Trong những năm tháng con trong bụng mẹ, mẹ luôn muốn dành cho con những điều tốt đẹp nhất, trong đó có những biệt danh Tiếng Anh thật hay và ý nghĩa. Bởi lẽ những tên gọi Tiếng Anh này sẽ chính là món quà mà mẹ đã gửi gắm cho con đến suốt cuộc đời. Tuy nhiên, mẹ vẫn đang phân vân, lo lắng không biết lựa chọn biệt danh Tiếng Anh nào vừa đáng yêu, vừa dễ nhớ. Góc của mẹ sẽ giới thiệu cho mẹ một số những biệt danh Tiếng Anh hay cho nữ qua bài viết dưới đây để mẹ có thể tham khảo nhé!
Mẹ tham khảo thêm: Công cụ đặt tên con giúp mẹ đặt tên bé ý nghĩa nhất!
Mục lục
1. Biệt danh Tiếng Anh hay cho nữ phổ biến
Mẹ biết không, có rất nhiều biệt danh Tiếng Anh hay và phổ biến dành cho nữ. Những biệt danh này có thể giúp bé yêu tăng thêm phần đáng yêu, cũng như tạo nên khí chất của một cô công chúa. Để mẹ có thể tham khảo thêm được nhiều tên Tiếng Anh hay, dưới đây sẽ gợi ý một số cái tên như:
1.1 Biệt danh về tình yêu bằng Tiếng Anh
1- Mabel: Người đẹp của tôi
2- Mabs: Người yêu xinh đẹp
3- Marabel: Bé là một cô nàng Mary xinh đẹp
4- Grainne: Sự yêu thương, yêu mến
5- Kerenza: Ý nghĩa chỉ sự yêu thích, quý mến của mọi người
6- Tegan: Mang ý nghĩa chỉ người thân thiết, người mình yêu quý nhất
7- Tove: Xinh đẹp tuyệt trần
8- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
9- Angel: Thiên thần
10- Bun: Bé ngọt ngào như bánh sữa nhỏ
11-Binky: Rất dễ thương
12- Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị
13- Babe: Cô bé đáng yêu
14- Button: Cúc áo, nhỏ bé
15- Zelda: Hạnh phúc
16- Dearie: Người yêu dấu
17- Zelene: Ánh mặt trời
18- Laverna: Bé là mùa xuân
19- Sugar: Ngọt ngào.
20- Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu
1.2 Biệt danh Tiếng Anh cho nữ theo tên người nổi tiếng
1- Adele: Quý bà tao nhã
2- Ariadne/Arianne: Có ý nghĩa là cô gái thanh tao, thánh thiện
3- Donna: Nàng tiểu thư kiêu kỳ
4- Elfleda: Bé là một mỹ nhân xinh đẹp, quyền quý
5- Gladys: Bé là công chúa
6- Ladonna: Cô nàng tiểu thư
7- Orla: Công chúa tóc vàng
8- Odette/Odile: Sự giàu có
9- Phoebe: Ánh sáng rực rỡ, chói lóa
10- Rowena: Bé sẽ trở thành người nổi tiếng, mang lại nhiều tiếng cười
11- Xavia: Bé là người tỏa sáng nhất
12- Mirabel: Tuyệt vời
13- Swift: Cô bé ngọt ngào nhất
14- Angelina: Bé là thiên thần xinh đẹp
15- Emma: Tâm điểm của vũ trụ
16- Jennifer: Trong sạch và công bằng
17- Kristen: May mắn, xinh đẹp
18- Lily: Trong sáng, tinh khôi
19- Megan: Con gái của biển
20- Rihanna: Xinh đẹp, quyền lực
1.3 Biệt danh Tiếng Anh cho nữ theo thần thoại Hy Lạp
1 – Hestia: Ấm áp
2 – Nemesis: Khí chất hơn người
3 – Asteria: Biểu tượng cho sự mạnh mẽ
4 – Elpis: Biểu tượng của sự hy vọng
5 – Nike: Sự hoàn hảo, tuyệt vời
6 – Hera: Nữ thần sắc đẹp
7 – Demeter: Biểu tượng của sự sung túc, giàu sang
8 – Athena: Biểu tượng của sự trí tuệ
9 – Hestia/Dionysus: Đảm đang, tháo vát
10 – Artemis: Bé mạnh mẽ, kiên cường
11- Aphrodite: Biểu tượng của tình yêu
12- Hathor: Hiếu thảo, đáng yêu
13- Rhea: Sự giàu có, sung túc
14- Leto: Sự yêu thương
15- Hebe: Thanh xuân, đáng yêu
16- Penelope: Thông thái
17- Althea: Thánh thiện nhất
18- Alexandra: Mạnh mẽ, là người bảo vệ
2. Biệt danh Tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề
Ngoài những việc mẹ có thể đặt biệt danh Tiếng Anh cho bé yêu giống như tên người nổi tiếng, hay tên về tình yêu,… Cũng có rất nhiều biệt danh hay khác về những chủ đề ý nghĩa nhất hiện nay. Dưới đây sẽ liệt kê cho mẹ một số cái tên mang thông điệp vừa hay vừa độc đáo cho mẹ tham khảo nhé!
2.1 Biệt danh Tiếng Anh cute cho bé gái
- Amabel/Amanda: đáng yêu
- Calixta: Bé là cô gái đẹp nhất
- Mabel: Cô bé dễ thương, đáng yêu
- Miranda: Ý nghĩa bé được nhiều người yêu quý
- Cora: Dễ thương
- Chipmunk: Sóc chuột
- Chubbykins: Mũm mĩm
- Cutie Pie: Miếng bánh đáng yêu
- Mini-Me: Nho nhỏ
- Miss Cutie: Quý cô đáng yêu
- Munchkin: Nhỏ bé
- String Bean: Đậu que
- Tiny: Nhỏ xíu
2.2 Biệt danh Tiếng Anh cho bé gái dựa trên ngoại hình
- Hazel: Đôi mắt xanh pha nâu
- Scarlette: Má đỏ thắm
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Aurelia: Bé có mái tóc màu vàng óng mượt
- Brenna: Tóc đen mượt
- Drusilla: Bé có một đôi mắt ướt át, long lanh như giọt sương
- Kiera: Bé có mái tóc đen óng
- Orla: Tiểu thư tóc vàng đáng yêu
- Keisha: Đôi mắt đen láy
- Fiona: Trắng trẻo
- Flavia: Màu vàng, màu hoàng kim
2.3 Biệt danh Tiếng Anh vui nhộn cho bé gái
- Chuckles: Cười khúc khích
- Cuddle Bunny: Thỏ đáng yêu
- Dimples: Lúm đồng tiền
- Drooly Julie: Dễ thương
- Funny Girl: Cô bé thú vị
- Giggle Monster: Cười khúc khích
- Goofy: Ngốc nghếch
- Grumpy: Hay dỗi
- Happy: Hạnh phúc
- Rolly Polly: Cuộn tròn
- Sassy: Tinh nghịch
- Sleepy: Ngáy ngủ
- Smiley: Mỉm cười
- Snuggle Bunny: Thỏ dễ thương
- Sweet Girl: Cô bé ngọt ngào
- Sweetie: Ngọt ngào, nhẹ nhàng
2.4 Biệt danh Tiếng Anh cho bé gái theo chủ đề hoa cỏ
- Lavender: Oải hương
- Daisy: Cúc dại trắng, vàng xinh đẹp
- Violet: Hoa màu tím
- Lilybelle: Hoa huệ
- Rosalind: Đóa hoa hồng
- Lily: Hoa lily thuần khiết
- Iris: Hoa cầu vồng
- Rosa: Đoá hồng
- Rosabella: Đoá hồng dễ thương
- Flora: Bông hoa, đóa hoa
- Anthea: Như hoa
- Tulip: Hoa tulip tượng trưng cho tình yêu hoàn hảo
- Iolanthe: Đoá hoa tím thủy chung
- Calantha: Hoa nở rộ
- Rosaleen: Xinh đẹp đoá hồng giữa ánh bang mai
2.5 Biệt danh Tiếng Anh cho bé gái theo chủ đề kẹo ngọt
- Lollipop: Kẹo mút
- Marshmallow: Kẹo dẻo
- Milk Dud: Kẹo dud dễ thương
- Tiffy Taffy: Kẹo Tiffy taffy đáng yêu
- Carmelita: Viên kẹo ngọt ngào
- Dum Dum: Sôi động, đáng yêu
- Gumball: Viên kẹo gum tròn cute
- Jelly Bean: kẹo thạch ngọt ngào
- Laffy Taffy: Kẹo ngọt ngào
2.6 Biệt danh Tiếng Anh cho bé gái theo chủ đề socola
- Milka: Những viên socola ngọt ngào
- Snicker: Kẹo socola mật ong
- Goo Goo: Bánh socola giòn tan
- Goober: Những chiếc bánh socola
- Goody Bar: Thanh socola nổi tiếng
- Hershey: Socola siêu ngon
- Jellie Belly: Kẹo choco đáng yêu
- Kit Kat: bánh socola ngọt ngào
Mẹ tham khảo thêm:
1001+ Tên con gái tiếng Anh ý nghĩa cho bé yêu luôn xinh đẹp, may mắn
3. Nguồn gốc, ý nghĩa của một số biệt danh Tiếng Anh đặc biệt
Bên cạnh việc quan tâm đến những biệt danh Tiếng Anh hay cho nữ, mẹ cũng nên quan tâm đến cách viết cũng như nguồn gốc, ý nghĩa của một số biệt danh Tiếng Anh đặc biệt. Mẹ có thể đặt tên con yêu theo công thức sau như:
Cách viết = Tên – Nguồn gốc – Ý nghĩa
Điển hình như cái tên Mae, cái tên này xuất phát từ cách viết gọn của Marry hoặc Margaret. Mae bắt nguồn từ thứ 5 trong Tiếng Anh, nghĩa là “May”, là tên tháng được chọn để gắn liền với nữ thần mùa xuân Maia trong thần thoại La Mã. Các cách viết thay thế bao gồm May, Mei và Maye. Ngoài ra, May là tên 1 tháng còn Mae là một biệt danh cổ. Cuối cùng, tất cả cái tên này đều mang chung một ý nghĩa, đó chính là viên ngọc trai quý giá
Mẹ có thể tham khảo thêm một số cái tên dưới đây như:
Tên | Nguồn gốc | ý nghĩa |
Elsie | Được biến thể thông qua cái tên Elspeth theo tiếng Scotland | Lời hứa của Chúa |
Thea | Xuất phát từ Hy Lạp | nữ thần, thần thánh |
Maisie | Có cách viết thay thế như Margaret hoặc Mary theo cách đặt tên của người Scotland | Ngọc trai, hoặc vị đắng |
Lola | Có cạc viết thay thế là Dolories theo tiếng Tây Ban Nha | Nỗi buồn của quý cô |
Sadie | Biến thể của cái tên Sarah | Công chúa |
Sophie | Là từ biến thể của Sophia theo tiếng Pháp | Sự khôn ngoan |
Ella | Có nguồn gỗ theo cách đặt tên của tiếng Đức hay Tiếng Anh | Tiên nữ |
Evie | Tên gọi khác của Eve hoặc Eva | Cuộc sống |
Millie | Tên gọi khác của Mildred hoặc Millicent | Sức mạnh tiềm tàng, mạnh mẽ trong công việc |
Anya | Biến thể của tên Anna theo tiếng Nga | duyên dáng |
Để đón con yêu chào đời một cách trọn vẹn và tuyệt vời nhất, ngoài việc đặt tên cho con, mẹ hãy quan tâm đến ngay chương trình giảm giá cực sốc “Sale chào con đến với bố mẹ” của Mamamy Baby Good Goods. Các sản phẩm tại đây đa dạng, luôn đảm bảo an toàn, lành tính cho làn da và sức khỏe của bé yêu, kèm theo đó là nhận được sự ghi nhận khắt khe của các chuyên gia, tổ chức trong và ngoài nước. Mẹ còn chần chờ gì nữa mà hãy đến ngay với chương trình tại đây nhé!
4.Tác dụng của biệt danh Tiếng Anh
Mẹ sử dụng biệt danh Tiếng Anh hay cho nữ để đặt cho con mang lại rất nhiều lợi ích. Không những một cái tên hay khiến mọi người dễ ấn tượng và ghi nhớ con hơn, mà còn khiến con tự tin, cảm thấy bản thân luôn trở nên đặc biệt và yêu chính mình hơn. Dưới đây sẽ là một số những điều tuyệt vời mà tên gọi Tiếng Anh mang lại cho bé yêu mẹ nhé:
4.1 Dùng để thể hiện tình cảm một cách tinh tế hơn
Tiếng Việt vô cùng trong sáng và phong phú, mẹ cũng có thể sử dụng Tiếng Việt để đặt biệt danh cho con ở nhà để gần gũi hơn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng biệt danh Tiếng Anh lại trở nên tinh tế hơn, giúp mẹ thể hiện tình cảm kín đáo và bớt gây ngại ngùng cho con với những người xung quanh hơn. Chẳng hạn như thay vì đặt tên con theo má lúm, thể hiện con có đôi má lúm dễ thương, mẹ có thể thay bằng Tiếng Anh là Chubby Cheeks, nghe rất thuận tai và đáng yêu đó mẹ ạ!
4.2 Sử dụng làm tên Tiếng Anh trong trường hợp cần thiết
Trong tương lai, khi con trưởng thành, con sẽ phát triển kiến thức của mình bằng cách đi du học, hoặc học tại một ngôi trường quốc tế. Mặt khác là khi con đi làm, con phải giao tiếp với những đối tác nước ngoài, do đó, việc sở hữu một cách tên Tiếng Anh là điều rất cần thiết, tạo thiện cảm cho những người nước ngoài. Do đó, mẹ hãy đặt biệt danh Tiếng Anh cho con từ bây giờ để con có thể tự tin, năng động và thể hiện bản thân hơn với mọi người mẹ nhé!
Hy vọng qua bài viết trên, mẹ đã có thể biết thêm nhiều biệt danh tiếng anh hay cho nữ hơn. Bên cạnh đó, góc của mẹ tin rằng việc chuẩn bị đầy đủ cả về tinh thần lẫn vật chất sẽ giúp mẹ có thể chào đón con yêu một cách trọn vẹn. Chúc mẹ có thể tìm ra được biệt danh Tiếng Anh vừa đẹp lại vừa ý nghĩa nhất cho con nhé!
Mẹ tham khảo thêm:
1001+ Tên con gái tiếng Anh ý nghĩa cho bé yêu luôn xinh đẹp, may mắn