Lịch sử tìm kiếm
Tìm trong góc của mẹ
Tìm kiếm phổ biến

Bước vào tháng thứ 4, thai nhi sẽ phát triển một cách nhanh chóng. Điều đó cũng có nghĩa là cần bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu đó. Mẹ bầu có thể đang lo lắng bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì để con phát triển khỏe mạnh. Những thông tin dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc ấy cho mẹ.

1. Thai nhi đang phát triển như thế nào trong tháng thứ 4?

Mục tiêu trong tháng thứ 4 của cả mẹ và bé là giúp bé tăng trưởng và phát triển
Mục tiêu trong tháng thứ 4 của cả mẹ và bé là giúp bé tăng trưởng và phát triển

Mục tiêu trong tháng thứ 4 của cả mẹ và bé là giúp bé tăng trưởng và phát triển. Đến tháng thứ 4, em bé trong bụng mẹ đã hình thành đầy đủ. Mọi cơ quan bao gồm não, tủy sống, mắt, ngón chân, ngón tay, phổi và tim, đều được hình thành và đang hoạt động.

Lúc này, cơ thể làm việc chăm chỉ để canxi hóa xương. Các cơ quan được điều chỉnh để trở thành bộ máy hoàn thiện. Do đó, bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì có thể thúc đẩy và nuôi dưỡng sự phát triển nhiều hơn. Tiếp theo sẽ là thông tin những dưỡng chất mẹ cần bổ sung trong giai đoạn này.

2. Mẹ bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì?

Dưới đây là một kế hoạch ăn uống tốt cho mẹ và bé khi mang thai tháng thứ 4:

2.1. Bầu 4 tháng nên bổ sung gì: Chế độ ăn giàu chất xơ

Mẹ hãy đảm bảo bổ sung đủ chất xơ trong chế độ ăn uống bằng việc thêm chất xơ vào mỗi bữa ăn hằng ngày.
Mẹ hãy đảm bảo bổ sung đủ chất xơ trong chế độ ăn uống bằng việc thêm chất xơ vào mỗi bữa ăn hằng ngày.

Đây là thời điểm hoàn hảo để mẹ xây dựng một nền tảng tránh các nguy cơ của táo bón trong giai đoạn thai kỳ và sau khi sinh em bé. Mẹ hãy đảm bảo bổ sung đủ chất xơ trong chế độ ăn uống bằng việc thêm chất xơ vào mỗi bữa ăn hằng ngày. 

Thực phẩm giàu chất xơ khá đa dạng bao gồm các loại rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch,… Mẹ có thể chọn ăn bánh mì nguyên cám để tăng cường chất xơ và sắt thay vì bánh mì trắng thông thường.

2.2. Các axit béo thiết yếu

Bên cạnh những dinh dưỡng khác, em bé cần các axit béo thiết yếu để giảm nguy cơ sinh non
Bên cạnh những dinh dưỡng khác, em bé cần các axit béo thiết yếu để giảm nguy cơ sinh non

Bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì tiếp theo? Bên cạnh những dinh dưỡng khác, em bé cần các axit béo thiết yếu để giảm nguy cơ sinh non, nhẹ cân và chậm phát triển trí tuệ, nhận thức.

Mẹ hãy đảm bảo chế độ ăn hằng ngày phải có đủ các axit béo omega 3, 6 và 9. Có thể bổ sung các loại axit quan trọng này bằng cách ăn các thực phẩm như cá nước ngọt, cá ngừ đóng hộp, các loại hạt và dầu oliu.

Xem thêm:

Bầu 8 tháng ăn gì tốt cho mẹ và bé?

Chế độ dinh dưỡng 9 tháng thai kỳ

Thực đơn ngon, bổ, rẻ mỗi ngày cho mẹ bầu

2.3. Bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì: Các sản phẩm từ sữa

Cơ thể của mẹ và em bé đang đòi hỏi lượng canxi  rất cao trong giai đoạn này
Cơ thể của mẹ và em bé đang đòi hỏi lượng canxi  rất cao trong giai đoạn này

Cơ thể của mẹ và em bé đang đòi hỏi lượng canxi  rất cao trong giai đoạn này. Để tránh các bệnh về xương khớp, đồng thời giúp bé có một hệ cơ xương hoàn thiện, việc bổ sung canxi là không thể bỏ qua. 

Bầu 4 tháng cần bổ sung gì giàu canxi? Bác sĩ có thể kê cho mẹ một viên Vitamin D và canxi khi bước vào tháng thứ 4 của thai kỳ. Bên cạnh đó, mẹ cũng có thể tự cung cấp cho cơ thể mình thành phần này bằng cách uống ít nhất 1 lít sữa mỗi ngày. Hoặc thay thế bằng 500g sữa đông hay 200g bột bánh. Đây là những thực phẩm bổ sung rất tốt cho thuốc canxi của mẹ.

2.4. Các loại thịt

Nếu cảm giác buồn nôn và chán ăn đã qua đi, mẹ có thể thêm thịt vào chế độ ăn hằng ngày
Nếu cảm giác buồn nôn và chán ăn đã qua đi, mẹ có thể thêm thịt vào chế độ ăn hằng ngày

Nếu cảm giác buồn nôn và chán ăn đã qua đi, mẹ có thể thêm thịt vào chế độ ăn hằng ngày. Nhưng hãy chắc chắn rằng chúng đã được rửa sạch và nấu chín kỹ. Thịt chưa được nấu chín có thể mang vi khuẩn hoặc virus nguy hiểm. Mẹ cũng lưu ý nên sử dụng thịt có nguồn gốc đáng tin cậy như thịt bò, thịt gà, thịt lợn, cá. Tránh mua và sử dụng thịt rừng, thịt các động vật không an toàn (chim, chuột, dơi,…)

2.5. Bầu 4 tháng cần bổ sung gì: Trái cây

Trái cây là thực phẩm tốt cho sức khỏe mà mẹ nên ăn trong suốt thời gian thai kỳ
Trái cây là thực phẩm tốt cho sức khỏe mà mẹ nên ăn trong suốt thời gian thai kỳ

Trái cây là thực phẩm tốt cho sức khỏe mà mẹ nên ăn trong suốt thời gian thai kỳ. Bầu tháng thứ tư nên bổ sung gì nhiều Vitamin, khoáng chất, chất xơ, hàm lượng nước cao và các dinh dưỡng khác. Tất cả những thành phần dinh dưỡng này đều đầy đủ trong trái cây tươi. Ăn trái cây đặc biệt an toàn hơn các loại thực phẩm khác bởi chúng tươi nguyên chất. Và không có chất bảo quản và chất tạo màu.

Tháng thứ 4 của thai kỳ có thể xuất hiện tình trạng trào ngược dạ dày và ợ chua. Vì vậy, trái cây tươi theo mùa với màu sắc khác nhau là thực phẩm không thể thiếu cho mẹ. Mẹ có thể ăn hầu hết các loại trái cây như lê, táo, chuối, dâu, mâm xôi, phúc bồn tử,…

Xem thêm:

Cho thai nhi nghe nhạc cách nào để có hiệu quả tốt nhất?

Cần lưu ý gì khi chọn nhạc cho thai nhi?

2.6. Thực phẩm giàu sắt

Tháng thứ tư lượng máu của mẹ tăng lên rất cao, do đó, cơ thể mẹ cần nhiều sắt hơn để hình thành các tế bào hồng cầu
Tháng thứ tư lượng máu của mẹ tăng lên rất cao, do đó, cơ thể mẹ cần nhiều sắt hơn để hình thành các tế bào hồng cầu

Tháng thứ tư lượng máu của mẹ tăng lên rất cao, do đó, cơ thể mẹ cần nhiều sắt hơn để hình thành các tế bào hồng cầu. Ngoài ra, quá trình tăng trưởng của thai nhi trong giai đoạn này cũng vô cùng nhanh, bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì có nhiều chất sắt để đáp ứng nhu cầu đó. 

Một chế độ ăn uống giàu chất sắt sẽ giúp cơ thể mẹ tạo nhiều máu hơn và hỗ trợ sự phát triển của em bé. Mẹ có thể tìm thấy thành phần này trong trứng, trái cây sấy, các sản phẩm từ lúa mì, hạt dinh dưỡng. Nếu mẹ sử dụng bất cứ loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung chất sắt khác. Nên xin ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.

Ngoài việc nghiên cứu và theo dõi kỹ chế độ ăn của mẹ bầu suốt cả thai kỳ, đặt tên cho con cũng là vấn đề mà nhiều bố mẹ quan tâm từ sớm. Nếu bố mẹ còn đang băn khoăn họ Từ đặt tên con là gì, họ Phạm đặt tên con trai là gì, mời bố mẹ tham khảo bài viết từ Góc của mẹ nhé!

Mẹ có thể thở phào nhẹ nhõm bởi 3 tháng thai nghén đã qua đi. Bây giờ mẹ đang bước vào khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong suốt thời gian mang thai. Thời điểm này thai nhi phát triển rất mạnh. Vì thế, bầu tháng thứ 4 cần bổ sung gì thiết yếu cho cơ thể. Để đảm bảo một sức khỏe tốt cho mẹ và bé. Mẹ có thể ăn đa dạng mọi thực phẩm, chỉ cần chúng lành mạnh và an toàn.

Tuần thai thứ 9 dường như là giai đoạn mẹ bầu ốm nghén nặng nhất. Và điều này ảnh hưởng không ít đến việc ăn uống của mẹ. Chế độ ăn uống của mẹ bầu khi mang thai 9 tuần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng cho mẹ và sự tăng trưởng, phát triển của thai nhi. Vì thế, nhà mình sẽ chia sẻ cho mẹ về cách làm thế nào để lên thực đơn cho mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì dưới đây nhé!

1. Mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì để giảm ốm nghén?

Mẹ nên ăn gì trong khi mẹ luôn cảm thấy ngán ngẩm với các món ăn dưỡng thai thông thường? Một số món ăn vừa ngon vừa có thể giảm nghén rất hiệu quả dành cho mẹ mang thai tuần 9 nên tham khảo là:

1.1. Thanh long

Những miếng thanh long ngọt, mát
Những miếng thanh long ngọt, mát

Thanh long được xem là một loại trái cây tốt cho mẹ mang thai với vị mát, ngọt thanh dễ chịu. Và nhắc đến câu hỏi bầu 9 tuần nên ăn gì sẽ không thể thiếu loại quả này nhờ vào lượng vitamin dồi dào. Sẽ cung cấp các chất vi lượng mẹ bị thiếu hụt khi nôn mửa do cơn nghén gây ra. Lượng chất xơ trong thanh long còn giúp giảm các triệu chứng đầy hơi và buồn nôn rất hiệu nghiệm.

1.2. Kem trái cây

Kem dâu tây tốt cho mẹ đang mang thai
Kem dâu tây tốt cho mẹ đang mang thai

Các mẹ ốm nghén thường rất chuộng vị chua chua, lành lạnh của kem trái cây và thực tế cũng đã chứng minh các món ăn dầu mỡ, cay nóng càng làm cho tình trạng nghén thêm tồi tệ. Mẹ hoàn toàn có thể làm kem trái cây tươi tại nhà bằng cách ép nước trái cây và sữa để đông đá, vừa an toàn lại vừa ngon miệng hơn hẳn các loại kem đóng hộp đúng không nào.

1.3. Nước trái cây

Các loại nước trái cây
Các loại nước trái cây

Nếu mẹ không thể dùng kem lạnh thì nước trái cây sẽ là một lựa chọn hoàn hảo để giảm thiểu cảm giác ốm nghén khi mang thai. Mẹ nên ưu tiên dùng các loại nước chanh, cà chua, táo, chuối để tiêu hóa hiệu quả. Và tăng cường lượng vitamin C, protein bổ sung cho cơ thể trong thai kỳ.

1.4. Bánh quy mặn

Bánh quy mặn
Bánh quy mặn

Thay vì dùng các món ăn vặt không lành mạnh thì mẹ có thể thử ăn bánh quy mặn khi cảm giác buồn miệng kéo đến. Vị mặn trong bánh quy giúp mẹ giảm buồn nôn và tiêu hóa dễ dàng, hạn chế táo bón trong giai đoạn thai nghén 3 tháng đầu này.

1.5. Trái nho

Nho xanh tốt cho bà bầu
Nho xanh tốt cho bà bầu

Mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì để bớt nghén, giảm buồn nôn thì quả nho là một lựa chọn tuyệt vời. Nho vừa có tác dụng cung cấp vitamin C, vừa bổ sung lượng đường glucose. Để mẹ dễ tiêu hóa và hạn chế tình trạng táo bón thai kỳ đáng ghét.

1.6. Ngũ cốc nguyên cám

Yến mạch nguyên hạt
Yến mạch nguyên hạt

Các loại ngũ cốc nguyên hạt, bánh quy làm từ ngũ cốc, bánh mì lúa mạch,… đều là những thực phẩm được khuyên dùng trong chế độ dinh dưỡng cho bà mẹ bầu. Hàm lượng chất xơ và tinh bột có trong ngũ cốc có tác dụng tăng cường tiêu hóa, trung hòa axit dư thừa và giảm ợ nóng, trào ngược trong suốt thai kỳ của mẹ.

Mẹ xem thêm: 

Các món ăn cho bà bầu tháng thứ 4 nên thêm vào thực đơn hằng ngày

2. Mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì để đảm bảo chất dinh dưỡng

2.1. Bầu 9 tuần nên ăn gì giúp giàu magiê

Những thực phẩm giàu magie tốt cho bà bầu 9 tuần
Những thực phẩm giàu magie tốt cho bà bầu 9 tuần

Các loại quả khô như nho khô, lạc, hạnh nhân, hạt điều.

Các loại rau như xà lách, hạnh nhân, hạt điều, đậu Hà Lan, ngô ngọt, đỗ tương.

Gạo nâu.

Các sản phẩm từ sữa.

Cá và thịt.

2.2. Mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì để có Vitamin A

Các loại quả giàu vitamin A
Các loại quả giàu vitamin A

Các loại dầu cá và trứng, viên uống bổ sung vitamin A

Các loại trái cây có màu đỏ, cam, chanh vàng như táo, quả mơ, đu đủ.

Các loại rau củ màu đỏ và xanh thẫm như hạt tiêu xanh, khoai lang, cà rốt, bí đỏ,…

2.3. Bầu 9 tuần nên ăn gì giúp giàu axit folic

Món ăn giàu axit folic
Món ăn giàu axit folic

Axit folic giúp chống lại dị tật bẩm sinh ở trẻ như tật nứt đốt sống. Loại chất này cũng hỗ trợ quá trình hình thành các tế bào hồng cầu và cấu trúc của DNA. Theo chuyên gia, bà bầu 9 tuần nên ăn gì để hấp thụ 600 – 800mg axit folic mỗi ngày. Một số thực phẩm giàu axit folic gồm:

  • Rau có màu xanh đậm
  • Trái cây họ cam chanh
  • Hạt hướng dương
  • Bông cải xanh
  • Lòng đỏ trứng
  • Măng tây
  • Dưa vàng
  • Quả bơ.

2.4. Mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì để giàu protein

Những thực phẩm giàu protein
Những thực phẩm giàu protein

Protein đóng vai trò quan trọng với sức khỏe của mẹ bầu bởi sẽ mang lại cho mẹ nguồn năng lượng cần thiết. Để đủ sức sinh hoạt, vận động trong tháng cuối cùng của thai kỳ cũng như tiếp thêm sức mạnh cho sự phát triển của em bé. Bà bầu 9 tuần nên ăn để cung cấp đủ khoảng 50 – 55g protein mỗi ngày thông qua các thực phẩm phổ biến như:

  • Lòng trắng trứng
  • Các loại đậu
  • Các loại thịt
  • Các loại hạt
  • Cá hồi
  • Chuối
  • Bí đỏ
  • Tôm
  • Nấm
  • Ngô
  • Táo
  • Sữa
  • Bơ.

3. Mẹ bầu 9 tuần nên kiêng ăn gì ?

Món hàu sống mẹ bầu nên tránh
Món hàu sống mẹ bầu nên tránh

Các loại thực phẩm mà mẹ bầu không nên ăn trong tuần thứ 9 của thai kỳ gồm:

  • Cá có nguy cơ bị nhiễm độc thủy ngân
  • Thức uống chứa quá nhiều caffeine
  • Thức ăn nhiều dầu mỡ
  • Sữa chưa tiệt trùng
  • Thức uống có cồn
  • Hải sản sống
  • Thực phẩm nhiều chất chua
  • Thực phẩm để lâu
  • Thịt nguội
  • Khoai tây mọc mầm xanh
  • Trứng sống, trứng trần qua hoặc nấu chưa chín

Ngoài ra, các mẹ bầu 9 tuần nên hạn chế dùng bữa tại những nơi không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Đối với các loại rau sống ăn kèm với cơm, mẹ hãy rửa thật kỹ dưới vòi nước chảy, ngâm với nước muối.  Để hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn, nhiễm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhằm tránh ngộ độc thực phẩm, tiêu chảy, ói mửa.

Ngoài việc nghiên cứu và theo dõi kỹ chế độ ăn của mẹ bầu suốt cả thai kỳ, đặt tên hay cho con cũng là vấn đề mà nhiều bố mẹ quan tâm. Để đặt tên bé trai 2022 họ Trần, mời bố mẹ tham khảo bài viết từ Góc của mẹ nhé!

4. Lời kết

Hy vọng với những chia sẻ trên, sẽ giúp mẹ bầu giải quyết được câu hỏi bầu 9 tuần nên ăn gì và kiêng gì mẹ nhé. Và để nhận được nhiều lợi ích sức khỏe. Chúc mẹ sẽ trải qua được những giai đoạn đầu của thai kỳ một cách nhẹ nhàng. Đặc biệt có sự chuẩn bị tốt nhất để đón bé yêu chào đời.

Mẹ xem thêm:

Mẹ sau sinh ăn lê được không?

Những loại Vitamin sau sinh tốt và đầy đủ các dưỡng chất cho mẹ

Bầu 2 tháng nên ăn gì để nuôi dưỡng thai nhi khỏe mạnh?

Mẹ bầu nên ăn gì trong 3 tháng đầu tiên?

Khi mang thai, cơ thể mẹ sẽ có những thay đổi cả về mặt tâm sinh lý lẫn sức khỏe. Trong đó, không thể không nhắc tới đó chính là ốm nghén. Rất hiếm mẹ bầu mang thai mà không nghén. Vì thế, mẹ cần phải chuẩn bị sẵn sàng tâm lý cũng như kiến thức khi đối mặt với vấn đề này. Bầu ăn gì cho đỡ nghén chính là điều mẹ cần quan tâm.

Bí kíp mẹ bầu ăn gì cho đỡ nghén
Bí kíp mẹ bầu ăn gì cho đỡ nghén

1. Biểu hiện ốm nghén ở bà bầu

Biểu hiện ốm nghén ở bà bầu
Biểu hiện ốm nghén ở bà bầu

Trước khi tìm hiểu ăn gì cho đỡ nghén, mẹ cần hiểu rõ hiện tượng nghén ở bà bầu. Nghén là triệu chứng mà hầu hết mẹ bầu đều sẽ gặp phải khi mang thai. Khi bị ốm nghén sẽ xuất hiện những biểu hiện đó là: đau đầu chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn và nôn. Thậm chí có những mẹ còn không dám ăn gì vì cứ ăn vào là nôn.

12 tuần đầu của thai kỳ chính là thì điểm mà bị bị ốm nghén nặng nhất. Tùy vào cơ địa của mỗi mẹ bầu mà các mức độ ốm nghén cũng sẽ có sự khác nhau. Có người ốm nghén vài tuần. Có người chỉ một hai lần. Thậm chí có mẹ còn không bị nghén.

Thời gian dễ bị ốm nghén nhất là vào buổi sáng. Một trong những cách khắc phục là mẹ nên tìm hiểu bầu ăn gì cho đỡ nghén để lựa chọn cho phù hợp.

2. Vì sao bà bầu bị ốm nghén?

Vì sao bà bầu bị ốm nghén?
Vì sao bà bầu bị ốm nghén?

2.1 Hormone HCG tăng

Hormone HCG (Human chorionic gonadotropin) là nguyên nhân chính gây ra chứng ốm nghén ở mẹ bầu. Khi mang thai, nồng độ HCG trong cơ thể mẹ sẽ tăng lên gấp đôi, dẫn đến chứng buồn nôn, nôn ói trầm trọng. Mức độ HCG cao hay thấp còn là dấu hiệu nhận biết tuổi thai và các vấn đề sức khỏe liên quan đến thai nhi.

2.2 Khứu giác của bà bầu nhạy cảm hơn

Rất nhiều mẹ chia sẻ rằng khi mang thai khứu giác của họ trở lên khó tính hơn, mỗi khi ngửi thấy mùi hương mạnh hoặc những mùi lạ như: nước hoa, khói thuốc lá, xăng dầu, thực phẩm… đều có thể khiến họ cảm thấy buồn nôn. Theo các nhà nghiên cứu, có một mối liên hệ giữa khứu giác với hormone estrogen ở nữ giới. Khi mức độ estrogen tăng lên trong 3 tháng đầu thai kỳ, khứu giác sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi các mùi lạ hơn và điều này giải thích rằng tại sao mẹ bầu lại hay nôn ói khi ngửi mùi lạ.

2.3 Thay đổi hệ tiêu hóa

Những thay đổi trong hệ tiêu hóa khi mang thai có thể làm nặng hơn triệu chứng ốm nghén. Trong thời gian đầu mang thai, mức độ progesterone tăng lên đáng kể, tác động lên tử cung để hỗ trợ phôi thai phát triển. Bên cạnh đó, progesterone còn tác động lên dạ dày, ruột và thực quản… gây ra chứng chậm tiêu hóa, tích tụ thức ăn trong dạ dày dẫn đến khó chịu, buồn nôn, nôn ói.

3. Bầu ăn gì cho đỡ nghén?

Để giúp mẹ bầu lựa chọn được những thực phẩm phù hợp, ngay sau đây, Góc của mẹ gợi ý cho mẹ ngay đây ạ!

3.1. Bị nghén nên ăn hoa quả gì?

Ăn gì cho đỡ nghén: Thanh long, cam, nho và chuối
Ăn gì cho đỡ nghén: Thanh long, cam, nho và chuối

Khi bị nghén hệ tiêu hóa của mẹ cũng bị ảnh hưởng rất nhiều. Điều này khiến cho khẩu vị của mẹ bị thay đổi và khó khăn hơn khi ăn uống. Để hạn chế tình trạng này, mẹ nên lựa chọn các loại quả sau đây:

  • Thanh long: Giúp hệ tiêu hóa của mẹ bầu hoạt động hiệu quả hơn. Loại bỏ triệu chứng khó chịu như đầy hơi, buồn nôn, ợ chua,…
  • Cam: Cung cấp vitamin C cũng như lượng nước dồi dào cho cơ thể. Nhờ vậy mà cơ thể của mẹ sẽ phân giải cũng như hấp thụ sắt tốt hơn.
  • Nho: Có tính mát, vị ngọt và rất dễ ăn. Chúng cũng cực kỳ tốt cho hệ tiêu hóa. Nho sẽ cung cấp lượng đường glucose và vitamin C cho cơ thể một cách nhanh chóng. Từ đó giúp mẹ phục hồi năng lượng và loại bỏ các triệu chứng nôn, mệt mỏi.
  • Chuối: Là loại quả mà mẹ nào đang bị nghén không nên bỏ qua đâu nhé. Chúng giúp mẹ bổ sung lượng lớn vitamin B6, vitamin C, kali và chất xơ. Đồng thời ngăn ngừa hiệu quả chứng buồn nôn, chán ăn, táo bón trong thai kỳ.

Nói chúng, trái cây là thực phẩm rất dễ ăn. Nếu bạn đang phân vân bầu ăn gì cho đỡ nghén thì đừng quên chọn những loại quả trên nhé.

3.2. Thực phẩm giúp giảm nghén, buồn nôn khi mang thai

Ăn gì cho đỡ nghén: Yến mạch rất tốt cho bà bầu ốm nghén
Ăn gì cho đỡ nghén: Yến mạch rất tốt cho bà bầu ốm nghén

Bên cạnh các loại trái cây ở trên thì một vài món ăn sau đây cũng sẽ giúp mẹ hạn chế được cơn buồn nôn một cách hiệu quả.

  • Bánh mặn: Đây có thể coi là vị “cứu tinh” cho các mẹ bầu đang phải chịu cảnh ốm nghén. Bánh mặn có chứa nhiều vitamin, dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Chính vì thế mà mẹ bầu đừng quên mang theo bên mình những chiếc bánh quy mặn để có thể ăn bất cứ lúc nào nhé.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Bột đường trong ngũ cốc chính là thứ sẽ giúp cho hệ tiêu hóa của mẹ bầu hoạt động tốt hơn. Đồng thời trung hòa acid dạ dày dư thừa một cách cực kỳ hiệu quả. Nhờ vậy mà có thể giảm cơn buồn nôn, ợ nóng, trào ngược dạ dày.

3.3. Bầu ăn gì cho đỡ nghén: Một số món ăn tốt cho mẹ bầu

Ăn gì cho đỡ nghén? Chúng ta cũng có thể lựa chọn những món ăn dưới đây để mẹ bầu ăn uống dễ dàng hơn.

3.3.1. Cháo ý dĩ 

Ăn gì cho đỡ nghén: Cháo ý dĩ
Ăn gì cho đỡ nghén: Cháo ý dĩ

Để làm món ăn này, mẹ cần chuẩn bị: 100g gạo, 100g gừng, 15g ý dĩ, 20g đường đỏ.

Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Xay gạo và ỹ dĩ thành bột.
  • Bước 2: Giã nhỏ gừng sau đó cho vào nồi cùng với hỗn hợp gạo và ý dĩ.
  • Bước 3: Thêm nước và đun lửa nhỏ lửa đế cho cháo chín nhừ.
  • Bước 4: Chuẩn bị tắt bếp thì cho thêm đường đỏ vào và khuấy đều.

Mẹ bầu đang bị nghén nặng thì nên ăn cháo nóng. Hãy duy trì ăn cháo ý dĩ ngày 2 lần vào lúc đói. Chắc chắn vị thanh nhẹ của cháo sẽ giúp mẹ giảm nhanh triệu chứng nghén khó chịu.

3.3.2. Canh sấu

Ăn gì cho đỡ nghén: Món canh sấu tốt khi đang ốm nghén
Ăn gì cho đỡ nghén: Món canh sấu tốt khi đang ốm nghén

Một sự lựa chọn tiếp theo cho câu hỏi bầu ăn gì cho đỡ nghén đó chính là canh sấu. Nguyên liệu vô cùng đơn giản đó là: 50g sấu (khoảng 5 quả), 100g bí xanh, 200g sườn lợn và gia vị.

Cách nấu như sau:

  • Bước 1: Cạo sạch bỏ phần vỏ sấu. Bí xanh gọt bỏ vỏ. Sau đó đem tất cả rửa sạch.
  • Bước 2: Sườn lợn rửa sạch và chặt miếng vừa ăn. Ướp cùng với gia vị cho thấm.
  • Bước 3: Xào sấu và sườn lợn trên bếp cho đến khi sườn hơi săn lại.
  • Bước 4: Thêm nước vào hỗn hợp và nấu kỹ.
  • Bước 5: Sau khi xương đã nhừ, các mẹ cho bí xanh thêm vào đun chín là được.

3.3.3. Bầu ăn gì cho đỡ nghén: Canh me

Ăn gì cho đỡ nghén: Những quả me sử dụng khi mẹ bị ốm nghén
Ăn gì cho đỡ nghén: Những quả me sử dụng khi mẹ bị ốm nghén

Vị chua của me cũng rất dễ ăn, giúp mẹ hạn chế cơn ốm nghén hiệu quả. Hãy chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu sau đây: quả me, cà chua, 100g rau cải trắng, khoảng 300g cá trắm cỏ và gia vị nêm nếm.

Cùng bắt tay thực hiện với các bước sau:

  • Bước 1: Rửa sạch cá sau đó ướp cùng với gia vị khoảng 20 phút
  • Bước 2: Cạo sạch vỏ me và rửa sạch. Cà chua thái miếng và rau cải trắng thái nhỏ.
  • Bước 3: Cho dầu ăn vào nồi vào xào qua cà chua cho nát. Sau đó thêm cá vào đảo cùng.
  • Bước 4: Thêm nước vừa đủ rồi đun sôi nhỏ lửa, Lúc này hãy thả me vào đun cùng.
  • Bước 5: Kiểm tra thấy me mềm thì cho rau cải trắng và nêm gia vị vừa ăn.

4. Cách hạn chế cơn ốm nghén ở bà bầu

Bầu nghén không ăn được gì phải làm sao
Bầu nghén không ăn được gì phải làm sao

Ngoài ăn gì cho đỡ nghén, mẹ cũng cần quan tâm các điều sau Khi mẹ đã sử dụng các loại thực phẩm được gợi ý trong phần bầu ăn gì cho đỡ nghén phía trên mà vẫn không hiệu quả, hãy áp dụng thêm một số điều sau:

  • Ăn ít thực phẩm và chia thành nhiều bữa trong ngày.
  • Ăn/uống những thực phẩm có chứa gừng cũng giảm được chứng nôn ói.
  • Ăn những thực phẩm khô: bánh mì, bánh quy.
  • Uống nhiều nước.
  • Tránh xa các loại thực phẩm kích thích dạ dày như: chất béo, đồ chiên, đồ có mùi khó chịu.
  • Tập thể dục đều đặn.
  • Massage.

Mẹ đã nhớ bầu ăn gì cho đỡ nghén chưa nào. Hãy áp dụng ngay và cho Góc của mẹ biết liệu có hiệu quả với mẹ không nhé!

Mẹ xem thêm: Bị nôn khi mang thai & 5 cách giúp bà bầu thấy dễ chịu hơn

Nguồn tham khảo: https://www.whattoexpect.com/pregnancy/morning-sickness/

Tháng đầu tiên của thai kỳ luôn có rất nhiều thứ mà mẹ phải học, từ việc ăn gì, lên thực đơn ra sao… Mẹ không chắc chắn về những gì phải làm và những gì được ăn. Tháng đầu tiên thường là tháng quan trọng nhất trong thai kỳ. Vì lý do đó, điều cần thiết là phải biết chính xác phải biết chính xác “Mới có bầu nên kiêng gì”, điều này sẽ đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi và giữ cho mẹ luôn khỏe mạnh.

1. Thịt không được nấu chín

Mới có bầu nên kiêng gì
Thịt chưa được nấu chín không tốt cho mẹ bầu

Mới có bầu nên kiêng gì là câu hỏi khiến nhiều mẹ đang lo lắng và suy nghĩ. Vậy mẹ bầu nên tránh các loại thịt tái, sống, nộm, thịt chưa được nấu chín, thịt sống… Để đảm bảo an toàn cho thai nhi ở những tháng đầu cũng như thời gian sau, mẹ bầu cần chế biến thịt chín kỹ.

2. Cá sống

Món cá hồi sống
Món cá hồi sống

Các món ăn cá sống như sushi có thể gây ra ngộ độc thực phẩm cho thai nhi, nguy hiểm đến thai nhi. Trong các món cá sống lượng vi khuẩn khá lớn ảnh hưởng không tốt đến thai nhi. Tương tự với các món cá xông khói cũng không hề an toàn cho mẹ bầu. Cá nên được nấu chín rồi mới ăn để đảm bảo an toàn.

3. Rau răm

Rau răm là loại rau bà bầu nên kiêng
Rau răm là loại rau bà bầu nên kiêng

Khi mới có thai không nên ăn rau răm nhiều, do trong 3 tháng đầu thai kỳ, việc sử dụng rau răm nhiều dễ khiến người mẹ mất máu. Ngoài ra trong rau răm còn có chất khiến tử cung co bóp dẫn đến động thai. Trung bình mỗi ngày mẹ bầu không nên dùng quá 50gr rau răm gây hại cho sức khỏe. Vậy nên, mẹ mới có bầu nên kiêng gì để đảm bảo sức khỏe cho bé trong bụng nhé.

4. Rau ngót

Khi mới có thai nên kiêng gì trong thực đơn dinh dưỡng? Mẹ hạn chế sử dụng rau ngót hàng ngày nhé! Vì thành phần chính của rau ngót là Papaverin – đây là một chất có tác dụng giãn cơ trơn của mạch máu giúp giảm đau, hạ huyết áp nhanh.

Tuy nhiên đối với thai phụ thì những tác dụng này sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe. Liều lượng sử dụng rau ngót trong giới hạn cho phép là không nhiều hơn 300g/ngày, nhiều hơn mức này sẽ gây ra tình trạng co thắt tử cung gây sảy thai.

5. Dứa

Mới có bầu nên kiêng ăn dứa
Mới có bầu nên kiêng ăn dứa

Dứa có vị ngọt và nhiều nước, vì thế đây là món ăn yêu thích của đa số chị em. Tuy nhiên thực tế hoạt chất bromelain có trong quả dứa gai có tác dụng làm mềm tử cung. Đồng thời kích thích co bóp tử cung ảnh hưởng đến thai nhi. Vì thế mẹ mới mang thai không nên ăn dứa gai trong 3 tháng đầu để tránh trường hợp xấu xảy ra.

6. Rau chùm ngây

Hạn chế ăn rau chùm ngây khi mới mang bầu
Hạn chế ăn rau chùm ngây khi mới mang bầu

Mới có bầu nên kiêng gì? Có nên kiêng ăn chùm ngây không? Như mẹ đã biết, rau chùm ngây gần giống như rau ngót, chùm ngây cũng là loại rau có chứa thành phần Papaverin. Trong thành phần chính của rau chùm ngây có chứa các alpha-sitosterol. Đó là một loại hormone có cấu trúc tương tự như estrogen. Tác dụng của hormone này là ngừa thai, làm co cơ trơn tử cung và nếu bà bầu bổ sung với liều lượng lớn dễ dẫn đến sảy thai.

7. Rau mầm, giá đỗ

Hạn chế sử dụng rau mầm khi mới mang thai
Hạn chế sử dụng rau mầm khi mới mang thai

Rau mầm và giá đỗ là những thực phẩm mà bà bầu nên kiêng trong 3 tháng đầu. Giá đỗ chỉ an toàn khi bạn đang mang thai nếu chúng được nấu chín kỹ, chẳng hạn như trong món xào hoặc hầm. Điều đó áp dụng cho tất cả các loại rau mầm, bao gồm cỏ linh lăng, cỏ ba lá, củ cải, đậu xanh và cỏ lúa mì.

Một số loài vi khuẩn như Salmonella, Listeria và E. coli – có thể xâm nhập vào hạt nảy mầm thông qua các vết nứt trên vỏ, nguy cơ rất cao dẫn tới sảy thai hoặc sinh non.

8. Nhãn

Mới có bầu nên kiêng ăn nhãn
Mới có bầu nên kiêng ăn nhãn

Muốn bảo vệ sức khỏe cho bé thì mẹ mới có bầu nên kiêng gì để có khí huyết ổ định. Là mẹ bầu tháng đầu không nên ăn nhãn thường xuyên. Do trong quả nhãn có tính nóng, ăn vào sẽ tăng thân nhiệt. Nếu như khí huyết không ổn định, mẹ bầu dễ bị đầy hơi, nôn mửa. Trong trường hợp ăn nhiều nhãn sẽ xuất hiện hiện tượng nhiệt, đau bụng, xuất huyết dẫn đến dọa sảy thai nguy hiểm trong 3 tháng đầu.

9. Đu đủ xanh

Mặc dù đu đủ chín có nhiều lợi ích cho mẹ bầu nhưng đu đủ xanh thì ngược lại. Trong đu đủ xanh có thành phần papain độc hại đối với sự phát triển của tế bào phôi thai. Nguồn prostaglandin và oxytocin từ đu đủ xanh cũng là nguyên nhân gây ra các cơn co bóp tử cung gây sảy thai trong thời gian 3 tháng đầu thai nghén.

10. Các loại khoai đã nảy mầm

Không nên ăn khoai tây nảy mầm
Không nên ăn khoai tây nảy mầm

Mới có bầu nên kiêng gì để tránh gây dị tật bẩm sinh cho bé? Khoai tây nảy mầm là một trong những thứ mẹ cần kiêng. Đây là những thực phẩm độc hại cần tránh xa trong suốt thời gian mang thai. Khoai lang, khoai tây đã mọc mầm chứa độc tố cực kỳ có hại là solanine (chất kiềm sinh vật). Nếu chúng tích trữ trong cơ thể với liều lượng lớn sẽ gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

11. Dưa muối, cà muối

Mới bầu nên kiêng các loại đồ muối chua
Mới bầu nên kiêng các loại đồ muối chua

Mới có bầu nên kiêng gì và không nên ăn gì để tránh ngộ độc? Câu trả lời là không được ăn nhiều rau, dưa, cà muối. Những loại thực phẩm rau, củ, quả muối đã bị lên men chua dưới tác dụng của vi sinh vật tiềm ẩn nhiều nguy cơ ngộ độc đối với bà bầu.

12. Chất ngọt nhân tạo

Các loại đường nhân tạo
Các loại đường nhân tạo

Chúng thường có mặt trong các loại bánh kẹo, trái cây, thực phẩm đóng gói. Các chất làm ngọt như Saccharin, Stevia, Cyclamate, Sucralose, Aspartame,… những nhóm chất này đều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người mẹ ở giai đoạn mới mang thai. Ngoài ra đường cũng là nguyên nhân chính khiến hoạt động của hệ thần kinh. Và não bộ thai nhi bị ảnh hưởng, vì thế mẹ bầu nên hạn chế sử dụng.

13. Đồ uống có ga

Đồ uống có ga không tốt cho bà bầu
Đồ uống có ga không tốt cho bà bầu

Thức uống có ga hay thức uống đóng chai đều là những loại đồ uống bà bầu cần tránh khi mới mang thai. Chúng có lượng đường hóa học cao, không tốt với bà bầu. Chưa kể đến thành phần không rõ nguồn gốc của một số loại nước có ga còn có thể gây tổn thương não bộ. Nhất là trong giai đoạn phát triển bộ não trong giai đoạn đầu thai kỳ.

14. Cafe, cacao

Các loại cà phê không tốt khi mới mang thai
Các loại cà phê không tốt khi mới mang thai

Để giải đáp câu hỏi có bầu kiêng ăn uống gì? thì cafe chính là thứ phải kiêng đầu tiên mẹ nhé! Thông thường, bà bầu uống cafe sẽ làm chậm quá trình phát triển của thai nhi. Nếu uống nhiều thai phụ sẽ bị mất ngủ, kích thích hệ thần kinh. Ngoài ra khi cơ thể mẹ bầu hấp thụ nhiều caffein cũng gây ra tình trạng tim đập nhanh, cao huyết áp.

Trên đây chỉ là một vài thực phẩm trong vô số các thực phẩm mà mẹ bầu nên kiêng. Nếu mẹ có những thắc mắc về chủ đề: Mới có bầu nên kiêng gì? thì có thể để lại những câu hỏi dưới phần bình luận để được giải đáp nhé!

Mẹ xem thêm: 

Làm thế nào để lên thực đơn cho mẹ bầu 9 tuần nên ăn gì?

Có bầu tháng đầu nên ăn gì? 

Mẹ bầu ăn gì dễ sinh? đó có phải thắc mắc của mẹ không? Chắc hẳn đây cũng là câu hỏi của nhiều mẹ bầu, ăn gì hay không nên ăn gì là cấu chuyện khá nhức nhối với các mẹ trong quá trình sinh nở. Việc mẹ ăn uống như nào cũng sẽ ảnh hưởng đến bé nhà mình. Vì vậy hãy cùng Góc của mẹ đi tìm hiểu những loại thực phẩm giúp mẹ hỗ trợ mẹ trong việc sinh nở nhé!

1. Nước rau húng quế

Mẹ bầu mang thai tháng thứ 7 trở đi nên uống nước ép rau húng quế để hỗ trợ việc sinh nở. Mỗi tháng mẹ bầu nên dùng 1 nắm rau húng quế, rồi xay lấy nước để uống. Mẹ có thể thêm vào đó một ít đường phèn để dễ uống hơn. Mẹ hãy duy trì uống trong 3 tháng cuối của thai kì 4-5 cốc nước rau húng quế (1 cốc khoảng 300ml) sẽ giúp hỗ trợ quá trình sinh thường diễn ra nhanh và dễ dàng hơn rất nhiều.

2. Chè vừng đen nấu với bột sắn dây

Chè vừng đen nấu với bột sắn dây
Chè vừng đen nấu với bột sắn dây

Để Mẹ bầu ăn gì dễ sinh thì phải kể đến chè vừng đen nấu bột sắn dây. Món ăn thần thành này vừa giúp dễ sinh vừa tốt cho sức khỏe của Mẹ.

Chắc Mẹ cũng đã biết, vừng đen là loại thực phẩm chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt, trong vừng đen có một loại tinh dầu  hỗ trợ quá trình vượt cạn của mẹ bầu cực tốt. Loại tinh dầu này cùng với protein, vitamin E và axit folic chứa trong vừng đen sẽ giúp quá trình sinh vượt cạn dễ dàng và thuận lợi hơn.

Trong khi đó, sắn dây là loại thực phẩm giúp điều trị hiệu quả tình trạng táo bón, điều hòa thân nhiệt cho các mẹ cực hiệu quả. Vào thời điểm cuối thai kỳ, bột sắn dây được khuyến khích sử dụng để Mẹ cảm thấy dễ chịu hơn. Hơn nữa, nó còn giúp Mẹ giảm mụn nhọt, hạn chế nóng, hỗ trợ Mẹ sinh dễ hơn.

Vậy nên, ngay từ tuần thai thứ 35 các mẹ bầu hãy nấu chè vừng đen cùng với bột sắn dây để ăn hàng ngày nhé! Điều này sẽ có tác dụng rất tốt trong thúc đẩy quá trình sinh thường diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Không những thế, chè vừng đen nấu cùng bột sắn dây còn có tác dụng bổ máu, làm đẹp da, mượt tóc, chóng mặt, nữa đấy Mẹ nhé!

3. Dứa (thơm)

Bầu ăn Dứa giúp dễ sinh
Bầu ăn Dứa giúp dễ sinh

Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, dứa vốn không hề nóng như Mẹ vẫn nghĩ đâu nhé! Không những thế, nếu ăn dứa hoặc uống nước ép dứa ở một lượng vừa đủ sẽ giúp Mẹ thanh nhiệt cơ thể. Đặc biệt, dứa sẽ bổ sung các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết cho sự phát triển của em bé trong bụng mẹ.

Tuy nhiên, Mẹ cũng không được làm dụng quá và chỉ dùng khi thai nhi đã được 38 tuần tuổi thôi nhé! Nếu Mẹ bầu ăn dứa quá nhiều trong giai đoạn đầu thai kỳ sẽ dẫn đến nguy cơ bị co thắt dạ con, thậm chí là sảy thai ngoài ý muốn. Nhưng khi đến cuối thai kỳ, các mẹ nên tăng cường ăn dứa để chất enzyme bromelain trong dứa giúp làm mềm tử cung, hỗ trợ Mẹ vượt cạn dễ hơn.

4. Rau lang

Rau lang (rau khoai lang) cũng là món được ưa chuộng trong list “bà bầu ăn gì dễ sinh” lần này. Bởi loại thực phẩm này có vị ngọt, tính mát, cực tốt cho phụ nữ mang thai. Hơn nữa, Mẹ hoàn toàn linh động trong cách chế biến như nấu canh, luộc, xào tùy theo sở thích.

Vì thế, trong thời gian mang thai mẹ bầu ăn gì dễ sinh thì Mẹ nên thường xuyên ăn rau lang nhé! Khoảng 3-4 bữa rau /1 tuần là Mẹ có thể thanh nhiệt cơ thể, ngừa táo bón hiệu quả.

Rau lang sẽ giúp rút ngắn thời gian lâm bồn, làm tử cung mềm ra, cổ tử cung mở nhanh hơn, giảm đáng kể các cơn đau. Vậy nên, trong 2 tuần cuối Mẹ hãy tích cực ăn nhé! Tốt nhất Mẹ nên ăn rau lang luộc hoặc nấu canh để quá trình sinh nở được diễn ra thuận theo tự nhiên, nhanh chóng và đảm bảo sức khỏe cả mẹ và bé.

5. Uống trà cam thảo

Trà cam thảo
Trà cam thảo

Nếu hỏi Mẹ bầu ăn gì dễ sinh thì không thể không kể để đến trà cam thảo. Vào những tháng cuối của thai kỳ, nếu Mẹ uống trà cam thảo thường xuyên sẽ rất có lợi. Bởi lẽ, trà cam thảo có thể hỗ trợ việc tạo ra những cơn co thắt giúp quá trình vượt cạn của Mẹ được dễ dàng hơn. Vậy nên các mẹ cần tích cực uống trong tháng cuối thai kỳ nhé!

6. Nước hoa hướng dương khi bắt đầu chuyển dạ

Khi bắt đầu cảm nhận được cơn đau chuyển dạ, Mẹ bầu hãy lấy khoảng 200g hoa hướng dương khô (có thể mua ở các tiệm thuốc bắc) đem ra rửa sạch với nước. Sau đó, Mẹ cho hoa vào sắc với khoảng 1,5 lít nước sôi và uống khi còn ấm. Loại nước này sẽ giúp mẹ vượt qua những cơn đau đẻ, hỗ trợ quá trình sinh nở diễn ra dễ dàng hơn.

7. Nước tía tô khi chuyển dạ

Nước tía tô khi chuyển dạ
Nước tía tô khi chuyển dạ

Tía tô là loại thực phẩm có vị cay, tính ấm, thường được sử dụng như một bài thuốc dân gian. Bởi nó có tác dụng an thai và giảm những cơn ốm nghén của mẹ cực hiệu quả. Nhưng ít người biết, tía tô còn có công dụng giúp dễ sinh.

Đến gần ngày dự sinh, Mẹ nên vò nát một nắm lớn lá tía tô tươi, sắc với 2 lít nước. Sau đó, mẹ chắt lại còn 1 lít và uống liên tục nhé. Mẹ hãy uống ngay khi còn ấm đạt được hiệu quả tốt nhất. Nếu Mẹ dùng ngay khi có dấu hiệu chuyển dạ, nước tía tô sẽ hỗ trợ để Mẹ “mở cửa mình” nhanh chóng và thuận lợi sinh em bé.

Nguồn: Bailey Gaddis – Youtube

Best Foods and Drink for Labor + Delivery 

Qua bài viết này Mẹ đã biết khi bầu ăn gì dễ sinh chưa? Chế độ ăn uống sẽ hỗ trợ quá trình vượt cạn của Mẹ rất nhiều. Vì vậy Mẹ hãy chú ý đến việc ăn uống nhé!

Mẹ xem thêm:

Ăn gì để kích thích chuyển dạ tại nhà an toàn và hiệu quả?

Khi chuyển dạ nên ăn gì để vượt cạn nhẹ nhàng, nhanh chóng

Cách chuyển dạ nhanh giúp mẹ bầu vượt cạn nhẹ nhàng

Tháng thứ 5 của thai kì cũng là lúc mẹ đang ở tam cá nguyệt thứ hai. Lúc này mẹ đã có những thay đổi khá nhiều so với thời gian trước. Thai nhi cũng lớn hơn và hiện rõ các bộ phận hơn. Mẹ cần nhiều dưỡng chất và năng lượng hơn để cơ thể và thai nhi đều được khỏe mạnh. Một chế độ ăn dinh dưỡng và lành mạnh là vô cùng quan trọng cho mẹ bầu. Ăn uống đủ chất sẽ giúp tạo điều kiện cho con phát triển tốt nhất trong tương lai. Thế nhưng có nhiều mẹ lại chưa biết bầu tháng thứ 5 nên ăn gì cho cả mẹ và bé đều khỏe mạnh. Mẹ hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé!

1. Tầm quan trọng của bầu tháng thứ 5 nên ăn gì?

Tầm quan trọng của bầu tháng thứ 5 nên ăn gì?
Tầm quan trọng của bầu tháng thứ 5 nên ăn gì?

Trước khi tìm hiểu Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì, mẹ cần nắm rõ sự quan trọng của điều đó trong giai đoạn này của mẹ. Trong giai đoạn này, ngoại hình và nội tiết tố của mẹ đều có những thay đổi rất lớn. Không còn như thời gian trước, những biểu hiện đã rõ rệt hơn, mẹ cũng bắt đầu ra dáng một bà bầu hơn. Mẹ có thể nhận thấy sự thay đổi này thông quan các biểu hiện:

  • Ngực mẹ lớn hơn, có nhiều mẹ đã bắt đầu tiết sữa non.
  • Da mặt, quầng vú, âm hộ sẫm màu hơn.
  • Da bụng xuất hiện các vết rạn nhỏ.
  • Mẹ bị chảy máu chân răng khi đánh răng vào buổi sáng.
  • Thỉnh thoáng mẹ bị đau cứng bụng.
  • Thèm ăn và ăn nhiều hơn, tăng cân nhanh chóng.
  • Mẹ dễ bị ợ chua, đầy bụng, táo bón, tiêu hóa khó khăn hơn.
  • Tăng dịch tiết âm đạo.
  • Bắt đầu cảm nhận được thai máy.
  • Mẹ thấy hơi khó thở do dung tích phổi thu lại.
  • Chân và mắt cá chân sưng lên.
  • Cơ thể mẹ tích nhiều nước hơn bình thường, xuất hiện tình trạng phù nề.

Thông thường vào tháng thứ 5 của thai kỳ mẹ thường gặp các thay đổi về sức khỏe. Vì vậy mẹ cần được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để để ngăn chặn các biến chứng khi mang thai. Một chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp mẹ trong việc này. Mẹ cần biết bầu tháng thứ 5 nên bổ sung gì để có thể ăn uống khoa học hơn.

2. Sự phát triển của thai nhi trong tháng thứ 5

Sự phát triển của thai nhi trong tháng thứ 5
Sự phát triển của thai nhi trong tháng thứ 5

Sự phát triển của thai nhi cũng là 1 vai trò vô cùng quan trọng của Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì! Ở tháng thứ 5 của thai kỳ, em bé phát triển rất nhanh. Bé có chiều dài khoảng 15 – 16cm, trọng lượng cơ thể khoảng 240 – 260g. Các bộ phận trên cơ thể của bé đã bắt đầu hình thành rõ nét hơn như mắt, mũi, miệng… Tim thai cũng đập nhanh hơn và mạnh hơn. Hệ xương và cơ của bé cũng đang phát triển nhanh chóng. Não của con cũng đang bắt đầu phân định các vùng riêng biệt cho các giác quan. Con thậm chí có thể nghe được tiếng nói của cha mẹ.

Có thể mẹ chưa biết, ở tháng thứ 5 bé đã bắt đầu phát triển trí thông minh của mình. Thai nhi bắt đầu phát triển trí thông minh từ trong bụng mẹ. Trí thông minh của con phụ thuộc rất nhiều vào những những yếu tố bên ngoài, chủ yếu là ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của mẹ. Vì vậy một chế độ ăn dinh dưỡng và lành mạnh là vô cùng quan trọng để phát triển trí thông minh cho con ngay từ khi còn trong bụng. Mẹ hãy tham khảo bầu tháng thứ 5 năm nên bổ sung gì để con thông minh ở phần dưới Đây nhé!

3. Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì để con khỏe mạnh?

3.1. Bầu tháng thứ 5 nên ăn nhiều sữa và nước làm gì?

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Sữa và nước
Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Sữa và nước

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì? Nước là vô cùng cần thiết cho cơ thể con người, nhất là đối với bà bầu. Khi mang thai mẹ rất dễ bị thiếu nước và bị táo bón, Chính vì vậy mẹ phải uống 2 lít nước mỗi ngày để ngăn ngừa tình trạng này. Nước sẽ giúp mẹ thanh lọc cơ thể, giải độc và giảm các biến chứng khi mang thai.

Ngoài ra bầu tháng thứ 5 nên ăn gì thì mẹ cần uống thêm sữa. Trong sữa có chứa rất nhiều canxi tốt cho sức khỏe của bé. Canxi sẽ giúp phát triển hệ xương và răng cho con. Hơn nữa trong sữa cũng có những chất cần thiết để phát triển trí thông minh của con như Omega 3, Omega 6, DHA

3.2. Thực phẩm nhiều protein

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Những thực phẩm nhiều protein
Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Những thực phẩm nhiều protein

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì? Protein là chất vô cùng cần thiết để phát triển sức khỏe cho con người nhất là đối với thai nhi. Một chế độ ăn giàu protein sẽ đảm bảo đủ chất cho con lớn lên khỏe mạnh bình thường. Cơ bắp, da và các cơ quan của con đều cần đến protein để có thể duy trì và phát triển. Vì vậy mẹ cần bổ sung protein để có một thai kỳ bình thường và khỏe mạnh. Vậy Mẹ đã biết bầu tháng thứ 5 nên bổ sung gì để tăng lượng protein cho cơ thể chưa? Những thực phẩm sau đây chứa protein bổ sung dưỡng chất cho cơ thể mẹ và bé:

  • Thịt gà, lợn, bò
  • Trứng
  • Các loại hạt
  • Ngũ cốc
  • Đậu

3.3. Thực phẩm giàu chất xơ

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Thực phẩm giàu chất xơ
Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Thực phẩm giàu chất xơ

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì? Chất xơ là vô cùng cần thiết cho hệ tiêu hóa của mẹ. Bởi vì trong khi mang thai mẹ rất dễ gặp các vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, ợ hơi, trào ngược dạ dày, táo bón nên mẹ phải bổ sung chất xơ để có thể tiêu hóa tốt hơn. Từ đó mẹ mới hấp thụ các chất dinh dưỡng đầy đủ hơn. Mẹ cần đặc biệt bổ sung chất xơ trong chế độ ăn của mình. Chất xơ rất dễ thấy ở các thực phẩm như rau lá xanh, bắp cải, cà rốt, cà chua, củ cải đường…

3.4.  Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì giàu Vitamin và các loại khoáng chất

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Các loại hoa quả giàu Vitamin và các loại khoáng chất
Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì: Các loại hoa quả giàu Vitamin và các loại khoáng chất

Bầu tháng thứ 5 nên ăn gì? Đối với mẹ đang mang thai ở tháng thứ 5, vitamin là rất cần thiết cho cơ thể mẹ. Vitamin có chức năng tăng sức đề kháng và ngăn ngừa một số bệnh phổ biến trong khi mẹ đang mang bầu. Mỗi loại vitamin có một chức năng riêng và loại vitamin nào mẹ cũng cần bổ sung cho cơ thể. Một số loại vitamin tiêu biểu mẹ cần bổ sung đó chính là vitamin A, B, C, D…

Để bổ sung đầy đủ Vitamin cho mẹ bầu ở tháng thứ 5 mẹ nên ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều vitamin và  khoáng chất. Vitamin có rất nhiều ở trong các loại thực phẩm như rau xanh, trái cây, nội tạng động vật, rong biển…  Vitamin trong trái cây là dồi dào và dễ ăn nhất. Như vậy mẹ đã biết bầu tháng thứ 5 năm nên nên bổ sung gì để có vitamin cho mẹ và bé chưa?

Ngoài ra mẹ có thể uống thêm các viên thuốc tổng hợp vitamin để tăng thêm lượng vitamin cho cơ thể.

Mẹ xem thêm:

Thực đơn tốt nhất cho câu hỏi 3 tháng giữa thai kỳ nên ăn gì?

Bầu 7 tháng ăn gì?

Bầu 8 tháng nên ăn gì tốt cho sức khỏe của cả mẹ và bé?

Mách mẹ: bầu 6 tháng nên ăn gì để vào con không vào mẹ?

Mang thai là một quá trình rất quan trọng đối với mẹ. Sức khỏe của mẹ và sức khỏe của bé gắn liền với nhau. Chính vì vậy ăn mẹ cần bảo vệ sức khỏe của mình và tăng cường sức đề kháng để con được khỏe mạnh. Hi vọng qua bài viết này mẹ đã biết bầu tháng thứ 5 nên ăn gì? Chúc mẹ và bé luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!

Nguồn tham khảo: https://vaya.in/news/what-should-you-eat-when-you-are-5-months-pregnant-17-20-weeks/

Thịt bò được biết đến là loại thực phẩm cực kỳ tốt đối với con người. Đặc biệt đối với phụ nữ sau sinh, cơ thể còn yếu thì càng cần phải bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, sau sinh, đặc biệt là sinh mổ, cơ thể mẹ sẽ có những vết sẹo để lại. Mà thịt bò thì lại không tốt cho sẹo chút nào. Vậy sau sinh ăn thịt bò được không?

Sau sinh ăn thịt bò được không?
Sau sinh ăn thịt bò được không?

1. Sau sinh ăn thịt bò được không?

Sau sinh ăn thịt bò được không?
Sau sinh ăn thịt bò được không?

Theo như quan niệm từ trước đến này thì, bất cứ ai khi bị thương cũng không nên ăn thịt bỏ vì có thể dẫn đến lồi sẹo hoặc thâm sẹo. Chính vì điều này mà nhiều mẹ bỉm sữa lo lắng và không ăn thịt bỏ. Bên cạnh đó, nhiều người cũng cho rằng, khi ăn thịt bỏ mẹ sẽ dễ gặp phải những vấn đề khác nữa như tắc tia sữa, ảnh hưởng đến cơ thể…

Vậy còn các chuyên gia y tế đánh giá như thế nào? Theo nghiên cứu thì sẹo lồi, sẹo thâm sau khi sinh có xuất hiện hay không là hoàn toàn phụ thuộc vào cơ địa của từng người chứ không hẳn là do chúng ta ăn thịt bò. Vì thế, các mẹ hãy cứ yên tâm bổ sung thịt bò vào bữa ăn hằng ngày của mình sau khi sinh để giúp cho cơ thể phục hồi nhanh hơn.

2. Lợi ích việc sau sinh ăn thịt bò

Việc sau sinh ăn thịt bò được không mẹ đã có được câu trả lời cho mình. Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu xem thịt bò có tác dụng như thế nào đối với cơ thể và sức khỏe của mẹ.

Giá trị dinh dưỡng có trong thịt bò là rất cao. Cứ 100 gram thịt bò nạc sẽ cung cấp khoảng 250 kcal, 25 gram chất đạm, 10 gram chất béo. Như vậy, phụ nữ sau sinh ăn thịt bò sẽ có thể khỏe mạnh rất nhanh đồng thời giúp cơ thể thon gọn nhanh hơn.

Cụ thể tác dụng của thịt bò như sau:

2.1. Nguồn cung cấp sắt “khổng lồ”

Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò là nguồn cung cấp sắt “khổng lồ"
Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò là nguồn cung cấp sắt “khổng lồ”

Dinh dưỡng đầu tiên mà chúng ta cần phải nhớ đến khi nhắc về thịt bò đó chính là sắt. Nếu để so sanh với các loại thịt đỏ khác thì thịt bò chính là thực phẩm giàu sắt nhất. Cụ thể là có tới 3,1mg/100gr thịt bò.

Đặc biệt là sắt trong thịt bò là tồn tại dưới dạng sắt hem – dễ hấp thu nhất. Nhờ vậy, mẹ bỉm sữa có thể tránh được mệt mỏi, đau đầu sau sinh.

2.2. Sau sinh ăn thịt bò ngăn ngừa tình trạng thiếu máu

Sau sinh ăn thịt bò được không? Ngăn ngừa tình trạng thiếu máu
Sau sinh ăn thịt bò được không? Ngăn ngừa tình trạng thiếu máu

Phụ nữ sau sinh, nhất là sinh mổ thường sẽ gặp phải tình trạng thiếu máu. Ăn thịt bò chính là cách ngăn ngừa tình trạng này tốt nhất. Đồng thời, thịt bỏ cùng giúp  giảm lượng cholesterol trong máu bởi lượng chất béo hòa tan chiếm khoảng 50% chất béo trong thịt bò. Từ đó hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch cho mẹ bỉm sữa.

2.3. Bổ sung các vitamin thiết yếu

Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò bổ sung các vitamin thiết yếu
Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò bổ sung các vitamin thiết yếu

Có thể bạn chưa biết nhưng trong thịt bò còn có chứa vitamin A, B12, B6, PP kẽm, magie, canxi. Tất cả đều là vitamin và dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Trong đó phải kể đến vitamin B12 giúp cho tế bào, não và hệ thần kinh phát triển. Vitamin B6 hình thành máu và chuyển hóa năng lượng cực kỳ tốt cho mẹ. Vitamin PP có tác dụng giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim. Vậy thì mẹ đã biết sau sinh ăn thịt bò được không chưa nào?

2.4. Nhanh chóng lấy lại vóc dáng

Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò sẽ giúp mẹ nhanh lấy lại vóc dáng cùng với tập luyện!
Sau sinh ăn thịt bò được không? Có vì thịt bò sẽ giúp mẹ nhanh lấy lại vóc dáng cùng với tập luyện!

Cân nặng sau sinh chính là nỗi ám ảnh đối với nhiều mẹ bỉm sữa. Hãy nhờ đến sự trợ giúp của thịt bò để lấy lại vóc dáng nhanh nhất. Hàm lượng chất béo trong thịt bỏ nạc chỉ chiếm từ 5-10%. Trong đó 50% là chất béo hòa tan. Ngoài ra Cytocilin trong thịt bò cũng giúp đốt cháy mỡ thừa cực kỳ tốt. Mẹ bỉm hoàn toàn có thể yên tâm vừa cho con bú vừa lấy lại vóc dáng nhanh chóng nhờ thịt bò.

3. Sau sinh ăn thịt bò cần lưu ý những gì?

Để có thể đảm bảo được những tác dụng như ở trên, khi ăn thịt bò, mẹ bỉm sữa cần chú ý những điều sau đây.

3.1. Thịt bò cần phải được chế biến chín

Không chỉ đối với riêng thịt bò mà bất cứ món ăn nào dành cho mẹ sau sinh cũng cần phải chú ý. Chắc chắn sẽ có không ít mẹ có sở thích ăn thịt bò tái, vì chúng mềm và ngọt hơn.

Nhưng phụ nữ sau sinh mà đặc biệt là sinh mổ thì không nên ăn tái. Bởi lúc này, cơ thể của mẹ còn yếu. Khi ăn thịt tái, vi khuẩn, gian sán và ký sinh trùng sẽ dễ dàng tấn công vào cơ thể mẹ hơn. Như vậy sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và con.

3.2. Kết hợp thịt bò với loại rau củ

Sau sinh ăn thịt bò được không? Có nhưng không nên ăn quá nhiều
Sau sinh ăn thịt bò được không? Có nhưng không nên ăn quá nhiều

Đừng chỉ ăn thịt bò không. Chúng ta hãy kết hợp chúng cùng với rau xanh. Bởi thịt bò hoàn toàn không có chất xơ. Khi kết hợp cùng rau củ sẽ cần bằng dinh dưỡng tốt hơn.

Bên cạnh đó, cũng không nên ăn thịt bò cùng với hải sản. Chúng sẽ khiến cho mẹ bỉm sữa gặp phải tình trạng khó tiêu, ợ hơi và không tốt cho hệ tiêu hóa.

3.3. Sau sinh ăn thịt bò nhưng không nên ăn quá nhiều

Mẹ sau sinh chỉ nên ăn khoảng 200-250g/ ngày mà thôi. Nếu ăn quá nhiều sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe. Đặc biệt là có thể dẫn đến các vấn đề về mỡ máu, tim mạch,…

3.4. Chọn thời điểm thích hợp để ăn thịt bò

Cơ thể của chúng ta cần phải có thời gian làm việc cũng như hấp thu lượng dinh dưỡng dồi dào từ thịt bò. Chính vì thế mà thời gian thích hợp nhất để mẹ sau sinh ăn thịt bò là vào bữa sáng và trưa. Cháo thịt bò là lựa chọn không tồi dành cho mẹ.

Sau sinh ăn thịt bò được không? mẹ đã có câu trả lời chưa nào? Ghi nhớ để sử dụng đúng cách và phù hợp nhé.

Sinh nở là một quá trình vô cùng vất vả. Mẹ nhớ chú ý những việc cần làm sau sinh để đảm bảo sức khỏe nhé!

1. Tiếp xúc da kề da với bé

Trên thực tế, việc bé được tiếp xúc da kề da với mẹ mang lại cho bé rất nhiều lợi ích về sức khỏe
Trên thực tế, việc bé được tiếp xúc da kề da với mẹ mang lại cho bé rất nhiều lợi ích về sức khỏe

Tổ chức Y tế Thế giới đã khuyến cáo rằng tất cả trẻ sơ sinh cần được tiếp xúc “da kề da” với mẹ trong vòng ít nhất 1 giờ ngay sau sinh, bất kể bé có cân nặng, tuổi thai, hoặc tình trạng sau khi sinh đẻ thế nào.

Trên thực tế, việc bé được tiếp xúc da kề da với mẹ mang lại cho bé rất nhiều lợi ích về sức khỏe. Được mẹ ôm có thể giúp bé tránh được tình trạng hạ thân nhiệt, suy hô hấp, ít khóc hơn và bú sữa mẹ hiệu quả hơn. Trong khi đó, mẹ có thể giảm bớt tình trạng đau ngực sau khi sinh cũng như cải thiện tâm trạng hơn khi thực hiện điều này.

Trong khoa học, động tác trên được gọi là hình thức chăm sóc “kangaroo”. Khi thực hiện động tác này, mặt, ngực, bụng và chân của bé áp sát người mẹ, không có khoảng trống, đầu bé nghiêng về một bên. Mẹ nhớ chú ý đắp chăn để giúp bé đảm bảo thân nhiệt.

2. Cho con bú

Cho con bú ngay sau sinh là tiền đề quan trọng để bé phát triển tốt
Cho con bú ngay sau sinh là tiền đề quan trọng để bé phát triển tốt

Cho con bú là một trong những việc cần làm sau sinh của mẹ. Cho con bú ngay sau sinh là tiền đề quan trọng để bé phát triển tốt. Khi mới sinh, sữa mẹ tiết không chỉ chứa chất dinh dưỡng mà còn có nhiều kháng thể (IgA), các tế bào bạch cầu. Khi mới sinh, sữa mẹ có các yếu tố thúc đẩy hệ tiêu hóa, chống dị ứng và  tác dụng xổ nhẹ giúp cho việc tống phân su, đào thải bilirubin, làm bé đỡ vàng da.

Theo hongngochospital, mẹ nên cho trẻ bú sữa trong vòng 1 tiếng sau khi sinh. Bú sớm vừa giúp bé vừa bổ sung dinh dưỡng, lại có lợi cho việc tuần hoàn sữa, giúp thúc đẩy sản dịch, gắn kết tình mẹ-con. Tuy nhiên, dạ dày của bé lúc này rất nhỏ. Vì vậy, mẹ chỉ nên cho con bú khoảng 7-10ml sữa. Lượng sữa này cũng tương đương với lượng sữa non mẹ có sau sinh.

Mẹ cũng chú ý: Cho bé bú 2,5h/ lần tránh cho bé hạ đường huyết. Mẹ không nên để bé khóc rồi mới cho bú.

Mẹ có thể tìm thêm thông tin tại: Mẹ cho con bú: Top 5 thông tin quan trọng mẹ nhất định phải biết

3. Bổ sung đủ nước

Bổ sung đủ nước
Bổ sung đủ nước

Khi sinh, mẹ chảy nhiều máu và mồ hôi dẫn đến thiếu nước trầm trọng. Bởi vậy, sau sinh, mẹ cần nhanh chóng uống đủ nước để cơ thể kịp phục hồi. Bổ sung đủ nước cũng giúp mẹ thúc đẩy quá trình tiết sữa cho con.

4. Chế độ ăn uống khoa học

Mẹ không được những món khó tiêu và thực phẩm lên men để tránh ảnh hưởng xấu đến vết mổ
Mẹ không được những món khó tiêu và thực phẩm lên men để tránh ảnh hưởng xấu đến vết mổ

Chế độ ăn khoa học sau sinh có thể giúp mẹ nhanh chóng nạp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu sinh mổ, trong vòng 6 tiếng sau khi sinh, mẹ không nên ăn gì. Mẹ không được những món khó tiêu và thực phẩm lên men để tránh ảnh hưởng xấu đến vết mổ.

Lúc mới sinh, mẹ chỉ nên ăn cháo loãng. Ngoài ra, mẹ cũng nên chia nhỏ khẩu phần ăn thành nhiều bữa để tránh ảnh hưởng đến vết thương trên cơ thể.

5. Lưu ý về sản dịch

Có không ít trường hợp sản phụ qua đời do băng huyết
Có không ít trường hợp sản phụ qua đời do băng huyết

Có không ít trường hợp sản phụ qua đời do băng huyết. Băng huyết thường xảy ra trong vòng 24 giờ đầu sau sinh, khi mẹ mất quá nhiều máu sau sinh mà không được phát hiện hoặc chữa trị kịp thời.

Bởi vậy, nếu thấy máu ra quá nhiều, mẹ cần báo ngay với người thân hoặc các bác sĩ chuyên khoa, nhân viên y tế. Càng phát hiện sớm, nguy cơ nguy hiểm càng giảm.

6. Nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi đầy đủ
Nghỉ ngơi đầy đủ

Trong những việc cần làm sau sinh, mẹ chú ý nghỉ ngơi đầy đủ. Sinh nở là một quá trình vất vả. Mẹ phải đối mặt với những cơn đau, vết thương, sự kiệt sức và những thay đổi đột ngột trong cơ thể. Sau sinh, mẹ cần phải được nghỉ ngơi. Mẹ nên dành nhiều thời gian cho bản thân mình hơn để nhanh chóng bình phục. Mẹ có thể nhờ sự chăm sóc của người thân, bạn bè, ngủ nhiều hơn để thả lỏng cơ thể và tinh thần, thúc đẩy quá trình phục hồi.

Mẹ cũng nên thư giãn, tránh lo âu, căng thẳng để có một tâm hồn thoải mái.

7. Vận động nhẹ nhàng

Mẹ có thể bắt đầu bằng việc đi bộ nhẹ nhàng
Mẹ có thể bắt đầu bằng việc đi bộ nhẹ nhàng

Bên cạnh việc dành thời gian nghỉ ngơi, mẹ cũng cần lưu ý vận động sớm. Trừ trường hợp băng huyết hoặc sinh khó thì sau khi sinh từ 6 – 12 tiếng, mẹ hoàn toàn có thể vận động. Mẹ có thể bắt đầu bằng việc đi bộ nhẹ nhàng, nâng mông ở tư thế nằm, chuyển động nhẹ nhàng gót chân và cổ chân để giúp cơ thể nhanh hồi phục.

8. Chú ý vệ sinh cá nhân sạch sẽ

Việc vệ sinh sạch sẽ có thể giúp mẹ ngăn chặn nhiễm trùng
Việc vệ sinh sạch sẽ có thể giúp mẹ ngăn chặn nhiễm trùng

Chú ý vệ sinh cá nhân cũng là một trong những việc cần làm sau sinh. Sau khi sinh con, y tá sẽ giúp mẹ xử lý, tiêu độc cũng như làm sạch vùng kín. Tuy nhiên, sau đó, mẹ vẫn cần chú ý giữ gìn vệ sinh, nếu cảm thấy đau đớn nên gọi bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Việc vệ sinh sạch sẽ có thể giúp mẹ ngăn chặn nhiễm trùng.

Ngoài ra, những ngày đầu sau sinh, việc đi vệ sinh gặp nhiều khó khăn. Mẹ nhớ uống nhiều nước để giảm đau buốt khi đi vệ sinh. Nếu không đi vệ sinh được, mẹ có thể nên gọi bác sĩ hoặc nhân viên y tế để xử lý kịp thời.

9. Để bé ngủ đúng tư thế

Để bé ngủ đúng tư thế
Để bé ngủ đúng tư thế

Trẻ sợ sinh có hệ hô hấp rất nhạy cảm. Đường thở của bé rất mềm, khí quản hẹp nên từ tư thế bế đến nằm, mẹ nhớ chú ý sao cho đường thở không bị gập hoặc ngửa quá. Mẹ nhớ quan sát nhịp thở của bé.

Mẹ nên đặt bé nằm trong tư thế thoải mái, tốt nhất là nằm ngửa. Mẹ có thể đặt hai gối nhỏ hai bên bé hoặc để bé nằm cạnh mẹ, một tay mẹ quàng qua bé giúp bé ngủ ngon hơn.

Đây là một vài lưu ý cho mẹ về những việc cần làm sau sinh. Mẹ nhớ thực hiện để đảm bảo sức khỏe nhé. Mamamy chúc mẹ và bé luôn khỏe mạnh!

Thông thường chiếc răng sữa đầu tiên mọc khi trẻ được 6 tháng tuổi. Và phần lớn trẻ mọc đủ 20 răng sữa (10 răng hàm trên và 10 răng hàm dưới) trước khi lên 3 tuổi. Sau đó bé thay răng. Đây chính là giai đoạn mà các bậc phụ huynh cần theo dõi sát sao sự phát triển răng miệng của con mình.

1. Trẻ mấy tuổi thay răng

Răng sữa là những chiếc răng đầu tiên của trẻ
Răng sữa là những chiếc răng đầu tiên của trẻ

Răng sữa là những chiếc răng đầu tiên của trẻ. Chúng bắt đầu mọc khi trẻ được 6 tháng tuổi. Khi đến tuổi thay, răng sẽ tự động rụng hoặc lung lay theo một quy luật tương tự nhau, lần lượt từng chiếc. Lúc này, dưới mỗi chân răng sữa sẽ có một mầm răng vĩnh viễn mọc thẳng lên làm tiêu chân răng sữa. Vì vậy, thân răng sữa phía trên sẽ tự rụng ra để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên.

Trung bình, tuổi mọc răng sữa của bé như sau:

  • Từ 6 – 7 tháng tuổi: Mọc 4 răng cửa dưới.
  • Từ 8 – 9 tháng tuổi: Mọc 4 răng cửa trên.

Vào lúc trẻ được 3-4 tuổi hầu hết sẽ có 20 chiếc răng sữa. Phần lớn trẻ bắt đầu có răng sữa lung lay ở độ tuổi 5 – 6 tuổi. Cũng có một số trẻ có răng sữa lung lay bắt đầu ở độ tuổi sớm hơn lúc 4 tuổi hoặc muộn hơn lúc 7-8 tuổi. Tuy nhiên nếu trẻ có răng sữa bị lung lay và rụng quá sớm thì cần đưa đi khám nha sĩ.

Răng sữa thường được thay thế bởi răng vĩnh viễn theo thứ tự cái nào mọc trước sẽ được thay trước. Các mốc thời điểm bé thay răng mà mẹ cần nắm rõ:

  • Răng cửa giữa: 5 – 7 tuổi.
  • Răng cửa bên: 7 – 8 tuổi.
  • Răng hàm sữa thứ nhất: 9 – 10 tuổi.
  • Răng nanh sữa: 10 – 11 tuổi.
  • Răng hàm sữa thứ hai: 11 – 12 tuổi.

2. Đặc điểm theo từng tuổi thay răng của bé

Hàm răng của trẻ được coi là phát triển bình thường khi thứ tự của các răng vĩnh viễn sẽ mọc tương tự như răng sữa
Hàm răng của trẻ được coi là phát triển bình thường khi thứ tự của các răng vĩnh viễn sẽ mọc tương tự như răng sữa

Hàm răng của trẻ được coi là phát triển bình thường khi thứ tự của các răng vĩnh viễn sẽ mọc tương tự như răng sữa. Nghĩa là chiếc răng sữa nào mọc trước thì sẽ rụng trước.

Tuy nhiên, thứ tự thay răng của hàm trên sẽ khác một chút so với hàm dưới. Nếu thứ tự phổ biến của hàm trên là: Răng cửa giữa – Răng cửa bên – Răng tiền cối – Răng nanh và các răng cối lớn. Thì đối với hàm dưới sẽ là: Răng cửa giữa – Răng cửa bên – Răng nanh – Răng tiền cối và cuối cùng là các răng cối.

Tuổi thay răng của bé diễn ra ngắn hay dài phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố sau:

  • Đặc điểm của từng loại răng và vị trí của răng: Răng một chân thì thời gian thay răng sẽ chỉ diễn ra trong vài tuần. Nhưng đối với răng nhiều chân như răng cối thì đòi hỏi thời gian lâu hơn. Có thể từ 1 – 2 tháng. Các răng được mọc trong điều kiện thoải mái. Thì thời gian thay răng sẽ ngắn hơn so với răng bị kẹt trong khe hay bị chèn ép bởi các răng khác.
  • Thói quen của trẻ: Một số thói quen xấu của trẻ cũng góp phần ảnh hưởng đến thời gian thay răng. Khi những chiếc răng sữa rụng đi, trẻ sẽ thấy miệng mình có khoảng trống. Và thường đưa tay vào miệng hay dùng lưỡi để tác động vào đó. Việc này có thể gây ra viêm nhiễm. Nên các bậc phụ huynh cần thường xuyên nhắc nhở để trẻ bỏ dần những thói quen xấu này.

3. Có nên để bé thay răng, nhổ răng tại nhà hay không?

Thông thường, các răng sữa sẽ tự rụng và nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên
Thông thường, các răng sữa sẽ tự rụng và nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên

Thông thường, các răng sữa sẽ tự rụng và nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên. Tuy nhiên, có không ít các trường hợp, răng sữa khi đã đến tuổi thay mà vẫn không tự lung lay và tự rụng đi được. Nếu không sớm can thiệp, sự hiện diện kéo dài của răng sữa sẽ khiến cho răng vĩnh viễn mọc sai lệch. Điều này khiến hàm răng của bé sau này khó đều và đẹp được.

Sự tác động từ bên ngoài đôi khi cũng rất đơn giản. Cha mẹ có thể tự thực hiện cho trẻ tại nhà. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng cách hay thao tác không trọn vẹn, người lớn vô tình lại gây tổn thương cho trẻ:

  • Viêm nha chu do không đảm bảo vệ sinh.
  • Gây nhiễm trùng: Do chân răng không được lấy ra trọn vẹn. Hay thậm chí là áp xe lan rộng một vùng hàm mặt
  • Động tác thô bạo đôi khi khiến trẻ quấy khóc, vô tình nuốt phải răng nhổ ra hay khiến cho chảy máu nhiều, chảy máu khó cầm, gây ra tâm lý hoảng sợ cho các lần thay răng tiếp theo,… 
  • Ngoài ra, ở một số trẻ có cơ địa suy giảm miễn dịch, bệnh lý tim bẩm sinh,… Thì việc tự ý nhổ răng tại nhà là tuyệt đối không được làm. Bởi nhiễm trùng nếu có xảy ra trên nhóm đối tượng này sẽ có mức độ vô cùng nặng nề. Hay thậm chí dẫn đến nhiễm trùng máu, sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan và nguy hiểm đến tính mạng. 

Tuy nhiên, nhìn chung cho đa số các trường hợp. Nếu răng sữa không tự rụng thì cha mẹ nên đưa trẻ đến phòng khám nha khoa.

4. Giúp bé thay răng đúng cách tại nhà

Giúp bé thay răng đúng cách tại nhà
Giúp bé thay răng đúng cách tại nhà

Trong các trường hợp trẻ hoàn toàn khỏe mạnh. Không có bệnh lý đặc biệt đi kèm và răng sữa đã lung lay nhiều. Cha mẹ có thể hỗ trợ bé thay răng tại nhà đúng cách bằng việc:

  • Rửa tay bằng nước và xà phòng. Lau khô với khăn sạch trước khi đụng chạm vào răng của con.
  • Khuyến khích con tự làm lung lay chiếc răng bằng lưỡi hay bằng tay sạch để chân răng tự bật gốc ra ngoài. Trẻ chủ động tự biết cách làm cho phù hợp với bản thân mình thì sẽ an toàn hơn, thoải mái hơn.
  • Nếu thất bại, hãy giải thích cho trẻ hiểu và hợp tác. Tuyệt đối không làm trẻ hoảng sợ với các động tác thô bạo.
  • Cầm thân răng với một miếng gạc sạch. Dùng một lực xoắn vặn nhỏ, răng sẽ rơi ra.
  • Cho trẻ cắn một viên gòn tại vị trí răng rụng để cầm máu liên tục trong 5 đến 10 phút.
  • Sau khi máu đã cầm, kiểm tra nướu tại vị trí cũ để đảm bảo không còn dấu tích nào của chân răng cũ còn sót lại.
  • Trong trường hợp thấy còn mẩu chân răng sót lại trong nướu hay phải dùng lực mạnh, trẻ đau đớn nhiều nhưng răng không tự rụng được. Thì hãy đưa bé đến bác sĩ để được can thiệp. Mọi sự cố gắng trong tình trạng này sẽ càng khiến vấn đề tồi tệ thêm.

5. Cách chăm sóc bé thay răng

Cách chăm sóc bé thay răng
Cách chăm sóc bé thay răng
  • Trẻ dưới 3 tuổi thì chỉ dùng bàn chải đánh răng cho trẻ bằng nước sạch mà không dùng kem đánh răng. Vì trẻ dễ nuốt kem đánh răng gây nhiễm fluor, làm ố men răng.
  • Trẻ từ 3 tuổi trở lên có thể tập tự đánh răng bằng kem đánh răng dành riêng cho trẻ em. Với lượng kem rất ít để tránh tình trạng nuốt kem.
  • Hướng dẫn trẻ lớn cách đánh răng đúng cách: Đánh răng thường xuyên bằng kem đánh răng có chứa fluor. Nên đánh răng sau mỗi bữa ăn. Hoặc ít nhất là hai lần mỗi ngày. Nên đánh răng theo chiều dọc từ trên xuống. Và ngược lại.
  • Nên đưa trẻ đi khám nha sĩ định kỳ 6 tháng một lần để kiểm tra. Và điều trị sớm sâu răng, các bệnh răng miệng cũng như làm vệ sinh răng (lấy cao răng).
  • Hãy luôn theo dõi sát sao trong quá trình thay răng ở trẻ và tránh cho trẻ ăn những loại kẹo gôm. Hạn chế những đồ ăn ngọt, đồ ăn cứng khó nhai. Vì dễ dẫn đến sâu răng.
  • Những chiếc răng mọc lên khiến trẻ có cảm giác đau đớn. Vì vậy cha mẹ nên cho trẻ ăn những đồ ăn mềm như: Cháo, súp hoặc nước hoa quả.
  • Trong giai đoạn này, một số trẻ duy trì những thói quen xấu như: Mút tay; Lấy lưỡi đẩy vào răng; Nghiến răng; Thở bằng miệng; Chống cằm… Những thói quen này sẽ dẫn đến tình trạng răng hô, răng mọc lệch, răng mọc chen chúc hoặc quá thưa. Hay răng hàm trên không ăn khớp với răng hàm dưới. Vì vậy cần khuyên trẻ không nên làm các hành động này.

Kết luận

Xem thêm:

Nguồn tham khảo: https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/nhi/tuoi-moc-rang-sua-rang-vinh-vien-va-thay-rang-o-tre-em/

Giai đoạn mọc răng sữa và bé thay răng là giai đoạn cha mẹ cần hết sức chú ý chăm sóc răng miệng cho trẻ, bởi nó có thể ảnh hưởng tới chất lượng hàm răng vĩnh viễn sau này khi bé trưởng thành.

Mọc răng hàm ở trẻ là giai đoạn cuối cùng trong hành trình phát triển răng sữa của bé yêu. Và trở thành một trải nghiệm khó chịu cho trẻ sơ sinh. Cũng như đối với không ít ông bố bà mẹ. Bởi nhiều bố mẹ tỏ ra cảm thấy bất lực khi chẳng biết phải làm gì để bé yêu dễ chịu hơn.

1. Quy trình mọc răng của bé

Quy trình mọc răng của bé
Quy trình mọc răng của bé

Thông thường, trẻ khi bước sang tháng thứ 6 sẽ bắt đầu nhú chiếc răng đầu tiên. Và trong 12 tháng đầu đời trẻ sẽ có khoảng 6 chiếc răng. Đến khi 2 tuổi, sẽ có đủ 20 chiếc răng chia đều hàm trên và dưới. Dĩ nhiên, quy trình mọc răng này không phải đúng với bất cứ đứa trẻ nào. Có bé mọc sớm. Có bé mọc muộn. Tùy vào việc bổ sung canxi cho trẻ trong quá trình mang thai có đủ hay không.

Trong quy trình mọc răng của trẻ, chiếc răng hàm đầu tiên thường sẽ mọc trong khoảng thời gian từ 13 tháng – 19 tháng đối với hàm trên. Và trong khoảng 14 tháng – 18 tháng đối với răng hàm dưới. Trẻ mọc răng hàm thứ 2 trong khoảng 25 – 33 tháng tuổi đối với hàm trên và 23 – 31 tháng tuổi đối với răng hàm dưới.

Răng hàm của bé là răng hàm sữa. Vì vậy, chiếc răng này sẽ tồn tại cùng với quá trình lớn lên của trẻ đến năm 6 tuổi. Sau 6 tuổi, răng hàm cũng như răng sữa sẽ bắt đầu rụng dần. Và chuyển sang giai đoạn thay răng vĩnh viễn.

Mẹ có thể tham khảo thêm bài viết:

Bé thay răng và những điều thú vị mà mẹ nên biết

Khám phá quy trình mọc răng của bé và cách chăm sóc

2. Dấu hiệu mọc răng hàm ở trẻ

Dấu hiệu mọc răng hàm ở trẻ
Dấu hiệu mọc răng hàm ở trẻ

Một vài dấu hiệu trẻ mọc răng hàm dễ nhận biết các mẹ cần nắm được để từ đó phát hiện sớm, có cách chăm sóc con em mình sao cho phù hợp bao gồm:

  • Chảy nước dãi nhiều.
  • Sốt nhẹ.
  • Quấy khóc.
  • Thích nhai, thích cắn, thấy bất cứ vật dụng nào trong tầm tay trẻ đều cho vào miệng cắn.
  • Nướu sưng to, đỏ.
  • Chán ăn, bỏ ăn dẫn đến sụt cân.
  • Thức đêm không ngủ.

Khi bé mọc răng hàm, con sẽ không sốt quá cao hoặc khó chịu dạ dày. Tuy nhiên, đôi lúc trẻ sẽ bị cảm lạnh hoặc mắc bệnh liên quan đến dạ dày. Ngoài ra, nhiều trẻ trong độ tuổi tập đi không có dấu hiệu khó chịu. Và tỏ ra khá thoải mái với thời kỳ mọc răng hàm. Trong khi một số bé khác lại trải qua quãng thời gian mệt mỏi. Thêm vào đó, trẻ có thể gặp phải tình trạng đau đầu.

Tiêu chảy cũng là một trong những dấu hiệu trẻ mọc răng hàm. Nhưng đây cũng là dấu hiệu của nhiều bệnh khác. Do đó, các bậc phụ huynh nên theo dõi phân của trẻ cũng như sức khỏe của trẻ để kịp thời xử lý khi cần. Nếu trẻ đi ngoài liên tục, mất nước nhiều. Hãy đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

Các triệu chứng trẻ mọc răng hàm dường như trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm. Đó là khi bé đã mệt mỏi cũng như không có nhiều thứ giúp con phân tán sự chú ý khỏi cơn đau.

3. Cách chăm sóc khi trẻ mọc răng hàm

Cách chăm sóc khi trẻ mọc răng hàm
Cách chăm sóc khi trẻ mọc răng hàm

Mọc răng hàm ở trẻ cũng có cảm giác giống như người lớn vậy. Tình trạng đau nhức, sốt khi mọc răng dẫn đến hiện tượng bỏ bữa, chán ăn là điều bình thường. Chính vì vậy, mẹ hãy quan tâm đến bé yêu bằng cách:

  • Đừng bắt ép trẻ phải ăn. Mẹ có thể chia bữa của trẻ thành 6 – 8 bữa thay vì 3 – 4 bữa như bình thường. Mỗi lần, con chỉ cần ăn từng chút ít.
  • Đồ ăn của con hãy hầm nhừ, mềm nhuyễn. Tốt nhất nấu dạng cháo loãng, súp, con chỉ cần nuốt mà không phải nhai. Với hoa quả, mẹ nên ép lấy nước để hơi mát. Như vậy tình trạng đau nhức sẽ giảm thiểu. Đồ uống hơi mát cũng sẽ làm nướu của bé đỡ sưng đau hơn nhiều.
  • Tình trạng sốt khi trẻ mọc răng hàm cũng là điều bình thường. Nếu bé sốt 38 độ hoặc 38.5 độ, mẹ hãy lấy một chiếc khăn hơi âm ấm và đặt lên trán trẻ hoặc lau người cho trẻ. Nếu cần dùng thuốc hạ sốt, hãy xin phép ý kiến của bác sĩ. Mẹ tuyệt đối không tự ý kê đơn.
  • Với trẻ sơ sinh không được uống nước lọc hay nước ép rau củ quả, mẹ hãy cho bé bú nhiều hơn. Nếu không bú, mẹ nên vắt sữa và cho con ăn bằng thìa.
  • Chú ý giữ gìn vệ sinh răng miệng cho bé bằng cách lấy khăn mềm lau miệng và lau răng khi bé vừa ăn.
  • Hãy cho bé dùng các loại đồ vật làm từ các chất liệu không làm hại sức khỏe, mềm. Bởi bé thường bị ngứa lợi và có xu hướng cho mọi thứ trong tầm tay vào miệng nhai.

Kết luận

Xem thêm:

Giai đoạn mọc răng hàm ở trẻ sẽ tương đối vất vả với cả mẹ và bé. Tuy nhiên, đây là biểu hiện tất yếu trong quá trình lớn lên của trẻ. Vì thế, mẹ không cần quá lo lắng. Nhưng cần trang bị đầy đủ kiến thức để nhanh trí xử lý trong các trường hợp sẽ cốt cao, đau nhức kéo dài. Bởi sốt cao ở trẻ sơ sinh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe. Đặc biệt là khi trẻ mọc răng hàm. Trong trường hợp này, mẹ nên chọn một bệnh viện uy tín, chuyên khoa Nhi để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, điều trị, bảo vệ sức khỏe cho trẻ.

Giỏ hàng 1