Xu hướng phát triển toàn cầu đang diễn ra hết sức mạnh mẽ, kéo theo việc sử dụng tên tiếng Anh cũng được mẹ chú trọng. Mong muốn chọn một cái tên tiếng Anh độc đáo, ý nghĩa sẽ mang tới rất nhiều lợi ích cho bé sau này. Nếu mẹ vẫn chưa chọn được cái tên ưng ý thì tham khảo ngay hơn 300 cái tên con gái tiếng Anh chọn lọc bởi Góc của mẹ nhé!
Tìm tên bé dễ dàng bằng công cụ đặt tên con ngay dưới đây:
Công cụ tìm tên con Giới tính bé nhà mình Mẹ muốn tìm tên cho bé bắt đầu bằng Dành cho mẹ nào sắp sinh bé hoặc sẽ đón bé vào năm sau nhé!
Mamamy sẽ sớm cập nhật tên nè sớm, mẹ tham khảo các tên liên quan dưới đây nha!
Bảo có nghĩa là bảo vật, báu vật, là điều vô cùng quý giá. An có nghĩa là an lành, yên bình. Bảo An có thể hiểu con như bảo vật quý giá, mang đến bình an, may mắn cho cả gia đình Một cái tên ấm áp phải không bố mẹ. Chữ "Bình" là sự êm ấm, thư thái, còn "An" có nghĩa là an lành, yên bình. “Bình An” có thể hiểu là cha mẹ mong con có cuộc sống bình an, êm đềm, sẽ không gặp bất cứ sóng gió hay trắc trở nào đó. Cái tên rất hay đúng không nhà mình. Đăng có nghĩa là ngọn đèn, An là yên định. Đăng An có nghĩa là ngọn đèn bình yên, mong con có cuộc sống yên bình, là người có năng lực mạnh mẽ, định hướng cho người khác đó Cái tên nghe thật mạnh mẽ nhà mình nhỉ? Chữ "Duy" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, là từ chỉ sự thông minh, hiểu biết hoặc ước mong về một cuộc sống viên mãn, đầy đủ. Còn "An" lại có nghĩa là an lành, bình yên, mong cho con có một cuộc sống vô lo, vô nghĩ. Đặt tên con là Duy An để mong con có cuộc sống an bình, viên mãn. "Gia" chỉ những điều tốt đẹp, phúc lành, đồng thời còn có nghĩa là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, quây quần bên nhau. Đặc biệt còn có nghĩa là sự đẹp đẽ, ưu tú, mang phẩm chất cao quý. "An" là bình an, may mắn, thư thái, an toàn. Gia An là "sự bình an của gia đình". Em bé Gia An sẽ là một sự may mắn, mai lại những điều tốt lành cho gia đình của mình và kể cả gia đình nhỏ sau này của chính con.
Tên
Giới tính
Ý nghĩa
Năm
Yêu thích
Slug
Bảo An
Nam, Nữ
2022 A
bao an
Bình An
Nam
2022,2023 A
binh an
Ðăng An
Nam
2022,2023 A
dang an
Duy An
Nam
2022,2023 A
duy an
Gia An
Nam, Nữ
2022.,2023 A
gia an
Mục lục
1. Cách đặt tên con gái tiếng Anh
- Cùng nghĩa với tên tiếng Việt: Đây là cách đặt tên đơn giản, sát nghĩa tiếng Việt, nhằm giúp người nghe dễ hiểu về ý nghĩa của tên bé. Ví dụ, bé tên tiếng Việt là Hồng, mẹ có thể đặt tên tiếng Anh là Rose hoặc Rosie.
- Đặt tên của người nổi tiếng: Bởi những người nổi tiếng đã lựa chọn tên một cách kỹ lưỡng rồi, mẹ có thể sử dụng chính tên của họ nếu những giá trị mà người đó hướng đến được thể hiện thông qua tên của họ. Ví dụ, diễn viên nổi tiếng người Mỹ Julia Roberts, nữ ca sĩ Britney Spears,…
- Đặt tên tiếng Anh cho con gái có phát âm gần giống tên tiếng Việt: Nhằm mục đích dễ dàng trong việc ghi nhớ, mẹ chọn những cái tên tiếng Anh có phát âm gần giống với tên tiếng Việt. Ví dụ, tên của bé là An, mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé là Anna hoặc Ann…
- Đặt theo ý nghĩa: Mẹ có những kỳ vọng về cuộc đời của bé, vậy hãy đặt tên Tiếng Anh hay cho bé gái dựa theo ý nghĩa đó. Ví dụ, mẹ muốn bé là người luôn tiến về phía trước có thể dùng tên Beyonce, mong bé có cuộc đời hạnh phúc có thể dùng Happy,…
Ngoài tên thật, mẹ còn đặt biệt danh ở nhà cho bé: Biệt danh cho con gái ngộ nghĩnh, dễ thương và ý nghĩa nhất
Nhà Mamamy đang có chương trình ưu đãi cực lớn trong năm nay: set dùng thử Mua 1 tặng 1 Khăn ướt nhiệt đới Mamamy Tropical – phiên bản nâng cấp của khăn ướt Mamamy. Chỉ với 52k – gần bằng 1 cốc trà sữa, mẹ đã sở hữu 2 gói khăn ướt chăm sóc AN TOÀN cho làn da em bé vùng NHIỆT ĐỚI, dùng thoải mái cho bé cưng trong hơi 2 tháng liền. Chất liệu vải 100% sợi tự nhiên và Rayon giúp khăn êm mềm tựa như lòng bàn tay mẹ, dịu dàng chạm vào da con. Khăn còn được bổ sung thêm tinh dầu, tinh chất cao cấp của vùng nhiệt đới giúp kháng khuẩn, ngừa hăm và dưỡng ẩm rất tốt cho da bé đó mẹ. Số lượng chỉ có 10.000 set trong tháng này thôi, nhanh tay mẹ ơi!
2. Đặt tên con gái bằng tiếng anh hay ý nghĩa
2.1. Tên bé gái gắn với các loài hoa
Mẹ là người yêu hoa, yêu quý vẻ đẹp nhẹ nhàng mà tinh tế nhưng cũng không kém phần kiêu hãnh khiến ai cũng phải xao xuyến thì đừng bỏ qua những gợi ý tên tiếng anh cho bé gái dưới đây.
- Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa
- Alana: Loài hoa của ánh sáng
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Azura: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa bầu trời xanh bao la
- Calantha: Tượng trưng cho đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc
- Camellia: Hoa trà
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Dahlia: Hoa thược dược
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Flora: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa đóa hoa kiều diễm
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung
- Layla: Màn đêm kì bí
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Morela: Hoa mai.
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Orianna: Bình minh
- Rosabella: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa đóa hồng xinh đẹp
Xem thêm: 300+ tên ở nhà cho bé gái hay và ý nghĩa nhất
2.2. Mang sự may mắn, giàu sang
Khi nhắc đến những tên tiếng anh cho con gái mang ý nghĩa may mắn, giàu sang có một cuộc sống luôn đủ đầy thì chắc chắn chẳng thể qua những cái tên hay cho bé gái này.
- Adela / Adele: Thể hiện sự giàu sang, cao quý
- Adelaide / Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Amanda: Được yêu thương
- Ariadne / Ariadne: Rất cao quý, thánh thiện
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
- Cleopatra: Vinh quang của cha
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Elysia: Được ban lành, chúc phước lành
- Felicity: Vận may tốt lành
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Tên tiếng Anh hay cho bé gái xinh đẹp như công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helga: Được ban phước
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Jade: Ngọc bích
- Ladonna: Tiểu thư
- Margaret: Ngọc trai
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
2.3. Có ý nghĩa thành công
Công việc thành công, mọi sự thuận lợi và những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con là những điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn dành cho con gái của mình. Hiểu được tâm ý của bố mẹ, Mamamy đã tổng hợp các tên tiếng anh hay cho bé gái mang ý nghĩa của sự may mắn và thành công, bố mẹ có thể tham khảo.
- Fawziya: Ý nghĩa thể hiện sự thành công chiến thắng
- Felicia: May mắn hoặc thành công.
- Naila: Thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng.
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công.
- Yashita: Thành công
- Aimee: Thành công ngoài sức mong đợi
- Amber: Thành công lớn
- Amelia: Thành công mỹ mãn
- Aoife: Thành công sau cùng
- April: Thành công đến muộn
- Aria: Thành công dù gặp khó khăn
- Aurelie: Thành công lớn
- Belle: Người thành công
- Blossom: Công danh, thành công
- Celine: Tiền bạc, thành công
- Clover: Của cải và thành công
- Daisy: Người thành công lớn
- Eden: Bé sẽ là người thành công trong công việc
- Ella: May mắn và thành công
- Eva: Bé thành công trong tình cảm
- Flora: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với mong muốn bé thành công lớn
- Georgia: thành công với con đường đã chọn
- Grace: Sự nghiệp thành công
- Heather: Tiền tài và thành công
- Isabella: Trẻ đẹp và thành công
- Ivory: Vinh quang và sự thành công
- Jade: Kiêu hãnh khi đạt được thành công
- Jasmine: Thành công khiêm tốn
- Kiera: Quyến rũ và thành công
2.4. Ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Có lẽ kiên cường và mạnh mẽ là những điều mẹ gửi tới con gái yêu của mẹ sau này. Con gái mẹ không chỉ là một cô gái xinh đẹp mà còn là người rất kiên cường và mạnh mẽ vượt qua những khó khoăn của cuộc sống để tìm được cho mình hạnh phúc và sự bình an trong tầm hồn.
- Alexandra: Người bảo vệ
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: Người nắm quyền lực và sức mạnh
- Edith: Thể hiện sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: Chiến trường
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Opal: Nữ nhân kiên cường
- Pearl: Khoẻ mạnh kiên cường
- Poppy: Bền bỉ kiên cường
- Romily: Nồng nàn và kiên cường
- Rose: Quyến rũ mạnh bạo
- Ruby: Cứng rắn và kiên cường
- Saffron: Kỳ ảo và mạnh mẽ
- Savannah: Huyền diệu, kiên cường
- Sophie: Mộc mạc và mạnh mẽ
- Sydney: Vui tươi mạnh mẽ
- Valentina: Quyến rũ mạnh
- Victoria: Chiến thắng và kiên cường
- Violet: Màu tím kiên cường
- Willow: Quật cường
- Xana: Phông bạt, mạnh mẽ
- Kadra: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa kiên định
- Hinia: Quyết tâm mạnh mẽ
- Lolinia: Nhẹ nhàng nhưng dai dẵng
- Grande: Cuốn hút mạnh bạo
- Mariana: Kiên cường như tấm khiên
- Kinie: Người mẹ bảo vệ những đứa con
- Diana: Sức mạnh của ánh trăng
2.5. Tên tiếng anh con gái theo dáng vẻ
Đặt tên tiếng anh cho con gái đáng yêu theo đặc điểm riêng như tóc, mắt, vóc dáng hay tính cách,… đây sẽ là những cái tên hay độc đáo, dễ thương không lo trùng lặp. Nếu mẹ chưa có ý tưởng đặt tên tiếng anh hay nào cho con thì hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây.
- Agatha: Trông hiền lành, tốt bụng
- Agnes: Trong sáng
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Aretha: Xuất chúng
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Sang chảnh thể hiện bé là một cô gái xinh đẹp
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isolde: Xinh đẹp
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Mabel: Tên tiếng Anh hay cho bé gái đáng yêu
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Rowan: Cô bé tóc đỏ.
2.6. Tên con gái tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- Alana: Ánh sáng
- Alida: Chú chim nhỏ
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Azure: Bầu trời xanh bao la
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Cá tính thể hiện sự mong manh như hạt tuyết
- Elaine: Chú hươu con
- Esther: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với biểu tượng ngôi sao
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Layla: Màn đêm kì bí
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Morela: Hoa mai
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Orianna: Bình minh
- Phedra: Tên tiếng Anh cho bé gái với biểu tượng ánh sáng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
2.7. Tên tiếng anh theo tính cách của con
- Agatha: Tốt bụng
- Agnes: Trong sáng
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Bianca: Thánh thiện
- Blanche: Trắng, thánh thiện
- Cosima: Thể hiện sự hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Dulcie: Ngọt ngào
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: Ngọt ngào
- Fidelia: Niềm tin
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Imelda: Chinh phục tất cả
- Iphigenia: Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa mạnh mẽ
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Laelia: Tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa, vui vẻ
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Mildred: Sức mạnh của nhân từ
- Miranda: Dễ thương, đáng mến
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Sigourney: Kẻ chinh phục
- Sigrid: Công bằng và thắng lợi
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Vera: Niềm tin
- Xavia: Tỏa sáng
- Xenia: Duyên dáng, thanh nhã
2.8. Ý nghĩa của sự cao quý, nổi tiếng
Ngoài những cách đặt tên nước ngoài hay cho bé ở trên, đặt tên theo người nổi tiếng cũng là xu hướng mới được ba mẹ rất yêu thích. Thông thường, ba mẹ fan của người nổi tiếng nào sẽ đặt tên con như vậy, có thể đặt theo tên ca sĩ, diễn viên hay là những nhà chính trị gia,…
- Adela/Adele: Cao quý, cao quý và nổi tiếng
- Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Ariadne/Ariadne: Rất cao quý, thánh thiện
- Bertha: Thông thái, nổi tiếng
- Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
- Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helga: đặt tên tiếng Anh ý nghĩa được ban phước
- Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tên tiếng Anh cho bé ý nghĩa tuyệt vời
- Olwen: Dấu chân được ban phước
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Xavia: Tỏa sáng
2.9. Là niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
- Abigail: Niềm vui của cha
- Alethea: Sự thật
- Amity: Tình bạn
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Belinda: Một người đẹp, rất đẹp
- Celine: Mặt trăng
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Donatella: Một món quà đẹp
- Edna: Niềm vui
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: Hy vọng
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: Niềm tin
- Giselle: Lời thề
- Grainne: Tên cho bé ý nghĩa tình yêu
- Kaitlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp, dễ thương được yêu thích
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Laetitia: Niềm vui
- Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Phoebe: Tên tiếng Anh ý nghĩa tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
2.10. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho bé gái
- Aretha: Xuất chúng
- Artemis: Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp)
- Aubrey: Kẻ trị vì tộc Elf
- Audrey: Sức mạnh cao quý
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Aurora: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Bertha: Nổi tiếng, sáng dạ
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Calantha: Ý nghĩa như bông hoa nở rộ
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Donna: Tiểu thư
- Doris: Tên tiếng Anh cho bé gái xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Edena: Lửa, ngọn lửa
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp
- Eirlys: Bông tuyết
- Elaine: Chú hươu con
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư
- Gerda: Người giám hộ, hộ vệ
- Giselle: Lời thề
Mẹ có thể tham khảo thêm tại: 90 Tên nước ngoài Hay và Ý nghĩa cho Bé Trai & Bé Gái năm 2021
3. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo bảng chữ cái
3.1. Bắt đầu chữ A
- Abigail: Nguồn vui
- Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
- Adelaide: No đủ, giàu có
- Adrienne: Nữ tính
- Agatha: Điều tốt đẹp
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Aimee: Được yêu thương
- Atlanta: Ngay thẳng
- Alarice: Thước đo cho tất cả
- Alda: Giàu sang
- Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
- Alice: Niềm hân hoan
- Alina: Thật thà, không gian trá
- Alma: Người chăm sóc mọi người
- Amanda: Đáng yêu
- Amaryllis: Niềm vui
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Annabelle: Niềm vui mừng
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
3.2. Bắt đầu chữ B
- Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
- Belinda: Đáng yêu
- Belle, Bella: Xinh đẹp
- Bernice: Người mang về chiến thắng
- Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng
- Beryl: Một món trang sức quý giá
- Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
- Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
- Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
- Bianca: Trinh trắng
- Blair: Vững vàng
- Bly: Tự do và phóng khoáng
- Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
- Brenda: Lửa
- Briana: Quý phái và đức hạnh
3.3. Bắt đầu chữ C
- Catherine: Tinh khiết
- Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Carla: Nữ tính
- Carly: Một dạng của tên Caroline
- Carmen: Quyến rũ
- Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
- Cherise, Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô gái nhỏ xinh
- Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
- Cheryl: Người được mọi người mến
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Christine, Christian: Ngay thẳng
- Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
- Clarissa: Được nhiều người biết đến
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Cynthia: Nữ thần
3.4. Bắt đầu chữ D
- Danielle: Nữ tính
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Davida: Nữ tính
- Deborah: Con ong chăm chỉ
- Diana, Diane: Nữ thần
- Dominica: Chúa tể
- Dominique: Thuộc về Thượng Đế
- Donna: Quý phái
- Dora: Một món quà
- Doris: Từ biển khơi
3.5. Bắt đầu chữ E
- Eda: Giàu có
- Edna: Nồng nhiệt
- Edeline: Tốt bụng
- Edith: Món quaà
- Edlyn: Cao thượng
- Edna: Nhân ái
- Edwina: Có tình nghĩa
- Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
- Elena: Thanh tú
- Elga, Elfin: Ngọn giáo
- Emily: Giàu tham vọng
- Emma: Tổ mẫu
- Erika: Mạnh mẽ
- Ernestine: Có mục đích
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
3.6. Bắt đầu chữ F
- Fannie: Tự do
- Farrah, Fara: Đẹp đẽ
- Fawn: Con nai nhỏ
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Felicia: Lời chúc mừng
- Fern: Sức sống bền lâu
- Fiona: Xinh xắn
- Flora: Một bông hoa
- Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
- Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
- Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
3.7. Bắt đầu chữ G
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Gale: Cuộc sống
- Gaye: Vui vẻ
- Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
- Geraldine: Người vĩ đại
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Grace: Lời chúc phúc của Chúa
- Guinevere: Tinh khiết
- Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
- Gwynne: Ngay thẳng
3.8. Bắt đầu chữ H
Mẹ chưa biết đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho bé gái thì hãy tham khảo các tên sau:
- Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
- Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
- Harriet: Người thông suốt
- Heather: hoa thạch nam
- Helen, Helena: Dịu dàng
- Hetty: Người được nhiều người biết đến
- Holly: ngọt như mật ong
- Hope: Hy vọng, lạc quan
3.9. Bắt đầu chữ I
- Ida, Idelle: Lời chúc mừng
- Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
- Ingrid: Yên bình
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cầu vồng
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
3.10. Bắt đầu chữ J
- Jacqueline: Nữ tính
- Jade: Trang sức lộng lẫy
- Jane, Janet: Duyên dáng
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jennifer: Con sóng
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
- Jewel: Viên ngọc quý
- Jillian, Jill: Bé nhỏ
- Joan: Duyên dáng
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Judith, Judy: Được ca ngợi
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
3.11. Bắt đầu chữ K
- Kacey Eagle: Đôi mắt
- Kara: Chỉ duy nhất có một
- Karen, Karena: Tinh khiết
- Kate: Tinh khiết
- Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Kelsey: Chiến binh
- Kendra: Khôn ngoan
- Kerri: Chiến thắng bóng tối
- Kyla: Đáng yêu
3.12. Bắt đầu chữ L
- Lacey: Niềm vui sướng
- Lara: Được nhiều người yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
- Laverna: Mùa xuân
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Lee, Lea: Phóng khoáng
- Leticia: Niềm vui
- Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
- Linda: Xinh đẹp
- Linette: Hòa bình
- Lois: Nữ tính
- Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
- Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
- Luna: Có bình minh Shining
- Lynn: Thác nước
Mời mẹ xem thêm: 100+Tên Trung Quốc Hay Cho Nữ Mới Nhất Năm 2022
3.13. Bắt đầu chữ M
- Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
- Madge: Một viên ngọc
- Magda, Magdalene: Một tòa tháp
- Maggie: Một viên ngọc
- Maia: Một ngôi sao
- Maisie: Cao quý
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
- Marcia: Nữ tính
- Margaret: Một viên ngọc
- Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
- Marnia: Cô gái trên bãi biển
- Megan: Người làm việc lớn
- Melanie: Người chống lại bóng đêm
- Melinda: Biết ơn
- Melissa: Con ong nhỏ
- Mercy: Rộng lượngvà từ bi
- Michelle: Nữ tính
- Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
- Myra: Tuyệt vời
3.14. Bắt đầu chữ N
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Nerita: Sinh ra từ biển
- Nessa, Nessa: Tinh khiết
- Nicolette: Chiến thắng
- Nina: Người công bằng
- Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
- Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
- Nora, Norine: Trọng danh dự
3.15. Bắt đầu chữ O
- Odette: Âm nhạc
- Olga: Thánh thiện
- Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Oprah: Hoạt ngôn
- Oriel, Orlena: Quý giá
- Orlantha: Người của đất
3.16. Bắt đầu chữ P
- Pamela: Ngọt như mật ong
- Pandora: Người có nhiều năng khiếu
- Pansy: Ý nghĩ
- Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
- Patricia: Quý phái
- Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Phyllis: Cây cây xanh tốt
- Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
- Primrose: Hoa hồng
- Priscilla: Hiếu thảo
- Prudence: Cẩn trọng
3.17. Bắt đầu chữ Q
- Queen, Queenie: Nữ hoàng
- Quenna: Mẹ của nữ hoàng
- Questa: Người kiếm tìm
- Quintessa: Tinh hoa
3.18. Bắt đầu chữ R
- Rachel: Nữ tính
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Renata, Renee: Người tái sinh
- Rhea: Trái đất
- Rhoda: Hoa hồng
- Rita: Viên ngọc quý
- Roberta: Được nhiều người biết đến
- Robin: Nữ tính
- Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
- Rosemary: Tinh hoa của biển
- Roxanne: Bình Minh
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Ruth: Bạn của tất cả mọi người
3.19. Bắt đầu chữ S
- Sabrina: Nữ thần sông
- Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại
- Sadie: Người làm lớn
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Màu đỏ
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shana: Đẹp đẽ
- Shannon: Khôn ngoan
- Sharon: Yên bình
- Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
- Simona, Simone: Người biết lắng nghe
3.20. Bắt đầu chữ T
- Tabitha: Con linh dương tinh ranh
- Talia: Tươi đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Niềm vui
- Thomasina: Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy: Chiến binh
- Trina: Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
3.21. Bắt đầu chữ U
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Ula: Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
- Una: Một loài hoa
3.22. Bắt đầu chữ V
- Valda: Thánh thiện
- Valerie: Khỏe mạnh
- Vanessa: Con bướm
- Vania: Duyên dáng
- Veleda: Sự từng trải
- Vera: Sự thật
- Verda: Mùa xuân
- Veronica: Sự thật
- Victoria, Victorious: Chiến thắng
- Violet: Hoa Violet
- Virginia: Người trinh nữ
- Vita: Vui nhộn
- Vivian, Vivianne: Cuộc sống
3.23. Bắt đầu chữ W
- Whitney: Hòn đảo nhỏ
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- Willa: Ước mơ
- Willow: Chữa lành
- Wilona: Mơ ước
3.24. Bắt đầu chữ Y
- Yolanda: Hoa Violet
- Yvette: Được thương xót
- Yvonne: Chòm sao Nhân Mã
3.25. Bắt đầu chữ Z
- Zea: Lương thực
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zera: Hạt giống
- Zoe: Đem lại sự sống
4. 3 Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé
- Ứng dụng tên tiếng anh cho bé gái trong học tập: Để thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác, mẹ giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh, ví dụ: Alex Doan, Irene Nguyen, Max Le,…
- Ứng dụng tên tiếng Anh cho bé gái trong công việc: Bởi tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác, cộng tác, đồng nghiệp và cấp trên người nước ngoài nên tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung. Từ đó thể hiện tính chuyên nghiệp và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế.
- Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn: Tiện cho việc tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích trên khắp thế giới. Sử dụng một cái tên tiếng Anh dễ nhớ dễ đọc là một thuận tiện lớn cho bé và mọi người.
Và trên đây là hơn 300 tên con gái tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa được Góc của mẹ tổng hợp được. Hy vọng rằng mẹ có thể tìm được một cái tên tiếng Anh vừa ý và độc đáo để đặt cho bé. Mẹ hãy đón đọc những bài viết khác từ Góc của mẹ nhé!
Xem thêm:
Gợi ý mẹ yêu 6 cách đặt tên con gái 2023 hay và ý nghĩa nhất