Ngày nay lấy nickname (hay biệt danh) cho người thân hay bạn bè thân thiết ngày càng được ưa chuộng. Vậy đặt biệt danh tiếng anh như thế nào để vừa hay, ý nghĩa lại vừa độc đáo? Cùng Góc của mẹ khám phá nhé!
Mục lục
1. 80 Biệt danh tiếng anh hay cho nam
- Ace: Người đặc biệt
- Adonis: Một anh hùng trong thần thoại Hy Lạp
- Alexander: Người anh hùng bảo vệ công lý
- Apollo: VỊ thần ánh sáng trong thần thoại Hy Lạp
- Aurora: Tia nắng của bình minh
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ
- Darling: Người yêu dấu
- Cowboy: Chàng trai có thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh
- Dreamy: Người đàn ông đáng ngưỡng mộ
- Dreamlover: Người tình trong mộng
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương
- Dashing: Chàng trai luôn tỏa sáng và lạc quan
- Enchanted: Người đàn ông thu hút
- Fire Cracker: Chàng trai hơi nóng nảy
- Foxy: Quý ông lịch lãm
- Flame: Trái tim bạn luôn bùng cháy khi bên cạnh người đó
- Firefly: Chàng trai mang lại ánh sáng rực rỡ
- Gladiator: Chiến binh mạnh mẽ
- Green Eyes: Người đàn ông đẹp trai
- Gum Drop: Chàng trai ngọt ngào
- Gold: Cậu bé quý giá
- Golden Boy: Cậu bé tốt bụng
- Gray: Một người đáng yêu, đáng được trân trọng
- Jonathan: Món quà của thượng đế
- Iron Man: Người đàn ông mạnh mẽ
- King: Hoàng đế cao quý
- Kissy Face: Cậu bé dễ thương
- Kochanie: Tình yêu của tôi
- Lady Killer: Người đàn ông thu hút ánh nhìn của các cô gái
- Lamb: Cậu bé dễ thương
- Love Machine: Anh ấy luôn sẵn sàng thể hiện tình yêu của mình với bạn
- Mark: Cậu bé năng động
- Maximus: Người tuyệt vời và vĩ đại nhất
- Mickey: Mickey Mousse là biểu tượng của hãng phim Walt Disney
- Night Rider: Chàng trai cao lớn và lịch lãm
- Cool: Quý ông lạnh lùng
- My World: Thế giới của tôi
- My Beloved: Tình yêu của tôi
- My Hero: Anh hùng trong trái tim tôi
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ
- Leon: Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử
- Amazing: Quý ông vui tính
- Adorable: Chàng trai dễ thương
- Munchkin: Cậu bé đáng yêu
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”
- Num Nums: Chàng trai hoàn hảo
- Panda Bear: Chàng trai cao lớn và mạnh mẽ
- Peanut: Cậu bé dễ thương
- Puma: Người đàn ông có tốc độ nhanh như hổ
- Penguin: Chú chim cánh cụt
- Prince: Hoàng tử
- Pitbull: Chàng trai chung thủy
- Romeo: Nhân vật chính trong vở kịch kinh điển Romeo and Juliet
- Rocky: Chàng trai dũng cảm
- Rock Star: Chàng trai đầy nhiệt huyết, giống như một ngôi sao nhạc Rock
- Rolling Thunder: Chàng trai dũng cảm, can trường
- Rum Rum: Chàng trai mạnh mẽ
- Tom: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”
- Jerry: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”
- Shark: Cá mập
- Soldier: Người lính dũng cảm
- Soulmate: Người bạn tri kỷ
- Sea: Chàng trai có tấm lòng bao dung như biển cả
- Stardust: Quý ông lãng mạn
- Stallion: Cậu bé đẹp trai
- Sparky: Cậu bé năng động
- Sunny Boy: Cậu bé luôn vui vẻ và lạc quan như ánh mặt trời
- Sweety: Chàng trai ấm áp
- Tiger: Người đàn ông thông minh và khôn khéo
- Ten: Chàng trai hoàn hảo
- Viking: Chàng trai giàu sức mạnh
- Victor: Người chiến thắng
- Zeus: Thần sấm sét trong thần thoại Hy Lạp
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn
- Zany: Cậu bé vui tính
- Whale: Cá voi nhỏ
Mẹ có thể xem thêm nhiều biệt danh tiếng anh hay và ý nghĩa cho bé trai tại đây: 1001+ tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa, thông minh và may mắn
2. 80 biệt danh tiếng anh hay cho nữ
- Angel: Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt bụng
- Baby Angel: Thiên thần nhỏ bé
- Atom: Cô gái bé nhỏ
- Angel Eyes: Cô gái có đôi mắt đẹp như thiên thần
- Anima mia: người thương của tôi trong tiếng Italia
- Ant: Chú kiến bé nhỏ
- Apple: Trái táo nhỏ
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu
- Bean: Cô gái nhỏ bé và dễ thương
- Beanie: Nó có nghĩa là cô gái nhỏ nhắn
- Bear: Cô gái mạnh mẽ với trái tim ấm áp
- Beautiful: Người con gái hấp dẫn
- Bee: Chú ong bé nhỏ
- Queen of Beauty: Nữ hoàng sắc đẹp
- Beauty: Xinh đẹp
- Biggy: Cô gái có chiều cao nổi bật
- Bitsy: Cô nàng dễ thương
- Blondie: Quý cô có mái tóc vàng
- Blue eyes: Cô gái có đôi mắt xanh thu hút
- Bre Bre: Cô nàng có thân hình quyến rũ
- Baby Doll: Búp bê dễ thương
- Bree: Quý cô thanh lịch
- Bright Eyes: Cô gái có đôi mắt đẹp
- Brown Eyes: Cô gái có đôi mắt nâu quyến rũ
- Butter Cup: Cô gái xinh đẹp
- Butterfly: Bươm bướm nhỏ bé
- Bubby: Cún con
- Brown Sugar: Cô gái có làn da nâu quyến rũ
- Button: Biệt danh này cũng có nghĩa là cô gái nhỏ nhắn đáng yêu
- Brownie: Nickname phù hợp với cô nàng có làn da hay mái tóc nâu
- Cherry: Cô gái ngọt ngào
- Cherry Blossom: Cô gái dịu dàng như cánh hoa anh đào
- Camellia: Cô gái mạnh mẽ, hấp dẫn như hoa trà
- Cat: Cô mèo đáng yêu
- Cinderella: Công chúa lọ lem
- Chubs: Cô gái có làn da mịn màng như em bé
- Curls: Cô gái có mái tóc xoăn
- Diva: Người con gái luôn đối xử tốt với tất cả mọi người
- Dream Lover: người tình trong mộng
- Daisy: Cô gái nhỏ nhắn
- Joy: Cô ấy là người luôn đem đến niềm vui và năng lượng tích cực mỗi khi xuất hiện
- Jewel: Cô ấy đẹp và quý giá
- Fish: Cá nhỏ
- Flame: Cô gái luôn nhiệt huyết và rực cháy như ngọn lửa
- Flash: Cô nàng nhanh nhẹn
- Fox: Cô cáo đáng yêu
- Heart stopper: Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên nhìn thấy cô ấy, trái tim bạn như lỡ một nhịp
- Hamster: Chú chuột đáng yêu
- Red: Cô gái có mái tóc đỏ thu hút
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng
- Kitten: Mèo con
- Lover: người yêu dấu
- Lady Love: Cô gái của tôi, tình yêu của tôi
- Lemon: Quả chanh nhỏ
- Lilac: Cô nàng ngây thơ
- Lily: Cô gái rực rỡ như hoa loa kèn
- Looker: được dùng với ý nghĩa là “cô nàng xinh đẹp” trong những năm 1920
- Lotus: Người phụ nữ cao quý như hoa sen
- Mango: Xoài non
- Minnie: nhân vật hoạt hình của hãng phim Walt Disney
- Moll: Trong thế kỷ XX, biệt danh này có nghĩa là “bạn gái của tôi”
- Orange: Quả cam nhỏ
- Rabbit: Thỏ con
- Sleeping Beauty: Người đẹp ngủ trong rừng
- Starfish: Sao biển
- Swan: Thiên nga trắng
- Pinky: Cô gái rất thích màu hồng
- Peach: Trái đào chín mọng
- Phoenix: Quý cô cao quý
- Princess: Công chúa của tôi
- Pony: Chú ngựa nhỏ
- Turtle: Bé rùa
- Shorty: Cô nàng nhỏ nhắn
- Slay Queen: Quý cô xinh đẹp và thời thượng
- Summer: Cô gái luôn tỏa sáng rực rỡ như ánh nắng mùa hè
- Sunflower:Cô gái luôn lạc quan như hoa hướng dương
- Sugar Pie: Cô nàng ngọt ngào như bánh táo vậy
- Violet: Cô gái xinh đẹp và dịu dàng như hoa violet
- Venus:Vị thần của tình yêu
- Wookie: Cô nàng rất yêu thích mái tóc của mình
Mẹ có thể tham khảo biệt danh tiếng anh cho bé gái tại đây: 1001+ Tên con gái tiếng Anh ý nghĩa cho bé yêu luôn xinh đẹp, may mắn
3. 80 Biệt danh tiếng anh cho cả hai giới
- Atlas
- Bambi
- Blue
- Champ
- Decaf
- Justice
- Sunshine
- Vegas
- Lion/Lioness
- Levi
- Lucky
- Foodie
- Starbucks
- Beethoven
- Bookworm
- Flash
- Chef
- Buddy
- Meme
- Baloo
- Sneezy
- Lappy
- Rainbow
- Puffy
- Woofy
- Pretty
- Gem
- Minion
- Precious
- Doubles
- Munchkin
- Star
- Soulmate
- Macho
- Halo
- Zebo
- Keysel
- Bailey
- Aiden
- Ariel
- Cole
- Dana
- Drew
- Sunny Hunny
- Treasure
- Passion
- Flame
- Jewel
- Boo
- Caption
- Diamond
- Green Eye
- Gum Drop
- Kasey
- Eli
- Trust
- Nicki
- Morgan
- Jody
- Ash
- Cove
- Ever
- True
- Kerry
- Kendall
- Noel
- Ariel
- Sammie
- Carey
- Cameron
- Campell
- Carson
- Chance
- Devon
- Bowie
- Brady
4. 50 Biệt danh tiếng anh hay để gọi nửa còn lại
Đặt biệt danh cho người ấy luôn là một điều thú vị trong mối quan hệ hai người. Biệt danh được chọn không chỉ dễ thương mà còn thể hiện sự thấu hiểu lẫn nhau và tình yêu dành cho người đó. Sau đây là 50 biệt danh tiếng anh mà Góc của mẹ gợi ý.
- Darling: Người yêu dấu
- Stud Muffin: Biệt danh gợi cảm do diễn viên hài người Mỹ Lily Tomlin đặt ra
- Boo Bear: Đây là người ngọt ngào nhất trong cuộc đời bạn
- Mister Man: Người đàn ông của gia đình
- Baby: Người yêu bé bỏng
- Sweet: “Người ấy” là một người ngọt ngào như kẹo
- Bubba: Nickname phù hợp cho một người hoàn hảo
- Captain: Người đó là người luôn chủ động và dẫn dắt tình yêu của cả hai
- Light of my life: Khi người ấy đến, bạn cảm thấy thế giới của mình như bừng sáng
- Tater Tot: Khoai tây chiên kiểu Mỹ – một nickname dễ thương
- Prince: Chàng hoàng tử
- Sunshine: Ánh mặt trời
- Baby Face: Khuôn mặt dễ thương như em bé
- Superstar: Người yêu của bạn tỏa sáng giống như siêu sao
- Stud: Người luôn thấu hiểu điều bạn muốn
- Hunk-A-Lunk: Ở bên người đó, bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc
- Mon Ange: Thiên thần trong tiếng pháp
- PIC: Tượng trưng cho “Partner In Crime” – người bạn chí cốt
- Dumpling: Nửa kia của bạn là một người có đam mê với đồ ăn
- Sir-Loves-A-Lot: Bạn yêu người ấy rất nhiều
- Good Lookin’: Một người rất thu hút
- Bebetom: Trong ngôn ngữ của người thổ nhĩ kỳ, “Bebetom”có nghĩa là “Baby”
- Filla: Người đem lại cho bạn cảm giác cổ điển
- Dream Boat: Người thu hút
- Honey: Người yêu của tôi
- Cutie Cutes: Một người rất dễ thương
- Maverick: Người ấy là người luôn độc lập trong suy nghĩ
- Big Mac: Mối quan hệ của bạn với nửa kia rất tuyệt vời
- Hercules: Bạn bị thu hút bởi người đó từ cái nhìn đầu tiên
- Casanova: Một người dành toàn tâm toàn ý cho tình yêu
- Pooh Bear: Nickname dành cho người trông như một chú gấu ngốc nghếch
- Pookie: Người rất dễ thương
- Swagger and sex appeal: Một người hấp dẫn
- McDreamy: Người ấy của bạn đẹp trai như Dr. Shepherd trong Grey’s Anatomy
- Wonderboy: Người đàn ông hoàn hảo trong mọi vũ trụ
- Cookie Kiss: Ngọt ngào như bánh socola
- Liebling: Người yêu trong tiếng đức
- Sugar Snap Pea: Biệt danh hoàn hảo cho người dễ thương
- Champ: Người chiến thắng trái tim bạn
- Peanut: Hạt đậu nhỏ bé
- Big: Chàng trai hoàn hảo
- Cookie Monster: Người khổng lồ đáng yêu
- Ke aloha: Tình yêu của tôi trong ngôn ngữ của người Hawaii
- Trouble: Biệt danh hài hước khi bạn nghĩ đến những rắc rối khi ở bên người ấy
- Honey Bunny: Chú thỏ ngọt ngào
- He-Man: Biệt danh lấy cảm hứng từ siêu anh hùng của thập kỷ 80
- Squishy: Loài cá hay quên
- Amorzinho: tình yêu nhỏ bé trong tiếng bồ đào nha
- Amore: tình yêu của tôi trong tiếng Italy
5. Một số lưu ý khi chọn biệt danh
Dù là đặt tên chính thức hay biệt danh cho người thân, bạn bè hay người yêu đều quan trọng vì nó đại diện cho một người. Vậy nên một số lưu ý nho nhỏ dành cho mẹ như sau:
- Khi đặt tên mẹ cần phù hợp với đối tượng. Ví dụ như biệt danh “Kiddo” có nghĩa là bé con nên thường được dùng cho bé, không thích hợp với người yêu.
- Mẹ cũng cần xem xét ý nghĩa tên khi dịch sang tiếng việt, tránh những tên liên quan đến chất cấm, mang ý nghĩa bạo lực.
- Biệt danh cũng giống như tên trong giấy khai sinh là thứ cố định và được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Vì thế biệt danh phù hợp và dễ phát âm là lwuaj chọn ưu tiên mẹ nhé.
- Mẹ nên hạn chế tối đa việc đặt tên trùng lặp. Thay vào đó mẹ có thể tham khảo những cách đặt tên độc đáo như trên.
Biệt danh bằng tiếng anh được nhiều người ưa thích vì nó không chỉ gần gũi, thân mật mà còn ẩn chứa ý nghĩa và tình yêu to lớn của người đặt tên. Trên đây là gợi ý 200+ nickname độc đáo do Góc của mẹ gợi ý.
Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích về mẹ và bé, mẹ có thể truy cập Góc của mẹ nhé!
Xem thêm: Công cụ đặt tên con