Từ vựng tiếng anh dành cho bé bắt đầu bằng chữ “T” cần thiết để quan tâm. Việc học tiếng anh rất quan trọng để bản thân tự tin giao tiếp, thu nạp kiến thức mới, đạt được thành công ở nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên nếu không có sự chọn lọc những từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Anh cho bé, chắc hẳn đó sẽ là một thách thức rất lớn. Để giúp bé làm quen với phương pháp này và bắt đầu một cách dễ dàng hơn, xin giới thiệu đến ba mẹ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” giúp bé nâng cao từ vựng và hiểu hơn về phương pháp này.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ “T” dành cho bé
Chữ “T” là một phụ âm là chữ cái đứng thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng anh được dùng phổ biến bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Sau đây là Trọn bộ từ vựng tiếng anh dành cho bé bắt đầu bằng chữ “T”
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên | She is a teacher at a secondary school |
Travel | /’trævl/ | Đi du lịch | They love to travel to new places. |
Think | /θiŋk/ | Nghĩ | I need some time to think about your proposal. |
Talk | /tɔ:k/ | Nói chuyện | Let’s talk about your plans for the weekend. |
Thank | /θæŋk/ | Cảm ơn | She thanked me for helping her. |
Total | /ˈtəʊtl/ | toàn bộ | we will be ten in total |
Taken | /teɪk/ | lấy | the dye hasn’t taken |
Time | /taɪm/ | lần | the time is 9:30 |
Table | /ˈteɪbl/ | bàn | she put the plate on the table |
Together | /təˈɡeðə(r)/ | Cùng nhau | We will work together to finish the project |
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp | Look at that Eiffel tower |
Trend | /trend/ | Khuynh hướng | there is an upward trend in fuel prices |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông | The morning rush hour traffic causing me to arrive late to work |
Tourist | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | Khách du lịch | He hates feeling like a tourist |
Terrible | /’terəbl/ | Khủng khiếp, ghê sợ | I could see that he was in terrible pain |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay, ngày này | I’m starting my diet today |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Vào ngày mai | I’m at work all day tomorrow |
Tonight | /təˈnaɪt/ | Vào đêm nay | He should sleep well tonight |
Too | /tu:/ | Cũng vậy, quá | The coat is too big for him |
Totally | /ˈtəʊtəli/ | Hoàn toàn | He’s totally deaf in one ear |
Traditionally | /trə´diʃənəlli/ | cổ truyền | The kitchen traditionally has been regarded as the heart of the home. |
Truly | /’tru:li/ | Thực sự, đúng sự thật, đích thực | I’m truly sorry, but I can’t join you today. |
Twice | /twaɪs/ | Hai lần | I’m twice his age. |
Treatment | /’tri:tmənt/ | Sự đối xử, sự cư xử | The treatment of hazardous waste is particularly expensive. |
Tree | /tri:/ | Cây | He points out an eagle perched in a tree. |
Trend | /trend/ | Phương hướng, xu hướng, chiều hướng | There is an upward trend in fuel prices. |
Trial | /’traiəl/ | Sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm | She’s a trial for her parents. |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác | He is having a triangle sandwich . |
Trick | /trik/ | Mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt | They had played a trick on us. |
Trip | /trip/ | Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn | She won a trip to Greece. |
Trouble | /’trʌbl/ | Điều lo lắng, điều muộn phiền | She helped me a lot when I was in trouble. |
Truck | /trʌk/ | Xe tải | The last wagon was a cattle truck |
Trust | /trʌst/ | Niềm tin, sự phó thác | I would trust you with my life. |
Tuesday | /´tju:zdi/ | Thứ 3 | They’re all leaving Tuesday. |
Tune | /tjuːn/ | Điệu, giai điệu | She was humming a tune to herself. |
Turn | /tə:n/ | Sự quay, vòng quay | Turn back to page 33 |
Title | /ˈtaɪtl/ | Tiêu đề | Give the title in bold |
Theme | /θiːm/ | Chủ đề | These poems have a common theme |
Truth | /truːθ/ | Sự thật | Tell me the truth |
Train | /treɪn/ | Xe lửa | A train of gears |
They | /ðeɪ/ | Bọn họ | They say she’s an actress |
Test | /test/ | Kiểm tra | I have an eye test today |
Team | /tiːm/ | Đội | I’m in the first team |
Their | /ðeə(r)/ | Của chúng | They came in their cars |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | I’m starting my diet as from today |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống | The traditional drinks in the clubhouse. |
Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ | We have the latest technology at our disposal. |
Type | Kiểu | What is a type of sentence? | |
Tend | /tend/(v) | Trông nom | People tend not to like to wait. |
Treat | /tri:t/ (v) | Đối xử | it’s my treat |
Twin | /twɪn/ | Sinh đôi | I have a twin |
True | /tru:/ | đúng, thật | He was a true friend |
Thirsty | /´θə:sti/ | khát, cảm thấy khát | Have a drink if you are thirsty |
Truly | /’tru:li/ | đúng sự thật | A truly free press |
Twice | /twaɪs/ | hai lần | I’m twice his age |
Tree | /tri:/ (n) | Cây | He points out an eagle perched on a tree |
Tiger | /’taigə/ | Con hổ | Tiger is just a common noun |
Tomato | /tə.ˈmɑː.təʊ/ | Cà chua | I’d like bacon, grilled tomato, and a fried egg |
Tropical | /ˈtrɒpɪkl/ | Nhiệt đới | I dream of living on a tropical island. |
Travel | /ˈtrævl/ | Đi du lịch | He traveled the world with the army. |
Thirteen | /ˌθɜːˈtiːn/ | Mười ba | She’s thirteen. |
Tracking | /træk/ | Theo dõi | Tracking wild animals requires great stealth. |
Totally | /ˈtəʊtəli/ | Tổng cộng | He’s totally deaf in one ear. |
Telling | /ˈtelɪŋ/ | Nói | He’s telling you the truth. |
Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái đặc biệt là chữ “T” cho bé
- Học và tiếp thu nhanh hơn: Theo các chuyên gia, phương pháp này giúp khả năng tiếp thu nhanh hơn, nâng cao trình độ tiếng anh. Khi học hết các từ vựng theo bảng chữ cái, thì vốn từ vựng của bé sẽ tăng đáng kể, không dưới 4000 từ.
- Lâu quên hơn: Bé học theo cách này thì bé sẽ dễ nhớ từ mới mà không phải ghi nhớ một cách máy móc.
Một vài lưu ý cho mẹ khi dạy trẻ học từ vựng tiếng anh giúp trẻ nâng cao trình độ tiếng anh : Trước tiên, các mẹ cần cho con mình làm quen với tiếng anh từ nhỏ bằng cách tạo thói quen nghe tiếng anh mỗi ngày, nghe tiếng anh thụ động qua các trang học tiếng anh, phim hoạt hình bằng tiếng anh. Song song với việc nghe tiếng anh thì cần dạy trẻ cách phát âm đúng ngay từ đầu để khi trẻ bắt đầu tiếp xúc và học từ vựng sẽ không bị sai hay là đọc không đúng.
Ngoài ra dạy từ vựng theo chủ đề hoặc theo bẳng chữ cái thì giúp trẻ tiếp cận tiếng anh một cách tự nhiên và vui vẻ mà không áp lực học hành. Quan trọng hơn hết các mẹ cần luôn sát cánh với con giúp con đường chinh phục ngôn ngữ của con được cải thiện rõ ràng tiếng anh qua từ ngày. Với mục đích giúp phụ huynh có thêm vốn từ dạy con của mình thì bạn hãy tham khảo tài liệu trọn bộ từ vựng Tiếng anh dành cho Bé bắt đầu bằng chữ “T” này nhé,
Các trang youtube giúp trẻ học tiếng anh chủ động mà các mẹ không phải dạy nhiều Pops kids, Super Jojo, Cocomelon, Kênh BHMEDIA, Kênh youtube Nido channel, Boomerang, Vina cartoon, Heo Peppa, Gấu bông channel. Ngoài ra còn có những app như: VMonkey, Learning english Kid, Teach Kids Languages, Fun easy learn. Trang web tham khảo : Tiếng anh trẻ em British Council, Starfall.com, Raz – kids, Pbskids.org, English 4kids, Appuseries, Dream English kids songs.