Việc làm quan trọng nhất của mẹ sau khi gái yêu chào đời đó chính là đặt tên cho con. Thế nên, nếu mẹ muốn đặt cho con yêu bằng tiếng Hàn nhưng vẫn băn khoăn chưa biết nên đặt như thế nào vừa hay, sau sắc lại thể hiện được nhiều ý nghĩa. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến mẹ 100+ tên con gái Hàn Quốc hay, ấn tượng và ý nghĩa nhất từ xứ sở Kim Chi. Mẹ tham khảo ngay nhé!
Mục lục
1. 30 tên con gái tiếng Hàn theo người nổi tiếng
Nếu mẹ mê phim Hàn, muốn đặt tên cho công chúa nhỏ theo người nổi tiếng, hoặc bố bé là người Hàn thì mẹ kéo xuống dưới tham khảo ngay 30 tên hay, đầy ý nghĩa dưới đây mẹ nhé.
1.1. 10 tên con gái tiếng Hàn theo diễn viên nổi tiếng
Diễn viên là những cô gái có khả năng diễn xuất ấn tượng, có trí sáng tạo, nhạy bén trong công việc. Thế nên, khi đặt tên cho con bằng tiếng Hàn theo diễn viên nổi tiếng, mẹ mong con lớn lên là một công chúa thật xinh đẹp, thông minh, kiên trì, nhẫn nại, luôn cố gắng hoàn thiện bản thân mình.
Tên | Ý nghĩa |
배수지 (Bae Suzy) | Con là cô gái có nét đẹp mỏng manh, kiên trì và dũng cảm. |
박신혜 (Park Shin-Hye) | Mong con là cô gái xinh đẹp, tài giỏi, dũng cảm và cứng rắn. |
박민영 (Park Min Young) | Mong con luôn xinh đẹp, rạng ngời như những bông hoa. |
전지현 (Jun Ji – Hyun) | Con là cô gái mang vẻ đẹp sắc sảo, thông minh và tài trí. |
김태희 (Kim Tae – Hee) | Bé là cô công chúa có vẻ đẹp nhẹ nhàng, tính tình dịu dàng, trang nhã. |
김유정 (Kim Yoo – Jung) | Con là cô gái có vẻ đẹp đáng yêu, trong sáng và thật thà. |
신민아 (Shin Min – Ah) | Mong con lớn lên là cô gái dịu dàng, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. |
송지효 (Song Ji – Hyo) | Bé là cô gái thông minh, lương thiện, dũng cảm và kiên cường. |
한가인 (Han Ga – In) | Mong con lớn lên là cô gái tài sắc vẹn toàn, có niềm đam mê với với nghệ thuật. |
손예진 (Son Ye – Jin) | Con là cô gái có vẻ đẹp mặn mà, tính tình dịu dàng, được nhiều người yêu mến. |
1.2. 10 tên con gái tiếng Hàn theo ca sĩ nổi tiếng
Để trở thành một cô ca sĩ giỏi cần hội tụ các yếu tố như có giọng hát hay, biểu cảm tốt, niềm đam mê nghệ thuật. Thế nên, khi đặt tên cho “bình rượu mơ” theo tên ca sĩ nổi tiếng mẹ mong rằng con lớn lên sẽ là cô gái xinh đẹp, nhanh nhẹn, có giọng hát hay và và tự tin.
Tên | Ý nghĩa |
김지수 (Kim Jisoo) | Con là cô gái xinh đẹp, thông minh, tài trí, tỏa sáng như vì tinh tú. |
아이유 (IU) | Bé là cô gái có nét đẹp trong sáng, giọng hát trong trẻo, thuần khiết. |
임윤아 (Im Yoon – Ah) | Con là cô gái có nét đẹp dịu nhàng, thông minh và nhanh nhẹn. |
쯔위 (Tzuyu) | Mẹ mong con lớn là cô công chúa có nét đẹp diễm lệ, sắc sảo tựa nữ thần. |
김태연 (Kim Taeyeon) | Bé là cô gái có nét đẹp trong trẻo, thuần khiết, thu hút ánh nhìn của mọi người. |
박지연 (Park Ji Yeon) | Con là cô gái có vẻ ngoài xinh đẹp, cuốn hút, giọng hát trong trẻo và tràn đầy năng lượng. |
예지 (Yeji) | Bé là cô gái xinh đẹp, tài năng và có cá tính. |
정예린 (Jung Yerin) | Mẹ mong con lớn là cô gái có sắc vóc hoàn hảo, thông minh, tài giỏi. |
조미연 (Cho Miyeon) | Con là cô gái xinh xắn, dịu dàng, luôn mang đến sự ấm áp, gần gũi cho mọi người. |
아이린 (Irene) | Bé là cô gái xinh xắn, nhanh nhẹn và bản lĩnh. |
1.3. 10 tên con gái tiếng Hàn theo người mẫu nổi tiếng
Để bước vào nghề người mẫu, các cô gái cần phải có sắc vóc đẹp, giọng điệu nhẹ nhàng, khả năng diễn và tiếp thu kiến thức tốt. Thế nên, khi đặt tên cho con gái theo người mẫu nổi tiếng, mẹ mong con lớn lên luôn xinh đẹp, thông minh, dịu dàng, tinh tế và được mọi người yêu mến.
Tên | Ý nghĩa |
이성경 (Lee Sung Kyung) | Mong con lớn lên là cô gái xinh đẹp, đa tài và có tầm ảnh hưởng. |
진정선 (Jin Jung Seon) | Con là cô gái có nét đẹp dịu dàng, tính cách nhẹ nhàng và điềm đạm. |
아이린 김 ( Irene Kim) | Bé là người có cá tính, xinh đẹp và mạnh mẽ. |
최소라 (Choi Sora) | Mong con lớn lên là cô gái xinh đẹp, thông minh, được nhiều người mến mộ. |
박소라 (Park Sora) | Con là cô gái có nét đẹp nhẹ nhàng, mỏng manh nhưng vô cùng tỏa sáng. |
이소영 (Lee So Young) | Bé là cô gái thông minh, nhanh nhẹn và hoạt bát. |
배윤영 (Bae Yoon Young) | Con là cô gái có nét đẹp độc đáo, cá tính, thu hút mọi ánh nhìn. |
박수주 (Park Soo Joo) | Con là gái sở hữu vẻ đẹp đầy bí ẩn và cuốn hút. |
한혜진 (Han Hye Jin) | Bé là cô gái có nét đẹp cá tính, tài năng và tự tin. |
김성희 (Kim Sung Hee) | Mong bé lớn lên là cô bé thông minh, tự tin và nhanh nhẹn. |
2. 75 tên con gái tiếng Hàn theo ý nghĩa
Bên cạnh đó, nếu mẹ muốn đặt tên Hàn Quốc đẹp, độc lạ, theo ý nghĩa riêng biệt cho con nhưng vẫn băn khoăn chưa biết nên chọn như thế nào. Mẹ kéo xuống dưới tham khảo nhé, Góc của mẹ gợi ý cho mẹ ngay đây.
2.1. 15 tên con gái tiếng Hàn biểu tượng cho vẻ đẹp kiều diễm
Mẹ mong con sau này lớn lên sẽ là một cô gái sở hữu vẻ đẹp kiều diễm, khiến nhiều người trầm trồ, nhưng mẹ vẫn chưa biết nên đặt tên tiếng Hàn như thế nào cho phù hợp. Mẹ tham khảo ngay 15 tên tiếng Hàn biểu tượng cho vẻ đẹp kiều diễm hay và ấn tượng dưới đây nhé.
Tên | Ý nghĩa |
헤이란 (Hei-Ran) | Con là cô gái mang vẻ đẹp rực rỡ bông hoa lan thanh khiết. |
카네이션 (Kaneisyeon) | Bé là cô gái có nét đẹp nhẹ nhàng, thuần khiết thu hút người nhìn. |
민들레 (Mindeulle) | Mong con lớn lên là cô gái mang vẻ đẹp trong sáng, sự thông minh, sắc sảo. |
세나 (Sena) | Con là cô gái sở hữu vẻ đẹp nổi bật, ấn tượng. |
수아 (Soo Ah) | Bé là người có vẻ đẹp thanh khiết, trong sáng như loài hoa sen. |
수국 (Soo-Gook) | Con có vẻ đẹp nhẹ nhàng, thu hút như hoa cẩm tú cầu. |
양귀비 (Yang-gwibi) | Cô bé sở hữu vẻ đẹp sắc sảo, khiến người ta mê đắm như loài hoa anh túc. |
예파 (Yepa) | Con là cô gái có vẻ đẹp lạnh lùng, diễm lệ. |
유리 (Yuri) | Bé là cô gái mang vẻ đẹp trong sáng như pha lê. |
연 (Yeon) | Mong con luôn xinh đẹp, cao quý như một nữ hoàng. |
틸리브 (Tyullib) | Con có vẻ đẹp nhẹ nhàng, đáng yêu của hoa Tulip. |
수선화 (Suseonhwa) | Con sở hữu vẻ đẹp rực rỡ như loài hoa thủy tiên vàng. |
나리 (Nari) | Bé là cô gái mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế của loài hoa lily. |
태양 (Taeyang) | Con là cô bé mang vẻ đẹp rực rỡ như ánh mặt trời. |
춘희 (Choon Hee) | Bé là cô gái mang vẻ đẹp rực rỡ, đầy năng lượng của mùa xuân. |
2.2. 15 tên con gái tiếng Hàn biểu tượng cho tấm lòng nhân hậu
Nếu mẹ muốn đặt tên cho công chúa nhỏ tiếng Hàn biểu trưng cho tấm lòng nhân hậu thì mẹ kéo xuống dưới tham khảo ngay 15 tên dưới đây nhé.
Tên | Ý nghĩa |
아인 (Ah-In) | Con là cô gái có lòng nhân hậu, vị tha cao cả. |
친선 (Chin Sun) | Bé là người thật thà và lương thiện. |
다은 (Da-eun) | Mong con lớn là cô gái lương thiện, biết giúp đỡ mọi người. |
은지 (Eunji) | Con là cô gái tình thương yêu, nhân hậu. |
은주 (Eunjoo) | Bé là một bông hoa nhỏ xinh đẹp, tốt bụng. |
현 (Hyeon) | Con là cô bé hội tụ đầy đủ các đức hạnh. |
상희 (Sang-Hee) | Cô gái xinh đẹp và tốt bụng. |
서현 (Seohyun) | Con là cô gái xinh đẹp và đầy đức hạnh. |
선희 (Sun Hee) | Bé là cô gái đáng yêu và giàu lòng nhân hậu. |
연아 (Yeona) | Cô gái có trái tim cao cả. |
예나 (Yena) | Cô gái của sự hòa bình. |
명옥 (Myung Ok) | Cô gái của sự lương thiện. |
하은 (Ha Eun) | Bé là có gái giàu lòng vị tha và nhân ái. |
애차 (Ae-Cha) | Bé là người giàu lòng yêu thương và sự vui vẻ. |
아라 (Ara) | Con là cô gái đáng yêu và giàu lòng nhân ái. |
2.3. 15 tên con gái tiếng Hàn biểu tượng cho sự may mắn
Bên cạnh đó tấm lòng nhân hậu, nếu mẹ vẫn chưa biết đặt tên tiếng Hàn như thế nào để mang đến sự may mắn, bình an cho công chúa nhỏ thì 15 tên dưới đây sẽ là lựa chọn hàng đầu cho mẹ đó ạ.
Tên | Ý nghĩa |
안종 (Ahnjong) | Cô gái của sự bình an, tốt lành. |
은애 (Eun Ae) | Mong con luôn bình an và gặp nhiều may mắn. |
하나 (Hana) | Trong từ điển tiếng Hàn, “Hana” chính là sự may mắn. |
사랑 (Sarang) | Mong con luôn gặp được may mắn và được mọi người yêu thương. |
카모우 (Kamou) | Cô gái của tình yêu, sự may mắn, vui vẻ. |
채원 (Chaewon) | Mong mọi cuộc khởi đầu của con điều tốt đẹp. |
춘희 (Choon Hee) | Con là cô gái thừa hưởng sự rực rỡ, may mắn của mùa xuân. |
초희 (Chohee) | Mong cuộc sống của con luôn tràn ngập niềm vui và sự may mắn. |
은애 (Eun Ae) | Con là sự ân sủng của thượng đế. |
하나 (Hana) | Mong con gặp nhiều may mắn và được mọi người yêu thương. |
경 (Kyung) | Cô gái của sự may mắn, tôn trọng. |
소라 (Sora) | Con là bầu trời, niềm may mắn của mẹ. |
윤아 (Yoonah) | Mong mọi điều tốt lành luôn đến với con. |
천사 (Cheon-Sa) | Con là điều may mắn mà thiên thần mang đến cho mẹ. |
찬미 (Chan-mi) | Mong con luôn gặp những điều suôn sẻ, may mắn. |
2.4. 15 tên con gái tiếng Hàn biểu tượng cho sự dịu dàng
“Cô con gái rượu” nhẹ nhàng, ngoan hiền là điều mà mẹ luôn mong muốn, thế nên mẹ muốn đặt tên tiếng Hàn biểu trưng sự dịu dàng cho con. 15 tên dưới đây chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đúng đắn cho mẹ. Mẹ kéo xuống dưới tham khảo ngay nhé.
Tên | Ý nghĩa |
바람 (Baram) | Con là cô gái dịu dàng, nhẹ nhàng như những cơn gió. |
혜진 (Hyejin) | Bé là người thông minh và dịu dàng. |
효주 (Hyo-joo) | Con là cô gái nhẹ nhàng và lễ phép. |
미선 (Mi-Sun) | Cô gái dịu dàng, vừa có tài, vừa có sắc. |
경순 (Kyung-Soon) | Cô gái của sự sinh đẹp, nhẹ nhàng. |
하윤 (Ha-Yun) | Con là cô gái dịu dàng, có tấm lòng ấm áp. |
봉차 (Bong-Cha) | Cô gái nhỏ nhắn, dịu dàng. |
깻잎 (Beotkkot) | Con có nét đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng như hoa anh đào. |
춘헤이 (Chun Hei) | Bé là cô gái mang vẻ đẹp thanh lịch, nhẹ nhàng. |
채린 (Chae-rin) | Cô gái mang vẻ đẹp dịu dàng, trong trẻo như dòng suối. |
지우 (Ji Woo) | Cô gái của sự nhẹ nhàng, tử tế. |
선영 (Sun-Young) | Con là cô gái dịu dàng và hiếu thảo. |
진애 (Jin Ae) | Con là cô gái có tính tình nhã nhặn, thông minh. |
정민 (Min Jung) | Con là cô gái có nét đẹp dịu dàng, khí chất cao quý. |
유미 (Yu-Mi) | Mong con lớn lên là cô gái dịu dàng, xinh đẹp và gặp nhiều điều tốt lành. |
2.5. 15 tên con gái tiếng Hàn biểu tượng cho sự thông minh – lanh lợi
Cô công chúa thông minh – lanh lợi thật khiến cho người khác phải yêu mến thế nên mẹ muốn tìm tên tiếng Hàn hàm chứa ý nghĩa như thế để đặt cho bé cưng nhà mình. Mẹ tham khảo ngay 15 gợi ý dưới đây của Góc của mẹ và chọn cho con cái tên phù nhất mẹ nha.
Tên | Ý nghĩa |
현재 (Hyun Jae) | Con là cô gái hoạt bát và thông minh. |
재인 (Jae-In) | Bé là người giàu sự tự tinh và tài năng. |
수민 (Soomin) | Con là cô gái tài giỏi, thông minh xuất chúng. |
지원 (Ji-Won) | Cô gái xinh đẹp, tài trí hơn người. |
지아 (Ji Ah) | Cô gái đáng yêu, thông minh và nhanh nhẹn. |
영자 (Yeong-Ja) | Con là cô gái đa tài, tự tin và hoạt bát. |
소희 (So-Hee) | Con là cô gái tài năng, xuất sắc. |
예리 (Yeri) | Cô gái của sự thành công. |
지유 (Ji-Yu) | Bé là cô gái thông minh, lanh lợi và khéo léo. |
환 (Hwan) | Con là cô gái tài năng, thông minh, sáng rực rỡ như ánh mặt trời. |
해원 (Hae-Won) | Bé là cô gái thông minh, đáng yêu. |
천미 (Chun Mi) | Con là cô gái lanh lợi, hoạt bát, được nhiều người yêu quý. |
지아 (Ji-a) | Con là cô gái vừa có học thức, vừa xinh đẹp lại tài giỏi. |
혜진 (Hye-Jin) | Bé là người xinh đẹp, thông minh và đa tài. |
은혜 (Eun-hye) | Con là cô gái thông minh, luôn hoạt bát và vui vẻ. |
Mách nhỏ cho mẹ:
Ngoài chọn cho con “món quà chào đời” đẹp, độc lạ và ý nghĩa, mẹ cũng cần chú ý đến vấn đề chăm sóc, vệ sinh cho con yêu để con luôn khỏe mạnh, phát triển toàn diện. Chẳng hạn như vệ sinh dụng cụ sạch khuẩn, dùng bỉm tã an toàn, tránh hăm, giặt quần áo thơm tho, sạch sẽ,….
Nhằm mang đến những điều tốt nhất cho bé cưng, Góc của mẹ gợi ý mẹ dùng hệ sản phẩm chăm sóc bé toàn diện Mamamy với đầy đủ các sản phẩm thiết yếu từ khăn ướt, nước rửa bình sữa cho đến tã bỉm, sữa tắm,… Tất cả đều được làm từ thiên nhiên nên vô cùng an toàn, lành tính. Hơn nữa, hệ sản phẩm cũng đã được thông qua kiểm nghiệm của nhiều tổ chức uy tín. Vì thế, mẹ hoàn toàn yên tâm dùng hệ sản phẩm chăm sóc con yêu an toàn từ làn da cho đến hệ tiêu hóa nhạy cảm của con mẹ nha.
Mamamy đồng hành cùng mẹ chăm sóc con yêu an toàn, khỏe mạnh và phát triển toàn diện
Chưa hết, nhà Mamamy hiện đang có chương trình seal “Chào con đến với bố mẹ” giảm sâu đến 60%, siêu tiết kiệm luôn ạ. Mé ghé gian hàng “tậu” ngay đồ “xịn” về làm đầy giỏ đồ chăm sóc con yêu an toàn, khỏe mạnh me nha.
Bài viết trên đã chia sẻ đến mẹ 100+ tên con gái Hàn Quốc hay, độc đáo và ý nghĩa, giúp mẹ chọn được cho công chúa nhỏ của mình “món quà chào đời” thật phù hợp. Nếu mẹ còn thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại hãy để lại bình luận ngay phía bên dưới, Góc của mẹ sẽ giải đáp “tất tần tật” cho mẹ nhanh chóng nhất.