# | Tỉnh/Thành phố | Số lượng |
---|---|---|
1 | An Giang | 8 |
2 | Bắc Cạn | 2 |
3 | Bắc Giang | 4 |
4 | Bạc Liêu | 7 |
5 | Bắc Ninh | 24 |
6 | Bến Tre | 3 |
7 | Biên Hoà | 38 |
8 | Bình Dương | 40 |
9 | Bình Định | 10 |
10 | Bình Phước | 4 |
11 | Bình Thuận | 10 |
12 | Cà Mau | 4 |
13 | Cần Thơ | 49 |
14 | Đà lạt | 4 |
15 | Đà Nẵng | 65 |
16 | Đak Lak | 8 |
17 | Đak Nông | 4 |
18 | Đồng Nai | 41 |
19 | Đồng Tháp | 3 |
20 | Gia Lai | 10 |
21 | Hà Nam | 6 |
22 | Hà Nội | 2253 |
23 | Hà Tĩnh | 4 |
24 | Hải Dương | 16 |
25 | Hải Phòng | 38 |
26 | Hậu Giang | 8 |
27 | Hồ Chí Minh | 3936 |
28 | Hòa Bình | 8 |
29 | Hưng Yên | 7 |
30 | Khánh Hòa | 35 |
31 | không có | 15 |
32 | Kiên Giang | 14 |
33 | Kon Tum | 4 |
34 | Lai Châu | 4 |
35 | Lâm Đồng | 6 |
36 | Long An | 6 |
37 | Nam Định | 4 |
38 | Nghệ An | 2 |
39 | Nha Trang | 28 |
40 | Ninh Bình | 8 |
41 | Ninh Thuận | 4 |
42 | Phan Thiết | 8 |
43 | Phú Thọ | 4 |
44 | Phú Yên | 2 |
45 | Quảng Bình | 2 |
46 | Quảng Nam | 6 |
47 | Quảng Ngãi | 4 |
48 | Quảng Ninh | 14 |
49 | Quảng Trị | 4 |
50 | Sóc Trăng | 2 |
51 | Sơn La | 2 |
52 | Tây Ninh | 10 |
53 | Thái Bình | 4 |
54 | Thái Nguyên | 4 |
55 | Thanh Hóa | 8 |
56 | Thừa Thiên Huế | 6 |
57 | Tiền Giang | 6 |
58 | Trà Vinh | 6 |
59 | Tuyên Quang | 2 |
60 | TX Từ Sơn | 4 |
61 | Vĩnh Long | 5 |
62 | Vĩnh Phúc | 6 |
63 | Vũng Tàu | 39 |
64 | Yên Bái | 2 |