Lịch sử tìm kiếm
Tìm trong góc của mẹ
Tìm kiếm phổ biến

Mệt mỏi khi mang thai là hiện tượng bình thường với các mẹ bầu. Hiện tượng này thường xảy ra trong những tháng đầu thai kỳ, có thể kéo dài tới những tháng cuối.

1. Mẹ sẽ thường thấy mệt mỏi trong suốt thai kỳ

Mệt mỏi khi mang thai là tình trạng phổ biến với hầu hết các mẹ bầu. Mẹ sẽ cảm thấy mệt và mất sức chủ yếu vào tam cá nguyệt thứ nhấttam cá nguyệt thứ ba. Hai giai đoạn này có tính quyết định trong thai kỳ của mẹ, nên mẹ cần chú ý đến sức khỏe nhiều hơn nữa nhé!

Có nhiều mẹ bầu cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức, thậm chỉ còn thấy tim đập nhanh gây khó chịu. Tình trạng này có thể sẽ nặng hơn vào những tháng cuối, vì lúc này là khi mẹ sắp sinh, bụng bầu đã lớn. Sự mệt mỏi khi mang thai gắn với 7 lý do dưới đây, mẹ hãy ghi nhớ và chú ý nhé!

2. 7 lý do phổ biến khiến mẹ bầu mệt mỏi khi mang thai

2.1. Do nội tiết tố của mẹ có sự thay đổi

Do nội tiết tố của mẹ có sự thay đổi
Do nội tiết tố của mẹ có sự thay đổi

Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, cơ thể mẹ có nhiều sự thay đổi về nội tiết tố. Cơ thể mẹ cần phải sản xuất thêm nhiều máu để nuôi em bé trong bụng nữa đấy! Hormone progesterone được sinh ra với số lượng lớn, khiến mẹ cảm thấy buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, thậm chí buồn nôn và nhức đầu.

Vì cơ thể đột nhiên có sự thay đổi lớn, kèm theo sự lo lắng của mẹ về thai nhi cũng ảnh hưởng đáng kể tới sức khỏe của mẹ, Đây là lý do đầu tiên và phổ biến nhất khiến mẹ mệt mỏi khi mang thai.

2.2. Cơ thể mẹ bầu đang thiếu sắt!

Nếu mẹ bị mệt mỏi khi mang thai thì rất có thể cơ thể mẹ đang thiếu sắt. Thiếu sắt sẽ khiến mẹ thiếu máu, thiếu tế bào hồng cầu, không đủ máu để cung cấp cho cả mẹ và con. Điều này khiến mẹ dễ bị mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, tim đập nhanh, mặt tái nhợt,…

2.3. Mất ngủ và không nghỉ ngơi đủ khiến mẹ mệt mỏi khi mang thai

Nếu mẹ bầu không ngủ đủ giấc, thường xuyên mất ngủ sẽ bị mệt mỏi khi mang thai đó! Cơ thể mẹ lúc này không đủ năng lượng, mà trong khi đó mẹ đang cần bổ sung năng lượng và chất dinh dưỡng để nuôi em bé. Chính vì vậy, mẹ sẽ rất mệt, mất sức, choáng váng, căng thẳng,… Đây là một tình trạng không tốt cho cả mẹ và bé đấy, mẹ cần hết sức chú ý nhé!

2.4. Có thể mẹ đang bị hạ đường huyết

Rất có thể lý do khiến mẹ mệt mỏi khi mang thai là hạ đường huyết. Khi gặp tình trạng chân tay run lẩy bẩy, toát mồ hôi lạnh, tim đập nhanh, đói cồn cào,… thì mẹ đang bị hạ đường huyết. Đây là lý do thông thường nhất gây ra mệt và mất sức cho mẹ. Vì vậy, mẹ nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đủ bữa để có sức khỏe nuôi em bé nha!

Có thể mẹ đang bị hạ đường huyết
Có thể mẹ đang bị hạ đường huyết

Mẹ nên thủ sẵn vài chiếc kẹo trong túi để đề phòng hạ đường huyết

2.5. Tiểu đường khi mang thai – khó lường!

Nếu mẹ bị tiểu đường, thì khi mang bầu, mẹ càng có nhiều khả năng bị mệt mỏi và chóng mặt. Mẹ sẽ hay cảm thấy khát nước, đi tiểu thường xuyên và sụt cân.

Ngoài ra, trong khi mang thai, nhau thai tạo ra các loại nội tiết tố giúp thai nhi phát triển. Thế nhưng, những nội tiết tố này vô tình gây ra một số tác động xấu đến insulin. Điều này dẫn đến tình trạng rối loạn nội tiết tố và hậu quả là gây ra đái tháo đường thai kỳ ở bà bầu.

Nếu bị tiểu đường trong giai đoạn thai kỳ, mẹ nên theo dõi thật cẩn thận, tránh ảnh hưởng đến con yêu.

2.6. Thuốc mẹ bầu sử dụng có tác dụng phụ gây mệt mỏi khi mang thai

Có một số loại thuốc như thuốc chống dị ứng, trị nghén hay giảm đau có thể có tác dụng phụ khiến mẹ bị mệt mỏi khi mang thai. Mẹ nên hỏi bác sĩ hoặc cân nhắc kĩ trước khi sử dụng thuốc khi đang mang bầu nhé.

Thuốc mẹ bầu sử dụng có tác dụng phụ gây mệt mỏi khi mang thai
Thuốc mẹ bầu sử dụng có tác dụng phụ gây mệt mỏi khi mang thai

2.7. Có phải quá trình trao đổi chất đang diễn ra không tốt?

Khi mẹ ăn uống không đủ chất, cơ thể thiếu năng lượng, ít vận động,… sẽ khiến quá trình trao đổi chất trong cơ thể diễn ra không hiệu quả. Từ đó, cơ thể mẹ sẽ dễ bị mệt mỏi, thiếu sức sống, thường xuyên thấy mất sức đấy! Mẹ hãy chú ý hơn đến chế độ dinh dưỡng, tinh thần và thể chất của mình nhiều hơn nhé mẹ ơi.

3. Chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu hết mệt mỏi khi mang thai

3.1. Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp mẹ nhé!

Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp mẹ nhé!
Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp mẹ nhé!

Lượng cafein an toàn cho mẹ mỗi ngày là dưới 200 mg

Chế độ dinh dưỡng cực kỳ quan trọng với bà bầu. Mẹ ăn gì con ăn nấy, nên mẹ cần ăn đủ chất để con được khỏe mạnh. Mẹ bầu nên ăn trái cây, thịt nạc, đồ giàu chất sắt, vitamin, canxi,… Mẹ nên hạn chế ăn đồ có chứa tính cay nóng, khó tiêu. Đặc biệt, mẹ hãy nói không với đồ uống có cồn và cafein nhé!

Nếu cơ thể mẹ có đủ chất dinh dưỡng đặc biệt là sắt, cơ thể mẹ sẽ có đủ máu và các dưỡng chất để nuôi em bé. Mẹ không chỉ ăn vào mẹ, mà còn vào con nữa đó, mẹ bầu hãy ghi nhớ nha!

3.2. Mẹ hãy tập thể dục nâng cao sức khỏe, xua tan mệt mỏi khi mang thai

Trong khi mang bầu, mẹ nên tránh mang vác đồ nặng, làm việc quá sức. Mẹ có thể tìm đến các bài tập nhẹ nhàng dành cho bà bầu, rất hữu ích đấy! Mẹ hãy tập thể dục nhẹ nhàng để nâng cao sức khỏe, hơn nữa, sau này quá trình sinh nở của mẹ cũng sẽ dễ dàng hơn.

3.3. Tuyệt đối đừng coi thường giấc ngủ của mẹ bầu

Tuyệt đối đừng coi thường giấc ngủ của mẹ bầu
Tuyệt đối đừng coi thường giấc ngủ của mẹ bầu

Bà bầu cần ngủ đủ giấc, đi ngủ sớm và giữ gìn sức khỏe để không bị mệt mỏi khi mang thai. Giấc ngủ rất quan trọng với mẹ và bé. Cơ thể mẹ phải có đủ năng lượng mới đảm bảo được sức khỏe cho em bé.

Để dễ ngủ, mẹ có thể đổi tư thế ngủ phù hợp, lấy gối kê giữa 2 chân và bụng. Ngoài ra, một căn phòng với bầu không khí thoáng đãng, dễ chịu sẽ giúp mẹ dễ ngủ hơn.

3.4. Đã đến lúc mẹ thư giãn tinh thần!

Mẹ biết không, tinh thần là một yếu tố không kém phần quan trọng với sức khỏe mẹ bầu đó! Mẹ cần giữ một tinh thần thoải mái, thư giãn để con không chịu áp lực ảnh hưởng. Mẹ vui vẻ, hạnh phúc thì con càng khỏe mạnh. Ngược lại, mẹ càng căng thẳng mệt mỏi, chán nản thì con càng kém phát triển.

Trong thời gian mang bầu, mẹ nên suy nghĩ tích cực, vui vẻ. Mẹ cũng có thể nghe nhạc vui tươi, hoặc nhạc không lời để thư giãn,…

Mệt mỏi khi mang thai là tình trạng phổ biến với hầu hết các bà bầu. Mẹ hãy chăm sóc sức khỏe và tinh thần thật tốt để sẵn sàng đón thiên thần nhỏ trong tương lai nhé!

Khó thở khi mang thai là tình trạng khá phổ biến, có khoảng hơn 50% mẹ bầu gặp tình trạng này. Vậy khó thở khi mang thai là do đâu và làm như thế nào?

1. Khó thở khi mang thai có nhiều nguyên nhân

Cơn khó thở thường đến với mẹ trong tam cá nguyệt thứ nhất và trở lại vào tam cá nguyệt thứ ba. Các nguyên nhân chủ yếu có thể như dưới đây, mẹ tham khảo ngay nào!

1.1. Mẹ bị khó thở khi mang thai những tháng đầu tiên

Trong tam cá nguyệt đầu tiên, tình trạng khó thở khi mang thai xảy ra do cơ thể mẹ có sự thay đổi đáng kể so với trước. Cơ hoành – dải mô cơ ngăn cách giữa tim và phổi với bụng tăng lên làm thay đổi quá trình hít thở của mẹ bầu. Hơn nữa, sự gia tăng nồng độ hormone progesterone cũng khiến mẹ phải thở nhanh hơn và nhiều hơn để lấy dưỡng khí cho con, gây ra tình trạng khó thở khi mang thai.

Ngoài ra, tử cung của mẹ đang lớn dần để thích nghi với sự phát triển của con. Điều này tạo nên áp lực khiến mẹ khó thở.

1.2. Tam cá nguyệt thứ ba và cơn khó thở của mẹ

Khi mang bầu, cơ thể mẹ dĩ nhiên cần một lượng máu lớn để nuôi em bé. Lượng lớn máu này khiến tim phải hoạt động nhiều hơn để đưa máu đến nhau thai, khiến mẹ bầu thấy khó thở hơn trước đấy!

Kì tam cá nguyệt thứ ba có thể khiến mẹ khó thở hơn
Kì tam cá nguyệt thứ ba có thể khiến mẹ khó thở hơn

Kì tam cá nguyệt thứ ba có thể khiến mẹ khó thở hơn

1.3. Hen suyễn là lý do gây khó thở

Bệnh hen suyễn là tiền đề khiến mẹ khó thở khi mang thai nếu mẹ mắc căn bệnh này. Trường hợp này mẹ nên đi khám để có cách điều trị hợp lý nhé!

Hen suyễn là lý do gây khó thở
Hen suyễn là lý do gây khó thở

Nếu mẹ bị hen suyễn thì nhớ đi khám ngay mẹ nhé!

1.4. Bệnh cơ tim chu sản – mẹ cần cẩn thận

Cơ tim chu sản là một loại bệnh suy tim, có thể xảy ra trước hoặc sau thai kỳ. Các triệu chứng của bệnh như sưng mắt cá chân, hạ huyết áp, tim đập nhanh, mệt mỏi, khiến mẹ bầu thấy khó thở khi mang thai. Đây là một loại bệnh nguy hiểm cho cả mẹ và bé, mẹ nên đi bệnh viện điều trị nếu có triệu chứng nhé!

1.5. Bệnh thuyên tắc phổi – mẹ có biết?

Bệnh này thường xảy ra khi huyết khối bị kẹt trong động mạch phổi, do đó có thể ảnh hưởng đến quá trình hít thở và khiến mẹ bầu khó thở, ho và đau ngực.

1.6. Cơ thể mẹ bầu bị tích nước

Đa số các mẹ khi mang bầu sẽ bị phù nề do cơ thể bị tích nước. Điều này gây ảnh hưởng đến phổi và xoang mũi, khiến mẹ bị khó thở.

Cơ thể mẹ bầu bị tích nước
Cơ thể mẹ bầu bị tích nước

1.7. Thiếu máu

Thiếu máu sẽ khiến mẹ cảm thấy mệt mỏi do thiếu chất sắt. Tế bào hồng cầu được tạo ra để đưa oxy đi nuôi em bé và các bộ phận khác không đủ. Mẹ sẽ cảm thấy khó thở do tim phải hoạt động liên tục.

2. Giảm thiểu khó thở khi mang thai cho mẹ thế nào?

 2.1. Xây dựng chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng

Ăn uống đủ chất và giàu dinh dưỡng chưa bao giờ là thừa đối với mẹ bầu đâu mẹ nha! Trước tiên mẹ vẫn luôn phải ưu tiên chăm sóc sức khỏe để đảm bảo bản thân và con yêu luôn mạnh khỏe nhé!

Xây dựng chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng
Xây dựng chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng

Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp là rất quan trọng cho cả mẹ và bé

Chế độ ăn phù hợp cho mẹ bầu không thể thiếu các chất đạm, sắt, canxi, vitamin,… Mẹ nên tránh xa những loại thực phẩm có vị cay nóng, khó tiêu. Tuyệt đối không dùng cafein hay đồ uống có cồn mẹ nhé!

Các loại rau củ, trái cây, các sản phẩm từ sữa, sữa chua, các loại ngũ cốc, thực phẩm giàu protein là lựa chọn không tồi cho mẹ đấy!

2.2. Cải thiện tư thế cho mẹ bầu không thấy khó thở khi mang thai

Khi cảm thấy khó thở mẹ hãy thay đổi tư thế cũng được nha!  Nếu đang ngồi, mẹ nên ngồi thẳng lưng và đẩy vai ra phía sau. Nếu đang nằm, mẹ nên chèn gối ở phía trên để giảm áp lực của tử cung lên cơ hoành. Ngoài ra, mẹ bầu nên chọn tư thế nằm nghiêng sang bên trái để giúp tử cung không đè lên động mạch. Những tư thế này sẽ giúp cải thiện tình trạng khó thở đáng kể đó mẹ ạ!

2.3. Tránh vận động mạnh và nghỉ ngơi thật nhiều mẹ bầu ơi!

Nếu mẹ làm việc quá sức hay bê vác vật nặng sẽ dễ bị mệt mỏi khi mang thai. Mẹ cần tránh xa những công việc nặng nhọc để bảo vệ con yêu nhé! Vận động mạnh, cúi quá thấp hay với tay quá cao cũng nên được đưa vào “danh sách đen” nha mẹ bầu ơi!

Trong thời gian mang bầu mẹ cũng nên ngủ đủ giấc, không thức khuya, nghỉ ngơi nhiều mẹ nha! “Tham công tiếc việc” lúc này hoàn toàn không tốt cho em bé xíu nào đâu mẹ bầu ơi.

2.4. Tập thể dục nhẹ nhàng giảm thiểu đáng kể khó thở khi mang thai

Tập các bài tập dành cho bà bầu là liệu pháp nâng cao sức khỏe cho mẹ rất tốt. Cách này vừa giúp mẹ thư giãn, tăng cường sức đề kháng, lại vừa giúp quá trình sinh nở của mẹ sau này trở nên dễ dàng. Thật đáng thử phải không mẹ bầu!

Tập thể dục nhẹ nhàng giảm thiểu đáng kể khó thở khi mang thai
Tập thể dục nhẹ nhàng giảm thiểu đáng kể khó thở khi mang thai

Có rất nhiều bài tập vận động nhẹ phù hợp với mẹ bầu đấy ạ!

3. Khi nào mẹ nên đi khám bác sĩ?

Khi mẹ cảm thấy khó thở kèm các triệu chứng bất thường, mẹ nên đi khám bác sĩ. Cụ thể là khi có các biểu hiện như sau:

  • Đau tức ngực, khó thở liên tục và thấy đau khi thở
  • Tay, chân và môi tím tái
  • Thở gấp, tim đập nhanh
  • Mẹ bầu mắc bệnh mãn tính
Khi nào mẹ nên đi khám bác sĩ?
Khi nào mẹ nên đi khám bác sĩ?

Khó thở khi mang thai có thể là dấu hiệu bình thường nhưng cũng có thể là bất thường. Mẹ hãy chú ý và thận trọng để xử trí thật đúng nhé!

Có không ít mẹ bầu gặp tình trạng ra máu khi mang thai trong những tháng đầu. Điều này làm các mẹ lo lắng không biết có vấn đề gì không. Thực chất, đây là một hiện tượng khá phổ biến.

1. Ra máu khi mang thai liệu có nguy hiểm không?

Ra máu khi mang thai liệu có nguy hiểm không?
Ra máu khi mang thai liệu có nguy hiểm không?

1.1 Hiện tượng ra máu khi mang thai

Thông thường, vào những tuần đầu tiên, mẹ rất dễ ra máu thai kỳ. Điều này thể hiện trứng đã thụ tinh thành công, mẹ đang mang em bé trong bụng đó! Nhiều mẹ bầu thường nhầm tình trạng này với kinh nguyệt, nhưng không phải vậy đâu.

Mẹ sẽ chỉ ra một lượng máu rất ít, có màu nâu, kèm dịch nhầy và chỉ kéo dài trong vài ngày, vài tuần, tùy cơ địa từng người.

1.2 Mức độ nguy hiểm

Mẹ bầu hãy yên tâm rằng ra máu khi mang thai trong những tuần đầu thai kỳ không quá nguy hiểm nhé! Có khoảng 25% bà bầu gặp tình trạng này đó mẹ bầu à!

Hiện tượng này sẽ xuất hiện trong những ngày, tuần đầu tiên. Nhưng nếu mẹ ra máu trong những tuần cuối của thai kỳ thì hãy hết sức chú ý. Đây có thể là dấu hiệu của sảy thai hoặc sinh non, thường đi kèm đau bụng dữ dội.

2. Nguyên nhân khiến mẹ ra máu khi mang thai

Ra máu khi mang thai thường là có các nguyên nhân phổ biến sau:

2.1 Mẹ mang thai ngoài tử cung

Mang thai ngoài tử cung là thai nhi không nằm trong buồng tử cung mà nằm bên ngoài
Mang thai ngoài tử cung là thai nhi không nằm trong buồng tử cung mà nằm bên ngoài

Mang thai ngoài tử cung là thai nhi không nằm trong buồng tử cung mà nằm bên ngoài, thường là ở ống dẫn trứng. Nếu ống dẫn trứng vỡ, mẹ sẽ bị ra máu đấy! Dấu hiệu mang thai ngoài tử cung có thể gặp là ra máu màu đỏ thẫm, kéo dài và kèm đau bụng. Nếu gặp tình huống này, mẹ cần đi khám sớm để kịp thời xử lý nhé!

2.2 Dấu hiệu của sảy thai hoặc sinh non

Trong khoảng thời gian tam cá nguyệt thứ nhất, mẹ nên thận trọng và chú ý quan sát. Nếu mẹ ra máu kèm chuột rút thì rất nguy hiểm. Đây có thể là dấu hiệu sảy thai hoặc sinh non đấy mẹ ơi!

Vào thời điểm khoảng tuần thứ 37, nếu mẹ gặp tình trạng ra máu kèm thay đổi dịch tiết âm đạo (nhiều chất nhầy, ẩm ướt); đau lưng dưới âm ỉ kéo dài; chuột rút, có thể cả tiêu chảy; co thắt tử cung liên tục nhưng không thấy đau; vỡ ối,…, đừng chần chừ mà hãy nhập viện ngay mẹ nhé!

2.3 Ra máu khi mang thai có thể là do vấn đề về nhau thai đó mẹ à!

Mẹ hãy đến bệnh viện ngay nếu ra máu quá nhiều trong tháng cuối nhé! 
Mẹ hãy đến bệnh viện ngay nếu ra máu quá nhiều trong tháng cuối nhé! 

Nếu mẹ ra máu khi mang thai trong khoảng cuối thai kỳ, thì rất có thể lí do là từ nhau thai. Các vấn đề có thể là: Đứt nhau thai, nhau tiền đạo, nhau cài răng lược. 3 vấn đề về nhau thai này gây nguy hiểm cho mẹ và bé, nhất là vào thời điểm gần sinh. Mẹ hãy đến bệnh viện ngay nếu ra máu quá nhiều trong tháng cuối nhé! 

2.4 Quan hệ vợ chồng là một trong những lý do?

Khi mang bầu, nếu mẹ quan hệ “vợ chồng” sẽ có thể bị ra máu ít nếu cổ tử cung bị kích thích. Lượng máu được cung cấp cho xương chậu tăng lên, quan hệ tình dục sẽ khiến các mạch máu nhỏ bị vỡ.

3. Mẹ cần lưu ý gì nếu ra máu khi mang thai nhỉ?

3.1 Thật bình tĩnh và quan sát

Mẹ nên dùng băng vệ sinh để theo dõi xem lượng máu chảy ra nhiều hay ít, màu sắc thế nào,… để có cơ sở chẩn đoán.
Mẹ nên dùng băng vệ sinh để theo dõi xem lượng máu chảy ra nhiều hay ít, màu sắc thế nào,… để có cơ sở chẩn đoán.

Điều mẹ cần làm đầu tiên chính là bình tĩnh. Mẹ nên dùng băng vệ sinh để theo dõi xem lượng máu chảy ra nhiều hay ít, màu sắc thế nào,… để có cơ sở chẩn đoán. Mẹ đừng mất bình tĩnh nhé! Bởi khi ta hoảng loạn sẽ không thể làm đúng và gây hậu quả không tốt cho em bé đấy!

Kết quả quan sát mẹ có được sẽ giúp ích cho bác sĩ trong việc điều trị kịp thời. Ngoài ra, việc bình tĩnh và quan sát sẽ giúp mẹ biết ra máu khi mang thai khi nào bắt đầu nghiêm trọng.

3.2 Mẹ hãy chăm sóc sức khỏe sinh sản

Để có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn, mẹ nên chú ý đến sức khỏe của bản thân nhé! Sức khỏe mẹ bầu sẽ quyết định đến sức khỏe của con. Mẹ cần nhớ:

  • Mẹ bầu cần nghỉ ngơi thật nhiều, không nên làm việc quá sức.
  • Không với cao, cúi thấp hay mang vác vật nặng là điều mẹ luôn cần nhớ!.
  • Ăn uống đầy đủ chất, xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý.
  • Tránh vận động mạnh và va chạm vào bụng bầu.
  • Tập các bài tập dành cho bà bầu là một cách hay dành cho mẹ đó!
Mẹ hãy chăm sóc sức khỏe sinh sản
Mẹ hãy chăm sóc sức khỏe sinh sản

3.3 Nếu có dấu hiệu nghiêm trọng, mẹ cần gặp bác sĩ sớm

Tuy ra máu khi mang thai có thể là dấu hiệu bình thường trong những tuần đầu thai kỳ, nhưng mẹ bầu cũng không nên chủ quan. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như ra máu kèm đau bụng, chuột rút, tiêu chảy,… mẹ cần đi khám ngay lập tức! Đặc biệt, vào những tuần, ngày cuối của thai kỳ, nếu mẹ bị ra máu nhiều, kèm biểu hiện bất thường, mẹ nên cẩn thận vì có thể đó là dấu hiệu của sinh non, hay dọa sảy thai.

Ra máu khi mang thai là tình trạng mẹ bầu thường gặp ở đầu thai kỳ. Nhưng, mẹ cũng đừng quá chủ quan, cũng không nên hoảng loạn. Mẹ hãy bình tĩnh và xử trí thật tỉnh táo nhé!

Ăn dặm kiểu Nhật, ăn dặm tự chỉ huy là những phương pháp ăn dặm kiểu mới được nhiều mẹ chú ý. Tuy nhiên, trong số đó, phương pháp ăn dặm kiểu truyền thống vẫn được một số mẹ sử dụng tích cực vì lợi ích dinh dưỡng nó đem lại cho bé ăn dặm. Vậy phương pháp ăn dặm kiểu truyền thống là gì? Mẹ cần chuẩn bị những gì để bé ăn dặm đúng cách? Mẹ cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Xem thêm: Hiểu đúng về ăn dặm

1. Ăn dặm kiểu truyền thống là gì?

Ăn dặm kiểu truyền thống là một phương pháp xuất hiện khá lâu và rất phổ biến ở Việt Nam. Khi bé đến tháng thứ 6, bước vào thời kì ăn dặm mẹ sẽ nấu bột với rau củ, thịt, cá xay nhuyễn cho bé ăn. Trong giai đoạn bé ăn dặm 6 tháng tập ăn thì ăn dặm kiểu truyền thống sẽ cung cấp rất nhiều dưỡng chất tốt. Trong đó chủ yếu là hai chất đạm và chất béo. Bé ăn dặm 6 tháng sẽ được chuyển sang ăn cháo khi bé bắt đầu mọc răng.

Hiện nay thì có 3 phương pháp ăn dặm phổ biến đó là: ăn dặm kiểu truyền thống  (ADTT), phương pháp ăn dặm blw và ăn dặm kiểu phương Tây (BLW). Phương pháp ăn dặm truyền thống đã không còn phổ biến như trước nữa. Tuy nhiên cũng không thể phủ nhận được hiệu quả của phương pháp này đem lại đối với bé ăn dặm.

Bên cạnh ăn dặm kiểu truyền thống, mẹ cũng có thể cho con ăn dặm kiểu BLW
Bên cạnh ăn dặm kiểu truyền thống, mẹ cũng có thể cho con ăn dặm kiểu BLW

2. Ưu điểm của phương pháp ăn dặm kiểu truyền thống

Phương pháp ăn dặm kiểu truyền thống được các mẹ tin tưởng vì có thể cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho bé. Em bé ăn dặm kiểu truyền thống đúng cách sẽ phát triển bụ bẫm và khoẻ mạnh. Bên cạnh đó, phương pháp ăn dặm truyền thống này còn có những ưu điểm được kiểm chứng qua nhiều thế hệ, phải kể đến:

  • Ăn dặm kiểu truyền thống cách chuẩn bị rất đơn giản và dễ thực hiện. Chính vì thế đối với các mẹ bận rộn cũng dễ dàng làm.
  • Bé ăn dặm dễ tăng cân hơn vì được ăn nhiều ngay từ khi còn tập ăn.
  • Ăn dặm kiểu truyền thống tốt cho hệ tiêu hóa của bé ăn dặm do thức ăn được xay nhuyễn.
  • Bé có thể ăn với số lượng nhiều ngay từ những ngày đầu tập ăn, bé ăn dặm đúng cách có thể tăng cân tốt khi mới tập ăn.
  • Hệ tiêu hóa của bé ăn dặm được bảo vệ bởi thức ăn được xay nhuyễn hoàn toàn
  • Và đặc biệt, mẹ dễ được sự chấp nhận và ủng hộ của gia đình, các thế hệ trước hơn khi lựa chọn chăm sóc con kiểu truyền thống.
Kiểu ăn dặm này đơn giản hơn cho mẹ rất nhiều
Kiểu ăn dặm này đơn giản hơn cho mẹ rất nhiều

3. Nhược điểm của phương pháp ăn dặm kiểu truyền thống

Với phương pháp này, bé ăn dặm dễ bị chán ăn do mẹ nấu chung các nguyên liệu với nhau. Bé không cảm nhận được mùi thức ăn, vì thế bé có thể sẽ kén ăn khi lớn hơn một chút. Hơn nữa, mẹ có thể sẽ phải nhá cơm cho bé khi bé đến tận 2 tuổi. Vì thức ăn xay nhuyễn nên bé không được học ăn các thức ăn thô. Bên cạnh đó, nhược điểm của phương pháp ăn dặm truyền thống còn là

  • Quá chú trọng đến chất và lượng thức ăn được đưa vào cơ thể bé, khiến bé tiếp nhận lượng đạm quá nhiều, đôi khi không phù hợp với nhu cầu khiến bé khó hấp thu, bé ăn dặm bị táo bón
  • Bé ăn dặm ăn hoàn toàn thức ăn xay nhuyễn làm ảnh hưởng tới khả năng ăn thô, khả năng nhai và nuốt kém hơn
  • Là thực phẩm trộn lẫn nên bé không có thời gian làm quen với từng vị thức ăn cũng từ đó bố mẹ không phát hiện bé ăn dặm dị ứng với loại thức ăn nào.
  • Khi mẹ không chủ động và tạo thú vui trong ăn uống, khi bị ép ăn nhiều dẫn đến việ bé ăn dặm biếng ăn.
bé ăn dặm dễ bị chán ăn do mẹ nấu chung các nguyên liệu với nhau
Bé ăn dặm dễ bị chán ăn do mẹ nấu chung các nguyên liệu với nhau

4. Hướng dẫn mẹ cho bé ăn dặm truyền thống đúng cách

Mẹ cần xác định rõ thời điểm bé yêu có thể ăn dặm tốt. Mẹ không nên cho bé ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn vì đều không tốt cho bé. Bé ăn dặm 6 tháng là thời điểm hợp lý nhất, vì khi đó hệ tiêu hoá của bé phát triển vừa đủ để tiếp thu đa dạng dưỡng chất, cũng như bé cần bổ sung các chất dinh dưỡng khác bên cạnh sữa mẹ. Mẹ nên cho bé ăn dặm theo từng giai đoạn. Mẹ nên cho bé ăn dặm từ loãng đến đặc, từ ít đến nhiều dần. Và tuyệt đối không được ép bé ăn. Khi nào bé đói bé sẽ tự đòi ăn, mẹ không nên nôn nóng mẹ nhé.

4.1. Giai đoạn đầu – Bé ăn dặm 6 tháng tuổi

Bước vào giai đoạn bé ăn dặm 6 tháng, mẹ cần chuẩn bị một số dụng cụ ăn dặm  như bột ăn dặm, ghế ăn dặm, yếm ăn dặm, máy xay hoặc dây để lọc. Tuần đầu ăn dặm thì mẹ cho bé ăn với một lượng nhỏ từ 150ml đến hơn 200ml mồi bữa. Khi bé ăn dặm đã quen dần thì có thể tăng lên là từ 300ml đến 400ml mỗi bữa.

Mẹ nhớ phải xay nhuyễn các loại thức ăn mẹ nhé!
Mẹ nhớ phải xay nhuyễn các loại thức ăn mẹ nhé!

Giai đoạn này mẹ nên cho bé ăn dặm làm quen với các món như thịt gà, thịt lợn, đậu hũ, lòng đỏ trứng … Có thể kết hợp một số món như su hào với thịt gà, rau cải xanh với cá, thịt lợn với bí đỏ, rau ngót với tôm.. Lưu ý nhỏ đến mẹ là không nên cho bé ăn các loại như cua, ốc, cá lưng xanh… trong giai đoạn này vì bé dễ bị dị ứng. Tất cả các loại thức ăn đều phải xay nhuyễn và thật mịn thì bé mới có thể ăn dặm đúng cách được mẹ nhé.

Xem thêm:

4.2. Giai đoạn bé ăn dặm từ 7 đến 9 tháng tuổi

Giai đoạn bé 7 tháng ăn dặm, mẹ có thể tăng độ đặc của thức ăn lên được rồi. Không lâu nữa mẹ có thể cho bé ăn cháo và dần dần là ăn cơm. Giai đoạn này mẹ có thể cho bé ăn 3 bữa một ngày. Hãy cho bé làm quen với 2 bữa bột và 1 bữa cháo mẹ nhé.

Mẹ có thể cho bé dần ăn cháo ở độ tuổi này
Mẹ có thể cho bé dần ăn cháo ở độ tuổi này

Khi nấu cháo mẹ lưu ý là phải nấu nhừ hạt, không nên cho bé ăn đặc ngay trong giai đoạn này. Mẹ hãy nấu loãng một chút và tăng dần độ đặc lên là được, tránh tình trạng bé ăn dặm bị táo bón

Từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 9 mẹ có thể cho bé làm quen với các thức ăn như cua, lươn, cá, tôm, ghẹ, ngêu… Tất cả các loại này mẹ đều cần phải xay nhuyễn với cháo mẹ nhé.

Giai đoạn bé ăn dặm 7-9 tháng thường thì các bé sẽ mọc răng. Vì thế bé rất dễ quấy khóc và biếng ăn. Mẹ không ép bé ăn nhiều sẽ khiến hệ tiêu hóa bé không tốt. Thay vào đó mẹ hãy chia nhỏ các bữa cho bé ăn mẹ nhé.

4.3. Giai đoạn từ 9 đến 12 tháng tuổi

Giai đoạn này bé có thể ăn cháo nguyên hạt được rồi. Mẹ nên cho bé ngồi chung bàn ăn với gia đình nhé. Mẹ cũng có thể cho bé tập làm quen với ăn cơm. Mẹ hãy cho bé ăn thử những thức ăn mềm, an toàn đảm bảo bé không bị hóc mẹ nhé. Mẹ có thể tăng độ đặc của cháo lên trong giai đoạn này rồi, hoặc mẹ có thể cho bé ăn cơm nát.

Trong giai đoạn này bé đã có khoảng 6 đến 8 chiếc răng nhỏ xíu, vì thế bé có thể nhai được. Mẹ hãy trộn cơm nát hoặc cháo với một chút thịt băm và chan canh để bé ăn dặm ngon miệng hơn mẹ nhé!

4.4. Giai đoạn 12 tháng tuổi trở lên

Khi bé ăn dặm chạm mốc 1 tuổi trở ra mẹ có thể cho bé ăn cơm được rồi. Tuy nhiên mẹ vẫn nên băm nhỏ thức ăn ra cho bé để bé tập làm quen dần với thức ăn thô. Bên cạnh đó còn giúp bé rèn luyện khả năng nhai nữa mẹ nhé.

Mẹ hãy để bé chủ động nếu bé muốn cầm thìa tư xúc mẹ nhé. Mẹ hãy tôn trọng nhu cầu ăn của bé. Nếu bé không muốn ăn, nhè ra hoặc gạt tay đến 3 lần thì mẹ không nên ép bé ăn tiếp. Bên cạnh đó mẹ cũng nên cho bé uống sữa bổ sung mỗi bữa khoảng 120 đến 160ml mẹ nhé.

Khoảng thời gian cho bé ăn dặm có vẻ đối với các mẹ sẽ rất khó khăn. Tuy nhiên, ăn dặm không phải là cuộc chiến, mẹ đừng lo lắng hay nóng vội nhé. Hi vọng bài viết này sẽ góp phần giải quyết tốt những băn khoăn của mẹ!

Hành trình mang thai đã gần kết thúc rồi! Trong tuần thai thứ 37 này mẹ bầu cần quan tâm điều gì để mẹ và bé luôn được khỏe mạnh đây? Hãy cùng Góc của mẹ tìm hiểu nhé!

Sự phát triển của thai nhi tuần thai thứ 36

Sự phát triển của thai nhi tuần thai thứ 38

1. Những triệu chứng mà mẹ bầu sẽ gặp phải ở tuần thai thứ 37

Trong tuần thai này, hãy cùng xem mẹ bầu có thể gặp những vấn đề gì về sức khỏe nhé!

Trong tuần thai này, hãy cùng xem mẹ bầu có thể gặp những vấn đề gì về sức khỏe nhé
Trong tuần thai này, hãy cùng xem mẹ bầu có thể gặp những vấn đề gì về sức khỏe nhé

1.1. Đau vùng chậu

Trong tuần thai thứ 37, mẹ có thể cảm thấy đau ở vùng xương chậu. Đây là dấu hiệu của sa bụng bầu. Thông thường việc em bé dịch chuyển vị trí hay sa bụng thường sẽ diễn ra từ tuần thai thứ 32 đến tuần thai thứ 36. Tuy nhiên có một số mẹ bầu sẽ sa bụng trễ hơn. Do lúc này, em bé đã dịch chuyển xuống vùng xương để chuẩn bị chào đời. Nên mẹ bầu sẽ cảm thấy đau hay căng tức ở vùng xương chậu.

1.2. Rạn da

Rạn da là vấn đề không của riêng ai khi mang thai ở những tuần cuối. Khi em bé lớn hơn khiến vùng da bụng của mẹ bầu cũng bị kéo căng ra dẫn đến rạn da. Thế nhưng mẹ bầu đừng quá lo lắng và tự ti về bản thân. Hiện nay đã có rất nhiều phương pháp điều trị rạn da sau khi sinh rất hiệu quả. Nên mẹ bầu cứ an tâm mà sinh em bé nhé!

1.3. Đau núm ty

Ở tuần thai thứ 37, mẹ bầu sẽ cảm thấy ngực và núm ty bắt đầu căng và to ra. Đây là do cơ thể mẹ bầu đang thay đổi để chuẩn bị cho quá trình cho em bé bú.

1.4. Mất ngủ

Mất ngủ là thành viên lâu năm trong biệt đội “gây khó chịu cho mẹ bầu”. Trong suốt quá trình mang thai, mẹ bầu thường xuyên bị mất ngủ. Có rất nhiều nguyên nhân cho vấn đề này. Tuy nhiên ở tuần thai thứ 37, đa số các mẹ bầu bị mất ngủ là do tâm lý hồi hộp và căng thẳng. Các nguyên nhân khác có thể do việc đau nhức, phù nề, đi tiểu nhiều lần khiến cho mẹ bầu ngủ không thẳng giấc hay khó đi vào giấc ngủ.

Mất ngủ là thành viên lâu năm trong biệt đội “gây khó chịu cho mẹ bầu”
Mất ngủ là thành viên lâu năm trong biệt đội “gây khó chịu cho mẹ bầu”

1.5. Cơn đau Braxton Hicks

Càng về những tuần cuối khi mang thai, mẹ bầu sẽ càng cảm thấy các cơn đau Braxton Hicks nhiều hơn. Đây là điều hoàn toàn bình thường mẹ nhé. Một số bác sĩ tin rằng các cơn co thắt này sẽ giúp mẹ bầu làm săn các cơ, hỗ trợ việc sinh em bé ra ngoài dễ dàng hơn.

1.6. Trí nhớ kém

Vào tháng cuối mang thai, mẹ bầu sẽ rất hay “quên trước quên sau”. Đây là điểm chung của đa số các bà mẹ bầu mang thai. Nhưng người nhà hãy thông cảm cho mẹ nhé. Khi mang thai tâm lý của mẹ bầu sẽ hay căng thẳng và lo âu. Và các tế bào não ở tuần thai cuối thực sự giảm đi. Điều này có thể khiến cho trí nhớ của mẹ bầu kém đi. Mẹ bầu hãy nên ghi chép lại những điều cần quan trọng và nhờ sự giúp đỡ của gia đình nhiều hơn nhé!

1.7. Bong nút nhầy âm đạo

Nút nhầy âm đạo là các niêm mạc hình hành ở tử cung để ngăn cho vi khuẩn bên ngoài xâm nhập vào nước ối gây bệnh cho em bé. Ở những tuần thai cuối cùng nút nhầy dần dần thoát ra ngoài do tử cung mỏng hơn và mềm đi. Nút nhầy âm đạo sẽ có màu trắng đục và thường pha lẫn các đốm máu.

2. Sự phát triển của bé

Trong tuần thai này, em bé của mẹ đã sẵn sàng chưa nhỉ?

2.1. Cơ thể bé đang dần hoàn thiện

Ở tuần thai thứ 37, em bé nặng khoảng 3kg và dài khoảng 50cm
Ở tuần thai thứ 37, em bé nặng khoảng 3kg và dài khoảng 50cm

Ở tuần thai thứ 37, em bé nặng khoảng 3kg và dài khoảng 50cm. Mẹ bầu hãy tưởng tượng bé như một cây cải cầu vồng cho dễ hình dung nhé! Phổi em bé lúc này đang phát triển rất tốt nhưng chưa hoàn thiện. Đến tuần thai thứ 38, phổi của bé mới bắt đầu hoàn chỉnh mẹ nhé! Các cơ quan khác của em bé thì đã hoàn chỉnh và sẵn sàng cho ngày chào đời.

Kích thước đầu của bé cũng đang lớn, khi em bé chào đời mẹ bầu có thể thấy đầu bé sẽ gần bằng phần ngực. Lúc này em bé đã quay đầu và đi xuống vùng chậu của mẹ khiến mẹ sẽ cảm thấy hơi đau bụng. Nếu như em bé vẫn chưa trở đầu, các bác sĩ sẽ thông báo cho mẹ để tìm ra giải pháp.

2.2. Em bé đang tập luyện cho ngày ra đời.

Em bé lúc này đã có biết tự mút tay để làm quen với việc bú mẹ. Bé có thể cầm nắm các thứ như dây rốn tay bé từ trong bụng mẹ rồi đấy. Mẹ bầu có thể thấy lúc này em bé sẽ ít đạp hơn do tử cung chật chội. Thế nhưng mẹ bầu vẫn có thể sẽ cảm thấy em bé có ngọ nguậy. Nếu như mẹ bầu không thấy các dấu hiệu của bé hãy tìm đến bác sĩ để được kiểm tra nhé!

Đây chính là thời điểm thích hợp để bố mẹ đặt tên cho bé. Bố họ Nguyễn nào còn đang băn khoăn không biết chọn tên nào cho con gái thì hãy tham khảo bài viết những tên con gái họ Nguyễn đẹp từ Góc của mẹ nhé!

Xem thêm: Cách đặt tên con là Đạt hay và ý nghĩa nhất năm 2022!

3. Lời khuyên dành cho mẹ bầu

Lời khuyên dành cho mẹ bầu
Lời khuyên dành cho mẹ bầu

Trong tuần thai thứ 37 này, mẹ bầu sẽ bắt đầu chậm tăng cân lại. Nhưng đây là điều hoàn toàn bình thường, mẹ bầu đừng quá lo lắng nhé! Mẹ bầu nên bổ sung đủ nước và các chất dinh dưỡng cho giai đoạn cuối này. Sau đây là một số lưu ý dành cho bà bầu:

  • Thay đổi áo loại áo ngực thường dùng bằng các loại áo thể thao, áo vải nếu cảm thấy bị đau ngực, đau núm ty
  • Nằm nghiêng bên trái và kê gối để giúp giấc ngủ ngon hơn và máu lưu thông tốt hơn.
  • Hãy mát xa tầng sinh môn để giúp bộ phận này mềm mại hơn. Điều này sẽ giúp cho khi sinh, em bé dễ chui qua hơn.
  • Chuẩn bị các đồ dùng đi sinh và luôn trong tư thế sẵn sàng để chào đón em bé
  • Nếu xuất hiện tình trạng chảy máu cần đến gấp bệnh viện để đảm bảo cho sức khỏe mẹ và bé
  • Đọc các loại sách về chăm sóc em bé, nuôi dạy con trẻ để chuẩn bị cho hành trình làm mẹ phía trước

Phía trên là tất cả những thông tin mà chúng tôi muốn gửi đến cho mẹ bầu ở tuần thai thứ 37. Chặng đường mang thai đang đi đến hồi kết. Mẹ bầu đừng quá căng thẳng và lo lắng nhé. Chúc cho mẹ bầu và em bé luôn mạnh khỏe.

Bé yêu của mẹ khi bước sang tháng thứ 6 cũng là lúc bé tập dần với những muỗng ăn dặm rồi. Mẹ chắc hẳn rất “ đau đầu ” về dinh dưỡng cho bé mỗi ngày đúng không nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin hữu ích về thực đơn cho bé ăn dặm. Mẹ ơi cùng tìm hiểu nhé!

1. Khi nào bé có thể ăn dặm?

Hầu hết các bé yêu của mẹ có thể bước vào kì ăn dặm là khi bé được 5 tháng tuổi. Tuy nhiên theo các chuyên gia thì bé yêu có thể bước vào thời kì ăn dặm tốt nhất là khi bé được 6 tháng tuổi.

Mẹ không nên cho bé ăn dặm quá sớm. Có một số mẹ cho bé ăn dặm ngay từ khi bé mới được 3 đến 4 tháng tuổi, điều này là không nên. Vì lúc này hệ tiêu hóa của bé còn non, chưa phát triển toàn diện nên bé chưa thể thích nghi với thức ăn. Bé dễ bị táo bón hoặc tiêu chảy, khó tiêu hóa nếu chẳng may mẹ cho bé ăn những thức ăn không đảm bảo.

Nếu mẹ cho bé ăn dặm từ khi còn quá sớm sẽ khiến bé lười bú mẹ hơn. Sữa mẹ chứa rất nhiều các chất dinh dưỡng cần thiết giúp bé tăng cường sức đề kháng, khỏe mạnh. Nếu bé không bú mẹ sẽ dẫn đến thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết. Bên cạnh đó nếu bé bú ít sẽ dẫn đến khả năng mang thai sớm hơn ở mẹ.

Tuy nhiên mẹ cũng không nên cho bé ăn dặm muộn quá ( từ sau 9 tháng trở ra ) sẽ khiến bé thiếu đi một số chất dinh dưỡng cần thiết. Khiến bé không thể phát triển một cách toàn diện và có thể dẫn đến nguy cơ còi xương, suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ.

2. Thực đơn cho bé ăn dặm lúc 6 tháng tuổi

Khi mới bước vào thời kì ăn dặm mẹ nên cho bé dần làm quen với các thức ăn được xay nhuyễn và loãng
Thực đơn cho bé ăn dặm lúc 6 tháng tuổi

Khi mới bước vào thời kì ăn dặm mẹ nên cho bé dần làm quen với các thức ăn được xay nhuyễn và loãng. Mẹ hãy cho bé ăn các loại thức ăn mềm và dễ tiêu hóa trong tháng này nhé. Mẹ cũng có thể sử dụng các loại bột sữa ăn dặm, phương pháp ăn dặm blw cho bé 6 tháng tuổi.

Nếu mẹ nấu cháo cho bé thì hãy nấu cháo trắng và xay mịn. Mẹ có thể cho bé bổ sung thêm các loại rau củ như cà rốt, bí đỏ, khoai lang, khoai tây … Mẹ chỉ cần nấu thật kĩ cho các loại rau củ này nhừ ra sau đó trộn với cháo trắng và xoay nhuyễn cho bé là được. Mẹ có thể cho thêm một chút ít sữa vào cho bé dễ ăn hơn.

3. Thực đơn cho bé lúc 7 tháng tuổi

Lúc này mẹ nên thử nghiệm cho bé một số món ăn mới để kích thích sự hứng thú của bé.

Lúc này mẹ nên thử nghiệm cho bé một số món ăn mới để kích thích sự hứng thú của bé
Lúc này mẹ nên thử nghiệm cho bé một số món ăn mới để kích thích sự hứng thú của bé

3.1. Cháo cá và rau cải bó xôi

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: Cải bó xôi, một chút gạo tẻ và một lát cá hồi nhỏ.

Cách làm như sau: Mẹ cần sơ chế các nguyên liệu này cho thật sạch, đảm bảo vệ sinh. Rau cải cần rửa sạch, cắt vụn và nghiền, sau đó mẹ lọc qua ray để loại bỏ phần xơ. Mẹ hãy  lọc hết xương cá sau đó đem luộc hoặc hấp thật kĩ. Mẹ dùng một ít gạo tẻ nấu một chút cháo trắng thật nhuyễn. Cuối cùng là trộn các nguyên liệu vừa sơ chế vào với nhau đưa lên bếp đun. Mẹ hãy đun nhỏ lửa cho đến khi chín đều là có thể cho bé ăn rồi.

3.2. Cháo thịt heo và bí đỏ

Cháo thịt heo và bí đỏ - Thực đơn ăn dặm cho bé 7 tháng
Cháo thịt heo và bí đỏ – Thực đơn ăn dặm cho bé 7 tháng

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: Khoảng 30gr gạo tẻ, 10gr thịt nạc xay nát, 10gr bí đỏ, một chút dầu ăn và xương heo.

Cách làm như sau: Mẹ cho xương heo vào hầm đợi khoảng 30 phút. Sau khi hầm xong mẹ lấy nước xương đã hầm nấu với gạo cho thật nhừ. Tiếp đó mẹ hãy cho thịt nạc đã xay và đun cho đến khi cảm thấy thịt mềm. Mẹ có thể luộc hoặc hấp bí đỏ sau đó xay nhuyễn và trộn với cháo. Mẹ hãy thêm gia vị cho vừa miệng bé nhé.

Xem thêm: 

4. Thực đơn cho bé ăn dặm lúc 8 tháng tuổi

4.1. Súp thịt bò, khoai tây và cà rốt

Súp thịt bò, khoai tây và cà rốt - Thực đơn ăn dặm cho bé 8 tháng
Súp thịt bò, khoai tây và cà rốt – Thực đơn ăn dặm cho bé 8 tháng

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: Mẹ hãy chuẩn bị khoảng 30gr thịt bò, cà rốt và khoai tây.

Cách làm như sau: Mẹ hãy bỏ vỏ khoai tây, cà rốt và rửa cho thật sạch. Trộn thịt bò cùng với 30ml nước và xay cho thật nhuyễn. Sauk hi đã sơ chế các loại xong mẹ trộn lại, cho một ít gia vị và bắc lên bếp đun. Mẹ lưu ý đun nhỏ lửa đến khi sôi trộn đều là bé có thể ăn rồi.

4.2. Cháo cua và nấm rơm

Cháo cua và nấm rơm - Thực đơn ăn dặm cho bé 8 tháng
Cháo cua và nấm rơm – Thực đơn ăn dặm cho bé 8 tháng

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: Gạo, 30gr cua, khoảng 5 cái nấm rơm.

Cách làm như sau: Mẹ cần sơ chế qua các nguyên liệu. Nấm rơm sau khi mẹ đã rửa sạch thì cắt thật nhỏ. Sau đó mẹ cho cua lên bếp luộc và chỉ lấy phần thịt đem băm nhỏ. Tiếp theo mẹ hãy xào nấm rơm đã sơ chế cùng với với dầu ăn. Sau khi đã xào xong mẹ hãy cho phần thịt cua vào rồi đảo cho thật đều. Cuối cùng cho gia vị vừa miệng bé và đợi nguội là có thể ăn được rồi.

5. Thực đơn cho bé ăn dặm lúc 9 tháng tuổi

5.1. Cháo cá lóc

Cháo cá lóc - Thực đơn ăn dặm cho bé 9 tháng
Cháo cá lóc – Thực đơn ăn dặm cho bé 9 tháng

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: 25gr gạo nếp, 300gr cá lóc, 25gr gạo tẻ.

Cách làm như sau:  Mẹ hãy cạo bỏ vỏ cá sau đó đem luộc và gỡ hết xương. Nêm một chút gia vị ướp với cá. Mẹ lấy phần xương đã gỡ đem giã nhỏ lấy nước và ninh cùng gạo. Đợi đến khi cháo chín thì cho cá vào là được.

5.2. Súp gà, ngô

Súp gà, ngô - Thực đơn ăn dặm cho bé 9 tháng
Súp gà, ngô – Thực đơn ăn dặm cho bé 9 tháng

Nguyên liệu mẹ cần chuẩn bị: 50gr lườn gà, 30gr ngô, 200ml nước, 1 tai nấm hương, 1 tai nấm mộc nhĩ, 1 lòng đỏ trứng gà ta, 1 thìa bột sắn.

Cách làm như sau: Mẹ hãy ngâm mộc nhĩ và nấm hương cho đến khi nở mềm và đem xay nhuyễn. Tiếp theo mẹ cho ngô và khoảng 200 ml thịt gà vào và tiếp tục xay nhuyễn ra. Sau đó mẹ cho lên bếp đun đến khi sôi thì cho một chút bột ngô vào. Tiếp đó mẹ hãy cho nấm hương và mộc nhĩ vào. Hãy đun sôi và nêm gia vị cho vừa miệng. Để tạo độ sệt thì mẹ hãy cho bột sắn khuấy đều với ít nước vào đun cùng. Và cuối cùng là đánh đều lòng đỏ trứng gà vào và đun cho đến khi sôi.

Phần kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về thực đơn cho bé ăn dặm gợi ý đến mẹ. Chúc mẹ có thêm những thông tin bổ ích về việc chăm sóc bé yêu nhé!

Nếu mẹ có chia sẻ hữu ích nào, hãy nói ngay cho Góc của mẹ nhé!

Bé yêu của mẹ chuẩn bị bước vào tháng thứ 6 cũng là lúc bé phải ăn dặm rồi.  Chắc hẳn các mẹ sẽ cảm thấy thật khó khăn khi phải lên thực đơn ăn dặm cho bé đúng không nào. Để giúp mẹ bớt phần lo lắng bài viết dưới đây sẽ gợi ý đến mẹ các phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé qua các tháng. Các mẹ cùng đón đọc nhé!

1. Ăn dặm là gì?

Ăn dặm cho bé có nghĩa là ngoài sữa mẹ bé được bổ sung các thức ăn khác
Ăn dặm cho bé có nghĩa là ngoài sữa mẹ bé được bổ sung các thức ăn khác

Ăn dặm cho bé có nghĩa là ngoài sữa mẹ bé được bổ sung các thức ăn khác. Đó là các loại vitamin từ rau, cá, thịt, hoa quả… và cả tinh bột. Tuy nhiên các chất dinh dưỡng này chỉ bổ sung thêm cho bé chứ không hoàn toàn thay thế được sữa mẹ. Sữa mẹ chứa rất nhiều các yếu tố kháng khuẩn có lợi giúp bé tăng cường sức đề kháng. Bên cạnh đó còn giúp bé giảm nguy cơ mắc phải một số bệnh. Vì thế mẹ vẫn phải cho bé ti như thường.

2. Thời điểm mẹ cần lập thực đơn ăn dặm là khi nào?

Thời gian bé ăn dặm là khi bé được 4 đến 5 tháng tuổi. Tuy nhiên theo ý kiến các chuyên gia thời gai tốt nhất bé yêu của mẹ có thể ăn dặm là từ tháng thứ 6 trở ra. Lúc này sữa mẹ không đủ đáp ứng cho sự phát triển của bé vì thế mẹ cần cho bé tập ăn dặm.

3. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm theo tháng tuổi

3.1. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé 6 – 7 tháng tuổi

Khi bé yêu của mẹ được 6 tháng tuổi cũng là lúc mẹ cho bé bước đầu tập ăn dặm . Lúc này mẹ nên lập thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng – 7 tháng tuổi. Bắt đầu tập ăn thức ăn nghiền xay hoặc bột loãng. Mẹ nên kết hợp 1 bữa ăn và 1 bữa bú sữa mẹ. Lượng thức ăn mẹ có thể cho bé ăn là khoảng từ 100 đến 200 ml.

Sang tháng thứ 7 mẹ nên tăng bữa ăn dặm của bé lên là 2 bữa và 1 bữa bú mẹ. Mẹ nên nghiền hoặc thái nhỏ thức ăn. Có thể sử dụng bột đặc. Lượng thức ăn mẹ cho bé ăn trong tháng thứ 7 là khoảng 200 ml.

3.2. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé 8 – 9  tháng tuổi

Mẹ vẫn duy trì cho bé ăn các loại rau củ, trái cây và thịt xay nhuyễn trong tháng này nhé
Mẹ vẫn duy trì cho bé ăn các loại rau củ, trái cây và thịt xay nhuyễn trong tháng này nhé

Mẹ vẫn duy trì cho bé ăn các loại rau củ, trái cây và thịt xay nhuyễn trong tháng này nhé. Bên cạnh đó mẹ cũng nên bổ sung cho bé ăn thêm bột ngũ cốc để có thêm chất sắt . Lượng thức ăn mẹ có thể cho bé ăn là khoảng hơn 200 ml cụ thể là 230 ml.

Bước vào tháng thứ 9 bé đã phát triển hơn rồi. Lúc này mẹ không cần phải nghiền hoặc xay nát thức ăn cho bé nữa. Thay vào đó mẹ có thể tìm cách chế biến thức ăn dặm cho bé như thái nhỏ, hoặc thái thành khúc đế bé có thể cầm nắm ăn. Mẹ cũng có thể cho bé ăn bột đặc hơn trong tháng này. Mẹ vẫn nên cho bé bú như thường và tăng thêm bữa ăn dặm cho bé. Lúc này mẹ nên cho bé bú 1 và ăn 3. Lượng thức ăn mẹ có thể cho bé ăn khi bé bước vào tháng thứ 9 là khoảng từ 250 ml.

3.3. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé 10 – 12 tháng tuổi

Bước vào tháng thứ 10 và tháng thứ 11 mẹ có thể cho bé làm quen với cháo. Mẹ có thể thử phương pháp chế biến thái khúc thức ăn cho bé chứ không cần phải xay nhuyễn nữa. Mẹ nên cho bé ăn và ti mẹ kết hơp. Lúc này mẹ sẽ cho bé bú mẹ 1 bữa và ăn dặm 3 bữa. Lượng thức ăn mẹ có thể cho bé ăn là khoảng 250 ml đến 300 ml.

Bước vào tháng 12 bé yêu của mẹ có thể ăn cháo được rồi. Mẹ có thể nấu một nồi cháo trắng cho bé ăn cả ngày. Lưu ý mẹ cần nấu nhừ nhé. Mỗi bữa mẹ múc khoảng 200 ml và cho vào nồi sau đó có thể cho thêm thịt, cá, rau, củ… cho bé ăn thay đổi mẹ nhé.

Mẹ có thể xay sẵn rau củ và bảo quản thành các viên nhỏ
Mẹ có thể xay sẵn rau củ và bảo quản thành các viên nhỏ

3.4. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé từ 12 đến 23 tháng tuổi

Khi bé của mẹ được một tuổi mẹ có thể cho bé ăn đa dạng các loại thức ăn hơn. Lúc này mẹ nên cho bé ăn khoảng 4 bữa một ngày. Trong mỗi bữa của bé, mẹ nên áp dụng phương pháp chế biến thức ăn có các chất như tinh bột, rau, dầu mỡ, cá, thịt …

3.5. Phương pháp chế biến đồ ăn dặm cho bé từ 24 đến 36 tháng tuổi

Giai đoạn này bé yêu của mẹ có thể ăn cơm giống người lớn rồi. Tuy nhiên răng bé chưa chắc nên mẹ không nên cho bé ăn các thức ăn quá cứng hoặc quá dai mẹ nhé. Phòng trường hợp bé có thể nghẹn hoặc hóc nên bé vẫn cần phương pháp chế biến riêng.

Bé yêu được 2 tuổi trở ra bé sẽ bớt bú mẹ và hầu như là không còn bú mẹ nữa. Lúc này đây mẹ nên cho bé ăn nhiều hơn và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để giúp bé phát triển một cách toàn diện. Mẹ nên cho bé ăn từ 3 đến 4 bữa chính và khoảng từ 1 đến 2 bữa phụ trong 1 ngày.

Bé yêu được 2 tuổi trở ra bé sẽ bớt bú mẹ và hầu như là không còn bú mẹ nữa
Bé yêu được 2 tuổi trở ra bé sẽ bớt bú mẹ và hầu như là không còn bú mẹ nữa

4. Phương pháp chế biến thức ăn dặm cho bé

4.1.Chiên (rán)

Đối với bé ở giai đoạn ăn dặm, các mẹ không nên chế biến món ăn theo cách này, vì ở nhiệt độ cao dầu ăn có thể sinh ra nhiều độc tố không có lợi cho sức khỏe của bé.

4.2.Hấp

Đây được xem là cách chế biến thông minh nhất để giữ các chất dinh dưỡng cần thiết trong thức ăn cho bé, vì hấp là dùng hơi nóng để làm chín thức ăn, do đó thực phẩm sẽ không bị ngâm lâu trong nước. Đồng thời hấp sẽ làm thực phẩm mau chín và có màu sắc đẹp mắt hơn.

4.3.Luộc và hầm

Cách này được sử dụng khá nhiều. Nhưng nó khiến thực phẩm bị mất nhiều chất dinh dưỡng. Các vitamin và khoáng chất sẽ dễ bị hòa tan trong nước khi nấu quá lâu (đặc biệt là vitamin B, C). Để hạn chế mất chất dinh dưỡng nên giới hạn lượng nước và thời gian khi luộc (hầm). Và hãy sử dụng nước luộc (hầm) trong quá trình xay nhuyễn thức ăn cho bé các mẹ nhé.

4.4.Dùng lò vi sóng

Điểm bất lợi khi chế biến thức ăn dặm bằng lò vi sóng là thực phẩm được nấu chín với số lượng nhỏ; nhiều chất dinh dưỡng bị mất do nhiệt độ cao. Tuy nhiên, mùi vị và giá trị dinh dưỡng trong hầu hết các loại rau xanh lại khá tốt khi được so sánh với một số phương pháp khác.

5. Lưu ý dành cho mẹ khi chế biến ăn dặm cho bé

Lò vi sóng
Lò vi sóng

Mẹ hãy cho bé ăn cơm cùng với gia đình để bé học được cách cầm đũa và gắp thức ăn mẹ nhé.

Bên cạnh đó mẹ không nên cho bé ăn các loại đồ ăn vặt như bánh kẹo, bim bim, khoai tây chiên… sẽ khiến bé bị đầy bụng dẫn đến bỏ bữa mẹ nhé.

Khi chế biến đồ ăn cho bé mẹ nên hết sức lưu ý, hãy chọn thực phẩm sạch, rõ ràng về nguồn gốc, đảm bảo vệ sinh … vì hệ tiêu hóa của bé vẫn còn non nên dễ bị nhiễm vi khuẩn.

Xem thêm: 

Trên đây là toàn bộ thông tin về thực đơn ăn dặm cho bé được gửi đến mẹ. Chúc mẹ có thêm những kiến thức bổ ích cho phương pháp chế biến ăn dặm của bé nhé!

 

Chắc hẳn mẹ nào cũng cảm thấy rất khó khăn trong việc lựa chọn nguồn dinh dưỡng cho bé. Làm thế nào để có thể bổ sung đầy đủ cho bé yêu những dinh dưỡng cần thiết? Thật khó khăn đúng không nào các mẹ? Vậy mẹ hãy tham khảo bài viết về thực đơn bao gồm những thực phẩm ăn dặm nào dưới đây mẹ nhé!

1. Bé bắt đầu ăn dặm khi nào ?

Bé bắt đầu ăn dặm khi nào ?
Bé bắt đầu ăn dặm khi nào ?

Ăn dặm là lúc bé yêu của mẹ  được tiếp xúc với các loại thức ăn đặc dần. Từ cháo loãng cho đến khi bé có thể ăn được cơm hạt. Ngoài sữa mẹ, giờ đây bé đã có thể trực tiếp được bổ sung các chất dinh dưỡng để phát triển.

Thời gian bé yêu có thể ăn dặm được là vào khoảng bé được từ 4 đến 5 tháng tuổi. Tuy nhiên theo một số chuyên gia thì thời gian cho bé yêu ăn dặm tốt nhất là từ khoảng tháng thứ 6 trở ra. Trước 6 tháng bé chỉ cần bú mẹ là đủ.

2. Thực đơn gồm những thực phẩm ăn dặm nào?

Khi bước vào quãng thời gian bé yêu ăn dặm mẹ nên bổ sung đầy đủ cho bé các dinh dưỡng cần thiết. Mẹ hãy bổ sung cho bé nhóm 4 các dưỡng chất đó là Vitamin và khoáng chất, chất đạm, chất béo và bột đường. Nhóm chất này rất cần thiết cho sự phát triển của bé yêu mẹ nhé.

2.1. Hãy bổ sung Vitamin và khoáng chất vào thực đơn ăn dặm

Mẹ hãy bổ sung thêm rau xanh và trái cây tươi cho bé nhé
Mẹ hãy bổ sung thêm rau xanh và trái cây tươi cho bé nhé

Mẹ hãy bổ sung vào thực đơn ăn dặm của bé các thực phẩm ăn dặm như các loại rau củ và trái cây. Các loại này rất giàu các Vitamin muối khoáng và cung cấp một lượng chất xơ vô cùng quan trọng cho bé. Mẹ có thể bổ sung các loại trái cây vào bữa phụ cho bé. Còn rau củ mẹ hãy bổ sung vào bữa chính cho bé mẹ nhé. Nhớ cách bảo quản trái cây nghiền cho bé mẹ nhé!

Một số thực phẩm ăn dặm được gợi ý đến mẹ đó là cải bó xôi, khoai lang, trái bơ, táo, chuối, bí ngô… Đây là những thực phẩm rất phù hợp với bé trong khoảng thời gian này mẹ nhé. Tuy nhiên mẹ nên lưu ý là bé chưa thể ăn các thực phẩm này ở dạng cứng được. Mẹ nên xay nhuyễn từng loại ra và cho bé ăn nhé. Hoặc mẹ có thể nấu thành các món súp như súp khoai lang và thịt bò,  súp bí ngô thịt gà, súp bí đỏ, …

2.2. Chất đạm cũng rất quan trọng trong thực đơn ăn dặm

Chất đạm động vật có trong các loại thực phẩm ăn dặm như thịt, hải sản, sữa, các sản phẩm từ sữa và trứng
Chất đạm động vật có trong các loại thực phẩm ăn dặm như thịt, hải sản, sữa, các sản phẩm từ sữa và trứng

Chất đạm (protein) đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của bé. Có chứa thành phần của các mô cấu tạo nên giúp bé phát triển não bộ, tăng cường thể chất và phát triển cân nặng. Nếu thiếu chất này bé yêu dễ bị thiếu máu, suy dinh dưỡng và sức đề kháng không tốt…

Chất đạm động vật có trong các loại thực phẩm ăn dặm như thịt, hải sản, sữa, các sản phẩm từ sữa và trứng … Bên cạnh đó chất đạm thực vật có trong các loại Đậu xanh, đậu nành, đậu phụ, vừng, hạt hướng dương, rau xanh… Mẹ hãy bổ sung đầy đủ chất đạm cho bé bằng cách thêm các thực phẩm ăn dặm trên để bé có thể phát triển khỏe mạnh mẹ nhé.

2.3. Chất béo có vai trò rất quan trọng

Chất béo cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng cho sự phát triển của bé yêu. Trong 3 năm đầu đời của bé, chất béo chiếm đến hơn 50% chất để cấu thành não bộ của bé. Bên cạnh đó chất béo còn đóng vai trò giúp bé hấp thụ tối đa các dưỡng chất và vitamin.

Một số loại rau xanh cũng có chất béo như súp lơ, trái bơ
Một số loại rau xanh cũng có chất béo như súp lơ, trái bơ

Mẹ hãy bổ sung vào thực đơn ăn dặm cho bé các chất béo lành mạnh để giúp bé phát triển. Một số thực phẩm ăn dặm được gợi ý đến cho mẹ đó là:

  • Chất béo có trong nguồn gốc động vật như: lươn, cá hồi, các thu, cá chép…
  • Chất béo có trong nguồn gốc thực vật như: bơ, súp lơ, dầu gạo, dầu đậu nành, dầu ô liu, các loại hạt,…

2.4. Tinh bột – Không thể thiếu trong thực phẩm ăn dặm

Tinh bột cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng cho bé đấy mẹ nhé. Chất đường bột có vai trò cung cấp các năng lượng cho bé hoạt động. Bên cạnh đó giúp hệ thần kinh bé phát triển toàn diện hơn, và cung cấp cả các chất xơ cần thiết cho những năm đầu đời của bé.

Mẹ hãy tham khảo số chất bột đường được gợi ý trong thực đơn ăn dặm của bé để bổ sung cho bé nhé. Một số thực phẩm ăn dặm có chứa tinh bột mẹ có thể bổ sung cho bé là:  trái cây, khoai lang, ngũ cốc nguyên hạt, khoai môn, cà rốt …

Tinh bột cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng cho bé đấy mẹ nhé
Tinh bột cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng cho bé đấy mẹ nhé

Xem thêm:

3. Một số lưu ý khi chọn cho bé thực phẩm ăn dặm

Theo nghiên cứu thì bước vào tháng thứ 6 là thời điểm tốt nhất cho bé của mẹ tập ăn dặm. Và từ tháng thứ 7 trở đi mẹ hãy hoàn toàn yên tâm cho bé ăn dặm. Thời điểm này, sữa của mẹ rất ít protein và nhiều kháng thể so với 6 tháng đầu. Do vậy mẹ cần phải bổ sung  các dưỡng chất cho bé yêu để bé phát triển toàn diện.

Những dưỡng chất mẹ cần bổ sung cho bé từ sau 6 tháng trở đi đó là protein, canxi ,Sắt , DHA, chất đạm và chất béo… Những dưỡng chất này sau giai đoạn bé sơ sinh cần phải bổ sung qua các chế độ dinh dưỡng.

Thời điểm trẻ từ 5,5 tháng trở ra bé yêu của mẹ hoạt động nhiều hơn. Bé yêu sẽ tiêu hao năng lượng nhiều hơn nên lượng dưỡng chất cần bổ sung cho bé sẽ nhiều hơn. Chỉ cho bé ăn sữa mẹ lúc này là không đủ, thiếu các dưỡng chất quan trọng.

Mẹ bầu cần lưu ý là trẻ dưới 6 tháng tuổi không cho ăn dặm bởi hệ tiêu hóa của bé còn rất non. Bé rất mắc phải chứng đau dạ dày bên cạnh đó là dễ bị còi xương và chậm lớn.

4. Phần kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về thực đơn ăn dặm được gửi đến mẹ . Chúc mẹ sẽ có thêm những kiến thức hữu ích mới. Bên cạnh đó cũng chúc cho bé yêu của mẹ luôn khỏe mạnh và hay ăn chóng lớn nhé.

Mẹ hãy thường xuyên cập nhật Góc của mẹ để nắm được những thông tin hữu ích cho mẹ và bé nha!

Bệnh thiếu hồng cầu nhỏ có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Người mắc thiếu máu hồng cầu nhỏ lại càng nguy hiểm hơn nếu đang mang bầu. Bệnh có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển thai nhi và sức khỏe của mẹ khi tình trạng này kéo dài. Mẹ tìm hiểu thêm về thiếu máu hồng cầu nhỏ và những biện pháp đề phòng nhé!

 

Các thành phần trong máu
Các thành phần trong máu

1. Thiếu máu hồng cầu nhỏ là gì?

Đây là hiện tượng kích thước hồng cầu bên trong cơ thể không đều nhau và có xu hướng nhỏ hơn so với kích thước bình thường. Tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Đường kính trung bình khoảng 7,8 µm và dày 2,5 µm và không quá 1 µm ở trung tâm. Thực chất đây là dạng của thiếu máu.

Tình trạng các mô và cơ quan không nhận đủ đủ oxy khiến số lượng hồng cầu thấp hơn so với bình thường. Điều này còn có thể xảy ra khi hồng cầu không chứa đủ hemoglobin (là một protein giàu chất sắt giúp sản sinh ra máu có màu đỏ). Protein có tác dụng vận chuyển oxy từ phổi đi khắp cơ thể.

2. Nguyên nhân thiếu máu hồng cầu nhỏ

Y học chia nguyên nhân dựa trên 3 loại huyết sắc tố hồng cầu. 

Nguyên nhân thiếu máu hồng cầu nhỏ
Nguyên nhân thiếu máu hồng cầu nhỏ

2.1. Nhược sắc

Hồng cầu nhỏ nhược sắc là huyết sắc tố hồng cầu nhạt hơn và ít hơn mức trung bình. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hồng cầu nhỏ nhược sắc như:

  • Thiếu máu thiếu sắt: nguyên nhân phổ biến là do thiếu chất sắt trong cơ thể hoặc do gen mang bệnh lý Thalassemia.
  • Cơ thể thiếu sắt hay không thể hấp thụ sắt do mắc các bệnh như nhiễm khuẩn hay celiac,..
  • Ăn uống không khoa học, lành mạnh dẫn đến thiếu sắt (tăng cường thực phẩm như gan, hải sản, đậu, hạt,..)
  • Mất máu nhiều trong chu kỳ kinh cũng là một nguyên nhân đáng lo ngại,..
  • Viêm ruột, xuất huyết đường tiêu hóa,..
  • Bệnh thalassemia (do đột biến gen gây biến dạng xương hoặc chậm phát triển..)

2.2. Đẳng sắc

Do hồng cầu bị hủy hoại (sốt rét, liên cầu tan huyết; nhiễm độc,..), do mất máu cấp (đứt mạch máu, vỡ tử cung…) hay suy tủy. Tình trạng này thường thấy ở người bệnh mãn tính phổ biến nhất là người già. Các tế bào hồng cầu có lượng huyết sắc tố bình thường, màu đỏ không quá nhạt hoặc đậm 

  • Ung thư (máu,..) , mắc các bệnh về thận (suy thận, sỏi thận) ,..
  • Bệnh truyền nhiễm, viêm nhiễm (viêm khớp dạng thấp), HIV/AIDS, tiểu đường hoặc viêm nội tâm mạc…

2.3. Ưu sắc

Nguyên nhân do thiếu vitamin b12 hoặc axit folic. Ngoài ra người bệnh còn cảm thấy miệng, lưỡi và họng rát bỏng, kiến bò ở các chi,…Tế bào hồng cầu khi xét nghiệm màu đỏ đậm.

Nguyên nhân do thiếu vitamin b12 hoặc axit folic
Nguyên nhân do thiếu vitamin b12 hoặc axit folic

Các nguyên nhân dẫn tới ưu sắc gồm: thừa kẽm, sử dụng rượu bia và các chất kích thích

Xem thêm:

Đặt tên con gái họ Nguyễn 2022: Gợi ý 100 tên cực hay và ý nghĩa nhất!

Cách đặt tên con là Đạt hay và ý nghĩa nhất năm 2022!

3. Triệu chứng

Triệu chứng thiếu máu khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đi. Nhưng nhìn chung ban đầu khá khó nhận biết vì có thể mẹ bầu sẽ nghĩ đó là triệu chứng khi mang thai. Lâu dần bạn sẽ cảm thấy nhức đầu, hoa mắt, khó thở, tim đập nhanh, da dẻ xanh xao, dễ cáu gắt, nổi nóng hoặc lừ đừ,.. dần dần các tế bào hồng cầu sẽ ảnh hưởng đến các mô gây hậu quả nghiêm trọng.

Triệu chứng thiếu máu khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đi
Triệu chứng thiếu máu khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đi

Các loại khác của thiếu máu gồm:

  • Thiếu máu tán huyết (gan lách to, sỏi mật, nhịp tim nhanh,..)
  • Thiếu máu bất sản vô căn (xuất huyết võng mạc, rong kinh,..)
  • Thiếu máu do thiếu B12 (suy giảm trí nhớ, viêm lưỡi và các vấn đề khác,..)
  • Thiếu máu do thiếu sắt ( lưỡi nhợt, nhẵn do mất hoặc mòn gai lưỡi, lông, tóc, móng khô dễ gãy,..)
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm
  • Thiếu máu địa trung hải (Thalassemia) (gây biến dạng xương, chậm phát triển thể lực..)
  • Thiếu máu do thiếu folate ( nôn, tiêu chảy, đau đầu, khó chịu,..)

Nếu có những triệu chứng trên và bạn cảm thấy tình trạng cơ thể ngày một xấu hãy đến  ngay trung tâm y tế để kịp thời chữa trị.

4. Nguyên nhân dẫn đến thiếu hồng cầu nhỏ và liệu có gây nguy hiểm?

Thiếu máu hồng cầu nhỏ được xác định dựa trên các chỉ số của công thức máu toàn phần (CBC). Trong đó bao gồm: (MCV) thể tích trung bình hồng cầu, (MCH) lượng huyết sắc tố trung bình, (MCHC) nồng độ huyết sắc tố trung bình. Chính vì vậy, các huyết sắc tố có thể bị ảnh hưởng do những lý do sau:

  • Sử dụng chất kích thích như cà phê, nước ngọt, hít khói thuốc, ăn uống không hợp lý,.. 
  • Thai phụ có các bệnh lý như u xơ tử cung, mất máu, ung thư, viêm nhiễm, bị chảy máu ở đường tiết niệu, mất máu, thiếu máu bẩm sinh( hồng cầu nhỏ)
  • Do di truyền, cơ thể không tổng hợp được transferrin
  • Rối loạn chuyển hóa sắt
  • Do thiếu sắt: Ngoài bổ sung các thực phẩm giàu vitamin cho thai kỳ,… Mẹ bầu nên lưu ý bổ sung sắt vì đó là thành phần cần được bổ sung cao gấp đôi để mẹ tránh bị thiếu máu (cung cấp cho mẹ và cả thai nhi). Viêm đường ruột, dạ dày, thậm chí là phải cắt một phần là hậu quả của việc thiếu sắt trong chế độ dinh dưỡng mẹ bầu 
  • Do di truyền: Trường hợp này xuất hiện khi cơ thể không tự tổng hợp được transferrin, bệnh tan máu do di truyền
Thiếu máu hồng cầu nhỏ được xác định dựa trên các chỉ số của công thức máu toàn phần (CBC)
Thiếu máu hồng cầu nhỏ được xác định dựa trên các chỉ số của công thức máu toàn phần (CBC)

Tác hại của bệnh thiếu máu hồng cầu nhỏ ở sản phụ:

Ban đầu bạn có thể cảm thấy bình thường. Nhưng về sau sẽ cảm thấy mệt mỏi, khó thở, rong kinh, sỏi mật, buồn nôn, xanh xao,…. Thế nhưng nếu bạn tiếp tục không điều trị, tình trạng này có thể phá hủy các cơ quan quan trọng trong cơ thể do thiếu oxy mô. Từ đó xuất hiện các biến chứng như:

  • Phổi có vấn đề
  • Huyết áp thấp
  • Ảnh hưởng động mạch vành

5. Các biện pháp phòng và điều trị 

Việc điều trị thiếu máu hồng cầu nhỏ còn tùy thuộc vào mức độ bệnh tình mẹ bầu. Thông thường khi khám và theo dõi bác sĩ sẽ đưa cho bạn những lời khuyên cụ thể. Như những cách sau đây:

Việc điều trị thiếu máu hồng cầu nhỏ còn tùy thuộc vào mức độ bệnh tình mẹ bầu
Việc điều trị thiếu máu hồng cầu nhỏ còn tùy thuộc vào mức độ bệnh tình mẹ bầu
  • Truyền máu trong trường hợp dày mẹ bầu bị mất máu nặng (trong trường hợp nguy kịp có thể ảnh hưởng đến thai nhi).
  • Giảm chì trong cơ thể (đặc biệt là ở trẻ em).
  • Bổ sung hormone để điều trị chảy máu kinh nguyệt nặng.
  • Dùng thuốc kích thích cơ thể tạo ra nhiều tế bào hồng cầu như: Erythropoietin.. (đơn bác sĩ). Nhưng cần lưu ý với những bệnh nhân có tiền sử phản thuốc.
  • Phẫu thuật để điều trị loét dạ dày gây xuất huyết hoặc khối u trong ruột (đến trung tâm y tế uy tín).
  • Dùng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng mãn tính gây thiếu máu (trong trường hợp này, bác sĩ thường sử dụng một số loại thuốc để điều trị nhiễm trùng huyết, bao gồm kháng sinh qua đường tiêm tĩnh mạch để chống nhiễm trùng, thuốc vận mạch để tăng huyết áp,insulin để ổn định đường huyết, corticosteroid để kháng viêm và giảm đau).
  • Bổ sung thịt, cá, trứng, sữa cùng các vitamin B12 dạng viên trong thực phẩm chức năng.
  • Bổ sung axit folic có trong đu đủ, đậu bắp, cải, hành tây, bơ 400mcg – 600mcg/ngày. Thiếu axit folic có thể khiến thai nhi bị dị tật ống thần kinh. Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai cần bắt đầu bổ sung đủ axit folic 3-4 tháng trước thời điểm dự định có thai.
  • Bổ sung các thực phẩm cần cho việc hấp thụ sắt như vitamin C: Ớt chuông đỏ, chuông xanh, cải xoăn, cải xanh, đu đủ, dâu tây, súp lơ…

Tìm hiểu thêm tại: BÀ BẦU NÊN ĂN GÌ TỐT CHO CẢ MẸ VÀ CON

Lời kết

Thiếu máu hồng cầu nhỏ tuy không diễn biến xấu trong thời gian đầu. Nhưng về lâu dài không phát hiện để điều trị nó có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân. Bất kể người già, trẻ nhỏ, đặc biệt là phụ nữ có thai. Do vậy, nhà mình hãy dành thời gian để xét nghiệm, siêu âm,.. thường xuyên để bảo vệ sức khỏe cho bản thân nhé! Nhà mình cũng lưu ý không được tự kê đơn, mua thuốc qua truyền miệng mà phải đến trung tâm y tế để điều trị.

Khi chị em mang thai cơ thể sẽ có những thay đổi để nâng đỡ thai nhi trong cơ thể mẹ. Đau xương chậu là tình trạng phổ biến mà hơn 70% phụ nữ mắc phải. Các khớp xương trở nên ít ổn định và gây đau vào 3 tháng cuối mang thai là nhiều. Vì lúc này cơ thể thai nhi di chuyển xuống vùng xương chậu chuẩn bị cho việc sinh nở.

1. Hiểu thêm về đau xương chậu khi mang thai

Nguyên nhân đau xương chậu khi mang thai
Nguyên nhân đau xương chậu khi mang thai

Vào những tuần cuối thai kỳ (trong vòng 3 tháng), thai nhi phát triển ngày một nhanh, vì thế cơ thể điều chỉnh kích thước và căng cơ xương khớp để bé có thể vừa với vùng xương chậu của người mẹ. Áp lực đó tác động lên bàng quang, đau lưng, đau hông và trực tràng phía sau gây đau nhức và khó chịu. Vài trường hợp có thể ra ít máu khi đi toilet. Chính vì thế, đừng quá lo lắng khi bạn cảm thấy đau râm ra hay khó chịu. Cơn đau có thể lan sang vùng đùi,.. Nhưng sự thay đổi này sẽ giúp hơi thở của bạn sâu hơn, tốt với mẹ lẫn con.

2.1. Nguyên nhân chính

Khi thai nhi hình thành trong bụng mẹ, đến một thời điểm nhất định (đặc biệt là những tháng cuối thai kỳ). Tỷ lệ trọng lượng và kích thước của thai nhi phát triển vượt bậc, đồng nghĩa với việc tử cung của mẹ phải đủ chỗ cho bé. Lúc này cơ thể sẽ tiết ra hormone (relaxin) làm mềm dây chằng và các khớp trở nên lỏng lẻo hơn để khi tới thời điểm chuyển dạ bé có thể vượt qua xương chậu của mẹ.

Những tháng cuối thai kỳ mẹ càng đau xương chậu nhiều hơn
Những tháng cuối thai kỳ mẹ càng đau xương chậu nhiều hơn

Tuy nhiên về vấn đề mẹ có bị đau hay không? Là không hoàn toàn, tùy vào cơ thể và sức chịu mỗi mẹ. Thông thường, cơn đau sẽ xảy ra khoảng 2 đến 4 tuần trước sinh nếu đây là lần đầu tiên mẹ mang thai, còn nếu mang thai lần 2 cơn đau thường xuất hiện khi chuyển dạ.

2.2. Nguyên nhân khác

Ngoài ra, đau xương chậu còn xuất hiện do nhiều nguyên nhân như :

  • Từng bị chấn thương vùng xương chậu trước đây (té, ngã, va đập,..)
  • Lần mang thai kì trước mẹ bị đau xương chậu
  • Các khớp trong xương chậu di chuyển không đều, các khớp hoạt động không tốt.
  • Có BMI (chỉ số khối của cơ thể) cao làm gia tăng nguy cơ những vấn đề về sức khỏe. Ví dụ như thừa cân, béo phì, huyết áp cao, mỡ trong máu,.., trong đó có đau vùng chậu. Trung bình BMI từ 18.5-24.9 là bình thường.
  • Ít hoạt động trước khi có thai gây cứng xương khớp, cơ thể không linh hoạt. Điều này dẫn đến việc khi cơ thể không kịp thích những thay đổi của mẹ.
Chỉ số BMI phản ảnh thực trạng cơ thể chúng ta
Chỉ số BMI phản ảnh thực trạng cơ thể chúng ta

2. Triệu chứng của đau xương chậu

  • Đau bên hông, phía trong đùi cùng với cảm giác đè nặng ở khu vực mu bộ phận sinh dục và ở hậu môn xương chậu.
  • Cơn đau vùng xương chậu trở nên khó chịu và nghiêm trọng hơn vào ban đêm.
  • Đau khi cử động thông thường như: đi, đứng, duỗi cơ thể hay thậm chí là nằm.

3. Đau xương chậu khi mang thai có hại cho bé không?

Để thai nhi có thể phát triển tốt, hiện tượng đau xương chậu là triệu chứng bình thường khi mang thai. Dù gây đau đớn cho mẹ bầu nhưng hầu như không ảnh hưởng đến thai nhi. Nhưng không vì vậy mà mẹ bầu được phép ngó lơ. Vì đau xương chậu có những giai đoạn nhất định, nếu cảm thấy bất thường có thể là do bệnh lý của mẹ bầu. Hoặc va đập mà đau, không phát hiện sớm sẽ trở nên nguy hiểm. Hãy cùng tìm hiểu những biện pháp ngăn ngừa đau vùng xương chậu và cải thiện sức khỏe 

4. Biện pháp phòng ngừa đau xương chậu khi mang thai

Mẹ nên thực hiện những biện pháp để giảm đau xương chậu
Mẹ nên thực hiện những biện pháp để giảm đau xương chậu
  • Tránh những hoạt động mạnh như đi nhanh, khuân vác, làm việc nhà,… Mẹ bầu hãy nhờ người thân làm giúp các công việc.
  • Tập các động tác giãn cơ đầu gối, gập lưng, gập chân, ưỡn ngực hay duỗi tay.
  • Ngủ theo tư thế nghiêng và cong chân kèm theo một chiếc gối ở giữa 2 chân.
  • Nghỉ ngơi đúng giờ và đủ 8 tiếng, tâp các động tác yoga thư giãn cơ khớp hoặc bạn có thể tập kegel. 
  • Tắm nước ấm. Mát-xa trước khi sinh cũng là một biện pháp hiệu quả để giảm đau xương chậu.
  • Châm cứu làm giảm được những triệu chứng khó chịu khi mang thai.
  • Sử dụng đai bụng bầu để giảm bớt trọng lượng của bụng lên xương chậu, tránh ngồi yên quá 30 phút
  • Tập đứng cân bằng lên 2 chân dồn trọng lực xuống gót chân
  • Khi lên lầu hay những nơi cao tầng đi cẩn thận, nhẹ nhàng,..
  • Sử dụng những loại gối lông mịn, êm để giữ cho cơ thể thoải mái
  • Không vắt chéo chân
  • Đừng quên bổ sung thực phẩm dinh dưỡng tốt cho xương như: dứa (bromelain giúp chống viêm xương khớp), cam(vitamin C giảm sự mài mòn đầu xương, phát triển sụn), việt quất (chống oxy hóa cao chống viêm), cá hồi (omega 3 giảm tình trạng đau khớp và cứng khớp), sữa (chứa canxi)

Với những thông tin trên, hi vọng giúp ích cho mẹ bầu đang bị đau xương chậu khi mang thai. Hãy làm theo từng bước và bổ sung đầy đủ dưỡng chất, mẹ bầu sẽ cảm thấy khỏe khoắn và rạng ngời hơn và giúp cho cả 2 mẹ con có một sức khỏe tràn đầy.

Giỏ hàng 0