớn. Bé tên Danh Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mang ý nghĩa là công danh thành đạt, làm việc lớn gì cũng sẽ thành công, mang lại nhiều sự giàu sang và phú quý.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. Bé tên Đình Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người ngay thẳng, công bằng, chính trực, có trên có dưới và luôn thành công trong cuộc sống.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đoàn" mang ý nghĩa chỉ sự tròn đầy, đủ đầy, cái tên này gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Bé tên Đoàn Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và sống chan hòa.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Đức" là đức độ, cao quý. Bé tên Đức Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa mong bé sẽ có phẩm hạnh tốt, luôn luôn lấy đạo làm đầu, sống thiện lương và mang lại nhiều may mắn.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Dũng" là người có sức mạnh, khí phách, gan dạ và có dũng khí. Bé tên Dũng Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa dũng cảm đương đầu với mọi khó khăn trong cuộc sống và mang lại nhiều thành công.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Gia" là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Bé tên Gia Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa là người luôn luôn nhớ về quê hương, yêu gia đình và hi vọng bé sẽ là điểm tựa vững chắc cho gia đình.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Bé tên Hải Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có tình yêu to lớn, con người khoáng đạt, tự do, luôn có tình yêu thương không bến bờ.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Hoàng" có nghĩa là sự cao sang, dùng để chỉ những người vĩ đại, có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng. Bé tên Hoàng Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa có con đường công danh sự nghiệp rộng mở, nếu làm lãnh đạo được nhiều người yêu mến và tôn trọng.
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người."Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Bé tên Hữu Đạt ba mẹ đặt tên với hi vọng bé vừa là người con hiếu thảo, luôn nhớ về gia đình, vừa thân thiện, luôn hòa nhã, vui tươi và mang lại may mắn cho tất cả mọi người.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Trà" là tên một loại thực vật, gần gũi với con người, mang ý nghĩa tao nhã, thanh tao. Mỹ Trà là tên người con gái xinh đẹp, thùy mị, có tư cách thanh cao
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Trâm” là từ chỉ một loại trang sức quý giá của phụ nữ thời xưa, thường chỉ có những cô gái giàu sang quý tộc mới được sở hữu. Ý nghĩa tên Mỹ Trâm là chỉ những cô tiểu thư khuê các, dịu dàng, trâm anh, sắc sảo thông minh lại rất hiểu biết, sang trọng và quý phái.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên Mỹ Trân dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái, được người khác quý trọng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Trang" có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Cha mẹ đặt con tên Mỹ Trang với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh tao, có cho mình chuẩn mực cao quý.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Trúc" là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Tên Mỹ Trúc ý chỉ người con gái xinh đẹp, tuy vẻ ngoài mềm mại nhưng bên trong rất cứng rắn, tâm hồn an yên.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tú" là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Đặt tên con là Mỹ Tú với ý nghĩa con gái có dung mạo xinh đẹp, đáng yêu, giỏi giang, xuất chúng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Tên Mỹ Tường dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Vi" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nhưng cũng không kém phần hoạt bát, năng động. Cô bé sở hữu tên Mỹ Vy sẽ có phần nhí nhảnh, đáng yêu, làm việc gì bé cũng rất nhanh nhẹn vì vậy đôi khi có phần hơi hấp tấp.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Xuân" là sức sống, là mùa của muôn hoa khoe sắc, đâm chồi nẩy lộc. Mỹ Xuân là tên chỉ người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Hương" nghĩa là hương thơm, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên Mỹ Hương chỉ người con gái xinh đẹp, quyến rũ và ai gặp cũng dễ dàng bị thu hút.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Huyền" có ý nghĩa là sâu xa, ý chí mạnh mẽ, cứng rắn, không bao giờ chịu khuất phục. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Huyền ý chỉ người con gái xinh đẹp, có tri thức, am hiểu nhiều thứ.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Lệ" có nghĩa là đẹp, rất đẹp, có khí chất, nhẹ nhàng, nhã nhặn. Mỹ Lệ là tên người con gái xinh đẹp, có khí chất, nhã nhặn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Mẫn" có nghĩa là cần mẫn, siêng năng. Cha mẹ đặt tên con gái là Mỹ Mẫn với mong muốn con gái lớn lên có dung mạo xinh đẹp, chăm chỉ, siêng năng, sau gặt hái được nhiều thành công.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. Mỹ Mỹ là tên người con gái xinh đẹp, hoàn mỹ, và luôn có khởi đầu tốt đẹp trong cuộc sống.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Sương" gợi đến hình ảnh giọt sương trong suốt thanh khiết, đọng lại trên những chiếc lá và trở nên huyền ảo khi có ánh mặt trời soi chiếu. Tên Mỹ Sương được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, yêu đời, luôn vui tươi và hạnh phúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Mỹ Uyên là tên người con gái xinh đẹp, duyên dáng, thông minh và có tố chất cao sang.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thắm" có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm. Cha mẹ đặt tên con là Mỹ Thắm với mong muốn con gái lớn lên xinh đẹp, nhẹ nhàng, duyên dáng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Đặt tên con là Mỹ Thanh với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, nết na, tâm trong sạch, thanh cao
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Thu" nghĩa là mùa Thu, mùa đẹp nhất trong năm, có thời tiết dễ chịu nhất trong năm. Cha mẹ đặt tên Mỹ Thu mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. “Thủy” là nước, tồn tại trong tự nhiên rất cần thiết cho sự sống. Tên Mỹ Thủy là người xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, được yêu thương, quý trọng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tuyền" nghĩa là dòng sông, sâu lắng. Đặt tên con là Mỹ Tuyền hàm ý nói con thông minh, mềm mại, nhẹ nhàng nhưng đầy tinh tế, ý nhị, luôn sáng suốt nhìn nhận vấn đề.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Tuyết" có ý nghĩa là trắng mịn, ý chỉ sự tinh tuyền. Mỹ Tuyết là cô gái đẹp, ngây thơ và tinh khôi.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Vân" được hiểu là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương, nhẹ nhàng. Mỹ Vân là tên người con gái xinh đẹp, lớn lên đi khắp bốn phương, tự do tự tại.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Mỹ Văn mang ý nghĩa con là người có vẻ ngoài xinh đẹp, giàu học thức, nho nhã.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt con tên là Mỹ Vũ với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, dịu dàng nhưng có sức mạnh tiềm tàng, sau làm việc lớn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ánh" gắn liền với những tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại, ánh sáng phản chiếu lóng lánh, soi rọi. Mỹ Ánh là tên người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, lúc nào cũng tỏa sáng.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Mỹ Linh là tên một cô gái xinh xắn, đáng yêu, và thu hút người đối diện.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên Mỹ Trinh gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Yên" chỉ sự bình lặng, êm đềm, không có nhiều thay đổi, xáo trộn (yên bình, sóng yên biển lặng, yên tâm, an yên, yên vui). Đặt tên con là Mỹ Yên với hàm ý con gái lớn lên xinh đẹp, nết na, có một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ái" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là yêu, chỉ về người có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. Mỹ Ái là tên để nói về người phụ nữ có dung mạo xinh đẹp, đoan trang.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "An" nghĩa là bình an,an lành. Khi đặt tên Mỹ An cho bé, bố mẹ đã thể hiện niềm hạnh phúc và yêu thương vô bờ bến với bé và mong bé sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. Mỹ Ân có nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Dung" là những gì thể hiện ra bên ngoài, thể hiện diện mạo, vóc dáng và thái độ ứng xử khôn khéo qua lời nói và hành động. Mỹ Dung là tên người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp hoàn mỹ, ứng xử thông minh, khôn khéo.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Di" có nghĩa là vui vẻ, sung sướng. Do đó, đặt tên Mỹ Di cho con gái thể hiện mong muốn của bố mẹ hi vọng con sẽ xinh đẹp, dịu dàng, có cuộc sống đầy ắp niềm vui và may mắn.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Diễm" mang nghĩa về sự xinh đẹp yêu kiều. Tên Mỹ Diễm ý chỉ con gái lớn lên có vẻ đẹp rực rỡ, đem lại vận tốt điềm lành cho cuộc sống
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Duyên" với ý nghĩa dịu dàng, nết na. Cha mẹ chọn đặt tên Mỹ Duyên cho con là mong con mình có vẻ ngoài thật xinh đẹp, được mọi người yêu mến và có được những điều tốt đẹp.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Khuê" thường được đặt cho nữ, với hàm ý mong muốn người con gái có nét đẹp thanh tú, sáng trong như vì sao, cuốn hút như ngọc quý và mang cốt cách cao sang, diễm lệ. Mỹ Khuê là tên người con gái xinh đẹp, rực rỡ, có sự cuốn hút cao sang.
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Yến" có ý nghĩa là tốt đẹp, là người thanh tú đa tài. Mỹ Yến là tên người con gái xinh đẹp, cao sang và là cô gái đa tài
"Mỹ" với ý nghĩa là hoàn mỹ, mỹ mãn, mỹ miều, ý chỉ người con gái đẹp người, đẹp nết. "Ý" có nghĩa là ý nghĩ, thể hiện tính cách nhẹ nhàng, sâu lắng. Mỹ Ý là tên người con gái xinh đẹp, tính tình nhẹ nhàng, sâu sắc.
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Phước" nghĩa là may mắn, là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh, lớn là người có quyền lực thì nên đặt tên Bá Phước cho con.
"Gia" là loài cỏ lau, mang lại điều tốt đẹp, phúc lành. "Phước" nghĩa là may mắn, hai là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh, mang lại điều tốt đẹp thì nên đặt tên Gia Phước cho con.
Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự ngay thẳng. "Phước" nghĩa là may mắn, hai là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Đặt tên con là Hữu Phước thể hiện mong muốn con lớn lên là người ngay thẳng, làm nhiều việc thiện cho người khác.
"Tân" là đa tài, lanh lợi, có số thanh nhàn phú quý. Trung niên cát tường, thành công hưng vượng. "Phước" nghĩa là may mắn, hai là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Đặt tên con là Tân Phước thể hiện mong muốn con trai có tài, có đức, số thanh nhàn, phú quý.
Theo nghĩa Hán - Việt "Thiện" có nghĩa là tốt lành. "Phước" nghĩa là may mắn, hai là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Thiện Phước là tên chỉ người con trai có tâm tốt, làm nhiều việc nhân đức, giúp đỡ người khác.
"Đông" là một mùa trong năm hay từ chỉ hướng Đông. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Đông Phương là tên đặt được cho cả bé trai và bé gái, ý chỉ con người có cá tính độc đáo, tri thức hơn người.
"Lam" là chỉ một loại ngọc có màu xanh, có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Ý nghĩa tên Lam Phương dùng để chỉ người giỏi giang, có dung mạo xinh đẹp (đẹp trai) mang lại nhiều may mắn, điềm lành cho mọi người.
"Nam" nghĩa là tài hoa, dũng cảm. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Nam Phương có ý nghĩa là Thể hiện sự sáng suốt, thông minh, biết đạo lý, có phẩm chất tốt
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Tên Quốc Phương ý chỉ mong ước con sẽ là người tài giỏi có thể lãnh đạo quốc gia.
"Thành" có ý nghĩa là thật là, không dối lừa, đàng hoàng, chân chính. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Thành Phương là tên của người con trai thông minh, lanh lợi, sống thật thà, chân chính.
"Thế" nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Tên Thế Phương mong con khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi, có sức mạnh trong tay
"Thuận" mang ý nghĩa theo Hán - Việt là noi theo, hay tuân thủ đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Đặt tên con là Thuận Phương với mong muốn con lớn lên thông minh, lanh lợi, sống hòa thuận với mọi người.
"Viễn" là đa tài, thanh tú, nhạy bén, có số xuất ngoại, trung niên thành công, phát tài, phát lộc. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Viễn Phương là tên bao hàm người con trai có vẻ ngoài thanh tú, thông minh, lanh lợi, sau thành công, phát tài, phát lộc.
"Việt" xuất phát từ tên gọi của đất nước, cũng có nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Phương" là tên của người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. Việt Phương là tên chỉ người thông minh, lanh lợi, xuất chúng.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước.Đặt tên con là Anh Quân mong muốn con tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.
“Bình” có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Vì vậy, tên Bình Quân thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Vì vậy, dùng Chiêu Quân để đặt cho con, bố mẹ hi vọng rằng tương lai con sẽ hiển hách, rạng ngời, vươn xa, tươi sáng như chính tên gọi của con vậy.
"Đông" có nghĩa là phương Đông, mùa đông. Đối với ý nghĩa phương Đông thì đó là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Đặt tên con là Quân mong muốn con tính thông minh, đa tài, nhanh trí, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Hải Quân ngụ ý chỉ một người có tình cảm bao la, sâu sắc, thông minh, có khả năng điều hành.
"Long" để chỉ những người tài giỏi, phong cách của những người dẫn đầu, cốt cách cao sang, tinh anh. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước.Đặt tên con là Quân mong muốn con tính thông minh, tài giỏi, có tư cách lãnh đạo, đứng đầu một tổ chức.
“Minh” là ánh sáng, là sự thông minh. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Mong muốn của bố mẹ khi đặt tên con là Minh Quân chính là hy vọng sau này con sẽ trở thành người có thể đứng trên vạn người, làm người đứng đầu và có tài lãnh đạo được người khác tôn trọng.
"Nhật" có nghĩa là mặt trời. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Nhật Quân có ý nghĩa là mong con sau này sẽ giỏi giang, thành đạt, tỏa sáng như mặt trời, luôn là niềm tự hào của cha mẹ.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. “Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Quốc Quân nghĩa là con sẽ thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc
"Sơn" có ý nghĩa là ngọn núi, thể hiện sự vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh.“Quân” chỉ người đứng đầu, người điều hành đất nước. Đặt tên con là Sơn Quân với mong muốn con lớn lên thông minh, trầm tĩnh, trở thành người điều hành.
“Đăng” mang ý nghĩa là sự soi sáng và tinh anh. "Quang" là ánh sáng, ánh sáng này thể hiện mong muốn của các bậc sinh thành mong muốn có có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Đăng Quang là tên người thông minh, lanh lợi, may mắn và đạt nhiều thành công trong cuộc sống
"Đức" là đức độ. "Quang" là ánh sáng, cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Tên Đức Quang có nghĩa là những đức tính tốt của con sẽ được tỏa sáng trong tương lai, và được mọi người yêu mến.
"Duy" có nghĩa là trí tuệ, tư duy suy nghĩ, là giữ gìn, duy trì, là duy nhất, hiếm có. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Duy Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, nhạy bén, cha mẹ mong muốn con sẽ tài giỏi và có được thành công vẻ vang.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Cha mẹ đặt tên Hồng Quang cho con với mong muốn con lớn lên may mắn, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Huy Quang là tên của người thông minh, sáng lạn, thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng của cha mẹ vào tương lai vẻ vang của con cái.
"Minh" có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra, hay có nghĩa là thông minh, minh mẫn. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Minh Quang ý chỉ người đàn ông thông minh, có cuộc đời rạng rỡ, thành đạt trong cuộc sống.
"Ngọc" thể hiện dung mạo con, xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Đặt tên con là Ngọc Quang với mong muốn con lớn lên có diện mạo khôi ngô, thông minh, giỏi giang và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.
"Nhật" hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Đặt tên Nhật Quang cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.
"Thanh" là thanh cao, trong sạch, liêm khiết. "Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Tên "Thanh Quang" là mong muốn về tài đức cho con, mong con thông minh, trí tuệ minh mẫn, sống trong sạch, liêm khiết.
"Tùng" ngoài ý nghĩa là mạnh mẽ kiên cường, còn mang một ý nghĩa ung dung, sự thoải mái, không lo lắng nhiều, cử chỉ bình tĩnh, không vội vã, suy nghĩ thật thấu đáo mới làm, không lo lắng suy nghĩa quá nhiều."Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. Tùng Quang là tên của người con trai thông minh, điềm tĩnh, không vội vã, luôn suy nghĩ thấu đáo trước mọi việc.
"Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. "Quảng" nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang. Đình Quảng là tên người con trai có vẻ ngoài cao lớn, tính cách mạnh mẽ, là người có thể trông cậy, dựa vào.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Quảng" nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang. Đặt con tên Đức Quảng với mong muốn con lớn lên thông minh, có tính cách rộng rãi, bao dung và có tấm lòng nhân hậu.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Tên Anh Quốc là người thông minh, giỏi giang, có tư cách lãnh đạo, làm nên việc lớn.
"Bảo" thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Đăt tên Bảo Quốc với mong muốn của cha mẹ con lớn lên giỏi giang, trong công việc sẽ ở vị trí quan trọng, được mọi người yêu thương, quý trọng.
"Minh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, hay có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Đặt tên con là Minh Quốc với mong muốn con thông minh, có ích cho đất nước, tiền đồ rạng rỡ
"Nhật" là mặt trời, ban ngày, có tính dẫn đầu. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Tên Nhật Quốc ý chỉ người thông minh, có tiền đồ sáng lạn, sau làm những việc lớn lao
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Việt Quốc là tên người con trai thông minh, ưu việt, làm nên đại sự.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. Vinh Quốc là tên thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa, tôn vinh, làm được điều vẻ vang đất nước.
"Hồng" ý chỉ màu đỏ một màu tượng trung cho may mắn, cát tường, vui vẻ. "Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. Tên Hồng Qúy được đặt với mong muốn sự giàu sang, phú quý trong tương lai, tỏ ý tôn kính đối với những người có tài có đức
"Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. "Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. Tên "Quý" được đặt với mong muốn sự giàu sang, phú quý trong tương lai, tỏ ý tôn kính đối với những người có tài có đức. Người tên Minh Quý là người giỏi giang, có địa vị cao trong xã hội, được người khác tôn trọng.
"Xuân" có nghĩa là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. Tên Xuân Quý được đặt với mong muốn giàu sang, phú quý, luôn rực rỡ, ấm áp như mùa xuân.
” Lương ” nói về người có đức tính tốt, kĩ năng, trí tuệ. "Quyền" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh trong tay người có trí tuệ, có địa vị trong xã hội. Tên Lương Quyền có nghĩa là mong con sẽ trở thànhngười có trí tuệ, tốt bụng, giỏi giang
"Sơn" có ý nghĩa là ngọn núi, thể hiện sự vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Quyền" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh trong tay người có trí tuệ, có địa vị trong xã hội. Sơn Quyền là tên chỉ người có trí tuệ, trầm tĩnh, vững chãi và có địa vị trong xã hội
"Thế" ý chỉ quyền lực, khí khái của người nam nhi. "Quyền" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh trong tay người có trí tuệ, có địa vị trong xã hội. Cha mẹ đặt tên Thế Quyền cho con ngụ ý mong muốn con có tính tình khiêm nhường, người mạnh mẽ, vững vàng trong cuộc đời.
"Ngọc" có ý nghĩa là thương yêu, sự đùm bọc, sẵn sàng giúp đỡ nhau."Quyết" có nghĩa là tốc độ, người có thái độ nhanh nhẹn, hoàn thành tốt và đúng thời hạn các công việc được giao. Ngọc Quyết là tên người nthông minh, sẵn sàng giúp đỡ người khác, nhanh nhẹn trong công việc.
"Việt" là từ xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Quyết" có nghĩa là tốc độ, người có thái độ nhanh nhẹn, hoàn thành tốt và đúng thời hạn các công việc được giao. Ngọc Quyết là tên người nthông minh, sẵn sàng giúp đỡ người khác, nhanh nhẹn trong công việc.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. Theo nghĩa gốc Hán, "Quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Đặt tên con là Mạnh Quỳnh với mong muốn con lớn lên có vẻ ngoài thanh tú, vóc dáng khỏe mạnh, thông minh, học giỏi.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "San" có ý nghĩa mong muốn con sẽ có một cuộc đời hạnh phúc, an nhàn. Đặt con tên San là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên.
"Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên Thái Sang được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.
"Thành" có nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên Thành Sang được đặt với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần, giàu có và tài đức.
"Quang" là ánh sáng, có cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng và đạt nhiều thành công may mắn trong cuộc sống. "Sáng" là tỏ rõ, hiểu biết đầu tiên, thể hiện trí tuệ kiến thức con người, sự thấu đạt một vấn đề. Quang Sáng ý chỉ người thông minh, có kiến thức sâu rộng, có một cuộc đời rạng rỡ, tươi sáng.
"Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Siêu" nghĩa Hán Việt là vượt trội lên, chỉ hành động vượt trên người khác, kẻ có tố chất hơn người. Đặt tên con là Đức Siêu với mong muốn con lớn lên có ý chí vượt trội, có tác phong tốt đẹp, luôn làm việc tốt.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở. "Sinh" nghĩa là người đi học, có hiểu biết học thức. Công Sinh là tên người có tính tình ngay thẳng, học sâu hiểu rộng, tương lai nắm giữ vị trí quan trọng.
"Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Sinh" nghĩa là người đi học, có hiểu biết học thức. Đặt tên con là Đức Sinh với mong muốn con lớn lên học cao, hiểu rộng, có khả năng tự lập cao.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Sinh" nghĩa là người đi học, có hiểu biết học thức. Phúc Sinh là tên người có hiểu biết, học thức cao và thường gặp may mắn trong cuộc sống.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Sinh" nghĩa là người đi học, có hiểu biết học thức. Tấn Sinh là tên người thông minh, có học thức, tính tình ân cần, luôn cố gắng để có sự nghiệp thăng tiến.
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Sinh" nghĩa là người đi học, có hiểu biết học thức. Đặt con tên Thiện Sinh là mong con sẽ là người tốt, có học thức, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.
"Anh" là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Anh Sơn là người tài giỏi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Bảo Sơn là người được nhiều người quý mến và có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn cho người khác.
"Cao" là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Đặt tên con là Cao Sơn với mong muốn con lớn lên giỏi giang, vượt trội, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Chí" nghĩa là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Đặt tên con là Chí Sơn với mong muốn con lớn lên có chí lớn, quyết tâm theo đuổi lý tưởng hay mục tiêu của mình, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Đặt tên Công Sơn cho con với mong muốn con lớn lên học giỏi, chính trực, làm việc lớn cho đất nước.
"Danh" nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Danh Sơn ý chỉ người con trai giỏi giang, xuất chúng, là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Đông" có nghĩa là hướng Đông. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Đông Sơn hàm ý con là người bản lĩnh, mạnh mẽ, vững chãi như ngọn núi phía đông.
"Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Con tên Giang Sơn là người mạnh mẽ, vĩ đại như sông núi
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Sơn" nghĩa là núi, thể hiện sự vững chãi, hùng dũng. HảI Sơn là tên người con trai mạnh mẽ, có tấm lòng bao la, rộng lớn.
"Hồng" có ý nghĩa là phúc lớn, những điều hạnh phúc lớn lao, tốt đẹp trong cuộc đời. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Hồng Sơn là người con trai mạnh mẽ, có phúc lớn, có thể làm chỗ dựa cho người khác.
"Hùng" Hùng có ý nghĩa là kiệt xuất, vượt trội hẳn lên về giá trị so với bình thường. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn. Hùng Sơn là tên người con trai mạnh mẽ, trầm tính, có tài năng xuất chúng.
"Kim" hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Cha mẹ đặt tên con là Kim Sơn với mong muốn con sau này có cuộc sống sung túc, vững bền và có thể làm chỗ dựa cho người khác.
"Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Minh Sơn nghĩa là người con trai thông minh, có cơ đồ, tính người trầm tĩnh và làm chỗ dựa cho người khác.
"Nam" được so sánh với kim châm la bàn luôn luôn chỉ về hướng nam. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Nam Sơn có nghĩa là người có hoài bão, ước mơ và có chí hướng để trở thành một người thành công và được mọi người quý mến.
"Ngọc" có ý nghĩa là sự yêu thương, đùm bọc nhau, yêu thương nhau, sẵn sàng giúp đỡ người khác để hưởng những điều tốt lành. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Ngọc Sơn có nghĩa là người trầm tĩnh, mạnh mẽ, có lòng yêu thương, sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
"Phước" theo tiếng Hán Việt có hai nghĩa chính như sau: một là hên, may mắn, hai là điều tốt lành do tạo hóa ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Phước Sơn là tên người có nhiều may mắn, có quý nhân phù trợ, làm nhiều việc thiện giúp đỡ người khác.
"Thái" có nghĩa là người có chí hướng lớn lao, thường làm những điều to lớn phi thường. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Thái Sơn nghĩa là người có chí hướng lớn lao, làm nên việc lớn, tính người trầm tĩnh và là chỗ dựa tinh thần cho người khác
"Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Thanh Sơn nghĩa là người đàn ông đầy nhiệt huyết, thanh cao, trong sạch, tính cách mạnh mẽ có sự trầm tĩnh nhất định.
"Thế" ý chỉ quyền lực, khí khái của người nam nhi. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Thế Sơn là tên người con trai mạnh mẽ, có tính tình khiêm nhường, tương lai là người có quyền lực.
"Trường" nghĩa là có tài và giỏi giang, học hành chăm chỉ, siêng năng, vừa có tài, vừa giỏi giang thì làm việc gì cũng dễ dàng và dễ thành công hơn. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Trường Sơn ý chỉ người đàn ông tài giỏi, siêng năng và có thể làm chỗ dựa cho người khác.
"Vân" được hiểu là mây xanh, tự do tự tại, ngao du bốn phương. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Tên Vân Sơn nghĩa là người con trai thích ngao du bốn phương, đi xa hiểu rộng, tính cách trầm tĩnh.
"Viết" là nói ra, tỏ rõ ra. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn. Viết Sơn là người có khả năng kết giao rõ ràng, thân ái, bạn hữu đáng đề cao tín nhiệm.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Việt Sơn là tên chỉ người thông minh, ưu việt, là người làm việc được nhiều người tín nhiệm, tin tưởng.
"Xuân" nghĩa là sức sống, là mùa của muôn hoa khoe sắc, đâm chồi nảy lộc. "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Xuân Sơn là tên người con trai nhiệt huyết, thông minh, sáng dạ, bản lĩnh và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
"Cao" là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác."Sỹ" có ý nghĩa trí thức, có trình độ về học vấn, học hành giỏi giang, có kiến thức sâu rộng về một hay nhiều vấn đề. Cao Sỹ là tên người con trai có trình độ về học vẫn, có kiến thức sâu rộng và tương lai làm ở vị trí lãnh đạo.
"Tuấn" hàm ý chỉ người có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Sỹ" có ý nghĩa trí thức, có trình độ về học vấn, học hành giỏi giang, có kiến thức sâu rộng về một hay nhiều vấn đề. Cha mẹ đặt tên con là Tuấn Sỹ với mong muốn con lớn lên có vẻ ngoài tuấn tú, là người có tài, có kiến thức sâu rộng.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Anh Tài là tên chỉ người tài giỏi, có tài năng và trí tuệ hơn người.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Đức Tài là tên của người có tài năng và đức độ đồng hòa, làm nên việc lớn.
"Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay, hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Hữu Tài dùng để chỉ người có tài, ở đây là tài năng bẩm sinh, tài năng này sẽ tồn tại mãi mãi theo năm tháng.
"Lương" có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Lương Tài là tên chỉ người đàn ông có đức tính tốt lành, tài giỏi và có tài lộc kinh doanh.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Quang Tài là người có tài năng rõ ràng, sau gặt hái được nhiều thành công.
"Tấn" có nghĩa là nhanh chóng, tăng vùn vụt. "Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người.
"Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ, cũng là sự tài trí, có tài năng, trí tuệ hơn người. Tên Tấn Tài thể hiện mong muốn cuộc sống giàu sang, tiền vô như nước, cuộc sống an nhàn, thịnh vượng.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân."Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Đức Tâm là người có trái tim đạo đức tốt đẹp, làm việc thiện giúp đỡ người khác.
"Duy" có nghĩa là duy nhất, là độc tôn, ý chỉ đến một người đặc biệt, duy nhất, có một không hai. "Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên Duy Tâm ý chỉ người đặc biệt, có khả năng nổi trội hơn người, tính tình nho nhã, sau sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn.
"Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Hữu Tâm thể hiện mong muốn của cha mẹ bé sẽ là người có tấm lòng tốt đẹp, khoan dung độ lượng.
"Khải" có nghĩa là có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Khải Tâm nghĩa là người vui vẻ, hoạt bát, năng động và có trái tim nhân hậu.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên Phúc Tâm có nghĩa là người sống tình cảm, giàu lòng nhân ái, cuộc sống sau này phú quý, an khang.
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Tâm" là trái tim, tâm hồn, tình cảm, tinh thần, thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.
"Duy" có nghĩa là duy nhất, chỉ có một. "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. Tên Duy Tân thể hiện cha mẹ mong con sẽ là người có tài năng, thông minh hơn người, trở thành người khai sáng, mang lại rạng rỡ cho cả dòng tộc
"Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. Tên Hữu Tân nói đến người có trí tuệ, thân thiện, có tài năng giỏi giang.
"Minh" có nghĩa là ánh sáng, thông minh. "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. Minh Tân là tên gửi gắm niềm hy vọng của cha mẹ mong con sẽ là người tài giỏi, khởi đầu những điều mới mẻ và tốt đẹp
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. Đặt con tên Thái Tân là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, công danh hanh thông, thuận lợi.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Mạnh Tấn là tên chỉ người đàn ông có vóc dáng khỏe mạnh, tính cách mạnh mẽ, có chí hướng, tương lai làm nên sự nghiệp lớn.
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, vầng thái dương. "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Đặt tên con là Nhật Tấn với mong muốn con là người thông minh, thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp thăng tiến, vững mạnh.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người tên "Trọng Tấn" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.
"Cao" là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Cao Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con sau này thông minh, có ý chí nỗ lực hơn người, luôn thành công, tiến bước trên đường đời
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Minh Tiến hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời.
"Nhật" hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Nhật Tiến còn hàm chứa ý nghĩa con lớn lên thông minh, lanh lợi, mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời.
"Nhất" trong Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Nhất Tiến nghĩa là con giỏi giang, khôn lanh và tương lai phát triển huy hoàng không ngừng.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Quốc Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con mai sau có thể làm nên việc lớn.
"Việt" chỉ những người thông minh, ưu việt. "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Việt Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con thông minh, tương lai sáng lạn, thành công, tiến bước trên đường đời.
"Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Người tên Bảo Tín có tính thủy chung, lòng thành thực và được mọi người yêu thương, quý trọng.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Hoài Tín là tên người con trai có đức tính thủy chung, mọi người có thể tin tưởng được, trong công việc được mọi người tin tưởng.
"Thành" nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Tên Thành Tín thể hiện người có ý chí, quyết tâm thực hiện ước mơ của mình, trọng chữ tín và luôn được mọi người tin tưởng.
"Bảo" nghĩa là những vật trân quý như châu báu, quốc bảo, thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Bảo Toàn nghĩa là người có cuộc sống đầy đủ, êm ấm, được mọi người yêu thương.
"Đình" nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Đình Toàn ý chỉ người thông minh, học hành đỗ đạt, cuộc sống đầy đủ, trọn vẹn.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Đức Toàn nghĩa là chữ "Đức" vẹn toàn, nói lên một con người có đạo đức, giúp người giúp đời.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Hữu Toàn có nghĩa là người ngay thẳng, đứng về lẽ phải, tính cẩn thận, làm việc rất ít khi sai sót.
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Tên Kim Toàn được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái.
"Minh" có nghĩa là ánh sáng, thông minh. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Minh Toàn có nghĩa là người con trai thông minh, tương lai có cuộc sống đầy đủ, sung túc.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Thanh Toàn là người có ngoại hình sáng, có khí chất, tương lai có cuộc sống đầy đủ.
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Tên Thuận Toàn có nghĩa là người con hiếu thảo, trong công việc thì nghiêm túc, được nhiều người tin tưởn, cuộc sống sau này đầy đủ, trọn vẹn.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Tên Vĩnh Toàn có ý nghĩa là người sống có lý tưởng, phấn đấu vì mục tiêu của mình, gặt hái được thành công.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân."Toản" là tập hợp thông tin, chỉ vào sự việc đúc kết, thâu tóm lại chặt chẽ, có quy trình, thái độ cân nhắc chọn lựa, chắt lọc chu đáo, xác thực.
"Quốc" mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Toản" là tập hợp thông tin, chỉ vào sự việc đúc kết, thâu tóm lại chặt chẽ, có quy trình, thái độ cân nhắc chọn lựa, chắt lọc chu đáo, xác thực. Quốc Toản nghĩa là người con trai có năng lực, thái độ làm việc nghiêm túc, tương lai làm việc lớn.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Toản" là tập hợp thông tin, chỉ vào sự việc đúc kết, thâu tóm lại chặt chẽ, có quy trình, thái độ cân nhắc chọn lựa, chắt lọc chu đáo, xác thực. Thanh Toản có nghĩa là người có cốt cách thanh cao, điềm đạm, trong công việc chất lượng, thông minh.
"Hữu" là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay, còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. "Trác" là mài giũa ngọc đá, chỉ vào sự việc tinh tế, cẩn thận, chính xác, hành động tỉ mỉ chu toàn. Hữu Trác là mài giũa điều phải, chỉ vào con người công minh chính trực, hành động lỗi lạc đường hoàng.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che. "Tráng" là mạnh khỏe, thể hiện con người mạnh mẽ, hành động cứng rắn, trách nhiệm đầy đủ. Công Tráng là người hành sự vì cái chung, nỗ lực vì trách nhiệm cộng đồng.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên"Đức Trí" có nghĩa là tuệ giác, tức khả năng nhìn sâu xa, sáng suốt, vừa có tài vừa có đức.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đặt tên con Dũng Trí thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên vừa anh dũng, can đảm vừa thông minh trí tuệ.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Hữu Trí nghĩa là người có tính tình ngay thẳng, có trí tuệ, tài giỏi, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Minh" là ánh sáng,hoặc có nghĩa là chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Cha mẹ đặt con tên là Minh Trí với mong muốn con lớn lên có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng.
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Thiên Trí nghĩa là người con trai thông minh, hiểu biết rộng, có tầm nhìn rộng lớn.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Trọng Trí có nghĩa là người thông minh, có trí tuệ, sống đạo lý, đứng đắn.
"Minh" nghĩa là thông minh, sáng suốt, minh mẫn. "Triết" là sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật, hiện tượng và đạo lý. Đặt tên con là Minh Triết có nghĩa là mong con sẽ luôn thông minh, sáng suốt, biết nhìn xa trông rộng và hiểu biết thời thế để có thể nắm bắt được những cơ hội thành công trong cuộc sống.
"Phương" nghĩa là thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Phương Triều nghĩa là người thông minh, lanh lợi, cuộc sống ổn định.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Quang Triều nghĩa là người có uy vũ sai khiến được ánh sáng, mong con sau này sẽ làm nên sự nghiệp vẻ vang.
"Vương" có nghĩa là vua, thống trị thiên hạ dưới thời quân chủ. "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên Vương Triều được đặt nhằm mong con mạnh mẽ, oai hùng, thông minh, tài giỏi, làm được việc lớn mang lại vẻ vang cho gia đình.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. Theo nghĩa gốc Hán, "Triệu" có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Khắc Triệu nghĩa là tên của người con trai thông minh, học đâu nhớ đó, mọi sự việc đều nắm bắt lanh lợi rõ ràng.
"Minh" là ánh sáng, sự thông minh, tài trí được ưa dùng làm tên lót thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Theo nghĩa gốc Hán, "Triệu" có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Tên Minh Triệu mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, những điều tốt đẹp, may mắn.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. Theo nghĩa gốc Hán, "Triệu" có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Quang Triệu ý chỉ người thông minh, tương lai rạng rỡ, đạt được nhiều thành công.
"Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Theo nghĩa gốc Hán, "Triệu" có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Vương Triệu là tên người con trai thông minh, cốt cách thanh cao, vạn sự hanh thông.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Tấn Trình là tên chỉ người ân cần, biết quan tâm tới người khác, biết phấn đấu, sự nghiệp thăng tiến.
"Đắc" nghĩa là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Đắc Trọng là tên người sống đạo lý, đứng đắn, sự nghiệp trong tương lai thành công.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Cha mẹ đặt tên con là Khắc Trọng mong muốn con lớn lên là người giỏi giang, sống đứng đắn, được mọi người tin tưởng.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Quang Trọng ý chỉ người thông minh, tương lai đạt được nhiều thành công, sống ngay thẳng, được nhiều người kính nể.
"Ngọc" nghĩa là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa". Trụ" có nghĩa là trụ cột, là chỗ dựa vững chắc cho người khác. Ngọc Trụ có nghĩa là con là người giỏi giang, là chỗ dựa vững chắc cho mọi người, luôn được mọi người yêu mến.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Trụ" có nghĩa là trụ cột, là chỗ dựa vững chắc cho người khác. Tên Quốc Trụ thể hiện con là người tài giỏi, tương lai làm nên việc lớn, là chỗ dựa cho người khác.
"Đình" nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Đình Trung ý chỉ người con trai giỏi giang, học hành đỗ đạt, có lòng trung thành và được mọi người tín nhiệm.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Đặt tên con là Đức Trung với mong muốn con là người giữ đức độ, có được lòng tin của người khác.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Tên Hoài Trung có nghĩa là người có lòng trung thành hết mực, không bao giờ phản bội, thay lòng đổi dạ.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Tên Hữu Trung ý chỉ người tài giỏi, luôn đứng về lẽ phải và hết lòng trung thành, đáng tin cậy.
"Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, trong kiến cố, kiên trung, kiên định là những tính từ thể hiện sự vững bền. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Người tên Kiên Trung là người có ý chí bền vững, mạnh mẽ, cầu tiến.
"Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. "Trung" nghĩa là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Tên "Minh Trung" dùng để nói đến người tài giỏi, có phẩm chất trung thành, có tài có đức, làm được những việc lớn và thành đạt.
"An" có ý nghĩa an lành, yên bình giống như chính bộ chữ viết ra nó. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên An Luân là người có đạo đức, học thức uyên thâm và có cuộc sống bình an.
"Anh" ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Anh Luân chỉ người con trai sống nhân đức và có uy tín, được nể trọng.
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh, sau là người có quyền lực thì nên đặt tên Bá Luân cho con.
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người mang tên Bách Luân thường mạnh mẽ, sống bất khuất, là chỗ dựa vẵng chãi, chắc chắn, kiên trì bền chí với quyết định của mình.
"Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Bằng Luân là tên thể hiện cha mẹ mong muốn con lớn lên sống ngay thẳng, làm điều thiện, sau là người giữ trọng trách cầm cân nảy mực.
"Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Bửu Luân là tên thể hiện con người có đạo đức, học thức và là người được mọi người coi trọng.
"Chí" nghĩa là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Chí Luân là người có học thức uyên thâm, đường quan lộ rộng mở, sống có đạo đức, được hưởng vinh hoa, phú quý.
"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên Chiến Luân cho con với mong muốn con là người sống biết đạo lý, có ý chí đấu tranh, cố gắng đạt được mục đích của mình.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Chiêu Luân là người thông thái, sống có đạo đức, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Chung" nghĩa là kết cuộc, cái chuông, thể hiện con người có tính cách trầm tĩnh, hoàn hảo, thận trọng, nghiêm túc. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Chung Luân là người sống biết trên dưới, tính cách trầm tĩnh, thận trọng, làm việc nghiêm túc, được nhiều người tin tưởng.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Công Luân là người công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, được mọi người kính trọng.
"Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đặt tên con là Cường Luân với mong muốn con là người khỏe mạnh, cứng cỏi, sống có đạo đức và được người khác kính trọng.
"Đắc" nghĩa là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đắc Luân là tên người sống có đạo đức, hiểu biết sâu rộng, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Đại" có nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên con là Đại Luân với mong muốn con lớn lên có vóc dáng cao lớn, là người sống biết trên dưới, làm việc quang minh chính đại.
"Đăng" có ý nghĩa là ngọn đèn, tia sáng nhỏ là tia hy vọng, mong chờ những điều tốt đẹp sẽ đến trong cuộc sống."Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Đăng Luân có nghĩa là người có năng lực mạnh mẽ, định hướng cho sự phát triển của người khác.
"Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Danh Luân có nghĩa con là người có học thức sâu rộng, sống có đạo đức, tương lai làm nên đại sự được nhiều người biết đến.
"Đạt" ý chỉ người có kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Đạt Luân là người có kiến thức uyên bác, biết đạo lý, công danh sự nghiệp phát đạt.
"Đình" thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc, ý chỉ con là người mọi người có thể trông cậy. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Đình Luân thể hiện người mạnh mẽ, có đạo đức, sống có ý chí quyết tâm cao.
"Đoàn" có nghĩa chỉ sự đoàn viên, thể hiện sự hạnh phúc sum vầy. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đoàn Luân nghĩa là mong muốn tương lai của con sẽ đủ đầy, sung túc, không thiếu thốn, có một cuộc sống hạnh phúc, sum vầy bên gia đình.
"Đông" là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đông Luân có nghĩa là người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đức Luân nghĩa là người sống có đạo đức, có ý chí quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Dũng Luân là tên người sống có khí phách, đạo đức, có học thức, tương lai thành đạt.
"Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Dương Luân ý chỉ người thông minh, ngũ quan rạng rỡ, là người có đạo đức, tương lai làm nên việc lớn.
"Duy" có nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên con là Duy Luân với mong muốn con sau này là người nho nhã, có học thức, cuộc sống đầy đủ, viên mãn.
"Gia" trong nghĩa còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Gia Luân có nghĩa là người học thức uyên thâm, đường quan lộ rộng mở, được hưởng vinh hoa, phú quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Hải Luân cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.
"Hạo" có nghĩa là trời rộng bao la, khôn cùng, mênh mông, vô hạn. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên Hạo Luân với mong muốn con lớn lên có học thức sâu rộng, sống đức độ được mọi người yêu quý.
"Hiếu" là một trong những chữ ý nghĩa, là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Hiếu Luân ý chỉ người có nền tảng đạo đức, học thức cao rộng, tương lai là người có công danh sự nghiệp vẻ vang.
"Hòa" có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Hòa Luân thường để chỉ về đức tính con người, hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng, ngôn ngữ nhỏ nhẹ, ôn hòa.
"Hoàn" là hoàn chỉnh, đầy đủ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Hoàn Luân ý chỉ người đa tài, liêm chính, trung niên hưng vượng, xuất ngoại sẽ được hưởng phúc.
"Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng, thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Hoàng Luân thể hiện mong muốn của cha mẹ con có tương lai phú quý, sang giàu.
"Hùng" là người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Hàm ý khi đặt tên Hùng Luân cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.
"Hưng" là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Hưng Luân là người có ý chí, sau hưởng phú quý, thịnh vượng.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên con là Hữu Luân với mong muốn con ngay thẳng, sống có đạo đức, tài giỏi, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Huy Luân là tên người có đạo đức, học cao hiểu rộng, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Khắc Luân ý chỉ người tài giỏi, kiệt xuất, được nhiều người mến mộ.
"Khai" có nghĩa là sự bắt đầu, mở ra một điều mới mẻ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Khai Luân là tên người tài giỏi, đi đầu, dẫn dắt, định hướng cho mọi việc.
"Khải" có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Khải Luân để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, năng động, thông minh, kiệt xuất.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Khánh Luân có ý nghĩa là người luôn mang lại sự mới mẻ, năng lượng tích cực cho những người xung quanh, được mọi người yêu mến.
"Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Khang Luân là tên người con trai thông minh, tài giỏi, có cuộc sống an khang, thịnh vượng.
"Khôi" ý chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Khôi Luân là người tài giỏi, có năng lực nổi bật hơn người, sống có đạo đức được người khác kính nể.
"Kiến" là nhìn thấy, ngụ ý sự sáng tạo, phát hiện, tầm bao quát. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Kiến Luân là người thông minh, có sự sáng tạo và tầm nhìn bao quát, có tố chất làm lãnh đạo.
"Kiệt" là người tài năng vượt trội, thông minh nhanh trí hơn người. Đây là mỹ từ để ca tụng người tài. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên Kiệt Luân với mong muốn con sẽ trở thành người tài được trọng dụng với bản chất thông minh, sáng dạ.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Mạnh Luân ý chỉ người có sức lực, tiềm lực lớn, có khả năng vượt đối phương.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra"Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Minh Luân hàm ý con người sống có mực thước nhân luân, trọng trách với đời.
"Nam" có nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về một phía nam. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Nam Luân là người con trai có đạo đức, trí thức và có mục tiêu rõ ràng.
"Nghĩa" ý chỉ sống trong đời biết trân trọng lẽ phải, biết trước biết sau, sống có đạo lý. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Nghĩa Luân hàm ý là người sống có nhân nghĩa, được mọi người kính nể.
"Ngọc" nghĩa là tỏa sáng như hòn ngọc quý,con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên con là Ngọc Luân với mong muốn con sống đạo đức, nhân nghĩa và được mọi người xung quanh yêu quý.
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đặt tên Nhật Luân cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng.
"Phi" ý chỉ người có tính khí ôn hòa, thành thật, cả đời thanh nhàn hạnh phúc. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Phi Luân là tên người có tính cách nhẹ nhàng, ôn hòa, tài giỏi, được người khác kính nể.
"Phong" nghĩa là người cương trực, nghĩa lợi rạch ròi, có số thanh nhàn, phát tài, phát lộc. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Phong Luân có nghĩa con lớn lên là người tài giỏi, cương trực, số phát tài, phát lộc.
"Phú" có nghĩa là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đặt tên con là Phú Luân, cha mẹ mong muốn con là người nhanh trí, đa tài, sống đức độ, sau hưởng giàu sang, phú quý.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Phú Luân ý chỉ người có tri thức, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống, an khang, phú quý.
"Phước" ý chỉ người thông minh, chăm chỉ, ham học hỏi, sống hòa thuận với mọi người. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Phước Luân thể hiện cha mẹ mong muốn con lớn lên học hành chăm chỉ, giỏi giang, biết quan tâm mọi người.
"Phương" nghĩa là người thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Phương Luân ý chỉ người thông minh, lanh lợi, sống có đạo đức, được mọi người yêu quý.
"Quảng" là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Quảng Luân là tên người có hiểu biết, tầm nhìn rộng lớn, tương lai làm nên đại sự.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Quang Luân là tên người có cuộc đời tươi sáng, gặt hái được nhiều thành công.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Quốc Luân là tên người có lòng yêu nước, học tập chăm chỉ, tương lai góp phần xây dựng đất nước phát triển.
"Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Qúy Luân dùng để tỏ ý tôn kính đối với những người có tài có đức
"Quyết" là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Quyết Luân là tên chỉ người con trai có ý chí quyết tâm cao cả, không chịu khuất phục .
"Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đặt con tên Sơn Luân với mong muốn con là người sống có đạo đức, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Song" là thành đôi, cân đối, thể hiện tính hoàn hảo, cân đối, công bằng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Song Luân ý chỉ người sống cầu toàn, tính tình cương trực, công bằng, luôn được người khác tin tưởng.
"Sỹ" nghĩa là người tri thức. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Sỹ Luân thường là người khởi đầu từ tri thức, có nền tảng học vấn, tiền đồ sáng lạn.
"Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Thạch Luân thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.
"Thái" có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt tên con là Thái Luân mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, theo đuổi ước mơ của mình đến cùng.
"Thắng là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Thắng Luân ý chỉ con sau này tài giỏi, đạt được nhiều thành tựu, thành công trong sự nghiệp.
"Thành" ở đây có nghĩa là thật sự."Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Thành Luân có nghĩa là mối quan hệ nhân thế chân thành, tốt đẹp, như cuộc đời của con sau này.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ mong muốn con lớn lên là người có sức mạnh, có quyền lực trong tay và là người sống đạo đức thì đặt con tên là Thế Luân nhé!
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Đặt con tên Thiện Luân là mong con sẽ là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tiến Luân là tên thể hiện con người có ý chí, tài giỏi, luôn nỗ lực để đạt được thành công bằng chính khả năng của mình.
"Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng thì đặt cho con tên Trí Luân.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Trọng Luân ý chỉ người sống luôn ngay thẳng, có đạo đức và được nhiều người kính trọng.
"Viết" theo nghĩa Hán Việt là nói ra, đưa ra, hàm nghĩa hành động có lập luận, chân xác rõ ràng. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Người tên Viết Luân là người có mục tiêu rõ ràng, hành động dứt khoát để đạt được thành công.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Vĩnh Luân ý chỉ người con trai sống có đạo đức, là người có thể tin tưởng.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Luân" nghĩa là là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Cha mẹ đặt con tên Vinh Luân với mong muốn con lớn lên thành người có đạo đức, sự nghiệp thành công, vẻ vang.
"An" có ý nghĩa an lành, yên bình giống như chính bộ chữ viết ra nó. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. An Nam là tên mang hàm ý cha mẹ mong cho con trở thành đấng nam nhi đúng nghĩa với cuộc đời an nhàn, tự tại, yên bình.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Anh Nam có nghĩa là những may mắn do trời đất ban tặng, cộng với chí khí cứng cỏi, không dễ bị khuất phục sẽ giúp con đạt được nhiều thành công trong quá trình hình thành và phát triển.
"Bá" có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh, tương lai có quyền lực trong tay thì nên đặt tên Bá Nam cho con.
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Bách Nam ý chỉ người mạnh mẽ, sống bất khuất, là chỗ dựa vẵng chãi, bền chí với quyết định của mình
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đặt tên con là Bảo Nam có nghĩa đứa con trai này là bảo vật, vật quý của gia đình.
"Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Bửu Nam thể hiện sự trân quý, yêu thương của mọi người dành cho con
"Chấn" là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Chấn Nam là tên người con trai mạnh mẽ, khí chất nam nhi đúng nghĩa, có thể làm chỗ dựa cho người khác.
"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Chiến Nam ý chỉ người đàn ông nam tính, biết đấu tranh để đạt được mục tiêu của bản thân.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Chiêu Nam là tên người con trai có dung mạo sáng sủa, thông minh, tương lai sung túc, giàu có.
"Chung" là kết cuộc, cái chuông, thể hiện con người có tính cách trầm tĩnh, hoàn hảo, thận trọng, nghiêm túc. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Người tên Chung Nam là người có tính cách trầm tính, cẩn thận, nghiêm túc thực hiện nội quy của tập thể.
"Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đặt tên con là Đại Nam thể hiện mong muốn của cha mẹ con có tương lai sáng lạn, hưởng tài lộc, phú quý.
"Đăng" là ngọn đèn. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đăng Nam là ngọn đèn phương Nam, chỉ vào con người cần cù nhẫn nại, một lòng trung tín.
"Danh" nghĩa là danh dự."Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ đặt tên con là Danh Nam với mong muốn co con trở thành người đàn ông tử tế, nam nhi đúng nghĩa.
"Đình" có nghĩa là cây trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đình Nam là tên người con trai thông minh, thi cử đỗ đạt, tính tình phóng khoáng, được người khác coi trọng.
"Đoàn" còn mang ý nghĩa chỉ sự đoàn viên, thể hiện sự hạnh phúc sum vầy. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa.Cha mẹ đặt tên con là Đoàn Nam với mong muốn con trai lớn lên đi đó đây học hỏi, tính tình khiêm tốn và luôn cố gắng hết mình.
"Đồng" có nghĩa là đứa trẻ con thông minh, còn nhỏ tuổi, là tên một loại cây. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ đặt tên con là Đồng Nam với mong muốn con lớn lên thông minh, tài giỏi, làm nên việc lớn.
"Đông" là hướng đông, chỉ những người thành đạt. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Đông Nam ý chỉ người con trai tốt bụng, có bản lĩnh và có sự nghiệp thành đạt.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đức Nam là tên người con trai tôn vinh đạo đức, phẩm chất kiên định anh hùng.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Người tên Nam Dũng là người can đảm, bản lĩnh, gan dạ và có khí phách.
"Dương" trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ đặt con tên Dương Nam với mong muốn con là người tài giỏi, thông minh, bản lĩnh.
"Duy" có nghĩa là hiểu biết. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Duy Nam là chính hướng về phía Nam, ngụ ý cha mẹ mong con cái đừng quên nguồn gốc, làm rạng danh nước nhà.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên con là Gia Nam nghĩa là người tài giỏi, luôn mang lại điều tốt đẹp, phúc lành.
"Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Đặt con tên là Giang Nam cha mẹ mong muốn con luôn bền bỉ theo đuổi đam mê của mình và luôn là người có bản lĩnh.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hải Nam thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.
"Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hà Nam là người có sức sống, ước mơ mãnh liệt, luôn cố gắng để đạt được ước mơ của con.
"Hào" trong hào kiệt, hào hùng, hào khí. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hào Nam thể hiện khí chất nhiệt tình, sôi nổi, anh dũng nên thường được đặt cho con trai với mong muốn con cũng mang được những phẩm chất tốt đẹp như vậy.
"Hạo" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là trời rộng bao la khôn cùng, ý chỉ người tài giỏi. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ đặt con tên Hạo Nam với mong muốn con lớn lên là người có tài, sáng suốt, trí tuệ hơn người.
"Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Hiếu Nam là tên chỉ người có nền tảng đạo đức, tài giỏi và bản lĩnh.
"Hòa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hòa Nam chỉ người hiền lành, thái độ từ tốn, có cuộc sống sung túc, êm ấm.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Hoài Nam nghĩa là nhớ vọng phương Nam, tả tình cảm con người luôn trung tín tiết hạnh.
"Hoàn" nghĩa là hoàn chỉnh, đầy đủ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hoàn Nam nghĩa là con lớn lên sẽ là người có tính cầu toàn, kỹ tính và luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Hoàng Nam mang ý người con trai này lớn lên sẽ trở thành người đức cao vọng trọng.
"Hùng" ý chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ đặt tên con là Hùng Nam với mong muốn con lớn lên mạnh khỏe, bản lĩnh, tài giỏi đáng ngưỡng mộ.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Hữu Nam thể hiện con là người có bản lĩnh, tài giỏi và luôn làm việc ngay thẳng.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Cha mẹ mong muốn con lớn lên có diện mạo khôi ngô, là người theo đuổi ước mơ quyết liệt thì đặt con tên là Huy Nam nhé.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Người tên Khắc Nam là người tài giỏi, kiệt xuất, tương lai làm nên việc lớn.
"Khai" có nghĩa là sự bắt đầu, mở ra một điều mới mẻ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Khai Nam có nghĩa là người bản lĩnh và gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp.
"Khải" có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Khải Nam có nghĩa là người may mắn, có nhiều niềm vui, luôn có những khởi đầu tốt đẹp.
"Khánh" có nghĩa là sự vui mừng, hạnh phúc. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Khánh Nam có nghĩa con là người con trai luôn vui vẻ, rạng ngời, hạnh phúc.
"Nhật" hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. "Nhật Nam" là mặt trời phương Nam, chỉ con người cá tính, mạnh mẽ.
"Phong" dùng để chỉ người mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, chỉ huy người khác. "Nam" là ý nguyện của cha mẹ mong con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Phong Nam là mong muốn của cha mẹ muốn con mình khỏe mạnh như cơn gió để đi bất cứ nơi đâu, làm bất cứ điều gì con muốn, và đem lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên Bá Thịnh cho con, là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc vương giả, giàu sang, ấm no, hạnh phúc
"Gia" có nghĩa là nhà, gia đình, dòng tộc. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Tên "Gia Thịnh" là mong muốn tương lai bé sẽ làm cho gia đình, dòng tộc ngày càng thịnh vượng, giàu có.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Tên Hồng Thịnh có nghĩa là người luôn mang lại niềm vui cho mọi người, cuộc sống may mắn, giàu sang, phú quý.
"Hùng" nghĩa là người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên Hùng Thịnh cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng, cuộc sống đầy đủ, an khang.
"Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Tên Kim Thịnh thể hiện mong muốn của cha mẹ con có cuộc sống đầy đủ, hưng thịnh và tỏa sáng như ánh hào quang.
"Nhật" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Nhật Thịnh mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh.
"Phú" là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Phú Thịnh có nghĩa là người con trai mạnh mẽ, giỏi giang, tương lai có cuộc sống giàu sang, hưng vượng.
"Phúc" có nghĩa là phúc đức, điều may mắn, tốt đẹp, an lành trong cuộc sống. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Tên Phúc Thịnh mang ý nghĩa mong cho phức đức của gia đình và dòng họ sẽ ngày càng tốt đẹp."
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Tên Quang Thịnh ý chỉ người thành công, cuộc sống đầy đủ, viên mãn.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên Quốc Thịnh thể hiện cha mẹ mong con lớn lên có đủ tài năng, cuộc sống sung túc, giàu sang, hạnh phúc, sau có công với Tổ quốc.
"Cao" nghĩa là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. "Thọ" nghĩa là sống lâu, cũng có nghĩa là tiếp nhận, chỉ vào sự việc toàn vẹn trước sau, con người có bề dày kinh nghiệm, thái độ tiếp nhận người khác. Tên Cao Thọ nghĩa là người sống thanh cao, có khả năng vượt trội hơn người, làm việc chắc chắn, lâu dài, được nhiều người kính nể.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Thọ" nghĩa là sống lâu, cũng có nghĩa là tiếp nhận, chỉ vào sự việc toàn vẹn trước sau, con người có bề dày kinh nghiệm, thái độ tiếp nhận người khác. Tên Đức Thọ mang hàm ý là giữ gìn đạo đức, chỉ con người có phẩm hạnh cao quý.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Thọ" nghĩa là sống lâu, cũng có nghĩa là tiếp nhận, chỉ vào sự việc toàn vẹn trước sau, con người có bề dày kinh nghiệm, thái độ tiếp nhận người khác. Đặt tên con là Hữu Thọ với mong muốn con giỏi giang, sống ngay thẳng, luôn đứng về lẽ phải.
"Ngọc" nghĩa là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Thọ" nghĩa là sống lâu, cũng có nghĩa là tiếp nhận, chỉ vào sự việc toàn vẹn trước sau, con người có bề dày kinh nghiệm, thái độ tiếp nhận người khác. Cha mẹ đặt tên con là Ngọc Thọ với mong muốn con có sức khỏe tốt, thông minh, tài giỏi và gây dựng sự nghiệp thành đạt.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Thọ" nghĩa là sống lâu, cũng có nghĩa là tiếp nhận, chỉ vào sự việc toàn vẹn trước sau, con người có bề dày kinh nghiệm, thái độ tiếp nhận người khác. Tên Vĩnh Thọ ý chỉ người có sức khỏe dồi dào, có học thức và là người giữ chữ tín được mọi người tin tưởng.
"Duy" là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Duy Thông nghĩa là người đàn ông nho nhã, có trí thức, tương lai thành công, hạnh phúc.
"Hiếu" là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Hiếu Thông thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên là người hiếu thảo, giỏi giang, sự nghiệp hanh thông.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Huy Thông thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái.
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Kim Thông thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Minh Thông hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc.
"Nam" là lời dạy của cha mẹ chỉ dẫn đường lối đúng đắn cho con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Nam Thông ý chỉ người bản lĩnh, thông minh, sau có sự nghiệp hanh thông, hạnh phúc.
"Quảng" nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Quảng Thông nghĩa là người con trai tài giỏi hơn người, hiểu biết rộng rãi, tương lai sự nghiệp thành công.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Quốc Thông thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên thông minh, làm được việc lớn cho Tổ quốc.
"Vạn" nghĩa Hán Việt là rất nhiều, chỉ về số lượng to lớn, ngụ ý con người tài cán năng lực hơn nhiều người. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Tên Vạn Thông mang ý nghĩa là người có năng lực hơn người, được mọi người tin tưởng, tương lai thành công rực rỡ.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không có trở ngại. Đặt tên con là Việt Thông thể hiện cha mẹ mong con lớn lên thông minh, ưu việt, tương lai sự nghiệp hanh thông, cuộc sống giàu sang.
"Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Thống" nghĩa Hán Việt là nối tiếp liên tục, diễn tả sự việc liên tục, hành động vẹn toàn trước sau, thái độ nghiêm túc đầy đủ. Người tên Đại Thống là người con trai thông minh, tài giỏi, luôn làm việc nghiêm túc được mọi người tin tưởng, sau làm nên việc lớn.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Thống" nghĩa Hán Việt là nối tiếp liên tục, diễn tả sự việc liên tục, hành động vẹn toàn trước sau, thái độ nghiêm túc đầy đủ. Hữu Thống là người con trai thông minh, tài giỏi, sống ngay thẳng, cuộc sống đầy đủ, viên mãn.
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Chính Thuận được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám.
"Ngọc" ý chỉ con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên Ngọc Thuận thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lêm là người hiếu thảo, thông minh, tài giỏi và được mọi người quý trọng.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên Quang Thuận ý chỉ con là người thông minh, sáng dạ, sống có đạo đức, cuộc sống an lành.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Thanh Thuận có nghĩa con lớn lên là người có khí chất thanh cao, điềm đạm, luôn làm việc theo lẽ phải, có hiếu với ông bà, cha mẹ.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên Hải Thụy được đặt với mong muốn con sẽ có cuộc sống sung túc, vinh hoa, có tấm lòng rộng mở, bao la như biển cả.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên Hồng Thụy ý chỉ người con trai luôn vui vẻ, gặp nhiều may mắn, cuộc sống sau này giàu sang phú quý.
"Vĩnh" có nghĩa là lâu dài, mãi mãi. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên Vĩnh Thụy được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa và những điều tốt lành này sẽ bên cạnh con suốt cuộc đời.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Thuyết" là người trí dũng song toàn, số xuất ngoại sẽ thành công, trung niên cát tường, gia cảnh tốt. Tên Xuân Thuyết ý chỉ người con trai thông minh, trí dũng song toàn, sau gặt hái được nhiều thành công.
"Cát" trong chữ cát tường được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả những điều may mắn, tốt lành. "Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Tên Cát Uy thường để chỉ những người mạnh mẽ có đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ và nhiều phúc lành cho những người xung quanh.
"Gia" theo tiếng Hán - Việt là loài cỏ lau, mang lại điều tốt đẹp, phúc lành. "Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Gia Uy ý chỉ gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau.
"Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Tên Vũ Uy có ý nghĩa mong con có được sức mạnh và luôn giữ được uy tín.
"Danh" nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. "Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Tên Danh Văn thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con sau này làm việc lớn sẽ có tiếng tăm.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Tên Khánh Văn thường để chỉ những người nho nhãm học thức cao, sống đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh.
"Kiến" nghĩa là nhìn thấy, ngụ ý sự sáng tạo, phát hiện, tầm bao quát. "Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Kiến Văn nghĩa là người thông minh, có học thức cao, luôn sáng tạo đem lại nhiều điều mới mẻ.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữ tốt. Tên Quốc Văn ý chỉ người đàn ông nho nhã, có học thức sâu rộng, làm nên việc lớn.
"Khôi" chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Cha mẹ đặt con tên là Khôi Vĩ với mong muốn con là người có tài năng vượt trội, có tầm nhìn xa rộng, tương lai làm nên việc lớn.
"Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên Triều Vỹ dùng để nói đến những người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường.
"Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống, tựa như tính chất của rừng. "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp. Tên Lâm Viên dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ và đầy uy lực, cuộc sống sau này viên mãn, tốt đẹp.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Anh Việt thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng, thông minh, ưu việt.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Dũng Việt mong con dũng cảm và thành đạt, thông minh và vững chắc.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Hoài Việt thể hiện cha mẹ mong con sẽ luôn nhớ về cội nguồn, dân tộc mình.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Tên Hoàng Việt thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Tên Hồng Việt nghĩa là cha mẹ mong muốn con lớn lên tài giỏi, thông minh và luôn gặp được may mắn trong cuộc sống.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Huy Việt ý nghĩa là người thông minh tài giỏi, ưu việt, có tương lai vẻ vang, sáng sủa.
"Khắc" nghĩa là chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Đặt con tên Khắc Việt thể hiện cha mẹ mong con lớn lên giỏi giang, ưu tú hơn người, tài năng xuất chúng.
"Nam" là người con trai, là nam tử hán. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Nam Việt có nghĩa là người con trai tài giỏi, có tài năng xuất chúng, ưu việt, vượt trội hơn người.
"Phụng" ý chỉ người có cốt cách cao sang, phú quý. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Cha mẹ mong con lớn lên tài năng ưu việt, cốt cách thanh cao, cuộc sống giàu sang, phú quý nên đặt con tên là Phụng Việt.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Tên Quốc Việt có nghĩa con là người thông minh, tài giỏi, mai sau làm việc lớn có công với đất nước.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Người tên Trọng Việt thông minh, tài giỏi và có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.
"Trung" là lòng trung thành, không thay lòng đổi dạ. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Trung Việt thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, mạnh mẽ, làm nên việc lớn.
"Tuấn" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là người tài giỏi, tài trí vượt bậc. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Tuấn Việt là con người tài giỏi của đất nước, diện mạo tuấn tú, đa tài, trí tuệ thông minh, ưu viêt.
"Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Cha mẹ đặt con tên là Vương Việt với mong muốn con lớn lên giỏi giang, làm nên việc lớn và là người có chức có quyền.
"Công" là sự cân bằng, là ổn định. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Công Vinh là người có tài, là người của công lý và sự thật, luôn biết tỏa sáng trong mọi lĩnh vực.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Gia Vinh mang ý nghĩa là gia đình cao quý, có được sự giàu sang, phú quý, thành công.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Hồng Ving là tên thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con sẽ có một sự nghiệp vinh hiển.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Tên Quang Vinh thể hiện mong muốn cuộc đời của con sẽ rực rỡ, thành đạt, rạng danh cho gia đình và dòng tộc.
"Quốc" là thuộc quốc gia, ý chỉ qui mô và tầm vóc lớn lao. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Quốc Vinh là người có cung mạng to lớn trong suy nghĩ và hành động, là người giàu có và sung túc cả về vật chất lẫn tinh thần.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Thanh Vinh nghĩa là con sẽ có cuộc sống tươi vui và giàu sang, thành công và vinh hiển trong sự nghiệp.
"Thành" nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Tên Thành Vinh thể hiện con lớn lên là người giỏi giang, thành đạt, có cuộc sống giàu sang, phú quý.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Cha mẹ mong muốn cuộc sống của con vinh hiển, vương giả thì đặt tên con là Thế Vinh nhé.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Tên Trọng Vinh thể hiện con là người có năng lực, sống đứng đắn, ngay thẳng, tương lai có sự nghiệp vẻ vang.
"Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Người tên Trường Vinh có tính cáh mạnh mẽ, ý chí vững vàng, kiên định, dễ thành tài, sống hưởng giàu sang.
"Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. "Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Tường Vinh là tên dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng, tương lai thành công rực rỡ.
Từ "Hữu" trong "bạn hữu". "Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Tên Hữu Vĩnh thể hiện mong muốn của cha mẹ mong rằng trong cuộc sống của con sẽ luôn có những người bạn tốt, hoạn nạn có nhau.
"Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. "Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Cha mẹ mong cuộc sống sau này của con sẽ được phú quý vĩnh viễn nên đặt con tên là Qúy Vĩnh.
"Chí" có nghĩa là ý chí tiếng thủ. "Vịnh" có nghĩa là to lớn, hùng vĩ. Tên Chí Vịnh mang hàm ý là người có chí tiến thủ, con đường công danh sự nghiệp rộng mở, thênh thang.
"Long" theo nghĩa Hán - Việt là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. "Vịnh" có nghĩa là to lớn, hùng vĩ. Tên Long Vịnh để chỉ những người tài giỏi phi thường, phong cách của bậc trị vì, cốt cách cao sang, trí tuệ tinh anh, tương lai sáng lạn.
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Võ" là âm trại của từ Vũ, thường diễn tả sự mạnh mẽ, bản lĩnh. Tên Tiến Võ được đặt cho người con trai với mong muốn con luôn có được khí chất hùng dũng, có sức khỏe và tinh thần mạnh mẽ, có thể đương đầu mọi thử thách.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Anh Vũ thể hiện người con trai thông minh, giỏi giang, hiểu biết rộng, làm nên việc lớn.
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt con tên là Hiệp Vũ với mong muốn con lớn lên là người mạnh mẽ, trượng nghĩa, thành công, làm được nhiều việc lớn.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Huy Vũ thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang, gặt hái được nhiều thành công của con cái.
"Khắc" có nghĩa là tương khắc. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Khắc Vũ mang ý nghĩa là người có sự nghiệp to lớn, không chịu khuất phục trước nghịch cảnh.
"Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Lâm Vũ dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ, tài giỏi, làm nên đại sự.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Minh Vũ nghĩa là con lớn lên là chàng trai thông minh, mạnh mẽ và uy vũ.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Quang Vũ có ý nghĩa là con là ánh sáng sau cơn mưa, mọi khó khăn con đều sẽ vượt qua được.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Quốc Vũ nghĩa là người con trai giỏi giang, sau làm được việc lớn.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt tên con là Thanh Vũ với mong muốn con sẽ là một chàng trai mạnh mẽ nhưng không kém phần thanh tao.
"Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Trường Vũ ý chỉ người đàn ông mạnh mẽ, có trí thức, ý chí kiên định, công danh sự nghiệp thành công.
"Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Uy Vũ thể hiện mong muốn của cha mẹ con có sức mạnh và uy tín.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Xuân Vũ là tên chỉ người con trai thông minh, lanh lợi, tương lai thành công, có chức có quyền.
"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Cha mẹ đặt con tên là Hoàng Vương với mong muốn cuộc sống của con sẽ giàu sang, huy hoàng như một vị vua.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). Tên "Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Cha mẹ đặt con tên là Minh Vương mong con sẽ luôn sáng suốt, cư xử đúng mực như một vị vua tốt.
"Hữu" là có , sở hữu. "Vượng" có nghĩa là thịnh vượng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, mong muốn cuộc sống luôn đủ đầy, sung túc, ấm no. Hữu Vượng ý nói con là người có được sự giàu sang sung túc an khang thịnh vượng trong tương lai.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Minh Anh thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bố mẹ đặt tên con là Quang Anh với ý muốn mong con mình thông minh, đạt nhiều thành công làm rạng ngời gia đình.
"Quốc" là quốc gia - đất nước, tổ quốc. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tên Quốc Anh thể hiện mong muốn của cha mẹ trong tương lai con sẽ trở thành người tài năng, đức độ và nổi danh khắp chốn.
"Thế" mang nghĩa quyền thế, quyền lực. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tên Thế Anh mang tham vọng về một quyền lực sức mạnh to lớn có thể tạo ra những điều vĩ đại.
"Thiếu" trong từ thiếu gia ý chỉ người ít tuổi nhưng thuộc dòng dõi danh gia vọng tộc, giàu có. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Thiếu Anh ý chỉ người trẻ tuổi tài cao, thường được dùng để đặt cho con trai.
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Thuận Anh ý chỉ người thông minh, xuất chúng, sống hòa thuận được mọi người yêu mến.
"Trung" thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Trung Anh là tên dành cho con trai, mang ý nghĩa con là người thông minh, tài cáng và trung thực.
"Tuấn" nghĩa là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Bố mẹ đặt tên con là Tuấn Anh có nghĩa là mong con khôi ngô tuấn tú hơn người, thông minh giỏi giang.
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tên "Tùng Anh" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió.
"Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tường Anh nghĩa là điều tốt đẹp may mắn thật sự.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Việt Anh thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con mình sẽ mang vẻ đẹp thuần Việt và con sẽ thông minh, tinh anh, con sẽ là anh tài của đất nước.
"Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Vũ Anh mang ý nghĩa thể hiện tâm nguyện của cha mẹ là mong muốn con cái khi lớn lên sẽ trở thành người tốt, biết hiếu thuận đối với những người có công sinh thành ra mình.
"Hồ" có ý nghĩa là chí nam nhi."Bắc" hàm nghĩa sự chuẩn mực, công bình, rõ ràng. Hồ Bắc nghĩa là người có chí khí, có chí lớn, quyền uy, có thể làm được mọi việc, hoàn thành được những việc mình nói, những mục tiêu đã đặt ra.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Bắc" hàm nghĩa sự chuẩn mực, công bình, rõ ràng. Hoài Bắc ý chỉ người đàn ông sống chuẩn mực, luôn giữ lời hứa, công bằng, rõ ràng.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Tên Gia Bạch mang ý nghĩa chỉ người phúc hậu, mẫu người của gia đình với tâm trong sáng, đơn giản thẳng ngay, sống từ bi và giàu trí tuệ.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng. Người tên Công Bằng có tính tình cũng như tên gọi, làm việc công tư phân minh, bình đẳng, chính trực, được mọi người tin tưởng.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng. Đức Bằng nghĩa là người sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng. Tên Hải Bằng có nghĩa là cánh chim vượt biển,cha mẹ mong con trai sẽ mạnh mẽ, đầy nghị lực, làm nên những việc lớn.
"Yên" là yên bình, yên ả. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng. Tên Yên Bằng có ý nghĩa là hãy luôn vui vẻ, dũng mãnh và uy lực như cánh chim bằng.
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Bảo" thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên Chí Bảo thể hiện mong muốn của cha mẹ, con sẽ luôn là người có chí lớn, kiên cường, vững vàng, điềm tĩnh, luôn xứng đáng là bảo vật của bố mẹ.
"Đức" nghĩa là đức độ, cao quý. "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đức Bảo có nghĩa là người sống đức độ, biết quan tâm người khác, cuộc sống êm ấm, được mọi người quý trọng.
"Duy" ý chỉ người nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Bảo" thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Duy Bảo có ý nghĩa là con là người thông minh, được mọi người quý trọng.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên con là Gia Bảo muốn cho con biết rằng con là vật báu của nhà mình đấy.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Bố mẹ đặt tên con là "Hữu Bảo" để thể hiện con như báu vật của mình.
"Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. "Bảo" thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên cho con là Nguyên Bảo, bố mẹ ngầm gửi gắm thông điệp rằng con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn trân quý hàng đầu.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Bảo" thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Quốc Bảo có nghĩa là con thiêng liêng và quý giá như châu báu, vật phẩm cao quý của quốc gia.
"Thiệu" nghĩa là cao thượng, thể hiện thái độ minh bạch nghiêm túc, hành động trang trọng rõ ràng. "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên Thiệ̣u Bảo thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn chăm sóc giữ gìn.
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên Tiểu Bảo đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Đức Bình" cho con hàm ý bố mẹ mong con sau này sẽ là đấng nam nhi sống đứng đắn, ngay thẳng và đức độ.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Bố mẹ đặt tên con là Gia bình với mong muốn gia đình luôn bình an khi có con, con là sự bình an của gia đình
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Hải Bình cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.
"Hòa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Hòa Bình mang ý nghĩa con sẽ luôn may mắn, gặp điều bình an, thái độ bình tĩnh an định trước biến động của cuộc sống, dùng tính khí ôn hòa mà cảm hóa lòng người.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Hữu Bình thường dùng để đặt tên cho các bé trai ý chỉ người có tính tình ôn hòa, nhã nhặn, phân định rạch ròi xấu tốt.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Khánh Bình nghĩa là người sống vui vẻ, lạc quan, công tư phân minh, được mọi người yêu quý.
"Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Kiên Bình nói lên sự nhẹ nhàng, hướng về sự bình lặng, lối sống thanh tịnh, không xa hoa.
"Kiến" là nhìn thấy, ngụ ý sự sáng tạo, phát hiện, tầm bao quát. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Kiến Bình có nghĩa là tính tình trung thực, cuộc đời thanh nhàn, bình dị.
"Phú" là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Phú Bình ý chỉ người thông minh, đa tài, công tư phân minh.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Quốc Bình thể hiện con như niềm mong muốn đất nước hòa bình, trọn niềm vui, yên ổn, an định.
"Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Tân Bình ý chỉ người luôn mang đến làn sóng mới, làm việc công tư phân minh, được nhiều người tín nhiệm.
"Tất" có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Tất Bình ý chỉ người con trai có cái nhìn tổng quát, sống công bằng, hiên ngang.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đặt tên con là Thái Bình mong con có cuộc sống yên vui, bình an.
"Thế" mang nghĩa quyền thế, quyền lực. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Thế Bình thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định.
"Xuân" nghĩa là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Xuân Bình có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí thuận hợp ấm áp như mùa xuân.
"Yên" là yên bình, yên ả. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên Yên Bình, ba mẹ mong con có cuộc sống thanh thản, nhẹ nhàng, không ganh đua.
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên Quang Bửu được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội.
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. "Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. Tên Thiên Bửu ngụ ý ví con như bửu bối quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình.
"Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Ca" là bài ca, khúc hát. Tên Khải Ca có nghiac là khúc nhạc quân thắng trận trở về tấu lên gọi là khúc hát khải hoàn, bố mẹ mong muốn cuộc sống con luôn lạc quan.
"Duy" nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Cẩn" có nghĩa Hán Việt là thận trọng, nghiêm túc, ngụ ý người chu toàn, trách nhiệm, thận trọng. Tên Duy Cẩn ý chỉ người nho nhã, làm việc chu toàn, thận trọng, trách nhiệm cao.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Cẩn" có nghĩa Hán Việt là thận trọng, nghiêm túc, ngụ ý người chu toàn, trách nhiệm, thận trọng. Người tên Gia Cẩn là người nghiêm túc, thận trọng, có hiếu với cha mẹ, cuộc sống an nhàn, sung túc.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Canh" nghĩa là hàm nghĩa sự tốt đẹp, tường tận. Hữu Canh ý chỉ người con trai thẳng thắn, làm việc lương thiện, tốt bụng, được mọi người yêu quý.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Cảnh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là sáng tỏ, chiếu sáng, giác ngộ. Đặt tên con là Gia Cảnh thể hiện mong muốn khi có con thì gia đình sẽ hạnh phúc và giàu có hơn.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Cảnh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là sáng tỏ, chiếu sáng, giác ngộ. Tên Hữu Cảnh ý chỉ người ngay thẳng, có vẻ ngoài đẹp, có giá trị.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Cảnh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là sáng tỏ, chiếu sáng, giác ngộ. Minh Cảnh mang ý chỉ một phong cảnh trong sáng, mong con lớn lên có tương lai rạng rỡ.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Cảnh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là sáng tỏ, chiếu sáng, giác ngộ. Tên Ngọc Cảnh nhằm chỉ người có tướng mạo đẹp và cao quý.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Cao" nghĩa là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. Đức Cao là tên người con trai có học thức, tài năng vượt trội, có phẩm hạnh tốt và làm nên việc lớn.
"Xuân" nghĩa là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Cao" nghĩa là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. Xuân Cao là cao như mùa xuân, chỉ con người lạc quan vui vẻ, gặp nhiều may mắn.
"Bảo" nghĩa là quý báu. "Chấn" nghĩa Hán Việt là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. Chấn cũng có nghĩa là sấm sét. Bảo Chấn chỉ người con trai mạnh mẽ như sấm sét, hành vi trung thực, hiên ngang.
Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Châu" là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình. Đặt tên Bảo Châu cho con với ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá, đẹp đẽ, luôn được mọi người nâng niu, trân trọng.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Châu" ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá. Hữu Châu nghĩa là người ngay thẳng được mọi người yêu quý.
"Phong" nghĩa là người cương trực, nghĩa lợi rạch ròi, có số thanh nhàn, phát tài, phát lộc. "Châu" ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá. Tên Phong Châu thể hiện người con trai thông minh, tính tình cương trực, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Thành" có nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Châu" ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá. Người tên Thành Châu là người giỏi giang, có ý chí, luôn đạt được nguyện vọng mình mong muốn.
"Tuấn" có nghĩa là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Châu" ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá. Tuấn Châu thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con lớn lên có diện mạo tuấn tú, đa tài, được nhiều người yêu quý.
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất. "Châu" ý nghĩa con là vật thể vô cùng quí giá. Tùng Châu có nghĩa là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng.
"Đình" nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. Tên Đình Chiến thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên là người vững vàng, chính trực, thành công, đỗ đạt.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. Đặt tên con là Mạnh Chiến thể hiện cha mẹ mong muốn bé lớn lên sẽ trở thành người mạnh mẽ, cương nghị.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. Tên Minh Chiến thể hiện con là người thông minh, sáng suốt, quyết đoán.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. Hữu Chiến là người có thực lực hành động, nắm chắc mọi phần thắng.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Chiểu" nghĩa Hán Việt là cái ao, hàm nghĩa sự tập trung, hội tụ, an bình, nhẹ nhàng. Cha mẹ đặt cho con tên là Huy Chiểu với mong muốn con lớn lên là người thông minh, tài năng xuất chúng, có cuộc sống bình an.
"Trường" có nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. "Chinh" mang nghĩa chinh chiến, hàm ý của sự ngoan cường, bền bỉ và cương quyết. Đặt tên Trường Chinh cho con, bố mẹ hi vọng con là người có bản lĩnh, hoài bão, ý chí lớn lao được xác lập bằng ý chí kiên định, tính kỷ luật cao độ và lòng quả cảm mạnh mẽ.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Đức Chính ý chỉ người quang minh chính đại, rõ ràng không thiên tư, lòng dạ thẳng thắn, không mưu đồ mờ ám.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Trọng Chính là tên chỉ người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.
"Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Trung Chính là tên thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn con luôn giữ được sự kiên trung, bất định, ý chí ngay thẳng, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Tên Việt Chính ý chỉ người nam nhi đất Việt, khảng khái, quang minh chính đại, lòng dạ thẳng ngay.
"Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Chương" trong tiếng Hán - Việt mang ý nghĩa văn tự viết thành bài, thành thiên, còn có nghĩa là sáng sủa, tốt đẹp.Đặt tên con là Đình Chương thể hiện mong muốn của cha mẹ muốn xon lớn lên có vẻ ngoài sáng sủa, thông minh, thi cử đỗ đạt, thành công trong cuộc sống.
"Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Chương" trong tiếng Hán - Việt mang ý nghĩa văn tự viết thành bài, thành thiên, còn có nghĩa là sáng sủa, tốt đẹp. Tên Tuấn Chương được dùng để nói đến chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh, ý chỉ người văn võ song toàn.
"Minh" có nghĩa là ánh sáng hoặc nghĩa là chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Chuyên" nghĩa là là tập trung, duy nhất, ngụ ý con người mực thước, chín chắn, nghiêm túc.Minh Chuyên có nghĩa là con người minh bạch, công chính, rõ ràng.
Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Công" nghĩa là chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che. Chí Công ý chỉ người công bình chính trực, anh minh. Không nghiêng về bên nào, không thiên việc tư.
"Thành" thể hiện mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che. Thành Công ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che.
Nam"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Cung" theo phiên âm Hán - Việt có nghĩa là kính trọng, tôn kính thường dùng để tỏ ý xưng tụng tôn trọng. Cha mẹ đặt con tên Xuân Cung với mong muốn con lớn lên là người lanh lợi, có cuộc sống thành đạt, phú quý.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. Tên Hữu Cương thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con lớn lên cương nghị, vững vàng hay chính trực.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. Cha mẹ mong con lớn lên là người cương nghị, vững vàng hay chính trực nên đặt tên con là Mạnh Chương.
"Duy" có nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. Tên Duy Cương thể hiện sự cương nghị, vững vàng hay chính trực.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. Tên Việt Cương thể hiện con là người cương nghị, vững vàng hay chính trực.
"Bá" là hình tượng cây bá, tức là cây trắc là loại cây sống rất lâu năm, luôn luôn xanh tươi dù gặp mùa đông giá rét. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Bá Cường thể hiện bố mẹ mong muốn con mình luôn mạnh mẽ, cương nghị, luôn sáng suốt.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Đức Cường có nghĩa là người con trai có sức lực, tài giỏi, tương lai làm nên việc lớn.
"Đình" nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Đức Cường nghĩa là người đàn ông có năng lực, tương lai đỗ đạt, là chỗ dựa cho người khác.
"Duy" trong tiếng Hán- Việt, có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Duy Cường thể hiện con là người có thể chất mạnh mẽ và suy nghĩ nhanh nhẹn.
"Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Đặt tên con là Hùng Cường thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con luôn có sự mạnh mẽ và vững vàng trong cuộc sống.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Hữu Cường nghĩa là người con trai ngay thẳng và có khí chất kiên cường, vững vàng, tương lai đạt được nhiều thành tựu lớn.
"Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Kiên Cường thể hiện mong muốn của cha mẹ mong bé mạnh mẽ hay cương nghị, vững vàng hay chính trực.
"Mạnh" trong từ điển Việt, được dịch là khỏe khoắn, mạnh mẽ, từ chỉ về vóc dáng và sức lực của con người. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Cha mẹ đặt tên con là Mạnh Cường mong con trở thành người khỏe mạnh, sức khỏe tốt, ít bệnh tật, sống mạnh mẽ, kiên cường.
"Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Chọn tên Ngọc Cường để đặt cho con, bố mẹ ngụ ý mong muốn con luôn khỏe mạnh, cường tráng, sức khỏe của con là điều mà bố mẹ quan tâm và lấy làm điều quý giá nhất.
"Phi" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là nhanh như bay - di chuyển với tốc độ cao. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Phi Cường là điều mà bố mẹ mong muốn: con không chỉ là người mạnh mẽ về thể trạng mà còn thông minh, nhanh nhẹn, làm được nhiều điều phi thường và vươn tới những tầm cao.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Phúc Cường thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con sẽ là người mạnh mẽ, cứng cỏi và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Đặt tên Thịnh Cường cho con với ước mong người con trai lớn lên sẽ mạnh mẽ và có cuộc sống sung túc.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. Tên Việt Cường thể hiện mong muốn con sẽ là anh tài của đất nước Việt Nam.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên Ngọc Đại ý chỉ người con trai thông minh, có tầm nhìn, sau làm việc lớn, có tiền của.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Quốc Đại ý chỉ người con trai thông minh, mạnh mẽ, mai sau làm nên việc lớn.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Dân" chỉ sự bình dân giải dị, dân giả. Đặt tên Minh Dân cha mẹ mong con có cuộc sống bình dị, yên lành, không ganh đua, tâm tính hồn hậu, hiền hòa, giản dị.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Dân" chỉ sự bình dân giải dị, dân giả. Thế Dân là tên cha mẹ đặt cho con với mong muốn con lớn lên có tính tình ôn hòa, giản dị, sự nghiệp thành công, có chức có quyền.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Đan" nghĩa là quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên Minh Đan thể hiện con lớn lên là người thông minh, có diện mạo ưu tú, con luôn được mọi người yêu mến.
"Nguyên" có nghĩa là con đường con đi sẽ thênh thang rộng mở như thảo nguyên mênh mông. "Đan" nghĩa là quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Cha mẹ đặt con tên là Nguyên Đan với mong muốn con lớn lên có tính tình ôn hòa, trầm tĩnh, tương lai rộng mở, con có nhiều cơ hội khám phá thế giới.
"Sỹ" nghĩa là người tri thức. "Đan" nghĩa là quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên Sỹ Đan thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con lớn lên là người có tri thức, vẻ ngoài sáng lạn, tương lai thành công.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Đăng" là ngọn đèn, ánh đèn. Đặt con tên là Hải Đăng với mong muốn con lớn lên thông minh, sáng dạ, có kiến thức bao la rộng lớn, luôn là người dẫn đường cho mọi người.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Đăng" là ngọn đèn, ánh đèn. Tên Hồng Đăng ý chỉ con là người thông minh, luôn gặp may mắn trong cuộc sống, tương lai thành công trong mọi việc.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. Cha mẹ đặt tên con là Minh Danh với mong muốn con lớn lên tài giỏi, tiếng tăm lừng lẫy.
"Ngọc" thể hiện dung mạo con tỏa sáng như hòn ngọc quý. "Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. Ngọc Danh có nghĩa con sẽ là người tài năng, có tiếng tăm lừng lẫy như những viên ngọc quý được săn lùng.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. Người tên Quang Danh là người con trai thông minh, tài giỏi, tương lai rạng rỡ, có tiếng tăm.
"Thành" là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. Cha mẹ đặt con tên là Thành Danh với mong con sau này sẽ là người thành công.
"Hưng" có nghĩa Hán - Việt là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. "Đạo" nghĩa là con đường, là hướng đi, chỉ lối cho con người đi đúng hướng. Đặt tên con là Hưng Đạo thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con cũng luôn có được con đường đi đúng đắn và tươi sáng cho bản thân mình.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Đạo" nghĩa là con đường, là hướng đi, chỉ lối cho con người đi đúng hướng. Tên Thanh Đạo nghĩa là người con trai có khí chất điềm đạm, có hướng đi, mục tiêu rõ ràng, không bị người khác tác động xao nhãng.
"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Bình Đạt là người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định.
"Đăng" nghĩa là ngọn đèn, ánh đèn. "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Tên Đăng Đạt ý chỉ người có vẻ ngoài khôi ngô, kiến thức sâu rộng, có công danh sự nghiệp thành công.
"Hữu" có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay."Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Cha mẹ đặt tên Hữu Đạt cho con với mong muốn bé sẽ đạt được mọi mong muốn trong cuộc sống.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Cha mẹ đặt tên Minh Đạt cho con với mong muốn con sẽ thành đạt và nổi tiếng.
"Quang" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Quang Đạt ý mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có tài thấu tình đạt lý và là người thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp.
"Quảng" có nghĩa là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang. "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Tên Quảng Đạt ý chỉ con là người có học thức uyên bác, có cuộc sống an bình, sự nghiệp thành công.
"Thành" nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Đạt" có nghĩa là kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. Cha mẹ đặt con tên là Thành Đạt với mong muốn con làm nên sự nghiệp lớn.
"Đắc" là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. "Di" theo nghĩa Hán - Việt là vui vẻ, sung sướng. Vì vậy đặt tên Đắc Di cho con bố mẹ hi vọng cuộc sống của con luôn đầy ắp niềm vui và tiếng cười.
"Phúc" có nghĩa là phước, những điều may mắn, tốt lành trong cuộc sống. "Điền" là ruộng lúa, nó còn có nghĩa liên tưởng là chỉ tính cách ngay thẳng, thật thà, chân chất, phúc hậu của con người. "Phúc Điền" là một cái tên hay đặt cho các bé trai với ý nghĩa mong con luôn làm việc thiện và có được nhiều phúc lộc, may mắn.
"Quốc" nghĩa là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao. "Điền" là ruộng lúa, nó còn có nghĩa liên tưởng là chỉ tính cách ngay thẳng, thật thà, chân chất, phúc hậu của con người. Cha mẹ đặt con tên là Quốc Điền với mong muốn con có tính cách ngay thẳng, thật thà, sau làm được việc lớn.
"Phi" có nghĩa là tính khí ôn hòa, thành thật, cả đời thanh nhàn hạnh phúc. "Điệp" có nghĩa là bướm. Dựa trên hình ảnh của bướm thì tên Phi Điệp chỉ người con gái xinh đẹp, đáng yêu, thu hút, tạo cảm giác vui tươi, thanh thản.
"Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Diệu" nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Tên Đình Diệu ý chỉ người con gái khéo léo, nhỏ nhắn, thông minh, tương lai thành công.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Diệu" nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cha mẹ đặt con tên là Vinh Diệu với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, khéo léo, có sự nghiệp ổn định, sống trong giàu sang, phú quý.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Đặt tên con là Mạnh Đình với mong muốn con luôn mạnh mẽ và thi đỗ đạt.
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Định" ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi. Cha mẹ đặt tên con là Bảo Định với mong muốn con gần gũi, thân thiện, biết yêu thương và bảo vệ cho mọi người.
"Hữu" có nghĩa là sở hữu, là có. "Định" có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên Định ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi. "Hữu Định" con là người biết suy nghĩ đúng sai trước mọi hoàn cảnh, sự tự tin, vững chắc của con sẽ giúp con thành công trong tương lai.
"Ngọc" thể hiện dung mạo con tỏa sáng như hòn ngọc quý, con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Đoàn" nghĩa chỉ sự tròn đầy, đủ đầy, cái tên này gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Ngọc Đoàn có nghĩa là vầng trăng tròn trĩnh quý báu như ngọc.
"Thanh" có nghĩa là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Đoàn" nghĩa là tròn trịa như vầng trăng sáng. Người tên Thanh Đoàn có khí chất thanh cao, sống trong sạch, tỏa sáng, được mọi người yêu quý.
"Thành" nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Doanh" là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng. Tên Thành Doanh ý chỉ người con trai tài giỏi, kiến thức sâu rộng, tương lai thành công.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Doanh" là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng. Thế Doanh là cuộc đời rộng lớn, cha mẹ mong con sẽ khoáng đạt, rộng rãi như vậy.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Đông" có ý nghĩa phương đông. Quang Đông ý chỉ người con trai thông minh, có chí hướng, đạt được nhiều thành công.
"Từ" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người tốt lành, hiền từ, có đức tính tốt. "Đông" có ý nghĩa phương đông. Đặt tên con là Từ Đông thể hiện mong muốn của cha mẹ con là người hiền từ, có đức tính tốt.
"Viễn" thường có ý nghĩa mãi mãi, trường tồn, không có điểm dừng. "Đông" có ý nghĩa phương đông. Viễn Đông có nghĩa là tình yêu thương luôn tồn tại trong con lâu dài mãi mãi.
"Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống, tựa như tính chất của rừng. "Đông" có ý nghĩa phương đông. Tên Lâm Đông dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ và đầy uy lực.
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. "Du" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là hay di động, không ở một chỗ nhất định. Cha mẹ đặt con tên Bách Du với mong muốn con lớn lên thông minh, được đi nhiều nơi học hỏi.
"Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. "Du" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là hay di động, không ở một chỗ nhất định. Đặt tên Thụy Du cho con, bố mẹ như gửi gắm niềm thương nhớ vào trong mơ.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên Hồng Đức thể hiện mong muốn con lớn lên sống tốt, giúp đỡ mọi người, luôn gặp may mắn, giàu sang.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Anh Đức thể hiện đức tính tốt của con luôn anh minh, sáng suốt.
"Gia" là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Gia Đức mong muốn con là người tài đức vẹn toàn, và là người biết lo nghĩ cho gia đình.
"Kiến" là nhìn thấy, ngụ ý sự sáng tạo, phát hiện, tầm bao quát. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên Kiến Đức ý chỉ con là người thông minh, có tầm nhìn bao quát, luôn sống có đạo đức.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Minh Đức là tên chỉ người tâm đức sáng, luôn là con người tốt đẹp, giỏi giang, được yêu mến.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Quang Đức thể hiện người thông minh, sáng dạ, tác phong tốt đẹp.
"Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên Tài Đức ý chỉ người vừa có đức, vừa có tài là điều mà cha mẹ nào cũng mong muốn ở bé.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Đặt con tên Thái Đức là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, sống biết quan tâm đến mọi người xung quanh.
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên Thiên Đức có nghĩa là trời sinh ra con ngoan hiền, đức độ.
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Đặt con tên Thiện Đức là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tiến Đức là tên người có tác phong, tâm tốt đẹp, ý chí nỗ lực cao để đạt được mục tiêu.
"Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Trung Đức là người giữ đức độ trung dung trong đời.
"Tuấn" nghĩa là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên Tuấn Đức ý chỉ con là người có diện mạo khôi ngô, giỏi giang, tự mình gây dựng sự nghiệp.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Duệ" có ý nghĩa nhạy bén, hiểu biết tinh tế, sâu sắc. Đặt tên con là Hoàng Duệ với mong muốn con lớn lên là người thông minh, nhạy bén, hiên ngang trước những thử thách cuộc đời.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Đặt tên con là Anh Dũng thể hiện mong muốn bé sẽ luôn là người mạnh mẽ, có chí khí để đi tới thành công.
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Chí Dũng thể hiện người có khí phách, gan dạ và có chí hướng.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Hoàng Dũng có nghĩa là con có trí thông minh sáng suốt, anh dũng và tỏa sáng như 1 vị vua.
"Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Hùng Dũng mong muốn con là người tài giỏi ,anh dũng hào kiệt, tương lai tươi sáng huy hoàng.
"Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ và đầy uy lực. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Đặt tên con là Lâm Dũng với mong muốn con là người bình dị, can đảm, có quyền lực trong tay.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Mạnh Dũng mong muốn con luôn khỏe mạnh và là người anh dũng anh hùng, làm những việc phi thường.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Minh Dũng có nghĩa là con trai của bố mẹ lớn lên sẽ là đấng nam nhi hiên ngang, khí phách và sáng suốt, anh minh.
"Nghĩa" có nghĩa là sống trong đời biết trân trọng lẽ phải, biết trước biết sau, sống có đạo lý. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Nghĩa Dũng thể hiện mong muốn con sống có đạo lý, làm theo lẽ phải, gan dạ, dũng khí.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Đặt con tên là Ngọc Dũng với mong muốn con can đảm, khí phách anh dũng, khỏe mạnh & là viên ngọc quý của cha mẹ.
"Nhật" có nghĩa là mặt trời. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Nhật Dũng thể hiện mong muốn con là người có sức mạnh, tài giỏi anh dũng , khí chất hơn người đó là những đặc ân trời ban cho con.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Quang Dũng thể hiện con là người anh minh, dũng cảm oai hùng, tỏ tường mọi việc.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Tấn Dũng thể hiện mong muốn con trai của bố mẹ luôn can đảm tinh tấn, luôn luôn cố gắng kiên trì để thắng mọi thử thách gian lao từ trong ra ngoài, mỉm cười trước nguy hiểm.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Thế Dũng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi, có khí phách và có quyền lực trong tay
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Đặt con tên Thiện Dũng mong con sẽ là người tốt, sống dũng khí, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.
"Tiến" là tiến lên, phía trước. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Đặt tên con là Tiến Dũng với mong muốn con là người luôn cầu tiến, dũng cảm và tốt bụng.
"Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Trí Dũng thể hiện mong muốn con vừa anh dũng, can đảm vừa thông minh, trí tuệ, tương lai tài giỏi.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Người tên Trọng Dũng thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, can đảm, sống có đạo lý, có tình nghĩa.
"Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tên Trung Dũng có hàm ý con sẽ là chàng trai dũng cảm và trung thành
"Tuấn" nghĩa là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Tuấn Dũng ý chỉ con là người tài đức luôn vẹn toàn chính là điều mà bố mẹ luôn gửi gắm vào cậu con trai yêu quý.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. Việt Dũng thể hiện mong muốn của cha mẹ con là người dũng cảm và thành đạt, thông minh và vững chắc.
"Hiểu" nghĩa Hán Việt là ban mai, thấu rõ, ngụ ý sự tươi trẻ, tốt đẹp, tinh khiết rạng rỡ. "Dụng" nghĩa là thực hiện được, chỉ hành động khả dĩ diễn ra, khả năng đáp ứng, hiệu quả hoàn thành. Đặt tên con là Hiểu Dụng với mong muốn con lớn lên tài giỏi, có hiểu biết, tương lai sáng lạn.
"Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Tên Đại Dương ý chỉ người thông minh, sống quang minh chính đại, tương lai thành công rạng rỡ.
"Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Tên Đình Dương nghĩa là người con trai thông minh, tương lai thành công đỗ đạt.
"Đông" có ý nghĩa phương đông. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Đông Dương là tên người con trai tài giỏi, sống có mục tiêu, có chí hướng nhất định, gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Tên Hải Dương gắn liền với đại dương mênh mông có sóng, có nước biển mặn mà, thắm đượm nghĩa tình.
"Nam" có nghĩa là lời dạy của cha mẹ chỉ dẫn đường lối đúng đắn cho con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Đặt tên con là Nam Dương thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con lớn lên thông minh, bản lĩnh, tương lai thành công rạng rỡ.
"Quang" là ánh sáng. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Tên Thái Dương có nghĩa con là vầng mặt trời rạng ngời của bố mẹ.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. Tên Việt Dương ý chỉ người thông minh, ưu việt, tương lai rạng rỡ.
"Anh" là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Tên Anh Duy ý chỉ người thông minh, nổi trội hơn người, sau có cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn.
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Bảo Duy có nghĩa con là đứa bé thông minh, quý báu của bố mẹ.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Tên Đức Duy có nghĩa là tâm đức sẽ luôn sáng mãi trong suốt cuộc đời con, con sẽ có phẩm hạnh tốt và thông minh, sáng suốt.
"Khắc" có nghĩa là chạm trổ, điệu nghệ. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Tên Khắc Duy ý chỉ người con trai nho nhã, có học thức, tỉ mỉ, sau có cuộc sống đủ đầy viên mãn.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Khánh Duy nghĩa là người con trai luôn vui vẻ, mang lại niềm vui cho người khác, có cuộc sống sung túc.
"Nhật" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Con tên Nhật Duy có nghĩa là người thông minh và vững chắc, tài đức luôn vẹn toàn.
"Phúc" nghĩa là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Phúc Duy là người hiểu biết, có cuộc sống phú quý, đầy viên mãn.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Đặt con tên Thái Duy là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Người tên Trọng Duy là người có học thức, sống đứng đắn, được nhiều người tin tưởng.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Duy" có nghĩa là nho nhã, sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn đầy viên mãn. Tên Việt Duy ý chỉ người con trai thông minh, ưu tú, sống nho nhã và tràn đầy viên mãn.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Duyệt" có nghĩa là xem, ngụ ý sự hoàn chỉnh, tốt đẹp, trang trọng, hành động chăm chút, nghiêm túc. Thế Duyệt là sự đánh giá từ cuộc đời, ngụ ý cha mẹ mong con sẽ trở thành người tài năng hữu ích, sống nghiêm túc, tốt đẹp, được người đời ca ngợi.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Anh Vũ tên một loài chim rất đẹp, ý chỉ người con trai thông minh, có vẻ ngoài khôi ngô, tuấn tú.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Huy Vũ thể hiện con là người tài năng, giỏi giang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Khắc Vũ ý chỉ người con trai thông minh, kiệt xuất, tương lai sáng lạn.
"Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt tên con là Lâm Vũ thể hiện mong muốn của cha mẹ, con lớn lên mạnh mẽ, bản lĩnh và có quyền lực trong tay.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Minh Vũ có nghĩa con sẽ là 1 chàng trai thông minh, mạnh mẽ và uy vũ.
"Phi" nghĩa là tính khí ôn hòa, thành thật, cả đời thanh nhàn hạnh phúc. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Phi Vũ có nghĩa con là người có sức mạnh, quyền lực, tính cách ôn hòa, cuộc đời hạnh phúc.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Quang Vũ có ý nghĩa là con là ánh sáng sau cơn mưa, ọi khó khăn con đều sẽ vượt qua được, con là ánh sáng để sưởi ấm cho cuộc đời ba mẹ.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Quốc Vũ thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên thanh tú, lanh lợi, ôn hòa, hiền hậu, trung niên thành công, danh lợi song toàn.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Cha mẹ đặt con tên Thanh Vũ với mong muốn con sẽ là một chàng trai mạnh mẽ nhưng không kém phần thanh tao.
"Thời" có nghĩa là khoảng thời gian nhất định, thể hiện sự việc cụ thể, rõ ràng, khoảng cách minh bạch. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Tên Thời Vũ thể hiện mong muốn con là người tài giỏi, có sức mạnh, quyền lực trong tay, làm việc rõ ràng, minh bạch.
"Trường" nghĩa là trường tồn, vĩnh viễn. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Trường Vũ có nghĩa là kiên trì với ước mơ, hoài bão của mình, không bỏ cuộc.
"Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh."Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt tên con là Uy Vũ, cha mẹ mong con có sức mạnh và uy tín.
"Xuân" nghĩa là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Xuân Vũ nghĩa là con người mạnh mẽ nhưng thuần hậu, hiền hòa.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. Đặt tên con Hoàng Vũ mang ý nghĩa của sự huy hoàng, mạnh mẽ, tương lai sáng lạn.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Khôi ngô, thông minh, lịch lãm là những điều bạn đang mong ước ở bé Anh Tuấn.
"Công" ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Công Tuấn có ý nghĩa là người có công, luôn mang đến lợi ích cho cộng đồng.
"Đình" nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Cha mẹ đặt tên con là Đình Tuấn mong con hiên ngang, không bị khuất phục trước khó khăn trong cuộc đời, anh minh, tuấn tú, giỏi gianng.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân."Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Đức Tuấn là người có đạo đức, phẩm chất và luôn kiên trì trong mọi việc.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Huy Tuấn có ý nghĩa là Là người có tài lãnh đạo, chỉ huy và được rất nhiều người yêu quý.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Khắc Tuấn có ý nghĩa là hy vọng sau này khôn lớn, con sẽ trở thành người có tài, có ích cho xã hội và luôn đạt được mục tiêu của mình.
"Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Khải Tuấn" ý chỉ con sẽ là một chàng trai hoạt bát vui vẻ,khôi ngô tuấn tú.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Mạnh Tuấn là chàng trai mạnh mẽ, luôn sẵn sàng bảo vệ mọi người xung quanh.
" Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Minh Tuấn ý chỉ chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Đặt tên con là Ngọc Tuấn với hi vọng con sẽ là một chàng trai khôi ngô, tuấn tú và đẹp như hòn ngọc.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Cha mẹ đặt tên Quang Tuấn thể hiện mong muốn con sẽ là một chàng trai khôi ngô và tỏa sáng trước mọi người.
"Thanh" có nghĩa là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Đặt tên con là Thanh Tuấn thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con trở thành người tài giỏi xuất chúng, cốt cách cao sang, nhiều người nể phục.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Cha mẹ đặt con tên Xuân Tuấn với mong muốn con luôn vui vẻ, có diện mạo tuấn tú, đa tài, sau làm nên nhiều việc lớn.
"Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Đặt con tên Thiện Tuấn là mong con có diện mạo khôi ngôi, là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. Đặt tên con là Hữu Tuấn, cha mẹ mong con lớn lên là người học sâu hiểu rộng, luôn làm việc theo lẽ phải.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Anh Tùng là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió.
"Bá" có nghĩa là to lớn. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt tên con là Bá Tùng thể hiện cha mẹ mong con có thể phách cường tráng, khỏe mạnh.
"Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Bố mẹ mong con hãy thật vững chãi, kiên cường và làm chỗ dựa tốt cho gia đình thì chọn đặt tên con là Sơn Tùng nhé.
"Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Thạch Tùng có ý nghĩa là hãy sống vững chãi như cây thông đá.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Thanh Tùng có nghĩa là cây tùng xanh tươi, luôn mang lại màu xanh tươi mát cho đời.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt tên con là Hoàng Tùng với mong muốn con lớn lên là người quân tử, sống hiên ngang kiên cường, sau thành công trong sự nghiệp.
"Bách" là một loài cây quý hiếm, sống kiên định, vững vàng. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt con tên là Bách Tùng với ý muốn mong con luôn mạnh mẽ và bản lĩnh trước mọi phong ba của cuộc đời.
"Thư" có nghĩa con có tâm hồn trong sáng, rất bao dung và nhân hậu. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt tên Thư Tùng thể hiện con là người bao dung, sống hiên ngang, kiên cường.
"Đức tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân". "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Đức Tùng thể hiện con là người khôi ngô, tuấn tú, có tài năng hơn người, sống quân tử, iên ngang,
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Minh Tùng có nghĩa là cây tùng hiên ngang, mạnh mẽ, luôn sáng ngời phẩm chất cao quý.
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt tên con là Thế Tùng với mong muốn con lớn lên sống quân tử, hiên ngang, có sức mạnh và uy lực riêng của mình.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Quang Tùng là dõi theo vết chân tỏ tường, chỉ con người cầu thị, chăm chỉ, suy đoán mọi việc chín chắn.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Ngọc Tùng thể hiện cha mẹ mong con lớn lên tài giỏi, bản lĩnh, hiên ngang và là món quà quý giá của tạo hóa.
"Duy" có nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn."Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Duy Tùng ý chỉ người có học thức uyên thâm, cần kiệm lập nghiệp, trung niên thành công hưng vượng, có số xuất ngoại.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Tên Xuân Tùng thể hiện mong muốn của mẹ con sau này là người thông minh, nhanh nhạy, sống kiên cường trước mọi thử thách.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Đặt tên con là Mạnh Tùng với mong muốn con là người mạnh mẽ, bản lĩnh, sống hiên ngang, kiên cường.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. Hữu Tùng thể hiện cha mẹ mong muốn con sống luôn ngay thẳng, là người sống hiên ngang, kiên cường.
"An" thể hiện sự an lành, bình yên. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. An Long thể hiện sự thông minh, lanh lẹ, uy nghiêm, giỏi giang.
"Anh" có nghĩa là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Long"là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Anh Long thể hiện một người nổi trội, thông minh, giỏi giang, uy nghiêm, hùng mạnh
"Bá" có nghĩa là bá chủ thống lĩnh 1 cõi. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Bá Long có nghĩa con là loài rồng oai vệ thống lĩnh của muôn loài.
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Bách Long là rồng quý hiếm, to lớn, linh thiêng
"Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. "Long"là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Với tên Bảo Long cha mẹ mong con sẽ thành người tài giỏi phi thường, tương lai sáng lạng, thành công vang dội
"Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Bửu Long chỉ người con trai mạnh mẽ như rồng.
"Chấn" nghĩa là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Chấn Long là rồng có sức mạnh rung chuyển, chấn động, sự oai nghiêm, linh thiêng rung chuyển, sự oai phong mạnh mẽ.
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Chí Long là rèn giũa tinh tế, như mong muốn cha mẹ rằng con sẽ phấn đấu không ngừng trong cuộc sống, phát triển, đứng đầu.
"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua. "Long"là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Chiến Long thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Chiêu Long chỉ vào người con trai có khí chất sáng ngời, uy mãnh như rồng.
"Chung" là kết cuộc, cái chuông, thể hiện con người có tính cách trầm tĩnh, hoàn hảo, thận trọng, nghiêm túc. "Long"là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Chung Long, cha mẹ mong muốn con trầm tĩnh, oai vệ, uy nghiêm.
"Cường" hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Cường Long hàm chỉ lực lưỡng, uy lực với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện.
"Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Đại Long ý chỉ con là người thông minh, nghiêm túc, làm việc quang minh chính đại.
"Đăng" nghĩa là ngọn đèn, ánh đèn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Đăng Long thể hiện con là người có bản lĩnh, dám nghĩ dám làm, tương lai thành công rực rỡ.
"Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đăng Long nghĩa là rồng bay lên cao, thể hiện người con trai có khí chất mãnh liệt, phong thái phi phàm.
"Đình nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Đình Long thể hiện con là người tài giỏi, thi cử thuận lợi, tương lai làm nên việc lớn.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đức Long chỉ vào người con trai có đạo đức cao quý, tính cách như rồng.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Dũng Long, cha mẹ mong muốn con lớn lên là người gan dạ, uy nghiêm, có quyền lực trong tay.
Theo tiếng Hán, "Duy" nghĩa là suy nghĩ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Duy Long mang ý nghĩa con là con rồng uy nghiêm, tài giỏi & biết tư duy suy nghĩ thấu đáo.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Gia Long là con rồng của gia đình, quý giá & mang may mắn, thịnh vượng cho mọi người.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Hải Long là rồng biền, thường lấy để đặt tên cho bé trai với mong muốn đứa bé mạnh khỏe, phúc đức, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Hà Long ý chỉ người tài giỏi, hiểu biết sâu rộng, uy nghiêm, được người khác kính nể.
"Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Hiếu Long với mong muốn con lớn lên học sâu, hiểu rộng, thành công và có lòng hiếu thảo.
"Hoàn" theo tiếng Hán Việt là hoàn chỉnh, đầy đủ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Hoàn Long ý chỉ sự trọn vẹn, đủ đầy. Với tên này cha mẹ mong con là người toàn vẹn, không có khuyết điểm.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Hoàng Long theo tiếng Hán Việt nghĩa là con rồng vàng, rồng của Vua.
"Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Hùng Long thể hiện mong muốn con lớn lên mạnh mẽ, uy nghiêm, tài giỏi, được mọi người mến mộ.
"Hưng" có nghĩa Hán - Việt là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Hưng Long mang ý nghĩa con sẽ như loài rồng mạnh mẽ, trí tuệ tinh anh, mang đến hưng thịnh, sung túc cho cả gia đình
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Hữu Long ý chỉ người ngay thẳng, có năng lực, uy nghiêm, số giàu sang, phú quý.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Huy Long nghĩa là người con trai thông minh, có tương lai sáng lạn, giàu sang, phú quý.
"Khắc" là đối đầu. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Khắc Long là kẻ có khả năng đối địch với rồng, chỉ con người mạnh mẽ can trường.
"Khai" có nghĩa là sự bắt đầu. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Khai Long ý chỉ con là người tài năng, giỏi giang, luôn là người dẫn đầu, là người có quyền lực.
"Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Khải Long mang ý nghĩa con là con rồng mang niềm vui, sự khải hoàng cho gia đình.
"Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Khang Long là con rồng mạnh mẽ, chỉ người con trai tài sức hơn người.
"Khôi" chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Khôi Long nghĩa là người tài giỏi, đứng đầu những người giỏi, có quyền lực.
"Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Kiên Long được đặt cho con trai với mong muốn người con trai luôn có được ý chí vững vàng, mạnh mẽ, quyết tâm và bản lĩnh sắt đá trong mọi tình huống.
"Kiến" là dựng nên, tạo nên sự nghiệp lớn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Kiến Long có nghĩa là con thông minh, tài trí biết kiến tạo 1 tương lai huy hoàng, thịnh vượng
"Kiệt" trong tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ người tài năng vượt trội, thông minh nhanh trí hơn người. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Kiệt Long thể hiện mong muốn con lớn lên là người tài giỏi vượt trội, có quyền lực, được mọi người kính nể.
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Kim Long có nghĩa là rồng vàng. Với hình ảnh của loài rồng cao quý, cha mẹ mong con có trí tuệ thông thái như rồng, uy nghi, dũng mãnh và tương lai hưng thịnh, sung túc.
"Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Kỳ Long thể hiện con là người thông minh, túc trí đa mưu, là người đứng đầu lãnh đạo một tập thể.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Mạnh Long ý chỉ người con trai thông minh, mạnh mẽ, là người có quyền lực.
"Minh" là minh mẫn, sáng suốt, thông minh. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Minh Long nghĩa là tên gọi được nhiều gia đình, doanh nghiệp hoặc công ty ưa thích, với mong muốn sẽ gặp nhiều may mắn, tương lai xán lạn.
"Nam" có nghĩa là phương Nam. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Nam Long mang ý nghĩa con là người tài đức, nổi danh, trí tuệ vượt bậc từ phương nam
"Nghĩa" là đạo lý, sống biết trước biết sau, biết trọng lẽ phải. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Nghĩa Long là con rồng của chính nghĩa, ý nói con sẽ thông minh, lanh trí, sống có nghĩa có tình, biết quan tâm mọi người.
"Nghị" trong tiếng Hán - Việt vừa có nghĩa là nghiêm khắc, cứng cỏi vừa có nghĩa là thương thảo, hòa hợp. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Nghị Long nghĩa là người con trai bản lĩnh, cứng cỏi, người có uy quyền.
"Ngọc" có nghĩa con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Ngọc Long có nghĩa con như viên ngọc rồng quý giá của gia đình, có thêm con là điều may mắn và hạnh phúc của gia đình.
"Nguyên" có nghĩa con đường con đi sẽ thênh thang rộng mỡ như thảo nguyên mênh mông. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Nguyên Long ngụ ý người toàn vẹn năng lực như rồng trong truyền thuyết.
"Nhân" là nhân hậu, nhân ái. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Nhân Long là người thông minh, hiểu chuyện, biết đối nhân xử thế và cha mẹ mong con sẽ có được sự đức hạnh của loài rồng thiêng.
"Nhật" là ban ngày, mặt trời. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Nhật Long mang ý nghĩa tương lai con sẽ luôn may mắn, hưng thịnh như được rồng chiếu sáng.
"Phi" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là nhanh như bay. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Phi Long dùng để chỉ người tài giỏi phi thường, có dòng dõi với vua chúa.
"Phú" có nghĩa là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Người tên Phú Long là người thông minh, đa tài, sau hưởng giàu sang, phú quý.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Phúc Long nghĩa là người con trai luôn gặp may mắn, cuộc sống phú quý, an khang.
"Phước" là hạnh phúc, may mắn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Phước Long có nghĩa là phước đức của loài rồng, ý nói con là may mắn của gia đình, sẽ đem lại sự thịnh vượng và hạnh phúc.
"Phương" là tứ hướng, đường đi, phương hướng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Phương Long mang ý nghĩa con sẽ như rồng trên trời tự do vẫy vùng khắp nơi, con lớn lên sẽ là người năng động, hoạt bát và thông minh.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Quang Long nghĩa là người con trai thông minh, tài năng, có một cuộc đời tươi sáng.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Quốc Long thể hiện người học rộng, tương lai là người có quyền lực, uy nghiêm.
"Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Qúy Long thể hiện mong muốn của cha mẹ, con sau này có địa vị cao trong xã hội, được nhiều người kính trọng.
"Quyết" nghĩa Hán Việt là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Quyết Long nghĩa là người con trai có tài, cứng rắn, làm việc dứt khoát.
"Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Sơn Long nghĩa là được người thương mến, thành công thuận lợi.
"Song" là thành đôi, cân đối, thể hiện tính hoàn hảo, cân đối, công bằng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Song Long là hình ảnh 2 con rồng mạnh mẽ, đầy uy lực.
"Sỹ" nghĩa là người tri thức. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Sỹ Long là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn.
"Tài" là tài lộc, tiền tài, thể hiện mong muốn có được một cuộc sống ấm no, đầy đủ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tài Long nghĩa là người có kiến thức to lớn, có lộc tiền tài, cuộc sống thành đạt, đầy đủ.
"Tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Tâm Long thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, khí chất của người bản lĩnh, oai vệ.
"Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Tân Long dùng để nói đến người có trí tuệ được khai sáng, thích khám phá những điều hay, tương lai có quyền lực được mọi người kính trọng.
"Tấn" là tới, ý chỉ sự không ngừng phát triển, thành đạt, tốt đẹp may mắn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tấn Long là con rồng đi tới, ý nói tương lai con thịnh vượng sung túc như loài rồng mang may mắn, giàu có và ngày càng tiến tới phát triển không ngừng.
"Thạch" là đá. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thạch Long là tên dùng chỉ người có khí chất mạnh mẽ, cứng rắn kiên định.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Cha mẹ mong con lớn lên có cuộc đời bình an, yên vui và gặt hái được nhiều thành công nên đặt con tên là Thái Long.
"Thắng" là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Thắng Long ý chỉ người con trai thành đạt, có nhiều thành tựu đáng ngưỡng mộ.
"Thăng" nghĩa là bay lên, cao hơn, chỉ vào sự việc phát triển tích cực, vượt trội hơn bình thường"Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thăng Long có nghĩa “rồng bay lên” là một cái tên đẹp, hàm chứa đầy niềm tin tưởng và lòng tự hào.
"Thành" là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Thành Long thể hiện cha mẹ mong con giỏi giang, thành đạt, có khí chất oai vệ của người đàn ông bản lĩnh.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thanh Long là con rồng xanh với ý nghĩa con sẽ tỏa sáng với tài năng và trí tuệ phi thường như loài rồng linh thiêng và tính tình thanh khiết, liêm chính
"Thế" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thế Long thể hiện mong muốn của mẹ con luôn khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay.
"Thiện" là hiền, là nhân từ, chỉ về lòng tốt. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thiện Long là con rồng nhân từ, có nghĩa con như con rồng, thông minh, trí tuệ tinh anh nhưng vẫn nhân từ đức độ.
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn"Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thiên Long có nghĩa là con rồng của trời đất. Gợi lên 1 tương lai tươi sáng với ý chí khát vọng sống mãnh liệt.
"Thiệu" nghĩa là cao thượng, thể hiện thái độ minh bạch nghiêm túc, hành động trang trọng rõ ràng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Thiệu Long ý chỉ người con trai có học thức, là người minh bạch, rõ ràng, uy nghi.
"Thiếu" là nhỏ bé. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Thiếu Long là con rồng trẻ, hàm nghĩa người con trai tài cán sung mãn.
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Thiệu Long thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên là người tài giỏi, có vị trí trong xã hội, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ.
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Tiến Long ý chỉ người con trai tài giỏi, có ý chí nỗ lực hơn người, đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
"Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tiểu Long là con rồng nhỏ, thể hiện con người có khí chất oai dũng như loài rồng.
"Toàn" là đầy đủ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Toàn Long là con rồng hoàn thiện, ngụ ý người con trai có sức mạnh trọn vẹn như loài rồng.
"Tôn" là cao quý, chỉ con người có hành vi chuẩn mực đường hoàng, phẩm chất cao quý. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tôn Long ý chỉ người có phẩm chất cao quý, uy nghiêm, được mọi người kính trọng.
"Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng nên đặt tên con là Trí Long.
"Triệu" là chiêu dụ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Triệu Long là người có tài năng, tương lai có quyền lực trong tay.
"Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Triều Long ý chỉ người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Trọng Long ý chỉ người tài giỏi, sống đúng đắn, ngay thẳng, khí chất oai vệ.
"Trung" là tấm lòng của bậc quân tử, sống trung thành không dễ thay lòng đổi dạ. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Trung Long mang ý nghĩa con sẽ thông minh, quân tử và có cuộc sống thịnh vượng
"Trường" có nghĩa là trãi dài vô tận, vươn cao vươn xa, thể hiện sự trường tồn, vĩnh cửu. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Trường Long có ý nghĩa con sẽ có cuộc sống sung sướng, thịnh vượng may mắn cả đời.
"Tuấn" ý chỉ chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tuấn Long mang ý nghĩa con sẽ trở thành người tài giỏi xuất chúng, cốt cách cao sang, nhiều người nể phục, bản tính thông minh.
"Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Tùng Long ý chỉ người con trai kiên cường, có ý chí quyết tâm hơn người, sau chắc chắn đạt được nhiều thành công.
"Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Uy Long mang hàm ý chỉ người đàn ông mạnh mẽ, bản lĩnh, tự mình gây dựng sự nghiệp.
"Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữa tốt. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Văn Long thể hiện mong muốn con lớn lên là người nho nhã, có học thức mà có khí chất uy nghiêm.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Tên Việt Long ý chỉ người thông minh, ưu việt, oai nghiêm, có chức có quyền.
"Viết" theo nghĩa Hán Việt là nói ra, đưa ra, hàm nghĩa hành động có lập luận, chân xác rõ ràng. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Viết Long thể hiện người con trai thông minh, có năng lực, tiền đồ sáng lạn.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Vĩnh Long là người con trai tài năng, có sức ảnh hưởng tới xã hội.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Vinh Long là người con trai có kiến thức sâu rộng, tương lai giàu sang, phú quý.
"Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Đặt tên con là Vĩnh Long ý mong muốn con thông minh, dáng vẻ oai vệ, được nhiều người nể phục, là người tài đức, có tương lai huy hoàng, sáng lạng, có vị thế cao trong xã hội.
"Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Vương Long thể hiện mong muốn của cha mẹ mong con lớn lên có địa vị trong xã hội, cuộc sống cao sang, quyền quý.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Long" là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực. Xuân Long là con rồng mùa xuân, ý nói con sẽ mang lại sự thịnh vượng, vui tươi hớn hở, phấn khởi cho cả gia đình.
"Bảo" ý chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Bảo Đan thể hiện con quý giá như phương thuốc quý mang đến niềm vui hạnh phúc cho gia đình.
"Cát" trong cát tường mang ý nghĩa là tốt lành, tráng kiện thường đi đôi với đại phú đại quý. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Cát Đan với ý nghĩa con như món quà quý, sẽ luôn gặp may mắn, khỏe mạnh, phú quý, sung sướng, hạnh phúc
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Chí Đan là tên cha mẹ đặt với mong muốn con lớn lên là người có chí hướng, là một phần quan trọng không thế thiếu trong một tổ chức.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Chiêu Đan thể hiện mong muốn của cha mẹ con là người thông minh, ưu việt, tương lai sáng lạn.
"Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Đặt tên con là Chính Đan với mong muốn con là người tài giỏi, làm nên việc lớn, sống theo lẽ phải.
"Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Đan Đan mang hàm ý chỉ con là người nói và hành động bằng cả sự chân thành, tâm hồn trong sáng, thân thiện.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Gia Đan là mong muốn của cha mẹ, con là người hiểu biết, cuộc sống giàu sang, phú quý.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Hải Đan cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.
"Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Hà Đan là tên chỉ người có sự hiểu biết rộng lớn, có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.
"Hạnh" có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Hạnh Đan chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp, luôn gặp được nhiều may mắn.
"Hạo theo tiếng Hán Việt có nghĩa là trời rộng bao la khôn cùng, ý chỉ người tài giỏi. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Họa Đan là tên người con trai tài giỏi, kiến thức rộng, được trọng dụng.
"Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Đặt tên con là Hoài Đan ý chỉ người con gái nhẹ nhàng, điềm đạm, có học thức, an yên.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Hoàng Đan là tên người con trai nho nhã, trí thức và là người chỉ dẫn cho người khác.
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Hồng Đan có nghĩa là cầu vồng xinh đẹp như tiên.
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Kim Đan thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái.
"Liên" có nghĩa là hoa sen, loài hoa tượng trưng cho sự thanh khiết, trong sạch. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn.Liên Đan ý chỉ người con gái có tâm tính thanh tịnh, sống ngay thẳng, không vẫn đục bởi những phiền não của sự đời, phẩm chất thanh cao.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Cha mẹ chọn tên này cho con gái vì mong muốn con sau này sẽ là một cô gái thông minh, giỏi giang
"Ngọc" thể hiện dung mạo con, xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Ngọc Đan ý chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, thông minh, sang trọng.
"Nguyên" có nghĩa con đường con đi sẽ thênh thang rộng mỡ như thảo nguyên mênh mông. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Nguyên Đan thể hiện mong muốn con lớn lên thông minh, ưu việt, con đường sự nghiệp rộng mở với con.
"Phượng" ý chỉ con rất quý báu, danh giá. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Cha mẹ đặt tên con là Phượng Đan với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, khí chất cao sang và tinh anh.
"Phương" nghĩa là thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Đặt tên con là Phương Đan với hi vọng con là cô gái lanh lợi, nhanh nhạy, xinh đẹp và có cuộc đời yên ổn.
"Tâm" là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Tâm Đan ý chỉ người con cái có vẻ ngoài thuần khiết, tâm hồn đẹp đẽ, được mọi người yêu quý.
"Thanh" là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Thanh Đan ý chỉ cô gái thanh cao, có khí chất điềm đạm, tương lai có sự nghiệp ổn định, cuộc sống giàu sang.
"Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tên Thu Đan là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn
"Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Tiểu Đan là cô gái xinh đẹp, nhỏ nhắn, đáng yêu, thông minh, lanh lợi.
"Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Trúc Đan là tên người con gái xinh đẹp, có khí chất thanh cao, được mọi người yêu quý.
Nữ"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Đan" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là loại thuốc quý, tiên đơn. Xuân Đan ý chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, thông minh, lanh lợi, cuộc sống đủ đầy.
"An" là một cái tên nhẹ nhàng và có ý nghĩa an lành, yên bình giống như chính bộ chữ viết ra nó. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên An Hoàng có nghĩa là sự an bình cao quý.
"Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Anh Hoàng nghĩa là mưa lẫn cả tuyết vàng.
"Bá" có nghĩa là lớn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên Bá Hoàng cho con, cha mẹ ngụ ý mong muốn tương lai con sẽ huy hoàng, rực rỡ, thành đạt, vẻ vang và tạo được ảnh hưởng lớn đối với những người khác, được mọi người yêu mến, khâm phục, ngưỡng mộ...
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Bách Hoàng là tên một loại cây gỗ quý, thể hiện tính cứng rắn, tài giỏi.
"Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Bảo Hoàng nghĩa là báu vật bằng vàng của cha mẹ.
"Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Bửu Hoàng thể hiện sự trân quý, yêu thương của mọi người dành cho con.
"Cao" là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Cao Hoàng nghĩa là người con trai thông minh, tài giỏi, có ý chí vượt trội, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Chấn" là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Chấn Hoàng ý chỉ người con trai oai phong, mạnh mẽ, tương lai rạng rỡ.
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Chí Hoàng ý chỉ người con trai tài giỏi, có quyết tâm theo đuổi lý tưởng của chính mình.
"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt con tên con là Chiến Hoàng mong muốn con lớn lên là người có kiến thức, tương lai rực rỡ, huy hoàng.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Chiêu Hoàng là tên người con trai tài giỏi, tinh anh, làm việc nghiêm túc, tương lai gặt hái được nhiều thành công.
"Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Chính Hoàng là tên người con trai tài giỏi, tính tình thẳng thắn, tương lai sáng lạn.
"Đại" nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Đại Hoàng chỉ người con trai có học thức, cốt cách thanh cao, bản lĩnh, quang minh chính đại, tương lai thành công.
"Đăng" là ngọn đèn, ánh đèn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đăng Hoàng là tên người con trai có vẻ ngoài khôi ngô, thông minh, tương lai tỏa sáng rực rỡ
"Danh" nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Danh Hoàng ý chỉ người con trai tài năng, giỏi giang, tương lai là người có tiếng tăm.
"Đạt" là người có kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Đạt Hoàng với mong muốn con là người có kiến thức uyên bác, sự nghiệp phát triển, tương lai sáng lạn.
"Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đình Hoàng có nghĩa là người con trai tài giỏi, tương lai thi cử đỗ đạt, sự nghiệp thành công.
"Đông" ý chỉ mùa đông, một trong bốn mùa của năm. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Đông Hoàng với hi vọng con lớn lên là người học rộng hiểu nhiều, có chí hướng, tương lai thành công.
"Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Đức Hoàng ý chỉ người con trai tài giỏi, có tác phong tốt đẹp, tương lai sáng lạn.
"Dũng" trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Dũng Hoàng là người tài giỏi, bản lĩnh, có khí phách, tương lai thành đạt.
"Dương" trong thái dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Dương Hoàng với hi vọng tương lai con sáng lạn, sống sung túc, đầy đủ.
"Duy" có nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Duy Hoàng thể hiện cha mẹ mong muốn con lớn lên là người nho nhã, có cuộc sống giàu sang, viên mãn.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Gia Hoàng có nghĩa là cao sang đến với cả gia đình.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Hải Hoàng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.
"Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Hà Hoàng với mong muốn con lớn lên có cuộc sống thú vị, con đi khám phá khắp nơi trên thế giới.
"Hạo" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là trời rộng bao la khôn cùng, ý chỉ người tài giỏi. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Hạo Hoàng ý chỉ người con trai tài giỏi, có tương lai sáng lạn, cuộc đời giàu sang.
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ mong bé lớn lên có bản lĩnh, tài giỏi, có cuộc sống đầy đủ nên đặt con tên là Hiệp Hoàng.
"Hiểu" là sáng sủa, nhiều ánh sáng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Hiểu Hoàng với mong muốn con lớn lên là người hiểu biết, tướng mạo sáng sủa, đạt được thành công trong sự nghiệp.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Hữu Hoàng ý chỉ con là người thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Huy Hoàng có nghĩa là sáng suốt, thông minh và luôn tạo ảnh hưởng được tới người khác.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Khắc Hoàng chỉ con người thông minh kiệt xuất, học đâu nhớ đó, mọi sự việc đều nắm bắt lanh lợi rõ ràng.
"Khai" nghĩa là sự bắt đầu. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Khai Hoàng với mong muốn con lớn lên là người tài trí, tương lai sáng lạn, có cuộc đời giàu sang.
"Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Khải Hoàng với mong muốn con nhàn hạ, ôn hòa, vui vẻ.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Khánh Hoàng với ý nghĩa con như tặng phẩm quý giá do vua ban tặng.
"Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Khang Hoàng mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý và mong ước cuộc sống bình an.
"Khôi" chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ mong muốn con thông minh, thành đạt, giỏi giang, có cuộc sống giàu sang, vẻ vang, rực rỡ nên đặt con tên là Khôi Hoàng.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Mạnh Hoàng thể hiện con là người có học, khỏe mạnh, có bản lĩnh, tương lai sáng lạn.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Minh Hoàng nghĩa là quyền quý anh minh.
"Nam" như lời nhắn, lời dạy của cha mẹ chỉ dẫn đường lối đúng đắn cho con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Nam Hoàng ý chỉ người con trai bản lĩnh, mạnh mẽ, làm việc nghiêm túc, tương lai thành công.
"Nghĩa" ý chỉ con của cha mẹ sống trong đời biết trân trọng lẽ phải, biết trước biết sau, sống có đạo lý. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Người tên Nghĩa Hoàng là người sống biết điều, thông minh, tương lai làm được nhiều việc lớn.
"Nghị" trong tiếng Hán - Việt vừa có nghĩa là nghiêm khắc, cứng cỏi vừa có nghĩa là thương thảo, hòa hợp. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là Nghị Hoàng với mong muốn con lớn lên cứng cỏi, có ý chí, quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình.
"Ngọc" ý chỉ con là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Ngọc Hoàng ý chỉ người con trai có học, nghiêm túc, tương lai rực rỡ.
"Nguyên" ý chỉ con đường con đi sẽ thênh thang rộng mỡ như thảo nguyên mênh mông. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ mong con lớn lên có tương lai rộng mở, sống sung túc, giàu sang thì đặt con tên là Nguyên Hoàng.
"Nhật" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên Nhật Hoàng cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình
"Phúc" nghĩa là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt con tên là Phúc Hoàng với mong muốn con gặp được nhiều may mắn, cuộc sống sung túc, đầy đủ.
"Phước" nghĩa là người thông minh, chăm chỉ, ham học hỏi, sống hòa thuận với mọi người. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Phước Hoàng là mong muốn của cha mẹ, sau này con giỏi giang, thành đạt, sống một đời vẻ vang.
"Phương" nghĩa là thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Phương Hoàng với mong muốn con là người tài giỏi, lanh lợi, tương lai thành công, giàu có.
"Quang" là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Quang Hoàng là tên người thông minh, tương lai đạt được nhiều thành công.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Quốc Hoàng nghĩa là mong muốn con sẽ làm nên nghiệp lớn, giàu sang phú quý.
"Quyết" có nghĩa là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Quyết Hoàng với mong muốn con lớn lên tài giỏi, làm việc cứng rắn, dứt khoát được mọi người tin tưởng.
"Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Vì vậy tên Sơn Hoàng gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
"Sỹ" nghĩa là người tri thức. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Sỹ Hoàng là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn, tương lai sáng lạn.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Tấn Hoàng thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Thái Hoàng thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
"Thắng" là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thắng Hoàng là tên người con trai có ý chí quyết tâm cao, luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình, sau thành công rực rỡ.
"Thành" có nghĩa là mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thành Hoàng có nghĩa là chắc chắn, lớp tuờng thành thứ hai của thành trì.
"Thanh" có nghĩa là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thanh Hoàng thể hiện mong muốn con có được sự giàu sang, phú quý, sung túc, thanh cao, trong sạch, thanh bạch.
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thiên Hoàng có nghĩa là báu vật được ông trời ban tặng cha mẹ, sự ấm áp từ con.
"Thiệu" là cao thượng, thể hiện thái độ minh bạch nghiêm túc, hành động trang trọng rõ ràng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thiệu Hoàng có nghĩa con là người cao thượng, tài giỏi, có tương lai rực rỡ, huy hoàng.
"Thiếu" nghĩa là trẻ trung. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Thiếu Hoàng có ý nghĩa con là người con trai luôn có tâm hồn trẻ trung, mới mẻ, tương lai có cuộc sống thành đạt.
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tiến Hoàng là tên gọi với ý nghĩa mong cho con mình luôn nỗ lực để đạt được những thành công to lớn, vĩ đại.
"Tôn" là cao quý, chỉ con người có hành vi chuẩn mực đường hoàng, phẩm chất cao quý. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Cha mẹ mong muốn con lớn lên là người có khí chất cao quý, hành vi chuẩn mực, được mọi người kính trọng.
"Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết."Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Trí Hoàng là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi.
"Triệu" có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Triệu Hoàng thể hiện mong muốn của cha mẹ con là sự bắt đầu tốt đẹp cho cả gia đình.
"Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Triều Hoàng dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Trọng Hoàng ý chỉ người vĩ đại, sống có đạo lý, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
"Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Trung Hoàng là tên người con trai có bản lĩnh, tận trung, không thay lòng đổi dạ, luôn được tin tưởng.
"Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Trường Hoàng ý chỉ người con trai mạnh mẽ, bản lĩnh, ý chí kiên định, tương lai gặt hái thành công.
"Tuấn" nghĩa là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Tuấn Hoàng thể hiện mong muốn con khôi ngô tuấn tú, giàu sang phú quý.
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tùng Hoàng có nghĩa là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng, số giàu sang, phú quý.
"Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữa tốt. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Văn Hoàng là người con trai nho nhã, học thức cao, làm việc nghiêm túc, sau thành đạt, cuộc sống viên mãn.
"Viễn" thường có ý nghĩa mãi mãi, trường tồn, không có điểm dừng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Viễn Hoàng thể hiện cha mẹ mong con luôn theo đuổi ước mơ của mình, có tầm nhìn xa, tương lai tỏa sáng.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Việt Hoàng thể hiện mong muốn con thông minh, ưu việt, làm cho gia đình vẻ vang.
"Viết" theo nghĩa Hán Việt là nói ra, đưa ra, hàm nghĩa hành động có lập luận, chân xác rõ ràng. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Viết Hoàng với mong muốn con là người có kiến thức, lời nói có trọng lượng, có tầm ảnh hưởng.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Vĩnh Hoàng nghĩa là người tài giỏi, nghiêm túc, sống có mục đích rõ ràng.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Vinh Hoàng là người con trai có học thức, tương lai hưởng giàu sang, sự nghiệp thành công.
"Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Đặt tên con là Vũ Hoàng với mong muốn con mạnh mẽ, có sức mạnh to lớn, quyền lực trong tay con.
"Vương" gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Vương Hoàng nghĩa là cuộc sống giàu sang, sung túc, viên mãn.
"Xuân" là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ, huy hoàng như bậc vua chúa. Tên Xuân Hoàng thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tấn Trường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có ý chí, có tiền đồ.
"Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Đặt con tên Lâm Trường với mong muốn con sẽ có tâm hồn bao dung mọi thứ.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Mạnh Trường có nghĩa là người con trai có học thức, mạnh mẽ, can đảm, ý chí vững vàng.
"Quang" có nghĩa là sáng, ánh sáng, là vẻ vang, sạch sẽ. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tên Quang Trường dùng để nói đến người thông minh, tài trí, kiên cường, có chí hướng, ngay thẳng, chân thật.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Đặt tên Quốc Trường với mong muốn con sẽ là người khỏe mạnh, yêu tự do để có thể đi khắp mọi miền tổ quốc.
"Xuân" nghĩa là người lanh lợi, đại cát, có sức sống như mùa xuân. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tên Xuân Trường thể hiện mong muốn con sẽ mang lại sự tươi tắn của mùa xuân ở mọi nơi con đến.
"Đan" nghĩa là quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Đan Trường nghĩa là đơn giản, cái tên đại diện cho những con người thân thiện, gần gũi, không phô trương.
"Đoan" nghĩa là ngay thẳng, chính trực, hiền thục, đoan trang. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tên Đoan Trường thể hiện con là người ngay thẳng, chính trực, bản lĩnh vững vàng.
"Nhật" nghĩa là mặt trời. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tên Nhật Trường dùng để chỉ người tài giỏi, thông minh, kiên cường, có khả năng chịu đựng và thích nghi.
"Luân" là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Luân Trường nghĩa là người con trai thông minh, có đạo đức, ý chí kiên định, sau chắc chắn thành tài.
"Mai" là mượn tên một loài hoa để đặt tên cho con. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Tên Mai Trường dùng để chỉ những người có vóc dáng tuấn tú, mạnh mẽ, bản lĩnh, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.
"Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Trung Trường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Trường" nghĩa là can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài. Minh Trường có nghĩa là cuộc đời dài rộng và tươi sáng đang chờ con phía trước.
"Anh" là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Anh Hưng được đặt với mong muốn con thông minh, tài giỏi, có một cuộc sống sung túc, hưng thịnh hơn
"Bá" theo nghĩa Hán - Việt là to lớn. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Bá Hưng ý chỉ người có chức có quyền và có địa vị.
"Bách" hay còn gọi là tùng, là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. Bách cũng là một loài cây quý hiếm, sống kiên định, vững vàng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Bách Hưng là người mạnh mẽ, sống bất khuất, là chỗ dựa vẵng chãi, chắc chắn, kiên trì bền chí với quyết định của mình.
"Bửu" tương tự ý nghĩa của chữ bảo trong bảo bối quý giá. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Bửu Hưng thể hiện mong muốn con là người giỏi giang, vượt trội hơn người, sau có cuộc sống thịnh vượng, giàu có.
"Cao" nghĩa là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Cao Hưng với mong muốn con có khí chất thanh cao, số giàu sang, phú quý.
"Chấn" nghĩa là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Chấn Hưng có ý nghĩa là con ở đâu nơi đó sẽ thịnh vượng.
"Chí" là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Chí Hưng ý chỉ người con trai có mục tiêu, quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình, tương lai giàu có.
"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Chiến Hưng là người có ý chí quyết tâm cao độ, số giàu có, cuộc sống mai sau thịnh vượng.
"Chiêu" có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Dùng tên Chiêu Hưng để đặt cho con, bố mẹ hi vọng rằng tương lai con sẽ hiển hách, rạng ngời, vươn xa, tươi sáng như chính tên gọi của con vậy.
"Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Chính Hưng thể hiện bố mẹ hi vọng con là người thuần nhất, khuôn phép, là người quang minh chính đại, tương lai giàu có, thịnh vượng.
"Công" chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Công Hưng với mong muốn con là người cương trực, thẳng thắn, cuộc sống đủ đầy, viên mãn.
"Đại" có nghĩa là quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Đại Hưng là người có sự nghiệp lớn, đạt được nhiều thành công.
"Đăng" nghĩa là ngọn đèn hải đăng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Đăng Hưng với mong muốn con lớn lên có học thức, là người dẫn đầu, giàu có, thịnh vượng.
"Danh" có nghĩa là tiếng tăm, nổi tiếng, giỏi, xuất sắc. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ mong con lớn lên có sự nghiệp riêng, thành đạt, có tiếng tăm.
"Đạt" nghĩa là người có kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, công danh, sự nghiệp phát đạt. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đạt Hưng ý chỉ người con trai tài giỏi, hiểu biết rộng rãi, công danh sự nghiệp thành công.
"Đình" có nghĩa là trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Đình Hưng là người có học thức, lớn lên thi đâu trúng đó, tương lai thành công.
" Đông" ở đây vừa có nghĩa là phương Đông vừa có nghĩa là mùa đông. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đông Hưng là tên người đàn ông có vẻ ngoài khôi ngô, tài giỏi, có chí hướng, tương lai phát đạt.
"Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đức Hưng là tên chỉ người tài năng, cuộc sống giàu sang, phú quý.
"Dũng" có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Dũng Hưng ý chỉ người con trai có sức mạnh, ý chí quyết tâm hơn người, tương lai thành công rực rỡ.
"Duy" có nghĩa là nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Duy Hưng với mong muốn sẽ là người sáng suốt và mạnh mẽ.
"Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Gia Hưng bý chỉ é sẽ là người làm hưng thịnh gia đình, dòng tộc.
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Hải Hưng cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở, tương lai giàu có, phát đạt.
"Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Hoàng Hưng với mong muốn con là người có học thức, luôn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Hữu Hưng ý chỉ người đàn ông luôn làm theo lẽ phải, ý chí quyết tâm cao, tương lai giàu có, cuộc sống viên mãn.
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Huy Hưng với mong muốn con có cuộc sống đủ đầy, tương lai sáng lạn.
"Khắc" là ấn tượng ghi lại. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Khắc Hưng ý chỉ người con trai có tài năng ấn tượng, có ý chí quyết tâm, tương lai giàu có, thịnh vượng.
"Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Khải Hưng ý chỉ người vui vẻ, hoạt bát, năng động, luôn cố gắng để đạt được thành công.
"Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Khánh Hưng có nghĩa là con sẽ có cuộc sống vui tươi, hưng thịnh.
Tên "Khôi" chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên Khôi Hưng thể hiện mong muốn con thông minh, thành đạt, giỏi giang, có cuộc sống giàu sang, vẻ vang, rực rỡ.
"Kiến" có nghĩa là nhìn thấy, ngụ ý sự sáng tạo, phát hiện, tầm bao quát. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Kiến Hưng với mong muốn con là người có tài năng, tầm nhìn to lớn, phát triển bản thân, tương lai giàu có, thịnh vượng.
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ đặt tên con là Mạnh Hưng với mong muốn con lớn lên mạnh mẽ, quyết liệt, có ý chí quyết tâm cao, số giàu sang, phú quý.
Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt tên, "Minh" còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Minh Hưng với mong muốn con là người thông minh và có sự nghiệp phát triển.
"Nam" như lời nhắn, lời dạy của cha mẹ chỉ dẫn đường lối đúng đắn cho con trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Nam Hưng có nghĩa con là người bản lĩnh, luôn cố gắng đạt được mục tiêu, nhất định sẽ thành công.
"Nghĩa" ý chỉ con của cha mẹ sống trong đời biết trân trọng lẽ phải, biết trước biết sau, sống có đạo lý. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Nghĩa Hưng thể hiện mong muốn của cha mẹ, mong con sau này có cuộc sống giàu sang, sống là người có lễ nghĩa.
"Ngọc" có nghĩa con là món quà quý của gia đình. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Ngọc Hưng có nghĩa là người có số giàu sang, phú quý, luôn được mọi người yêu quý.
"Nguyên" có nghĩa con đường con đi sẽ thênh thang rộng mỡ như thảo nguyên mênh mông. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Nguyên Hưng thể hiện mong muốn của cha mẹ con là người có học thức, được đi nhiều nơi trải nghiệm, tương lai thành công.
"Nhật" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ mong muốn con có cuộc sống sung túc, tương lai tươi sáng nên đặt tên con là Nhật Hưng.
"Phi" có nghĩa là tính khí ôn hòa, thành thật, cả đời thanh nhàn hạnh phúc "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Phi Hưng ý chỉ người con trai mạnh mẽ, có tài năng xuất chúng, luôn vượt qua những thử thách, có khả năng phi phàm có thể thực hiện những việc người khác không làm được.
"Phong" là người cương trực, nghĩa lợi rạch ròi, có số thanh nhàn, phát tài, phát lộc. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Phong Hưng với mong muốn con lớn lên là người cương trực, số phát tài, giàu sang.
"Phú" là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Phú Hưng nghĩa là người biết cố gắng làm ăn, đa tài, sau có cuộc sống giàu sang.
"Phúc" là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ đặt tên con là Phúc Hưng với mong muốn phúc đức của gia đình và dòng họ sẽ luôn được con gìn giữ, phát triển hưng thịnh.
"Phước" nghĩa là người thông minh, chăm chỉ, ham học hỏi, sống hòa thuận với mọi người. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Phước Hưng ý chỉ người thông minh, có ý chí quyết tâm, phát triển để thêm giàu có.
"Quang" nghĩa là ánh sáng, mong muốn cuộc đời luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Quang Hưng là người thông minh, sáng dạ, tương lai thành công, giàu có.
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt tên cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ mong muốn con sẽ có cuộc sống sung túc, hưng thịnh nên đặt tên con là Quốc Hưng.
"Quyết" nghĩa là quyết đoán, dứt khoát. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Quyết Hưng là người con trai có ý chí quyết tâm cao, làm việc gì cũng dứt khoát, tương lai đạt được thành công.
"Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Sơn Hưng là người bản lĩnh, trầm tĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.
Sỹ nghĩa là người tri thức. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Sỹ Hưng là người mạnh mẽ, giàu ý chí, có nghị lực và khát vọng lớn.
"Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Tấn Hưng là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, giàu sang, phú quý.
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ đặt tên con là Thái Hưng với mong muốn con có cuộc đời giàu sang, thuận lợi, bình an.
"Thắng" là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Thắng Hưng ý chỉ người thành công, có cuộc sống đủ đầy, hưng thịnh.
"Thăng" có nghĩa là bay cao, trên cao. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ đặt tên con là Thăng Hưng với mong muốn sự nghiệp của con thuận buồm xuôi gió, phát đạt, cuộc sống đủ đầy.
"Thành" có ý nghĩa là thật là, không dối lừa, đàng hoàng, chân chính. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Đặt tên con là Thành Hưng với mong muốn con là người sống chân thành, cuộc sống con đủ đầy, không phải lo nghĩ nhiều về vật chất.
"Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch."Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Thanh Hưng có nghĩa là anh minh, đa tài, trung niên cát tường, cẩn thận đường tình duyên, cuối đời hưng vượng.
"Thế" nghĩa là có chức, có quyền. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Mong muốn cuộc sống của con luôn hưng thịnh và gìn giữ được cuộc sống sung túc bền vững nên cha mẹ đặt tên con là Thế Hưng.
"Thiện" nghĩa là lòng tốt, tâm hướng thiện. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ mong muốn con lớn lên là người có lòng thiện lương, biết quan tâm đến người khác, cuộc sống giàu sang, phú quý.
"Thiên" nghĩa là trời. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Thiên Hưng ý chỉ người sinh ra đã được sung sướng, được mọi người nâng niu, quý trọng.
"Thiệu" là cao thượng, thể hiện thái độ minh bạch nghiêm túc, hành động trang trọng rõ ràng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Thiệu Hưng ý chỉ con người minh bạch, làm việc nghiêm túc, rõ ràng, số hưởng giàu sang.
"Thiếu" nghĩa là trẻ trung. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ đặt tên con là Thiếu Hưng với mong muốn con luôn tích cực, cố gắng theo đuổi mục tiêu của bản thân.
"Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Thuận Hưng là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.
"Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Tiến Hưng hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời
"Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Trí Hưng thể hiện mong muốn con trai bố mẹ sau này sẽ là người tài trí và mạnh mẽ, số hưởng giàu sang.
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Người tên Trọng Hưng thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa, cuộc sống giàu sang, đủ đầy.
"Tuấn" là chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Tuấn Hưng thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên là người có tướng mạo khôi ngô, tài giỏi, thành công trong sự nghiệp.
"Văn" gợi cảm giác một con người nho nhã, học thức cao, văn hay chữa tốt. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Văn Hưng là người con trai có học thức cao, ý chí quyết tâm hơn người, số hưởng thịnh vượng.
"Viễn" thường có ý nghĩa mãi mãi, trường tồn, không có điểm dừng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Viễn Hưng là người con trai luôn cố gắng, quyết tâm và không bao giờ dừng lại.
"Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Việt Hưng là người con trai thông minh, ưu tú, phấn đấu vì mục tiêu của mình để đạt thành công.
"Viết" theo nghĩa Hán Việt là nói ra, đưa ra, hàm nghĩa hành động có lập luận, chân xác rõ ràng. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Tên Viết Hưng ý chỉ người con trai tài năng, có chính kiến riêng của bản thân, tích cực, tương lai thịnh vượng.
"Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ mong muốn con có cuộc sống sung túc hưng thịnh và bền vững lâu dài nên đặt tên con là Vĩnh Hưng.
"Vinh" mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Vinh Hưng là người con trai có sự nghiệp thành công vẻ vang, cuộc sống giàu có, thịnh vượng.
"Vũ" có nghĩa là mưa, là khúc nhạc, cũng bao hàm nghĩa về sức mạnh to lớn. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Vũ Hưng là người con trai mạnh mẽ, có ý chí quyết tâm cao, tương lai sáng lạn, hưởng giàu sang.
"Xuân" có ý nghĩa là Xuân là sức sống, là mùa của muôn hoa khoe sắc, đâm chồi nẩy lộc. "Hưng" có nghĩa là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng và phát triển hơn. Cha mẹ muốn con trai luôn phát triển, thành công, tương lai giàu có, thịnh vượng nên đặt con tên là Xuân Hưng.
Lần đầu con bị hăm, tôi đã cuống cuồng đưa con đi bác sĩ, nhưng thực ra không cần phải như vậy!
Lần đầu làm bố, tôi hào hứng với việc đảm nhận một vai trò hoàn toàn mới. Từ việc bế con sao cho đúng tư thế, đến thay tã, dỗ con ngủ, mọi việc cũng “cực” một tí, vợ tôi nhiều lúc “lườm” tôi mấy lần vì tôi lóng ngóng, vụng về quá. Nhưng nhìn chung, mọi chuyện vẫn diễn ra suôn sẻ. Nhưng tất cả điều này đã thay đổi sau 2 tháng. Các ông biết rồi đấy, dù việc lớn hay nhỏ, bất kỳ điều gì ảnh hưởng đến con tôi cũng sẽ ảnh hưởng đến tinh thần vợ chồng tôi. Vợ tôi – bình thường bình tĩnh mà còn rối rồi, tôi càng rối gấp 10 lần. Điển hình như lần Leo (tên ở nhà của con tôi) bị hăm tã.
Một ngày sau khi vợ tôi cho con bú xong, tôi cho Leo đi ngủ để cô ấy tranh thủ nghỉ ngơi một chút. Trộm vía con tôi bình thường ngoan lắm, nhưng hôm nay Leo cứ mở mắt không chịu ngủ. Tôi nhận thấy con trông rất cáu kỉnh, sau đó cố gắng cào cấu vì lý do gì đó. Tôi tưởng con ị rồi nên cởi tã con ra xem sao. Một phần mông con mềm và mẩn đỏ lên. Tôi phát hoảng gọi vợ vào xem, lo lắng sợ con bị làm sao. Vợ chồng tôi cũng là bố mẹ tập đầu, gặp trường hợp này cả hai đều rối trí. Cô ấy bảo tôi chuẩn bị quần áo, đồ dùng để đưa con đi khám xem sao.
Và, kết quả nhận được, con tôi bị hăm tã – vấn đề về da thường gặp. Cũng may vợ chồng tôi phát hiện sớm nên vết hăm không lây lan sang các vị trí khác
Hăm tã là vấn đề mà vợ tôi luôn muốn tránh cho con. Nhưng dù cố gắng như thế nào đi nữa, nó vẫn quay trở lại nếu con bạn vẫn đang mặc tã. Và tôi thực sự xót con khi Leo cứ cáu kỉnh và quấy khóc những lần đó. Vì vậy, việc đầu tiên tôi thấy mình cần làm là tìm hiểu về hăm tã cũng như các triệu chứng của nó. Tiện đây chia sẻ luôn cho các ông mới làm bố đỡ bối rối như tôi lúc thấy Leo bị hăm:
Làm thế nào để xác định hăm tã?
Nếu các ông thấy phần mặc tã của con mình trông đỏ và bị viêm, thì rất có thể đúng hăm tã rồi đấy! Hăm tã, đúng như tên gọi, thường xảy ra ở vùng quấn tã – đùi, mông và bộ phận sinh dục. Con các ông có thể quấy khóc trong lúc thay tã. Bé khó chịu, khóc ré lên mỗi khi bố mẹ chạm vào vùng quấn tã khi tắm và thay tã. Các ông chịu khó để ý con mình một chút, mấy dấu hiệu này cũng không quá khó để nhận biết.
Đợt đấy, con tôi bị hăm tã, vợ chồng tôi lo quá cho đi khám luôn chứ không bình tĩnh lại mà tìm hiểu ngọn ngành. Bác sĩ cho con tôi loại 1 kem bôi hăm tã. Không cần suy nghĩ nhiều, tôi thực hiện đúng như những gì bác sĩ đưa. Cứ tưởng bôi cái là hết, nhưng rồi nó lại quay lại, và loại kem bôi hăm tã không thực sự hiệu quả như tôi hy vọng.
Vì tôi không phải “fan” của các loại thuốc và thấy con bị đi bị lại, tôi bắt đầu tìm kiếm các biện pháp tự nhiên, tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này. Internet hiện nay có sẵn, tội gì không dùng. Và đó là khi tôi thấy trước đây mình quá “ngốc”. Nguyên nhân chính của hăm tã – tã và cách chăm sóc, vệ sinh cho con. Hăm tã do da con bị vi khuẩn tấn công trong môi trường ẩm ướt. Mà trẻ con, các ông cũng biết đấy, da mỏng và nhạy cảm hơn da người lớn rất nhiều. Cứ chăm chăm bôi kem thôi mà không đi từ gốc rễ nguyên nhân gây hăm thì khỏi nhất thời, con bị lại cũng là chuyện bình thường. Một cái “ngốc” nữa là, vấn đề này tôi hoàn toàn tự chăm sóc ở nhà được, chưa đến mức cả nhà phải “kéo nhau” đến bác sĩ giữa buổi chiều xe cộ đông đúc như vậy.
“Thần chú” 1: Mông thông thoáng
Cách tốt nhất để con khỏi hăm là để mông con được thông thoáng. Một khi làm được điều đó, các ông sẽ thấy sự thay đổi rõ rệt. Người lớn chúng ta không nhận ra làn da trẻ con nhạy cảm như thế nào, việc quấn tã 24/24, lại không thay tã thường xuyên tạo ra môi trường thuận lợi cho hàng tỷ tác nhân kích ứng gây hăm cho con.
Thành thật mà nói, kem chống hăm được coi là “vũ khí” của mọi gia đình có con bị hăm. Vợ tôi sau đợt đó cũng luôn mua sẵn để ở trong nhà khi cần dùng. Nó phổ biến đến nỗi mọi cuốn sách chăm sóc trẻ sơ sinh và nuôi dạy con cái hay mọi trang web trên mạng đều khuyên, đều đề cập đến mức chúng ta quên mất một vài điều đơn giản khác. Những gì thuộc về sự chăm sóc đúng cách hàng ngày mà thôi. Hạn chế thời gian mặc tã trong ngày cho con là quyết định đúng đắn nhất tôi từng làm. Nhưng phải nhắc nhở các ông chút, có thể sẽ khá lộn xộn và vất vả hơn đấy. Để tiện nhất, khi thay tã, trước khi mặc tã mới, các ông để mông con “trần” một lúc chứ đừng vội vàng mặc ngay tã mới. Mông có nhiều thời gian “thở”, các vết hăm sẽ sớm lành lại hơn. Những lúc đấy, tôi thường bày trò chọc cho con cười, cho con tạm quên đi sự khó chịu của mấy vết hăm
“Thần chú” 2: Mông sạch sẽ
Mỗi lần mà tôi bị ngã hay va quệt vào đâu xước da, vợ tôi thường chăm chút cẩn thận, nhắc tôi liên tục phải giữ sạch vết thương, tránh bụi bẩn, vi khuẩn vào lại nặng hơn. Tự nhiên thấy giống, mà cũng đúng thật. Hăm tã như một vết thương ngoài da, những lúc thế này càng phải vệ sinh sạch sẽ hơn cho con. Tôi mà biết trước điều này, tôi đã cẩn thận hơn nữa không để con tôi phải khó chịu như vậy.
Leo bị hăm, tôi với vợ tôi thay phiên túc trực, thấy tã bẩn, ướt là phải loại bỏ ngay để vùng da không bị kích ứng thêm bởi phân, nước tiểu lưu lại (tầm 2 tiếng thay 1 lần). Cũng may vợ tôi sau nhiều lần cũng chọn được loại bỉm thấm hút, loại mà có cả dải hạt SAP thấm hút bên trong miếng bỉm, mà hợp với Leo, nên cũng an tâm hơn phần nào.
Mỗi lần thay tã cho con, các ông thao tác nhẹ nhàng thôi. Nhà này việc thay tã bình thường là tôi làm, nhưng Leo hăm, vợ lo quá cứ kè kè bên cạnh, hướng dẫn tôi từng tí một, tôi mà mạnh tay tí thôi, cô ấy đã suýt chút nữa đuổi tôi ra chỗ khác rồi. Mỗi lần thay tã bẩn ra, các ông nhớ dùng khăn ướt lau sạch sẽ vùng mặc tã, chỗ bị hăm thì thao tác thật nhẹ thôi kẻo con đau, con khóc thì lại xót lắm. Sau đó, như đã chia sẻ ở trên, các ông dùng khăn khô dùng một lần lau lại lần nữa cho khô, xịt hăm dưỡng ẩm, kháng khuẩn rồi để mông con được thông thoáng một lúc mới mặc tã mới.
Xong xuôi, các ông nhớ rửa tay sạch sẽ hạn chế lây lan vi khuẩn, nấm men ngược lại lại mất công.
Thần chú 3: Sản phẩm “thân thiện” với da con
Sau đợt vừa rồi, vợ tôi cũng rà soát lại hết các sản phẩm dùng trực tiếp cho da con từ đầu tới giờ. Thực ra, trẻ con không cần dùng quá nhiều thứ skincare như các chị em hay dùng. Vợ tôi là “chuyên gia” trong lĩnh vực này, cô ấy nói nhiều thứ lắm, nhưng tôi nhớ mỗi 3 nguyên tắc khi chọn sản phẩm cho con: sản phẩm thành phần dịu nhẹ từ thiên nhiên, không mùi thơm hóa học, không gây dị ứng.
Leo giờ cũng không bị hăm nữa (không chắc giờ tôi không ở đây được mất). Sau khi hiểu ngọn ngành vấn đề rồi, tôi mới thấy thực ra hăm không đáng sợ như những gì mọi người vẫn phản ứng. Rốt cuộc, ngay từ đầu nếu đã rõ mấy nguyên tắc trên, tôi đã chủ động ngừa hăm cho con rồi. Tóm lại, có mấy “câu thần chú” mà các ông cần quan tâm thôi, để chủ động ngừa hăm ngay từ đầu cho con, mà con có bị hăm cũng hoàn toàn áp dụng được luôn:
Thay tã thường xuyên, vệ sinh vùng mặc tã kỹ lưỡng. Ưu tiên sử dụng khăn ướt thành phần kháng khuẩn, dưỡng ẩm vừa sạch sẽ, vừa tạo lớp màng bảo vệ cho da con)
Đảm bảo mông con luôn được thông thoáng. Tốt nhất trước khi mặc tã mới, để con ở trần không mặc gì tầm 5 – 10 phút
Dùng sản phẩm xịt hăm vừa kháng khuẩn, làm lành vết hăm nhanh chóng, mà hết hăm rồi vẫn xịt bình thường để dưỡng ẩm, tạo lớp màng bảo vệ da con, ngăn chặn các tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn tấn công.
Bình tĩnh, phải thật bình tĩnh, không chỉ chuyện hăm này mà cho tất cả mọi vấn đề. Vợ các ông đã lo lắng lắm rồi, các ông đừng làm cô ấy rối thêm. Những lúc này quan trọng nhất là hiểu vấn đề (Google search luôn có sẵn), và từ từ tìm cách chăm sóc phù hợp nhé.
“Cùng bố vượt ngố chăm con” kể lại câu chuyện về sự ngố của các ông bố trong hành trình đồng hành cùng vợ sinh ra và nuôi dưỡng con, từ đó có những bí kíp giúp cho việc sinh con, chăm con thật “chill”. Nhà mình cũng có những câu chuyện Bố “ngố”, hãy kể cho Mamamy nhé!
Vợ tôi lần đầu mang thai bị ốm nghén, cô ấy dành thời gian để “ôm” bồn cầu còn nhiều hơn ôm tôi
Trước khi chứng kiến cảnh vợ ốm nghén, tôi vẫn đinh ninh rằng ốm nghén là chuyện bình thường trong thai kỳ, cũng chỉ đọc, xem trên internet mà thôi. Tôi hình dung rằng vợ tôi sẽ thức dậy và cảm thấy buồn nôn, sau đó nôn nao trong người rồi kết thúc, còn lại hầu hết thời gian trong ngày đều ổn cả. Ngày hôm sau cũng đều lặp lại như vậy. Đừng hiểu sai ý tôi nhé, nghe kể có vẻ vẫn mệt mỏi, nhưng vẫn không khủng khiếp như những gì mà vợ tôi đã trải qua trong những ngày gần đây.
Vợ tôi bị ốm nghén vào khoảng tuần thứ 6 thai kỳ. Các ông cứ tưởng tượng đang đi tàu bị say sóng, đang đi xe ô tô mà bị say xe ấy. Ốm nghén cũng tương tự như vậy. Vợ tôi bảo, cô ấy cảm thấy buồn nôn vô cùng, có thể nôn ra ngay được luôn. Cô ấy thấy bụng trống rỗng, không muốn ăn nhưng vẫn biết cần ăn để nuôi dưỡng con chúng tôi. Rồi ý nghĩ về thức ăn lại khiến cô ấy buồn nôn, cứ luẩn quẩn theo vòng tròn khép kín như vậy.
Tình trạng này kéo dài từ lúc bắt đầu tỉnh dậy, vợ tôi không thể ngủ lại được sau tiếng chuông báo thức. Tôi đã tìm kiếm các cách khắc phục ốm nghén khi mang thai để giúp cô ấy thấy đỡ hơn trên Google, tìm kiếm các ý tưởng giúp dạ dày vợ tôi dễ chịu hơn trước khi bắt đầu một ngày mới.
Chuyện ăn uống
Khay đồ ăn vặt mà tôi thường dùng để snack, gà, heo khô,… cạnh chỗ ngồi xem TV giờ đây thay bằng một loạt đồ ăn nhẹ dành riêng cho vợ tôi: bánh quy mặn, bơ đậu phộng, bánh mì, bánh mì vòng, rau, trái cây…. Đồ ăn thay được thay đổi thường xuyên tùy theo sở thích của vợ tôi. Hơn ai hết, tôi thực sự muốn làm điều gì đó để giảm bớt sự khó chịu của vợ, nhưng tôi chẳng thể làm gì hơn ngoài việc tích cực tìm kiếm thêm thức ăn cho cô ấy. Tôi có cả list đồ vợ không ăn được lần đồ vợ ăn được luôn đấy. Tạm biệt phở gà, hẹn gặp lại khoai tây chiên, xoài chua thì xuất hiện ngày càng nhiều trong nhà. Tôi không thích trạng thái không làm được gì khi vợ mình mệt mỏi, nhưng thực sự “công việc tạo mới” chưa bao giờ là dễ dàng, nhất là khi con chúng tôi (hiện ở trong bụng cô ấy) có vẻ hơi “quậy” một chút.
Chuyện không gian
Có những ngày vợ tôi kêu mệt, cô ấy bảo chỉ muốn nằm trên sofa và ngủ. Nhưng có vẻ con gái trong bụng không đồng ý, đặc biệt là vào mùa hè, không khí oi bức, ngột ngạt. Tình trạng ốm nghén thai kỳ của cô ấy càng tệ hơn. Tôi thường đưa cô ấy ra ngoài đi bộ sáng sớm để hít thở không khí trong lành, mỗi lần như vậy, tâm trạng và sức khỏe của vợ tôi đều tốt hơn. Nhà tôi ở chung cư, cũng may dưới khuôn viên chung cư có khoảng sân rộng, lại nhiều cây nên không gian khá dễ chịu, vận động theo tôi biết cũng tốt cho em bé hơn.
Ở nhà, tôi thường xuyên mở thông gió cửa sổ và cửa chính để không khí lưu thông. Lúc ở nhà, không ra ngoài được, vợ tôi cũng thấy “dễ thở” hơn.
Chuyện nghỉ ngơi
Những tháng đầu thai kỳ này, vợ tôi vẫn đi làm như bình thường. Tôi biết cô ấy cần nghỉ ngơi nhiều hơn. Mấy việc nhà, bình thường vợ làm việc này thì tôi đỡ việc kia. Trong khoảng thời gian này, tôi cũng chủ động làm gần hết. Các ông cứ tưởng tượng, say tàu xe mỗi chuyến công tác xa đã rất mệt rồi, đây vợ ốm nghén “say” cả ngày, chỉ chực nhìn cái gì cũng buồn nôn, đỡ được cái gì thì đỡ cái đó. Nhiều khi nó cũng bảo đảm an toàn cho con gái tôi đang lớn dần trong bụng cô ấy nữa. Trừ những hôm có chuyến công tác hay họp đột xuất, tôi thường nhờ mẹ tôi – bà nội sang chăm cô ấy, còn lại dành tối đa thời gian, cố gắng về sớm nấu bữa cơm, quét cái nhà, rửa cái bát, để cô ấy có thời gian nghỉ ngơi, chợp mắt nhiều hơn.
Chuyện uống nước
Ngoài bình nước chính ở phòng khách, vợ tôi hay để sẵn các loại bình nước nhỏ ở từng phòng trong nhà cho tiện lấy. Cô ấy cũng nhắc tôi phải uống nước thường xuyên. Chuyện này khi mang thai, nhất là khi nghén cần đặc biệt quan tâm. Ngay cả khi dạ dày không có chút thức ăn nào, vẫn cần đảm bảo luôn uống đủ nước. Vợ tôi rất sợ không uống đủ nước phải nhập viện truyền dịch, sợ ảnh hưởng đến con gái trong bụng. Trước kia tôi coi nhẹ việc này, giờ mỗi sáng tôi thường chia sẵn, rót đầy nước vào các bình nhỏ ở mỗi phòng để cô ấy ngồi đâu cũng uống nước dễ dàng. Một mẹo nữa, tôi có đọc được để chia sẻ cho vợ tôi, một lần uống nước nên uống nhiều ngụm nhỏ từng chút một sẽ dễ chịu hơn uống một ngụm to 1 lần.
Chuyện tinh thần
Có hôm, vợ bảo tôi sao người ta bảo ốm nghén mang thai chóng qua, mà em ròng rã 5 tuần nay rồi vẫn mệt thế này. Tôi chỉ biết ôm vợ tôi thôi, điều khiến vợ tôi luôn mạnh mẽ bởi cô ấy biết, bị nghén có nghĩa là con gái chúng tôi vẫn khỏe mạnh, là dấu hiệu tích cực để chúng tôi biết có nhiều khả năng chúng tôi sẽ được gặp con sau 9 tháng 10 ngày. Vợ chồng tôi thường ngồi cùng nhau hình dung con mình sẽ như thế nào, chiếc mũi đáng yêu, đôi mắt to tròn của con tiếp thêm động lực cho cô ấy vượt qua những ngày khó khăn này. Cô ấy sẽ sớm được ăn món bánh kem ưa thích của cô ấy thường xuyên hơn.
Phải thực sự chứng kiến, đồng hành mới thấy vợ tôi mang thai vất vả như thế nào. Chưa bao giờ tôi thấy cô ấy gầy đi như vậy. Đợt đó tôi cũng đi hỏi han, search trên Google suốt. Một vài kinh nghiệm tôi rút ra được sau khi cùng vợ tôi trải qua thời gian ốm nghén mang thai cho các ông:
1. Ốm nghén thực sự rất mệt và khó chịu, như say tàu say xe, kéo dài suốt cả ngày. Vợ không ăn được nhiều nhưng vẫn cần ăn để nuôi dưỡng con, nên chỉ cần cô ấy thích hay ăn được món gì mà không buồn nôn, hãy đi mua cho cô ấy ngay!
2. Thức ăn, đồ uống với gừng có thể có khả năng giảm ốm nghén
3. Không gian sống cần thoáng khí, mát mẻ
4. Tạo cơ hội cho vợ nghỉ ngơi nhiều nhất có thể. Giai đoạn mang thai, ốm nghén rất nhạy cảm, tinh thần cô ấy cũng bất ổn hơn nhiều, thay cô ấy làm việc nhà hoặc ít nhất có người giúp cô ấy, đừng để cô ấy một mình
5. Nhắc nhở cô ấy uống đủ nước mỗi ngày
6. Ốm nghén thực sự rất mệt, nhưng về mặt tích cực, nó là dấu hiệu chứng tỏ con các ông đang phát triển khỏe mạnh. Ngoài ra, ốm nghén buồn nôn làm giảm đáng kể sự đa dạng thực phẩm mà vợ có thể ăn, ít nguy cơ nạp chất độc hại vào cơ thể ảnh hưởng đến thai nhi. Và trạng thái ốm nghén này không kéo dài mãi mãi, thuyên giảm vào khoảng tuần thứ 16 thai kỳ. Nhớ luôn ở bên và động viên cô ấy mỗi ngày!
“Cùng bố vượt ngố chăm con” kể lại câu chuyện về sự ngố của các ông bố trong hành trình đồng hành cùng vợ sinh ra và nuôi dưỡng con, từ đó có những bí kíp giúp cho việc sinh con, chăm con thật “chill”. Nhà mình cũng có những câu chuyện Bố “ngố”, hãy kể cho Mamamy nhé!
Mẹ thấy có nhiều mẹ đang cho con ăn gạo lứt, con bụ bẫm lớn khỏe nên mẹ cũng muốn thêm gạo lứt vào thực đơn cho bé nhà mình. Nhưng mẹ không chắc là bé ăn gạo lứt có tốt không, mẹ sợ gạo lứt có vỏ rắn, bé ăn không quen, không tiêu hóa được. Vậy mẹ tham khảo giải đáp chính xác của chuyên gia về vấn đề này để cho con ăn đúng cách, giúp con luôn khỏe mạnh mẹ nhé!
1. Bé ăn gạo lứt có tốt không?
Gạo lứt là thực phẩm bổ dưỡng, ăn gạo lứt rất tốt cho sự phát triển toàn diện của bé đó mẹ. Theo GS. Keneswary Ravichanthiran – Khoa thực phẩm và dinh dưỡng đại học Malaysia, trong gạo lứt chứa nhiều thành phần có giá trị dinh dưỡng cao như các axit amin thiết yếu, chất xơ, vitamin, flavonoid, axit phytic, khoáng chất, axit phenolic,…
Thành phần protein, chất xơ trong gạo lứt rất phong phú, cung cấp nguồn năng lượng dồi dào để duy trì hoạt động của các cơ quan, giúp bé luôn tràn đầy sức sống. Mặc dù chứa nhiều calories nhưng gạo lứt ít chất béo, ít đường, tạo điều kiện để mẹ tập cho bé ăn uống lành mạnh, giảm nguy cơ béo phì, mỡ máu. Mẹ đừng quên bổ sung gạo lứt vào thực đơn cho bé nhé.
2. Thời điểm mẹ nên cho bé ăn gạo lứt
Theo báo cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), mẹ bắt đầu cho bé ăn gạo lứt được từ khi bé 6 tháng tuổi, bé tập ăn dặm. Ở độ tuổi này bé đã dần mọc răng và hệ tiêu hóa của con cũng hoàn thiện hơn, tiêu hóa được thức ăn dạng rắn, mẹ thêm gạo lứt vào thực đơn ăn dặm để cung cấp thêm nhiều dưỡng chất cho con nhé. Bên cạnh nguồn dưỡng chất thiết yếu như protein, chất xơ, vitamin, gạo lứt còn chứa nhiều khoáng chất như magie, mangan và các axit béo hỗ trợ rất tốt cho hành trình lớn khôn của bé đó mẹ.
3. Thành phần dinh dưỡng trong gạo lứt
Gạo lứt được khuyến cáo nên có mặt trong thực đơn ăn uống của bé vì đây là loại gạo dễ ăn và tác động tích cực đến sức khỏe. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ cho biết rằng, thành phần dinh dưỡng trong gạo lứt cao hơn so với gạo trắng thông thường. Sau đây là bảng so sánh hàm lượng dinh dưỡng giữa 2 loại gạo, tính trên 1/3 cốc gạo đã nấu chín để mẹ tham khảo.
Chất dinh dưỡng
Gạo lứt
Gạo trắng
Năng lượng
82 calories
68 calories
Protein
1.83 g
1.42 g
Lipid
0.65 g
0.15 g
Carbohydrate
17.05 g
14.84 g
Chất xơ
1.1 g
0.2 g
Đường
0.16 g
0.03 g
Canxi
2 mg
5 mg
Sắt
0.37 mg
0.63 g
Natri
3 mg
1 mg
Axit béo
0.17 g
0.04 g
Bảng so sánh hàm lượng dinh dưỡng có trong gạo lứt và gạo trắng
Theo như thông tin này, gạo lứt đã “thắng thế” nhờ khả năng cung cấp hàm lượng dinh dưỡng nhiều hơn gạo trắng. Thay vì ăn gạo trắng bé chỉ nhận được 68 calories thì ở gạo lứt, bé sẽ được bổ sung 82 calories. Chất xơ cũng vậy, bé sẽ nhận nhiều hơn 0.9g chất xơ khi ăn gạo lứt. Hầu như các chất dinh dưỡng ở trong gạo lứt đều dồi dào hơn hẳn gạo trắng. Tại sao vậy mẹ nhỉ?
Sở dĩ có sự chênh lệch này là vì quy trình xay xát đã lấy đi một phần dinh dưỡng có trong gạo trắng. Gạo lứt sau khi được loại bỏ trấu, cám và mầm gạo sẽ cho ra gạo trắng. Gạo này có thời hạn sử dụng lâu và dễ chế biến hơn nhưng trải qua nhiều công đoạn sơ chế, chất xơ, vitamin và khoáng chất trong gạo sẽ bị hao hụt, dẫn đến gạo trắng ít dưỡng chất hơn gạo lứt đó mẹ.
4. Lợi ích của gạo lứt với sức khỏe
Gạo lứt thường được biết đến là loại ngũ cốc nguyên hạt ngon miệng và bổ dưỡng. Thành phần của gạo lứt bao gồm nhiều loại dưỡng chất, vitamin, axit amin có giá trị dinh dưỡng cao, đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe bé yêu.
4.1. Đánh bay táo bón
Trẻ bị táo bón thì cho bé ăn gạo lứt có tốt không? Rất tốt nha mẹ. Táo bón là tình trạng thường gặp ở bé sơ sinh khi mới tập ăn dặm, mẹ hỏi thăm nhiều nơi và biết được là thực phẩm nhiều chất xơ sẽ giúp “đánh bay” táo bón ở bé rất hiệu quả . Trong gạo lứt có chứa hàm lượng chất xơ rất dồi dào, khi đi vào cơ thể sẽ hỗ trợ làm mềm phân, bé dễ đi ngoài hơn. Gạo lứt đích thực là ứng cử viên sáng giá giúp bé chào tạm biệt “ông Táo” đó mẹ.
4.2. Kiểm soát cân nặng hiệu quả
Cho bé măm măm các thực phẩm chứa nhiều tinh bột rất bổ dưỡng nhưng cũng là nỗi lo lắng của mẹ. Mẹ sợ cho bé ăn nhiều cơm, cơ thể hấp thụ nhiều tinh bột và đường dễ khiến bé lên cân mất kiểm soát, tệ hơn là béo phì. Cho bé ăn gạo lứt đúng cách giúp mẹ gạt bỏ nỗi lo này bởi gạo lứt chứa nhiều protein hơn, hàm lượng đường thấp hơn. Vì thế bé ăn nhiều, no bụng mà vẫn không sợ bị tăng cân quá mức, mẹ có thể kiểm soát cân nặng cho bé hiệu quả hơn.
4.3. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Hơn 40 nghiên cứu đã được thực hiện vào năm 2016 và cho kết quả rằng, những người ăn nhiều gạo lứt có nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành thấp hơn 21% so với người không ăn. Một nghiên cứu khác được thực hiện trên quy mô lớn với 560.000 người tham gia đã chứng minh được, người có chế độ ăn với nhiều chất xơ có nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và các bệnh hô hấp thấp hơn đến 24 – 59%. Kết quả của nghiên cứu đăng tải ngày 8/12/2016 trên Thư viện Quốc gia về Y học cũng cho thấy rằng, tăng magie trong chế độ ăn uống giúp giảm 7 – 22% nguy cơ đột quỵ, suy tim.
Gạo lứt hỗ trợ tích cực đến sự phát triển tim mạch lành mạnh cho bé yêu. Thêm vào đó, gạo lứt còn chứa các hợp chất lignans giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim mạch, giữ cho bé luôn có một trái tim khỏe mạnh.
4.4. Giảm lượng đường trong máu
Lượng đường trong máu cao khiến con mệt mỏi, cơ thể không có sức lực, nếu kéo dài lâu sẽ rất nguy hiểm. Để hạn chế nguy cơ này, mẹ thêm gạo lứt vào các bữa ăn cho con nhé. Gạo lứt giúp bé ăn no mà không sợ tăng cân nhờ chỉ số đường huyết (GI) thấp, hỗ trợ giảm lượng đường trong máu. Nghiên cứu của NCBI cũng cho rằng ăn gạo lứt đúng cách sẽ giúp giảm tới 32% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
4.5. Giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư
Nghiên cứu của Saiful Latifah vào năm 2017 đã cho thấy khả năng phòng ngừa ung thư của một số phân tử sinh học có trong gạo lứt. Điển hình là chất GABA (axit γ-amirobutyric) được tạo ra khi gạo lứt đi vào cơ thể, chất này có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn. Chính vì thế, việc bổ sung gạo lứt trong thực đơn ăn uống của bé là giải pháp tuyệt vời để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, giúp con yêu luôn khỏe mạnh đó mẹ.
5. Hướng dẫn cách chế biến gạo lứt theo độ tuổi
Gạo lứt rất tốt nhưng mẹ cần cho con ăn đúng cách và đủ lượng theo độ tuổi của con để đạt hiệu quả cao nhất. Sau đây là hướng dẫn chế biến gạo lứt theo từng độ tuổi, mẹ tham khảo và trổ tài nấu để bé ăn ngon, lớn nhanh như thổi mẹ nhé.
1 – Hướng dẫn chế biến gạo lứt cho bé 6 – 9 tháng ăn dặm
Bé yêu từ 6 – 9 tháng tuổi đang làm quen dần với ăn dặm, mẹ thường chế biến thức ăn dạng loãng hoặc bột mịn cho bé dễ ăn, tránh bị nghẹn và khó tiêu. Gạo lứt cũng như thế mẹ nhé. Mẹ mua gạo về rửa sạch, loại bỏ vỏ trấu và các hạt sạn, đem ngâm trong nước nóng từ 40 – 45 phút cho gạo mềm ra. Khi gạo nở mềm rồi, mẹ chắt bỏ nước, để trong rổ thêm 10 – 15 phút nữa cho ráo nước, trong lúc chờ mẹ bắc chảo lên nồi, bật lửa nhỏ 2 – 3 phút cho chảo nóng lên nhé.
Kế đến, mẹ cho gạo lứt vào chảo để rang, mẹ dùng đũa đảo đều tay để gạo không bị cháy xém. Rang trong 4 – 5 phút, mẹ ngửi thấy mùi thơm của gạo là tắt bếp, đổ gạo đã rang ra bát cho nguội. Cuối cùng, mẹ bỏ gạo vừa rang thơm vào máy xay sinh tố, bật chế độ xay mạnh nhất, xay trong 5 phút để gạo nhuyễn ra. Kỹ hơn thì mẹ dùng rây nhỏ, rây phần gạo mới xay qua 1 – 2 lần để có được thành phẩm bột gạo lứt mịn nhất nhé.
Xay gạo xong, mẹ nấu bột ở lửa vừa với tỉ lệ 1/4 cốc bột, 1 cốc nước, mẹ nấu và khuấy bột đều tay trong 3 – 4 phút cho bột chín hẳn. Mẹ đừng quên kết hợp thêm thịt heo, cá hồi, khoai tây,… xay nhuyễn để bột thêm hương vị, bé ăn giỏi và thích thú hơn nhé.
2 – Hướng dẫn chế biến gạo lứt cho bé 9 – 18 tháng
Khi được từ 9 tháng tuổi trở lên, bé đã nhai tốt hơn và ăn được các loại rau củ luộc/hấp thanh dài, thịt cá và cháo. Lúc này, mẹ chuyển sang cho bé ăn gạo lứt hữu cơ dạng hạt ngắn nhé. Loại gạo này chứa nhiều tinh bột hơn, có thể kết dính lại được với nhau sau khi nấu, giúp bé dễ dàng cầm nắm được bằng tay và ăn no hơn. Mẹ cũng tập cho bé thói quen tự bốc ăn thay vì chờ bố mẹ bón cho.
Cách nấu gạo lứt đơn giản nhất là sử dụng nồi cơm điện. Mẹ vo gạo lứt thật sạch, loại bỏ hết cặn dơ và trấu còn sót lại, sau đó ngâm gạo với nước sạch 30 – 35 phút để gạo mềm ra, cơm sau khi nấu sẽ dẻo và ngon miệng hơn. Kế đến, mẹ chắt hết nước đi rồi cho gạo vào nồi cơm điện với tỉ lệ 1 chén gạo – 1 chén nước (khoảng 400ml) rồi đậy nắp, ấn nút để nấu. Sau khi gạo chín, mẹ bới gạo ra bát cho bé ăn nhé. Gợi ý mẹ biến tấu gạo lứt hạt ngắn thành món cơm gạo lứt thịt gà xé, cháo nghêu gạo lứt, gạo lứt thịt xay vo viên,… cho hấp dẫn, kích thích bé ăn giỏi hơn.
3 – Hướng dẫn chế biến gạo lứt cho bé 18 tháng trở lên
Tới độ tuổi này kỹ năng nhai của bé đã khá hoàn thiện, bé tự ăn được và tiêu hóa tốt hơn. Lúc này mẹ cho bé ăn gạo lứt hạt dài để cung cấp nhiều dưỡng chất và giúp bé hoạt động cơ miệng thuần thục hơn nhé. Mẹ vẫn tiếp tục sử dụng nồi cơm điện để nấu gạo cho bé nhưng với tỉ lệ nước ít hơn (1 chén gạo – 1/2 chén nước).
Cách chế biến món ăn cho bé ở giai đoạn này phong phú và đa dạng hơn hẳn, mẹ nấu cơm cuộn gạo lứt, bánh xèo từ bột gạo lứt, nước gạo lứt rang, salad tôm gạo lứt,… cho bé đổi vị, tránh bé bị ngán, chán ăn mẹ nhé.
6. Một số câu hỏi thường gặp khi cho bé ăn gạo lứt
Mẹ bỉm mới tập cho bé ăn gạo lứt chưa có nhiều kinh nghiệm, khi cho con ăn phát sinh nhiều vấn đề khiến mẹ băn khoăn. Dưới đây là giải đáp một số câu hỏi thường gặp từ chuyên gia, mẹ tham khảo và áp dụng cho đúng, giúp bé dễ làm quen và ăn gạo lứt thật ngon miệng nhé.
6.1. Cho bé ăn gạo lứt thay gạo trắng có tốt không?
Mặc dù gạo lứt tốt nhưng mẹ không nên cho bé ăn gạo lứt mỗi ngày, ăn thay cho gạo trắng. Vì bé còn nhỏ, không thể hấp thụ quá nhiều chất mỗi ngày, nếu mẹ cho bé ăn gạo lứt liên tục, gan và thận hoạt động quá mức, bé dễ bị mệt mỏi và đầy hơi đó ạ. Thay vào đó, mẹ cho bé ăn gạo lứt xen kẽ với gạo trắng để dưỡng chất đi vào cơ thể chậm rãi, hàm lượng vừa phải, bé dễ tiêu hóa hơn.
Chẳng hạn, ngày thứ 2 bé ăn gạo lứt thì ngày thứ 3 và thứ 4 mẹ cho bé ăn gạo trắng, đến thứ 5 mẹ mới cho bé ăn lại gạo lứt, cứ thay đổi xen kẽ như vậy. Mẹ cũng đừng quên chế biến gạo lứt thành các món ngon đa dạng, nhiều màu sắc để con thích ăn hơn nhé. Ví dụ, mẹ nấu cháo hàu, cháo ếch, cháo cua biển, cháo trứng gà, cháo óc heo bằng gạo lứt thay cho gạo trắng, vừa ngon, vừa bổ dưỡng, hương vị phong phú để con ăn hết sạch mà không cần mẹ nịnh.
6.2. Cho bé ăn gạo lứt nhiều có tốt không?
Cái gì nhiều quá cũng không tốt đâu mẹ ạ! Như Góc của mẹ đã nói ở trên, con ăn gạo lứt quá nhiều rất dễ gây ra tình trạng đầy hơi, khó tiêu, mẹ cân đối cho con ăn gạo lứt điều độ nhé. Một tuần mẹ cho bé ăn gạo lứt 2 – 3 lần, các ngày còn lại mẹ cho con ăn gạo trắng và các loại gạo khác nhé.
6.3. Trẻ em có uống được nước gạo lứt rang không?
Câu trả lời là được mẹ nhé. Nước gạo rang vẫn bao gồm các thành phần, dưỡng chất của gạo lứt, chỉ là cách chế biến khác đi một chút thôi. Vậy nên mẹ vẫn cho bé uống nước gạo rang bình thường, kết cấu lỏng của nước gạo hơi giống sữa mẹ, bé dễ “nuốt chửng” và tiêu hóa nhanh hơn đó ạ.
6.4. Bảo quản gạo lứt thế nào để đảm bảo chất lượng?
Bảo quản gạo lứt đúng cách giúp tăng thời hạn sử dụng, gạo không bị ẩm mốc, mối mọt, tránh con ăn phải gạo hỏng, bị nhiễm khuẩn. Để bảo đảm chất lượng gạo lứt, mẹ cho gạo vào hũ đựng có nắp kín, rắc vào hũ 1 – 2 muỗng cà phê muối rồi cho hũ gạo vào tủ lạnh. Nếu tủ lạnh không đủ diện tích, mẹ để hũ gạo ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, đặt 3 – 4 tép tỏi đã lột vỏ trên nắp để đám mối mọt sợ, không dám lại gần hũ gạo mẹ nhé.
6.5. Bé ăn gạo lứt có bị dị ứng không?
Các thành phần dinh dưỡng có trong gạo lứt đều đã được chứng nhận an toàn cho sức khỏe bé yêu. Gạo lứt cũng là thực phẩm “lành bụng”, hiếm khi gây ra tình trạng dị ứng ở bé. Một vài trường hợp ghi nhận bé dị ứng với gạo lứt nhưng đều là do vệ sinh, khử khuẩn gạo không đúng cách khiến hại khuẩn xâm nhập vào cơ thể bé. Mẹ lưu ý vo gạo thật sạch trước khi chế biến món ăn cho bé là được ạ.
Như vậy qua bài viết này, mẹ đã tìm được đáp án cho câu hỏi bé ăn gạo lứt có tốt không rồi. Đây là một trong những thực phẩm vàng mẹ nên bổ sung cho bé từ giai đoạn ăn dặm để con lớn nhanh, lớn khỏe mẹ nhé! Nếu vẫn còn băn khoăn, mẹ hãy để lại bình luận ngay bên dưới để Góc của mẹ giải đáp cho mẹ kịp thời. Chúc mẹ và bé luôn khỏe mạnh và có thời gian tập ăn gạo lứt thật vui!
Bé sơ sinh cần được bú sữa đêm để hấp thu đầy đủ dưỡng chất nhưng đến 6 tháng tuổi, nếu bé vẫn cứ bú bình vào ban đêm sẽ ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe đâu mẹ ạ. Biết được điều đó, mẹ tìm cách cai sữa đêm khoa học, hiệu quả cho con, con không còn tỉnh giữa chừng oe oe đòi sữa nữa. Đọc ngay 7 cách cai sữa đêm cho bé bú bình đảm bảo cai dứt điểm, mẹ và bé không còn phải thức giấc mỗi đêm và có những giấc ngủ thật ngon.
1. Thời điểm vàng để cai sữa đêm cho bé bú bình
Bé bú sữa công thức từ 6 tháng tuổi là đã ngủ được giấc dài từ 4 – 6 tiếng mà không cần thức dậy bú đêm, do sữa công thức có chứa nhiều casein nên tiêu hóa khá chậm, bé no lâu hơn. Đây cũng là lúc bé tập làm quen với ăn dặm, mẹ nên cai sữa đêm để tránh con bị sâu răng và giúp con tập trung hơn vào các bữa ăn dặm, làm quen nhiều hương vị mới, luyện nhai tốt hơn.
Nếu mẹ cai bú bình ban đêm cho bé quá muộn, bé sẽ có thói quen xấu thức dậy vào đêm để bú sữa, gây sâu răng, nôn trớ và đầy hơi. Việc thức đêm nhiều cũng làm mẹ mệt mỏi, uể oải hơn rất nhiều. Chính vì vậy, khi bé được 6 tháng tuổi, mẹ áp dụng các cách dưới đây để cai sữa đêm cho con nhé.
2. 7 cách cai sữa đêm cho bé ti bình siêu hiệu quả
Khi mới thực hiện cai sữa đêm, bé thường có xu hướng chống cự, khóc lóc và phá phách không chịu ngủ. Để gạt bỏ nỗi lo này cho mẹ, sau đây là 7 cách cai sữa đêm cho bé bú bình siêu hiệu quả!
2.1. Mẹ giảm dần lượng sữa bé bú mỗi đêm
Kết cấu của sữa công thức có chứa nhiều casein nên tiêu hóa chậm hơn, bé có thể ngủ giấc dài mà không bị đói. Tuy nhiên, theo thói quen, bé luôn tỉnh giấc vào ban đêm và lục lọi, quấy khóc đòi bình bú. Để cai sữa đêm cho bé, mẹ nên giảm dần lượng sữa bé bú mỗi đêm nhé. Việc giảm lượng sữa sẽ thực hiện cách ngày chứ không giảm quá nhiều trong một lần vì dễ khiến bé bị sốc, khó chấp nhận.
Ví dụ, bình thường mẹ pha 180ml sữa cho bé bú đêm thì vào đêm đầu tiên, mẹ giảm xuống và chỉ pha 150ml thôi. Đêm thứ 2 mẹ vẫn pha 150ml và sang 2 đêm tiếp theo mẹ giảm xuống 120ml, mẹ cứ tiếp tục giảm cách ngày như thế rồi bỏ dần cữ sữa đêm cho bé. Việc giảm sữa dần dần (trung bình mỗi lần giảm 30ml) như vậy sẽ giúp bé dễ làm quen, hạn chế tình trạng bé quấy khóc mỗi đêm, con cũng dễ ngủ trở lại hơn.
2.2. Mẹ pha loãng sữa với nước
Việc pha loãng sữa với nước rất dễ thực hiện và được nhiều mẹ bỉm đánh giá có hiệu quả cao. Mẹ tiến hành pha loãng sữa với nước và tăng tỷ lệ nước thêm mỗi đêm. Cụ thể, bình thường mẹ pha 1 muỗng sữa với 60ml nước thì bây giờ, với 60ml nước đó mẹ chỉ sử dụng nửa muỗng sữa công thức thôi. Khi bé đòi sữa mẹ đưa bình vào và cho bé ti như mọi đêm nhé.
Sau mỗi đêm, mẹ thực hiện giảm lượng sữa như sau: với 60ml nước, mẹ pha nửa muỗng sữa vào đêm đầu tiên, sang đêm thứ 2 mẹ giảm còn ⅓ muỗng sữa, đêm kế tiếp là ¼ muỗng sữa và cuối cùng là thay hoàn toàn bằng nước sôi để nguội. Mới đầu con sẽ chưa cảm nhận được gì và bú như bình thường nhưng dần dần, bé sẽ thấy sữa không còn ngọt bùi như mọi khi, nảy sinh tâm lý chán sữa và không thức dậy quấy phá đòi sữa mỗi đêm nữa.
Lưu ý nhỏ là mẹ chỉ thực hiện pha loãng sữa với nước cho cữ bú đêm thôi, ban ngày mẹ vẫn pha chuẩn tỷ lệ nước – sữa theo đúng công thức để đảm bảo bé hấp thu đủ dưỡng chất có trong sữa, bé khỏe mạnh và bụ bẫm mẹ nhé.
2.3. Mẹ cho con ngậm núm ti giả
Đôi khi con thức dậy giữa đêm không phải vì thèm sữa mà là do quen ngậm ti khi đi ngủ. Để tập cho con bỏ thói quen xấu này, mẹ sử dụng núm ti giả cho con ngậm nhé. Khi con thức giấc vào ban đêm, “oe oe” đòi bú, mẹ đưa núm ti giả cho con ngậm, bé ngậm đã đời sẽ tự thấy chán rồi nhả ra, sau đó chìm vào giấc ngủ trở lại.
Mẹ lưu ý chọn loại núm ti an toàn, không chứa chất phụ gia, không có mùi, kích cỡ núm bằng với núm bình bé thường hay bú, kết cấu mềm mại, không bị cứng để bé dễ ngậm hơn. Gợi ý mẹ chọn mua núm ti giả Upass, núm giả Nuk Space chính hãng, chất lượng cao sử dụng khi cai sữa đêm cho bé yêu.
2.4. Đặt bình sữa ở chỗ bé không thấy được
Nhiều khi bé tỉnh dậy giữa đêm chỉ đơn giản là do bé quen giấc thôi chứ không phải vì bé đang đói. Thế nhưng nếu bé thức giấc mà nhìn thấy bình bú là bé sẽ đòi bú ngay, mẹ không cho là bé khóc, quấy phá đòi bình bú cho bằng được. Mẹ có thể đặt bình sữa ở đầu tủ, kệ đầu giường hoặc trong hộp kín đều được, miễn là khuất mắt và bé không nhìn thấy để bé quên đi, kết hợp trò chuyện, hát cho con nghe để con ngủ trở lại.
2.5. Nói với con rằng bình sữa chỉ dành cho em bé
Bé sơ sinh dù chưa biết nói nhưng con có thể hiểu được những gì mẹ truyền đạt đó ạ. Mẹ trò chuyện với bé vào buổi tối, tốt nhất là trước khi ngủ về việc con nên bỏ bình sữa vì bây giờ con đã là một “người lớn”, bình sữa chỉ dành cho em bé thôi, với lại bú bình vào ban đêm, sâu răng sẽ đến và tấn công răng, làm “thần răng” buồn. Khi nghe mẹ nói như thế, bé sẽ cảm thấy mình phải lớn hơn và từ bỏ việc bú bình buổi tối vì nghĩ rằng việc đó chỉ dành cho con nít.
Nếu bé tỉnh dậy giữa đêm và khó ngủ trở lại, mẹ kể chuyện cổ tích, nhẹ nhàng vỗ vào lưng con và hát ru để con chìm vào giấc ngủ nhé. Mẹ tuyệt đối không vì bé khóc mà đưa bình bú ra, sẽ tạo thói quen xấu là con muốn gì được nấy và mẹ rất khó để thực hiện cai sữa đêm khi con lớn hơn đó ạ.
2.6. Thay bình bú bằng một món quà
Vào một buổi tối, nếu là ngày lễ càng tốt, mẹ hãy cùng con bỏ hết bình bú vào hộp quà và để lại cho ông già Noel. Mẹ nói với con là khi bé để lại bình bú, ông già Noel, hoặc thiên thần sẽ ban phép màu và đền đáp cho bé bằng một món quà bất ngờ. Sau đó, khi con chìm vào giấc ngủ, mẹ hoặc bố hãy đặt một phần quà con yêu thích, chẳng hạn gấu bông, xe đồ chơi vào chiếc hộp mới nãy.
Lúc tỉnh dậy, con nhìn thấy món quà được “ông già Noel” hoặc thiên thần để lại và nhận thức được rằng, à, ông già Noel và thiên thần đã lấy đi bình sữa và tặng cho mình một chú gấu bông yêu thích, vậy là mình không có bình bú và sẽ không bú đêm nữa. Nhờ thế mà mẹ cai sữa đêm cho bé thật đơn giản, chẳng lo bé quấy khóc nữa rồi.
Nếu bé liên tục tỉnh dậy giữa đêm vì đói, mẹ áp dụng “dream feed” để bé no căng và ngủ thật sâu. Khi thực hiện ăn trong mơ, mẹ nhớ giảm 20 – 30ml sữa mỗi đêm và cuối cùng là bỏ hẳn ăn trong mơ để con tập quen với giấc ngủ dài. Mẹ lưu ý thao tác thật nhẹ nhàng, bế con đúng tư thế và sử dụng loại bình bú có hỗ trợ chống sặc và đầy hơi để hạn chế tình trạng con bị nôn trớ khi ăn trong mơ mẹ nhé.
Để chọn được loại bình bú phù hợp, mẹ tham khảo bài viết 6 tiêu chí chọn bình sữa cho bé và chọn lựa riêng cho bé yêu một chiếc bình bú an toàn, tiện dụng, đánh bay nỗi lo con bị sặc, bị ói khi “dream feed” nhé.
3. Gợi ý lịch trình cai dứt điểm sữa đêm cho bé ti bình chỉ trong 7 ngày
Việc cai bú bình vào ban đêm cần có thời gian để bé làm quen, tránh thực hiện gấp gáp, bỏ ngang sữa đêm dễ làm bé bị sốc. Tốt nhất, mẹ nên lên sẵn một lịch trình cai sữa đêm dần dần cho bé và thực hiện theo lịch trình đó. Sau đây là gợi ý lịch trình cai dứt điểm cữ sữa đêm cho bé ti bình chỉ trong 7 ngày cực hiệu quả, mẹ tham khảo và áp dụng cho bé yêu nhé.
1 – Ngày thứ nhất
Mẹ cho bé uống sữa đêm như bình thường nhưng giảm lượng sữa xuống khoảng 20 – 30ml/cữ. Chẳng hạn, bình thường bé uống 180ml sữa/lần thì ở ngày đầu tiên của lịch trình cai sữa đêm, mẹ pha ít lại tầm 150ml thôi. Khi còn thức dậy và “oe oe” đòi sữa, mẹ đưa bình vào cho con bú, sau đó vỗ nhẹ vào lưng để con ngủ trở lại. Mẹ lưu ý chỉ khi nào con tự thức dậy thì mới cho con ti bình chứ không đánh thức con dậy kẻo làm mất giấc ngủ nhé.
2 – Ngày thứ 2
Mẹ tiếp tục cho con uống 150ml sữa nhưng pha loãng hơn. Thay vì bình thường mẹ pha 2 muỗng sữa thì bây giờ mẹ chỉ pha khoảng 1,5 muỗng thôi. Giữa đêm bé cựa quậy và oe oe khóc, mẹ vỗ nhẹ vào lưng bé và hát ru để con chìm vào giấc ngủ sâu. Nếu bé vẫn không chịu và đòi bú thì mẹ đưa bình cho bé ti, ti đã đời con sẽ tự lăn ra ngủ.
3 – Ngày thứ 3
Sang ngày thứ 3 mẹ cắt giảm lượng sữa thêm 30ml nữa, chỉ pha 120ml thôi. Đồng thời, mẹ pha loãng sữa, khoảng tầm 1 muỗng sữa – 120ml nước nhé. Mẹ chủ động cho con bú một cữ trước khi đi ngủ để đảm bảo con no. Giữa đêm nếu con tỉnh, mẹ tiếp tục cho bú thêm một bình và ngưng sữa cho đến khi con thức dậy vào buổi sáng.
4 – Ngày thứ 4
Lượng sữa ở ngày thứ 4 mẹ giữ nguyên 120ml, nhưng chỉ pha ½ muỗng sữa thôi nhé. Mẹ cho bé ti một bình ngay trước khi đi ngủ để con no căng, không tỉnh dậy vì đói. Bé sẽ bắt đầu cảm nhận sự khác biệt về lượng sữa và mùi vị sữa, có dấu hiệu ọ ọe vào rạng sáng và thức dậy sớm hơn. Khi bé thức dậy, mẹ cho bé ti ngay một cữ sữa sáng và bổ sung thêm nhiều món ăn dặm phong phú để con ít bị đói vào ban đêm nhé.
5 – Ngày thứ 5
Đến giai đoạn này bé đã dần hình thành thói quen uống một cữ sữa nhẹ trước khi ngủ rồi, mẹ cắt giảm nước còn khoảng 80 – 90 ml, pha với ⅓ muỗng sữa rồi cho bé ti ngay một bình vào 9h – 10h tối (trước khi bé ngủ). Vì được bổ sung nhiều dưỡng chất vào ban ngày rồi nên bé sẽ không đói, con ngủ một giấc suốt đêm 5 – 6h mà không cần tỉnh lại để bú luôn ạ.
6 – Ngày thứ 6
Mẹ cắt luôn việc bú bình vào ban đêm cho bé khi tới ngày thứ 6 nhé. Nếu bé thức dậy giữa đêm thì mẹ cho bú một bình 40ml nước – ¼ muỗng sữa, sau đó vỗ về để con chìm lại giấc ngủ. Mẹ lưu ý là con tự tỉnh giấc, đòi bú thì mẹ mới cho bú, nếu con ngủ say cả đêm mẹ không gọi con dậy, để con có giấc ngủ thật sâu nhé.
7 – Ngày thứ 7
Ngày cuối cùng của lịch trình cai sữa mẹ dừng hẳn việc cho bé bú bình ban đêm. Dựa trên thói quen được tạo ra ở những ngày trước, bé sẽ ngủ sâu, giấc dài, ít khi tỉnh lại giữa đêm. Nếu bé ọ ọe thì mẹ đưa núm ti giả cho bé ngậm, ngậm chán là bé tự nhả ra rồi ngủ tiếp. Trong trường hợp bé quấy khóc, mẹ vỗ nhẹ vào lưng, xoa lưng rồi hát ru để con ngủ, tuyệt đối không đặt bình sữa ở gần kẻo con nhìn thấy là sẽ đòi bú mẹ nhé.
Những ngày sau đó, mẹ dứt điểm luôn, không cho con bú đêm nữa. Con tỉnh giấc thì mẹ đưa núm giả cho bé ngậm và hát ru để con ngủ trở lại. Nếu con ngủ một giấc thật ngon cho đến sáng, không oe oe tỉnh giấc là mẹ đã thực hiện cai sữa đêm cho bé thành công rồi đó ạ.
Như vậy mẹ đã biết 7 cách cai sữa đêm cho bé bú bình cũng như lịch trình cai sữa hiệu quả cho con. Mẹ nhớ áp dụng đúng cách và phải thật kiên trì, mạnh mẽ, không được chiều con kẻo con quen, sau này khó cai sữa lắm đó ạ. Nếu vẫn còn băn khoăn, mẹ để lại bình luận ngay bên dưới để Góc của mẹ hỗ trợ mẹ kịp thời nhé. Chúc mẹ cai sữa đêm cho bé thành công!
Dạo gần đây chẳng còn hứng thú ti sữa hoặc cứ ti là đau bụng, tiêu chảy, uống sữa mãi chẳng lớn khiến mẹ lo lắng, muốn đổi sữa cho con. Có bé thì đã bước sang giai đoạn phát triển mới, mẹ cần đổi sang loại sữa khác phù hợp hơn, mà con lạ sữa lại không chịu tu ti. Không sao đâu mẹ ơi, Góc của mẹ sẽ mách nhỏ mẹ 10 cách đổi sữa cho bé, mẹ nào cũng áp dụng được ngay dưới đây!
1. Cách đổi sữa cho bé nếu bé không “hợp” sữa
Bé uống sữa không hợp dễ bị táo bón, tiêu chảy, dị ứng, chậm lớn,… trong thời gian dài sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như quá trình phát triển của con. Khi đổi sữa, mẹ lưu ý nguyên tắc “bất thành văn” là chọn sữa có thành phần phù hợp với thể trạng của bé, tránh trường hợp nghe mọi người khen tốt rồi mua theo. 4 cách đổi sữa tương ứng với 4 vấn đề hay gặp ở bé yêu.
1.1. Cách đổi sữa cho bé hay bị táo bón
Mẹ bồn chồn, lo lắng không yên khi con bị táo bón, suốt ngày ôm bụng quấy khóc, đi ngoài khó khăn. Để xác định nguyên nhân, trước hết mẹ nên kiểm tra chế độ ăn của bé. Nếu chế độ ăn uống không chứa đồ chiên rán, cay nóng; vẫn đảm bảo đủ chất xơ, luôn có rau củ quả đi kèm thì rất có khả năng nguyên nhân nằm ở loại sữa bé đang dùng.
Trong trường hợp này, mẹ nên đổi sang loại sữa có chứa hàm lượng đạm dễ tiêu hóa, chất xơ,… cao. Bởi những chất này có tác dụng hút nước, làm mềm phân, giúp chúng trượt trong ruột dễ dàng hơn, hạn chế tình trạng phân thô cứng, khó di chuyển. Ngoài ra, các thành phần này còn có tác dụng cân bằng hệ vi sinh trong đường ruột, giúp nhuận tràng, tăng cường sức đề kháng cho hệ tiêu hóa.
Không chỉ táo bón, bé thường xuyên tiêu chảy cũng làm mẹ lo lắng, đứng ngồi không yên. Nếu khẩu phần ăn hằng ngày của bé không có điều gì bất thường, chế độ ăn uống vẫn đảm bảo tươi mới, không ôi thiu. Vậy nguyên nhân có thể xuất phát từ dụng cụ ti sữa không đảm bảo khiến bé yêu tiêu chảy. Vi rút, vi khuẩn sẽ tìm thấy nơi trú ngụ rồi đi vào ruột làm rối loạn hoạt động tiêu hóa. Trong trường hợp này, mẹ nên kiểm tra bình sữa xem núm ti có bị nổi vàng, mùi khó chịu hay không. Nếu có mẹ cần thay cái mới cho con để đảm bảo sức khỏe.
Nếu con vẫn bị tiêu chảy không dứt thì rất có thể nguồn sữa con đang dùng không phù hợp với thể trạng, sức khỏe của con. Để khắc phục tình trạng trên, mẹ nên ưu tiên những loại sữa không hoặc ít chứa đường lactose. Do hệ tiêu hóa của bé còn non nớt, không thể hấp thụ đường lactose, lượng đường dư thừa sẽ chuyển hóa thành acid lactic, rất khiến bé tiêu chảy. Ngoài ra, đường lactose sẽ được tiêu hóa ở ruột non nhờ men lactase. Khi cơ thể thiếu men lactase đường ruột sẽ hoạt động kém hơn và đào thải lactose ra ngoài dưới dạng phân lỏng, có mùi hôi.
Dưới đây là danh sách gợi ý cho mẹ những loại sữa phù hợp:
Con nhẹ cân có thể là do con thuộc người chắc thịt, mẹ không nên suy đoán con thiếu dinh dưỡng mà cần căn cứ theo cân nặng chuẩn, ví dụ cân nặng dành cho bé 6 tháng tuổi thường rơi vào: 7,1 – 8,9 kg đối với bé trai, 6,5 – 8,3 kg đối với bé gái. Trong trường hợp cân nặng của con không đạt chuẩn, mẹ nên xem lại chế độ ăn uống của con, nếu bữa ăn đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng, có sự dung hòa giữa động thực vật mà bé vẫn ăn mãi không lớn thì nhiều khả năng do nguồn sữa chưa phù hợp.
Muốn cải thiện tình trạng này, mẹ nên bổ sung sữa chứa nhiều canxi, vitamin D, DHA để bé yêu cao lớn, thông minh vượt trội. Những chất này sẽ giúp hệ xương, răng của bé phát triển, đánh bay chứng còi xương, chậm lớn. Ngoài ra, chúng còn giúp củng cố hàng rào miễn dịch, giúp bé chống lại những tác nhân gây hại, ngăn ngừa những bệnh như cảm cúm, ho khan, sổ mũi,…
Một số bé uống sữa vào không gặp tình trạng táo bón, tiêu chảy hay chậm lớn mà lại bị dị ứng, ngứa ngáy khắp người thậm chí nổi mẩn đỏ. Trước hết mẹ nên kiểm tra chế độ ăn uống xem bé có dị ứng với hải sản (tôm, mực, cá), thịt bò, trứng, các loại đậu,… hay không. Nếu không, mẹ cần xem lại loại sữa bé đang dùng xem có thành phần như casein, whey không nhé. Bởi hai thành phần này sẽ gây ra tình trạng dị ứng đạm sữa bò, khiến cơ thể bé nghĩ rằng protein là thành phần có hại và bày trừ chúng.
Lưu ý nho nhỏ: Lần đầu khi con tiếp xúc với sữa mới, mẹ chỉ cho con uống vài ngụm nhỏ và đợi xem có xảy ra hiện tượng dị ứng gì hay không. Trong trường hợp bé ti xong vẫn bình thường, thì mẹ có thể an tâm mà thở phào nhẹ nhõm, xác định loại mình tìm được loại sữa đó là “chân ái” rồi.
Nhà Mamamy đang có chương trình ưu đãi cực lớn trong năm nay: set dùng thử Mua 1 tặng 1 Khăn ướt nhiệt đới Mamamy Tropical – phiên bản nâng cấp của khăn ướt Mamamy. Chỉ với 52k – gần bằng 1 cốc trà sữa, mẹ đã sở hữu 2 gói khăn ướt chăm sóc AN TOÀN cho làn da em bé vùng NHIỆT ĐỚI, dùng thoải mái cho bé cưng trong hơi 2 tháng liền. Chất liệu vải 100% sợi tự nhiên và Rayon giúp khăn êm mềm tựa như lòng bàn tay mẹ, dịu dàng chạm vào da con. Khăn còn được bổ sung thêm tinh dầu, tinh chất cao cấp của vùng nhiệt đới giúp kháng khuẩn, ngừa hăm và dưỡng ẩm rất tốt cho da bé đó mẹ. Số lượng chỉ có 10.000 set trong tháng này thôi, nhanh tay mẹ ơi!
2. Cách đổi sữa cho bé nếu con sang giai đoạn phát triển mới
Đối với những bé bước sang giai đoạn phát triển mới, nhu cầu về chất tăng lên, không còn dùng được sữa cũ với hàm lượng dinh dưỡng thấp, mẹ cần biết những nguyên tắc đổi sữa để bé quen dần, không ảnh hưởng đến sức khỏe. Ví dụ khi bé 6 tháng mẹ cần đổi sang sữa mới vì thời điểm này nhu cầu về đạm của bé nhiều hơn, lượng đạm trong sữa dành cho bé dưới 6 tháng tuổi không còn phù hợp nữa.
Lưu ý nhỏ cho mẹ là mỗi thương hiệu sẽ có cách đánh ký hiệu khác nhau. Tuy nhiên, những thương hiệu có cùng quốc gia thường sẽ có cách ký hiệu giống nhau, tránh việc “bày ra” quá nhiều nguyên tắc làm mẹ bị nhiễu. Để hiểu rõ hơn, mẹ tham khảo cách đổi sữa cho bé bên dưới nhé.
2.1. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Việt Nam
Sữa Việt Nam là dòng sữa có giá thành hợp lý, phù hợp với túi tiền của mẹ bỉm bởi tránh được nhiều loại thuế cũng như chi phí vận chuyển từ nước ngoài; hương vị sữa được điều chỉnh theo khẩu vị của em bé Việt cũng là điểm cộng lớn. Ngoài ra, mẹ dễ dàng tìm mua những loại sữa này tại các cửa hàng tiện lợi, siêu thị trên khắp cả nước.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Việt Nam để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 6 tháng
6 – 12 tháng
Trên 1 tuổi
Ký hiệu
1
Step 1
2
Step 2
1+
Step 3
123
Gợi ý sản phẩm
Sữa bột Dielac Alpha Gold IQ 1
Sữa bột Optimum Gold 2
Sữa bột Friso Gold 3
2.2. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Nhật
Một trong những lý do mẹ nên bổ sung sữa Nhật cho bé là do hương vị thanh mát giống với sữa mẹ, khi uống bé sẽ thoải mái, tạo điều kiện để hấp thụ sữa tốt hơn. Trong sữa Nhật còn có hai thành phần thiết yếu giúp bé thông minh, là DHA và ARA. Bên cạnh đó, sữa Nhật còn chứa nhiều vitamin có ích như A, D, K, B6,… giúp hệ miễn dịch của bé luôn khỏe mạnh, vi rút, vi khuẩn phải sợ hãi mà tránh xa.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Nhật để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 12 tháng
1 – 3 tuổi
Trên 3 tuổi
Ký hiệu
0
1
2
9
3
4
Gợi ý sản phẩm
Sữa Morinaga số 0
Sữa Glico 9
Sữa Meiji Gold 4
2.3. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Hàn Quốc
Nhiều bé bị dị ứng với đạm whey trong sữa dẫn đến đầy bụng, khó tiêu, nổi mẩn đỏ trên da. Nỗi lo này sẽ được giải quyết nếu mẹ lựa chọn sữa Hàn Quốc để bổ sung cho con. Bởi trong quá trình sản xuất, chế biến, nhà sản xuất sẽ thủy phân đạm whey, từ đó cho ra sản phẩm sữa thân thiện hơn với hệ tiêu hóa của bé, giảm bớt nỗi lo cho mẹ. Không chỉ vậy, sữa Hàn còn chứa hệ chất xơ GOS nhằm củng cố và kích thích vi sinh vật có lợi trong đường ruột phát triển tốt hơn, thúc đẩy quá trình tiêu hóa diễn ra trơn tru, tránh táo bón.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Hàn Quốc để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 3 tháng
3 – 6 tháng
6 – 12 tháng
Trên 1 tuổi
Ký hiệu
1
1
2
1
3
3
4
Gợi ý sản phẩm
Sữa Grand Noble Baby số 1 (dùng được cho bé 0-12 tháng)
Sữa With Mom dê 1
Sữa XO số 3
Sữa XO số 4
2.4. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Anh
Những dòng sữa đến từ Anh thường chứa tổ hợp men vi sinh Immunortis có tác dụng nâng cao đề kháng, củng cố hệ miễn dịch giúp bé yêu luôn khỏe mạnh, thoải mái chơi đùa. Ngoài ra, sữa Anh còn chứa hàm lượng chất xơ GOS cao giúp bé tiêu hóa dễ dàng, phân mềm, dễ trôi tuột khỏi ruột già. Chưa dừng lại ở đó, dòng sữa này còn chứa những dưỡng chất thiết yếu như canxi, đạm, DHA,… tạo điều kiện cho bé phát triển cả về thể chất lẫn trí tuệ.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Anh để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 6 tháng
6 – 12 tháng
1 – 2 tuổi
2 – 3 tuổi
Ký hiệu
1
2
3
4
Gợi ý sản phẩm
Sữa Aptamil Anh số 1
Sữa Aptamil Anh số 2
Sữa Kendamil số 3
Sữa nội địa Anh Cow & Gate số 4
2.5. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Pháp
Sữa Pháp cũng là một trong những dòng sữa được mẹ Việt ưa chuộng vì chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là kháng thể IgG, IgE tăng cường hệ miễn dịch cho bé yêu. Bên cạnh đó, một số loại sữa Pháp còn chứa chất béo tự nhiên từ cọ, hướng dương, hạt cải,… thúc đẩy khả năng hấp thụ của hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, hàm lượng vitamin D, canxi trong sữa Pháp sẽ giúp bé thông minh, lanh lợi hơn. Pháp cũng là thị trường khó tính, gắt gao trong khâu kiểm duyệt. Mỗi sản phẩm trước khi tung ra thị trường đều được kiểm nghiệm lâm sàng, trải qua nhiều quá trình sàng lọc.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Pháp để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 6 tháng
6 – 12 tháng
Trên 1 tuổi
Ký hiệu
1
2
3
4
Gợi ý sản phẩm
Sữa bột Gallia Calisma số 1
Sữa Physiolac Relais số 2
Sữa bột Celia Expert 3
2.6. Cách đổi sữa cho bé ti sữa Mỹ
Sữa Mỹ từ lâu đã trở thành dòng sữa chiếm thiện cảm từ nhiều mẹ Việt bởi công thức toàn diện, giúp bé phát triển cả về thể chất lẫn trí tuệ. Hàm lượng dinh dưỡng, đặc biệt là chất xơ trong sữa Mỹ cực kỳ cao, giúp bé nhuận tràng, hạn chế tình trạng táo bón, trào ngược dạ dày, ợ chua,…
Thêm vào đó, mùi vị mới lạ của sữa cũng là lựa chọn hoàn hảo nếu mẹ muốn kích thích vị giác của bé yêu. Sữa Mỹ còn được những chuyên gia hàng đầu nghiên cứu và kiểm định khắt khe trước khi tung ra thị trường, cực đảm bảo chất lượng đó mẹ.
Dưới đây là bảng quy đổi ký hiệu sữa Mỹ để mẹ tham khảo:
Độ tuổi
0 – 6 tháng
6 – 12 tháng
1 – 3 tuổi
Ký hiệu
1
Newborn
2
3
Gợi ý sản phẩm
Sữa Bột Abbott Grow 1
Sữa bột Enfamil A+ NeuroPro 2
Sữa Bột Similac Einstein 3
3. 5 lưu ý khi đổi sữa cho bé
Trước khi quyết định đổi sữa cho con, mẹ nên tìm hiểu kĩ lưỡng để hạn chế việc mua nhầm, ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như sự phát triển của bé. Góc của mẹ mách mẹ 5 lưu ý để mẹ tự tin hơn trong việc chọn sữa ngay dưới đây:
1 – Cho bé làm quen dần
Cơ thể của bé còn rất nhạy cảm và non nớt, mẹ không nên đổi hẳn sang loại mới mà cần có sự thay đổi từ từ. Ví dụ trong ngày mẹ cho bé bú 3 cữ thì sẽ có 2 cử là sữa cũ và 1 cữ là sữa mới. Trong suốt quá trình đó, mẹ chú ý quan sát con có những biểu hiện khác thường như nôn trớ, tiêu chảy, chướng bụng hay không. Nếu bé không có biểu hiện gì khác lạ, mẹ có thể chuyển sang 2 cữ sữa mới, 1 sữa cũ, rồi dần dần chuyển hẳn sang sữa mới.
2 – Loại sữa:
Mẹ thường nghĩ chỉ có sữa ngoại mới cung cấp đủ dưỡng chất cho bé yêu, nhưng sự thật không phải thế đâu ạ! Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sữa đạt chuẩn “Hàng Việt Nam chất lượng cao” như Dielac Alpha, Friso, Optimum,… Dù là sữa nội hay sữa ngoại thì đều sản xuất theo quy trình khép kín, hiện đại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tuân thủ hàm lượng dinh dưỡng mà Bộ Y Tế quy định. Tự tin chọn sữa Việt cho con mẹ nhé!
3 – Tần suất đổi sữa
Một lưu ý nữa là mẹ không nên đổi sữa của con thường xuyên, vì mỗi loại sữa sẽ góp phần tạo ra hệ vi sinh đường ruột khác nhau. Việc mẹ đổi sữa liên tục sẽ làm thay đổi hệ thống đó, tạo áp lực và gây rối loạn hoạt động tiêu hóa, khiến quá trình hấp thụ sữa diễn ra kém, bé uống nhiều sữa nhưng vẫn chậm lớn. Mẹo nhỏ để bé thích nghi kịp là mẹ đổi sữa sang mức cao hơn nhưng vẫn cùng thương hiệu.
Ví dụ bé 0 – 6 tháng mẹ bổ sung sữa Aptamil Anh số 1, đến khi bé 6 tháng thì chuyển sang sữa Aptamil Anh số 2.
4 – Cách pha sữa:
Với mỗi loại sữa, nhà sản xuất đều đính kèm thông tin hướng dẫn mẹ cách pha, mẹ cần đọc kỹ và thực hiện theo. Trước khi pha sữa, mẹ cần tiệt trùng dụng cụ pha sữa (bình, núm ti) trong nước nóng 70 độ từ 3-5 phút. Trong quá trình pha, mẹ tránh để nước quá lạnh hay quá nóng làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa, nhiệt độ lý tưởng nhất là khoảng 40-70 độ C tùy loại sữa.
Mẹ cần lấy lượng sữa vừa đủ tránh tình trạng quá đặc hoặc quá lỏng khiến con bị ngấy, không muốn ti sữa. Liều lượng này mẹ dễ dàng tham khảo trên thân hộp sữa hoặc giấy hướng dẫn đính kèm khi mua sữa.
Mẹ đọc hai bài viết sau để tự tin pha mọi loại sữa cho con nhé:
Nếu mẹ đã đổi 2,3 loại sữa và áp dụng 4 lưu ý trên nhưng bé vẫn không muốn ti sữa, tình tình trạng chậm lớn, tiêu chảy,… vẫn không thuyên giảm, mẹ cần đưa bé đến gặp bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng để có sự can thiệp đúng lúc, phân tích nguyên nhân và tìm ra hướng giải quyết. Từ đó, bác sĩ sẽ đề ra phác đồ dinh dưỡng để mẹ thực hiện theo và cũng có thể theo dõi sát sao quá trình thích nghi sữa của con.
Trên đây là 10cách đổi sữa cho bé mà mẹ nên lưu lại để “mai kia mốt nọ” áp dụng cho bé yêu nhà mình. Đừng vì con không thích loại sữa A, chán ngấy loại sữa B mà mẹ bỏ cuộc, thay vào đó, mẹ nên quan sát những biểu hiện của con để có sự căn chỉnh phù hợp. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào muốn Góc của mẹ giải đáp thì mẹ đừng ngần ngại để lại bình luận nhé!
Bé được từ 6 tháng tuổi, mẹ đã rục rịch bắt đầu tập cho con ăn dặm với nhiều loại thực phẩm đa dạng. Thế nhưng, con không chịu ăn, hay nhè thức ăn ra, thậm chí quấy phá mỗi lần tới bữa ăn khiến mẹ lo rằng con sẽ hấp thụ ít dưỡng chất và chậm phát triển so với các bạn đồng trang lứa. Nếu mẹ cũng đang có những băn khoăn, trăn trở như thế, cùng tạm biệt biếng ăn ở bé với 5 cách giúp trẻ ăn dặm ngon miệng sau mẹ nhé.
1. Tại sao bé ăn dặm không ngon miệng?
Mẹ đã chế biến rất nhiều thực phẩm khác nhau để kích thích vị giác cho con nhưng tại sao con vẫn không chịu ăn?. Bình tĩnh một chút để đọc vị 5 nguyên nhân khiến bé “từ chối” măm măm ngay dưới đây, giúp mẹ hiểu con hơn, từ đó có những phương pháp khoa học để con ăn ngon mẹ nhé!
1- Do tâm lý của bé
Theo Tổ chức Nghiên cứu Khoa học Hà Lan, khi tâm trạng hạnh phúc, bé sẽ có xu hướng ăn nhiều và ngon miệng hơn. Mẹ nên tạo không khí ăn uống vui nhộn qua những bài hát hoặc hoạt động giải trí trước khi măm măm để bé ăn ngon nhé.
Ví dụ, mẹ mở bài Baby Shark tiết tấu vui nhộn, vừa lắc lư người theo nhạc vừa tương tác, vui cười với bé yêu. Hoặc mẹ đặt những chiếc xe đồ chơi ở trước bé, đẩy xe di chuyển kết hợp âm thanh “ùn ùn” khi xe chạy, cùng bé xếp domino rồi đẩy ngã,… để tạo tâm lý thoải mái cho con trước bữa ăn. Mẹ tránh ép bé ăn quá nhiều, lớn tiếng mỗi lần con không chịu ăn, sẽ làm bé nảy sinh tâm lý sợ hãi, từ chối ăn dặm.
2- Do vấn đề sức khỏe
Nghiên cứu của Pu Feng vào năm 2015 đã cho thấy rằng, khi bị ốm, cảm lạnh, bé sẽ cảm thấy đắng trong miệng, ăn không ngon như bình thường. Nếu con đang ốm, con ăn ít là điều bình thường thôi mẹ ạ. Mẹ nhẹ nhàng vỗ về, đưa con thăm khám bác sĩ để mau hết bệnh, bé măm măm giỏi và ăn thật ngon trở lại nhé.
3- Do thức ăn không đủ hấp dẫn
Ngày nào cũng ăn đi ăn lại một món, đến người lớn chúng ta còn “ngao ngán”, đây lại còn là bé sơ sinh, đang từng bước khám phá thức ăn mới, không được đổi món mỗi ngày sẽ khiến ấn tượng của bé về thức ăn không tốt đâu mẹ ơi. Vẫn biết, mẹ bỉm bận rộn có ít thời gian chế biến nên nấu một lần rồi bảo quản, cho con ăn dần, nhưng chính điều này khiến bé chán ăn đó ạ.
4- Do thời điểm ăn dặm không đúng
Theo CDC Hoa kỳ, thời điểm thích hợp để bé làm quen với ăn dặm là khi bé được từ 6 tháng tuổi, hoặc khi bé có các dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm như tự ngồi được, bé đòi ăn thức ăn của mẹ… Nhiều mẹ bỉm mong muốn con ăn dặm sớm từ 4 – 5 tháng để hấp thu nhiều dưỡng chất, con bụ bẫm hơn hoặc trì hoãn, sợ con chưa thích ứng được nên bé đã 8 – 9 tháng rồi mà vẫn chưa ăn dặm. Việc cho con ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn đều không tốt đâu ạ.
Nếu ăn sớm, hệ tiêu hóa và khả năng nhai chưa đảm bảo nên con dễ bị nghẹn, nôn ói, ăn không ngon. Ngược lại, ăn dặm quá muộn khiến con khó làm quen và dễ bị thiếu dinh dưỡng từ nhiều loại thực phẩm khác nhau do con chỉ uống mỗi sữa. Mẹ lưu ý cho con ăn dặm đúng thời điểm để tăng độ ngon miệng cho con nhé.
5- Do bé ăn quá nhiều bữa trong ngày
Mẹ thấy con thấp còi, gầy gò so với các bạn nên thúc ép con ăn, mỗi ngày cho con ăn dặm đến 7 – 8 cữ làm con bị quá tải, sợ hãi và cảm thấy ăn uống chẳng ngon lành gì cả. Biết là mẹ muốn tốt cho con, nhưng mẹ nên hỏi ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng trước khi tăng thêm cữ ăn trong ngày, tránh ép buộc con ăn, dễ sinh ra tâm lý chống cự và chán nản đó ạ.
2. Mách mẹ bí quyết siêu hiệu quả để con ăn dặm ngon miệng hơn
Vậy là mẹ đã biết tại sao con ăn dặm không ngon rồi. Cùng Góc của mẹ chào tạm biệt tình trạng biếng ăn với 5 bí quyết tăng độ ngon miệng cho bé khi măm măm ngay sau đây nhé.
2.1. Quan tâm đến cảm nhận và sở thích của con
Lúc con quấy khóc, không chịu ăn, mẹ tôn trọng và đừng ép buộc con nhé. Mẹ cho con tự chọn món mình thích, chế biến thực đơn đa dạng với nhiều loại thực phẩm, màu sắc tươi tắn để kích thích giác quan, tăng cảm giác thèm ăn ở con.
Sự quan tâm nhẹ nhàng, vỗ về đến từ mẹ khiến con yên tâm và vui vẻ, tâm trạng tốt thì ăn uống lúc nào cũng sẽ ngon lành hơn hẳn đó mẹ. Mẹ nên để con tự chọn món ăn yêu thích bằng cách đặt 3 – 4 món ăn ngon trên bàn, bé chọn món nào thì mẹ cho măm măm món đó. Mẹ lưu ý là mặc dù để con tự chọn món nhưng vẫn cần đảm bảo đủ dinh dưỡng và lành mạnh, không vì con đòi mà cho con ăn đồ ngọt, thức ăn vặt thả ga dễ làm con béo phì, gan nhiễm mỡ mẹ nhé.
2.2. Quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của con
Khi gặp vấn đề về sức khỏe như tiêu chảy, phát ban, nôn mửa, nhiệt độ cơ thể quá cao hoặc quá thấp,… con thường mệt mỏi và không muốn ăn gì cả. Nhận thấy các dấu hiệu này, mẹ nên cho con đi thăm khám bác sĩ để tìm ra nguyên nhân bệnh, làm bài kiểm tra dinh dưỡng và có biện pháp thích hợp để cải thiện sức khỏe cho con. Mẹ cũng đừng quên ôm, vỗ nhẹ vào lưng con, hát những bài con yêu thích để con quên đi sự mệt mỏi. Khi khỏe hơn, con sẽ tự chủ động ăn ngon miệng hơn mà không đợi ai nhắc.
2.3. Thay đổi thực đơn đa dạng cho con
Nếu ăn cháo thịt lợn liên tục trong 3 – 4 ngày, mẹ sẽ cảm thấy ngán cực kỳ và không muốn ăn nữa đúng không ạ. Bé cưng cũng như thế đó mẹ. Thức ăn nhàm chán, thiếu sự phong phú về hương vị làm con chán, ăn không ngon. Mẹ nên đa dạng thực đơn, mỗi bữa ăn dặm là một món ăn khác nhau, trang trí thật màu sắc và hấp dẫn để tăng sự tò mò ở bé.
Với mẹ bỉm bận rộn, không đủ thời gian chế biến nhiều món cho con, mẹ nên ưu tiên những công thức nấu ăn dặm đơn giản, chỉ từ 1 nguyên liệu thôi nhưng mẹ dễ dàng “biến hóa” nhiều cách nấu để đổi vị cho con. Ví dụ, mẹ chế biến cá hồi thành ruốc cá hồi, cháo cá hồi, hay biến tấu khoai tây với món cháo khoai tây thơm ngon, khoai tây nghiền phô mai, khoai tây chiên giòn. Thường xuyên thay đổi thực đơn, tránh cho con ăn một loại rau củ, thịt, cá trong 3 – 4 ngày và thêm hương vị cho món ăn với các loại gia vị thuần thiên nhiên như húng quế, thì là, vỏ chanh.
Tập ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn đều là nguyên nhân dẫn đến tình trạng chán ăn ở bé. Bé yêu nên bắt đầu ăn dặm khi được 6 tháng tuổi vì hệ tiêu hóa của con hoàn thiện hơn, con cũng dần mọc răng nên tập nhai nuốt tốt. Tuy nhiên, nếu lỡ cho con ăn không thời điểm, dẫn đến con biếng ăn, mẹ phải làm sao?.
1 – Nếu mẹ lỡ cho bé ăn dặm quá sớm (từ 4 – 5 tháng tuổi)
Mẹ theo dõi sức khỏe bé thường xuyên, ngay khi nhận thấy có vấn đề bất thường thì cho bé thăm khám bác sĩ để tránh ảnh hưởng xấu. Mẹ cũng “cai” ăn dặm dần dần cho bé bằng cách giãn các cữ ăn theo từng ngày, nạp đủ sữa trong ngày để con không bị đói. Khi bé đến độ tuổi phù hợp, mẹ tập cho con ăn dặm lại từ đầu nhé.
2 – Nếu mẹ tập cho bé ăn dặm quá muộn (bé được từ 7 – 8 tháng trở lên)
Bé đã 8 tháng rồi mà chưa tập ăn dặm, mẹ rất lo lắng khi phát hiện con đang bắt đầu trễ. Tuy nhiên, dù bắt đầu muộn, mẹ vẫn thật bình tĩnh, tránh hấp tấp vội vàng, áp dụng các biện pháp “sai” khoa học làm ảnh hưởng đến bé cưng nhé.
Mẹ nên cho bé ăn đúng lộ trình ăn dặm, nghĩa là bé 8 tháng nhưng vẫn ăn các loại thức ăn dặm của bé 6 tháng (bé mới tập ăn) để con làm quen từ từ và chậm rãi. Cho bé ăn theo phương pháp 3in1 để con vừa luyện nhai nuốt, vừa luyện phản xạ cầm nắm, không bị chậm phát triển quá so với các bạn đồng trang lứa. Mẹ cũng xây dựng một thời gian biểu ăn uống khoa học để bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, kích thích bé ăn ngon và nhai giỏi hơn.
Đồng thời, mẹ đừng quên tham khảo bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của bé theo từng độ tuổi để biết bé nhà mình đã đạt chuẩn chưa, có bị gầy hay thấp quá không. Nếu có, mẹ mới bổ sung thêm cữ ăn cho con, tránh cảm giác lo lắng rồi thúc ép con ăn thật nhiều trong khi con vẫn đang cao lớn so với độ tuổi. Mỗi ngày, mẹ điều chỉnh các cữ sữa và bữa ăn dặm cho cân đối, khoa học, bé không bị quá tải và ngon miệng hơn khi ăn nhé.
Bé từ 6 tháng tuổi: Mẹ cho bé ăn 1 bữa ăn dặm/ngày, các bữa còn lại cho con uống sữa mẹ nhé.
Bé từ 7 – 12 tháng tuổi: Bé ăn dặm 3 – 4 bữa/ngày, trong đó có 3 bữa chính và từ 1 – 2 bữa phụ xen kẽ.
Bé trên 1 tuổi: Bữa ăn dặm của bé một tuổi sẽ là khoảng 4 bữa/ngày và thêm 1 – 2 bữa phụ mẹ nhé.
Ngoài ra, giữa các bữa ăn dặm mẹ nên cách thời gian ra từ 2,5 – 3 tiếng để con tiêu hóa hết thức ăn, bụng “đói meo” sẽ khiến con ăn ngon hơn rất nhiều đó ạ.
2.5. Giúp bé tập trung khi ăn
Khi đang ăn, nếu con xem tivi, chơi đồ chơi, nghịch gấu bông, con sẽ mất hết sự yêu thích ở món ăn dặm, toàn bộ tâm trí của con đã đặt ở những hoạt động giải trí kia rồi. Vì thế, con chẳng cảm nhận được mùi vị thơm ngon của món ăn. Dần dần, con sẽ hình thành trạng thái từ chối ăn dặm do nhận định việc ăn dặm là nhàm chán, không vui. Để con măm măm ngon miệng hơn, mẹ giúp bé tập trung khi ăn bằng cách:
1- Không cho con xem tivi, điện thoại khi ăn
Tivi, điện thoại có nhiều hình ảnh sinh động, rực rỡ, âm thanh vui nhộn nên rất thu hút bé. Chỉ cần mẹ mở tivi lên, con sẽ tập trung xem và không chịu ăn, mẹ cố đút nhưng con không nuốt, nhè hết ra. Vậy nên mẹ tắt hết các thiết bị để con tập trung hơn vào bữa ăn nhé.
2- Không dẫn con ăn “rong”
Mẹ bỉm muốn đổi không khí cho con nên thường dẫn con đi vòng quanh xóm, vừa nói chuyện với các cô các chú vừa đút con ăn. Việc làm này khiến con dành sự chú ý vào khuôn mặt của cô bác, lắng nghe âm thanh thay vì món ăn, làm hương vị trở nên nhạt nhẽo, con chẳng chịu ăn đâu mẹ ơi. Mẹ nên để bé ngồi trên ghế ăn dặm (nếu bé đã biết ngồi) hoặc để bé tựa vào người mẹ rồi đút cho bé măm giỏi, không ngậm cơm và bỏ bữa nhé.
3- Không để con chơi đồ chơi khi ăn
Cũng tương tự như tivi, đồ chơi có sức hút đặc biệt với bé. Bé sẵn sàng bỏ hết thức ăn để chơi. Khi con đang măm măm, mẹ lưu ý cất hết đồ chơi ra khỏi tầm mắt để con quên và tập trung vào công việc chính là ăn dặm.
4- Không cho con ăn đồ ăn vặt trước bữa ăn
Đồ ăn vặt rất ngon nhưng hàm lượng dinh dưỡng không đảm bảo, nó cũng chứa nhiều đường tạo cảm giác no lâu. Ăn đồ vặt trước bữa ăn làm con không thấy đói, bụng đang no con chỉ muốn chơi và giỡn thay vì măm măm để bổ sung dưỡng chất. Mẹ vẫn có thể cho con ăn quà vặt nhưng tối đa chỉ 1 lần/tuần và tuyệt đối không để con ăn ngay trước bữa ăn nhé.
Lưu ý cho mẹ: Mẹ linh hoạt sử dụng các mẹo này trong nhiều trường hợp khác nhau sao cho phù hợp với tình trạng của con để đem lại hiệu quả tốt, giúp con ăn ngon và lớn khỏe mỗi ngày nhé.
3. Gợi ý cho mẹ các món ăn dặm ngon tuyệt bé cực thích
Việc chế biến món ăn cho vừa miệng bé thật ra không khó lắm đâu mẹ ơi. Góc của mẹ gợi ý cho mẹ các món ăn dặm ngon tuyệt bé nào cũng mê, đảm bảo mẹ làm xong con ăn dặm thun thút, hết sạch bát luôn đó ạ.
3.1. Rau củ nghiền
Mới tập ăn dặm nên kỹ năng nhai của con chưa tốt lắm, con chỉ thích những món ăn có thể “nuốt chửng” mà không cần nhai thôi ạ. Mẹ nghiền nhuyễn các loại rau củ như súp lơ, khoai tây, cà rốt, bí đỏ,… hoặc kết hợp 2 – 3 loại rau củ trong cùng một món để tăng thêm màu sắc rực rỡ và hương thơm thanh mát. Mẹ xem cách chế biến rau cho bé ăn dặm kiểu Nhật, súp khoai lang cực đơn giản và bổ dưỡng này để làm đúng cách, giúp con măm măm thật ngon nhé.
3.2. Các loại thịt
Các loại thịt có vị ngọt tự nhiên và kết cấu dễ nhai nên bé cưng rất yêu thích. Thịt cũng biến tấu được thành nhiều món ăn đa dạng, hương vị phong phú giúp con đỡ bị chán ăn. Bé sơ sinh mới tập ăn dặm nên bắt đầu với thịt heo, thịt cá hồi, thịt gà vì sợi thịt mềm, hạn chế tối đa tình trạng nghẹn hóc thức ăn ở bé. Mẹ tham khảo công thức nấu cháo cá hồi, súp ngô thịt gà cực dễ tại nhà để đổi vị, tăng cảm giác ngon miệng cho bé yêu.
3.3. Hoa quả
Hoa quả có vị ngọt thanh mát, mùi thơm dịu nhẹ khiến bé thích mê. Cộng thêm kết cấu mềm mịn, dễ nuốt, hoa quả đích thực là gợi ý tuyệt vời để mẹ chế biến cho bé yêu ăn dặm. Mẹ cho bé ăn táo nghiền, lê hấp hoặc kết hợp hoa quả trong các món cháo để tăng độ ngọt tự nhiên, khỏi lo bé biếng ăn rồi bỏ bữa mẹ nhé.
Vậy là mẹ đã nắm được 5 cách giúp trẻ ăn dặm ngon miệng hơn rồi. Mẹ nhớ áp dụng đúng theo hướng dẫn và đừng quên biến tấu thực đơn với nhiều món ăn ngon tuyệt để con không cưỡng lại được và ăn dặm thật giỏi nhé. Nếu vẫn còn băn khoăn, mẹ để lại bình luận ngay bên dưới để Góc của mẹ hỗ trợ mẹ kịp thời. Chúc mẹ và bé có thời gian ăn dặm thật vui!