| # | Quận/Huyện | Số lượng |
|---|---|---|
| 1 | Ba Đình | 273 |
| 2 | Ba Vì | 4 |
| 3 | Bắc Từ Liêm | 64 |
| 4 | Cầu Giấy | 276 |
| 5 | Chương Mỹ | 4 |
| 6 | Đan Phượng | 2 |
| 7 | Đông Anh | 21 |
| 8 | Đống Đa | 287 |
| 9 | Gia Lâm | 71 |
| 10 | H. Thanh Trì | 4 |
| 11 | Hà Đông | 235 |
| 12 | Hai Bà Trưng | 272 |
| 13 | Hoài Đức | 4 |
| 14 | Hoàn Kiếm | 152 |
| 15 | Hoàng Mai | 314 |
| 16 | Long Biên | 254 |
| 17 | Mê Linh | 2 |
| 18 | Mỹ Đình | 2 |
| 19 | Nam Từ Liêm | 51 |
| 20 | Phú Xuyên | 2 |
| 21 | Sơn Tây | 8 |
| 22 | Tây Hồ | 182 |
| 23 | Thanh Trì | 16 |
| 24 | Thanh Xuân | 253 |
| 25 | Thường Tín | 2 |
| 26 | Từ Liêm | 167 |
| 27 | Ứng Hòa | 2 |